Gào Thét Phục Hồi

SS6Mùa giải
20
Tiêu Hao MP
10
Tốc Độ Dùng phép
0.80000001 s
Thời Gian CD
8 s
Simple
Thi triển kỹ năng này sẽ kích hoạt Gào Thét: Khiến kẻ địch xung quanh Suy Yếu, mỗi khi ảnh hưởng 1 kẻ địch sẽ thêm -2% ST bản thân phải chịu, duy trì 3 giây.
Thi triển kỹ năng này nhận hồi phục: 4 giây hồi 40 HP. Hiệu ứng này không chịu ảnh hưởng bởi hiệu ứng Gào Thét.
Details
Thi triển kỹ năng này sẽ kích hoạt Gào Thét:
Khiến kẻ địch xung quanh Suy Yếu
Mỗi khi ảnh hưởng Kẻ địch thường, sát thương bản thân nhận thêm -2% , tăng tối đa 8 lần
Duy trì 3 giây
Thi triển kỹ năng này nhận hồi phục: Trong 4 giây hồi 40 HP
Hiệu ứng này không chịu ảnh hưởng bởi hiệu ứng Gào Thét
Trong 4 giây hồi 40 HP (Lv1:40) (Lv2:72) (Lv3:108) (Lv4:144) (Lv5:188) (Lv6:248) (Lv7:296) (Lv8:344) (Lv9:396) (Lv10:452) (Lv11:508) (Lv12:556) (Lv13:616) (Lv14:684) (Lv15:756) (Lv16:860) (Lv17:924) (Lv18:1000) (Lv19:1080) (Lv20:1160) (Lv21:1188) (Lv22:1220) (Lv23:1256) (Lv24:1288) (Lv25:1320) (Lv26:1352) (Lv27:1404) (Lv28:1464) (Lv29:1528) (Lv30:1592) (Lv31:1656) (Lv32:1696) (Lv33:1740) (Lv34:1784) (Lv35:1828) (Lv36:1872) (Lv37:1916) (Lv38:1960) (Lv39:2008) (Lv40:2052)
SS5Mùa giải
Tiêu Hao MP
10
Tốc Độ Dùng phép
0.8 s
Thời Gian CD
8 s

Thi triển kỹ năng này sẽ kích hoạt Gào Thét: Khiến kẻ địch xung quanh Suy Yếu, mỗi khi ảnh hưởng 1 kẻ địch sẽ thêm -3% ST bản thân phải chịu, duy trì 3 giây.
Thi triển kỹ năng này nhận hồi phục: 4 giây hồi 40 HP. Hiệu ứng này không chịu ảnh hưởng bởi hiệu ứng Gào Thét.

Thi triển kỹ năng này sẽ kích hoạt Gào Thét:
Khiến kẻ địch xung quanh Suy Yếu
Mỗi khi ảnh hưởng Kẻ địch thường, sát thương bản thân nhận thêm -3% , tăng tối đa 8 lần (Lv1:-3) (Lv41:-3)
Duy trì 3 giây
Thi triển kỹ năng này nhận hồi phục: Trong 4 giây hồi 40 HP
Hiệu ứng này không chịu ảnh hưởng bởi hiệu ứng Gào Thét

Trong 4 giây hồi 40 HP (Lv1:40) (Lv2:72) (Lv3:108) (Lv4:144) (Lv5:188) (Lv6:248) (Lv7:296) (Lv8:344) (Lv9:396) (Lv10:452) (Lv11:508) (Lv12:556) (Lv13:616) (Lv14:684) (Lv15:756) (Lv16:860) (Lv17:924) (Lv18:1000) (Lv19:1080) (Lv20:1160) (Lv21:1188) (Lv22:1220) (Lv23:1256) (Lv24:1288) (Lv25:1320) (Lv26:1352) (Lv27:1404) (Lv28:1464) (Lv29:1528) (Lv30:1592) (Lv31:1656) (Lv32:1696) (Lv33:1740) (Lv34:1784) (Lv35:1828) (Lv36:1872) (Lv37:1916) (Lv38:1960) (Lv39:2008) (Lv40:2052)
Trưởng thành /40
level Trong 4 giây hồi 40 HP Tiêu Hao MP
14010
27210.5
310811
414411.5
518812
624812.5
729613
834413.5
939614
1045214.5
1150815
1255615.5
1361616
1468416.5
1575617
1686017.5
1792418
18100018.5
19108019
20116019.5
21118820
22122020
23125620
24128820
25132020
26135220
27140420
28146420
29152820
30159220
31165620
32169620
33174020
34178420
35182820
36187220
37191620
38196020
39200820
40205220