Đốt Cháy Thêm
SS6Mùa giải
20
Hệ Số Tiêu Hao MP
110.0%
Simple
Hỗ trợ kỹ năng đánh trúng kẻ địch.
Kỹ Năng Hỗ Trợ có thể gây thêm 1 tầngĐốt Cháy
Mỗi lớpĐốt Cháy trên kẻ địch, nhận thêm 6.2% Sát thương Đốt Cháy từ Kỹ Năng Hỗ Trợ, tối đa thêm 24.8% (Lv1:31/5) (Lv21:51/5) (Lv41:71/5) (Lv1:124/5) (Lv21:204/5) (Lv41:284/5)
Xác suất 20.5%Đốt Cháy của kỹ năng được hỗ trợ này (Lv1:41/2) (Lv21:61/2) (Lv41:81/2)
Kỹ Năng Hỗ Trợ có thể gây thêm 1 tầng
Mỗi lớp
Xác suất 20.5%
Kỹ Năng Hỗ Trợ có thể gây thêm 1 tầng Đốt Cháy
Mỗi lớpĐốt Cháy trên kẻ địch, nhận thêm 6.2% Sát thương Đốt Cháy từ Kỹ Năng Hỗ Trợ, tối đa thêm 24.8% (Lv1:31/5) (Lv21:51/5) (Lv41:71/5) (Lv1:124/5) (Lv21:204/5) (Lv41:284/5)
Xác suất 20.5%Đốt Cháy của kỹ năng được hỗ trợ này (Lv1:41/2) (Lv21:61/2) (Lv41:81/2)
Mỗi lớp
Xác suất 20.5%
SS5Mùa giải
Hệ Số Tiêu Hao MP
110.0%
Hỗ trợ kỹ năng đánh trúng kẻ địch.
Kỹ Năng Hỗ Trợ có thể gây thêm 1 tầngĐốt Cháy
Mỗi lớpĐốt Cháy trên kẻ địch, nhận thêm 6.2% Sát thương Đốt Cháy từ Kỹ Năng Hỗ Trợ, tối đa thêm 24.8% (Lv1:31/5) (Lv21:51/5) (Lv41:71/5) (Lv1:124/5) (Lv21:204/5) (Lv41:284/5)
Xác suất 20.5%Đốt Cháy của kỹ năng được hỗ trợ này (Lv1:41/2) (Lv21:61/2) (Lv41:81/2)
Kỹ Năng Hỗ Trợ có thể gây thêm 1 tầng
Mỗi lớp
Xác suất 20.5%
Kỹ Năng Hỗ Trợ có thể gây thêm 1 tầng Đốt Cháy
Mỗi lớpĐốt Cháy trên kẻ địch, nhận thêm 6.2% Sát thương Đốt Cháy từ Kỹ Năng Hỗ Trợ, tối đa thêm 24.8% (Lv1:31/5) (Lv21:51/5) (Lv41:71/5) (Lv1:124/5) (Lv21:204/5) (Lv41:284/5)
Xác suất 20.5%Đốt Cháy của kỹ năng được hỗ trợ này (Lv1:41/2) (Lv21:61/2) (Lv41:81/2)
Mỗi lớp
Xác suất 20.5%
Alts
Skill Shop Unlock Level
Drop Source
Trưởng thành /40
level | Mỗi lớp |
Xác suất 20.5% |
---|---|---|
1 | 31/5,124/5 | 41/2 |
2 | 6.4,25.6 | 21 |
3 | 6.6,26.4 | 21.5 |
4 | 6.8,27.2 | 22 |
5 | 7,28 | 22.5 |
6 | 7.2,28.8 | 23 |
7 | 7.4,29.6 | 23.5 |
8 | 7.6,30.4 | 24 |
9 | 7.8,31.2 | 24.5 |
10 | 8,32 | 25 |
11 | 8.2,32.8 | 25.5 |
12 | 8.4,33.6 | 26 |
13 | 8.6,34.4 | 26.5 |
14 | 8.8,35.2 | 27 |
15 | 9,36 | 27.5 |
16 | 9.2,36.8 | 28 |
17 | 9.4,37.6 | 28.5 |
18 | 9.6,38.4 | 29 |
19 | 9.8,39.2 | 29.5 |
20 | 10,40 | 30 |
21 | 51/5,204/5 | 61/2 |
22 | 10.4,41.6 | 31 |
23 | 10.6,42.4 | 31.5 |
24 | 10.8,43.2 | 32 |
25 | 11,44 | 32.5 |
26 | 11.2,44.8 | 33 |
27 | 11.4,45.6 | 33.5 |
28 | 11.6,46.4 | 34 |
29 | 11.8,47.2 | 34.5 |
30 | 12,48 | 35 |
31 | 12.2,48.8 | 35.5 |
32 | 12.4,49.6 | 36 |
33 | 12.6,50.4 | 36.5 |
34 | 12.8,51.2 | 37 |
35 | 13,52 | 37.5 |
36 | 13.2,52.8 | 38 |
37 | 13.4,53.6 | 38.5 |
38 | 13.6,54.4 | 39 |
39 | 13.8,55.2 | 39.5 |
40 | 14,56 | 40 |