Thuật Nổ Tung

SS6Mùa giải
20
Thuộc Tính Chính:
Sức Mạnh, Trí Tuệ
Tiêu Hao MP
8
Tốc Độ Dùng phép
0.64999998 s
Hệ Số Sát Thương
141%
Simple
Khi kích hoạt kỹ năng này, bạn tạo ra một vụ nổ lửa, gây 531-987 Pháp ThuậtLửa sát thương cho kẻ địch trong phạm vi nhất định.
 
Details
Thuật Nổ Tung
Gây 531-987 Pháp ThuậtLửa sát thương
 
SS5Mùa giải
Thuộc Tính Chính:
Sức Mạnh, Trí Tuệ
Tiêu Hao MP
8
Tốc Độ Dùng phép
0.65 s
Hệ Số Sát Thương
105%

Khi kích hoạt kỹ năng này, bạn tạo ra một vụ nổ lửa, gây 8-14 Pháp ThuậtLửa sát thương cho kẻ địch trong phạm vi nhất định.
Khi kỹ năng này kích hoạt Bùng Nổ Pháp Thuật, phạm vi kỹ năng của mỗi lần thi triển Bùng Nổ Pháp Thuật +30%
Khi kích hoạt kỹ năng Bùng Nổ Pháp Thuật, mỗi lần Bùng Nổ Pháp Thuật gây Bạo Kích, sát thương bổ sung +30%

Thuật Nổ Tung
Gây 8-14 Pháp ThuậtLửa sát thương
Khi kỹ năng này kích hoạt Bùng Nổ Pháp Thuật, phạm vi kỹ năng của mỗi lần thi triển Bùng Nổ Pháp Thuật +30%
Khi kích hoạt kỹ năng Bùng Nổ Pháp Thuật, mỗi lần Bùng Nổ Pháp Thuật gây Bạo Kích, sát thương bổ sung +30%

Khi kỹ năng này kích hoạt Bùng Nổ Pháp Thuật, phạm vi kỹ năng của mỗi lần thi triển Bùng Nổ Pháp Thuật +30%
Khi kích hoạt kỹ năng Bùng Nổ Pháp Thuật, mỗi lần Bùng Nổ Pháp Thuật gây Bạo Kích, sát thương bổ sung +30%
Trưởng thành /40
level Hệ Số Sát Thương damage Descript
1130%Gây ra sát thương 7-13 Pháp ThuậtLửaThuật Nổ Tung
Gây 7-13 Pháp ThuậtLửa sát thương
 
2130%Gây ra sát thương 8-14 Pháp ThuậtLửaThuật Nổ Tung
Gây 8-14 Pháp ThuậtLửa sát thương
 
3131%Gây ra sát thương 11-20 Pháp ThuậtLửaThuật Nổ Tung
Gây 11-20 Pháp ThuậtLửa sát thương
 
4131%Gây ra sát thương 14-26 Pháp ThuậtLửaThuật Nổ Tung
Gây 14-26 Pháp ThuậtLửa sát thương
 
5132%Gây ra sát thương 18-33 Pháp ThuậtLửaThuật Nổ Tung
Gây 18-33 Pháp ThuậtLửa sát thương
 
6133%Gây ra sát thương 21-40 Pháp ThuậtLửaThuật Nổ Tung
Gây 21-40 Pháp ThuậtLửa sát thương
 
7133%Gây ra sát thương 25-47 Pháp ThuậtLửaThuật Nổ Tung
Gây 25-47 Pháp ThuậtLửa sát thương
 
8134%Gây ra sát thương 30-56 Pháp ThuậtLửaThuật Nổ Tung
Gây 30-56 Pháp ThuậtLửa sát thương
 
9134%Gây ra sát thương 40-74 Pháp ThuậtLửaThuật Nổ Tung
Gây 40-74 Pháp ThuậtLửa sát thương
 
10135%Gây ra sát thương 51-95 Pháp ThuậtLửaThuật Nổ Tung
Gây 51-95 Pháp ThuậtLửa sát thương
 
11135%Gây ra sát thương 62-115 Pháp ThuậtLửaThuật Nổ Tung
Gây 62-115 Pháp ThuậtLửa sát thương
 
12136%Gây ra sát thương 73-136 Pháp ThuậtLửaThuật Nổ Tung
Gây 73-136 Pháp ThuậtLửa sát thương
 
13137%Gây ra sát thương 88-164 Pháp ThuậtLửaThuật Nổ Tung
Gây 88-164 Pháp ThuậtLửa sát thương
 
14137%Gây ra sát thương 104-193 Pháp ThuậtLửaThuật Nổ Tung
Gây 104-193 Pháp ThuậtLửa sát thương
 
15138%Gây ra sát thương 123-228 Pháp ThuậtLửaThuật Nổ Tung
Gây 123-228 Pháp ThuậtLửa sát thương
 
16138%Gây ra sát thương 172-319 Pháp ThuậtLửaThuật Nổ Tung
Gây 172-319 Pháp ThuậtLửa sát thương
 
17139%Gây ra sát thương 202-376 Pháp ThuậtLửaThuật Nổ Tung
Gây 202-376 Pháp ThuậtLửa sát thương
 
18139%Gây ra sát thương 279-517 Pháp ThuậtLửaThuật Nổ Tung
Gây 279-517 Pháp ThuậtLửa sát thương
 
19140%Gây ra sát thương 408-758 Pháp ThuậtLửaThuật Nổ Tung
Gây 408-758 Pháp ThuậtLửa sát thương
 
20141%Gây ra sát thương 531-987 Pháp ThuậtLửaThuật Nổ Tung
Gây 531-987 Pháp ThuậtLửa sát thương
 
21157%Gây ra sát thương 595-1105 Pháp ThuậtLửaThuật Nổ Tung
Gây 595-1105 Pháp ThuậtLửa sát thương
 
22176%Gây ra sát thương 666-1238 Pháp ThuậtLửaThuật Nổ Tung
Gây 666-1238 Pháp ThuậtLửa sát thương
 
23197%Gây ra sát thương 746-1386 Pháp ThuậtLửaThuật Nổ Tung
Gây 746-1386 Pháp ThuậtLửa sát thương
 
24221%Gây ra sát thương 836-1552 Pháp ThuậtLửaThuật Nổ Tung
Gây 836-1552 Pháp ThuậtLửa sát thương
 
25248%Gây ra sát thương 936-1739 Pháp ThuậtLửaThuật Nổ Tung
Gây 936-1739 Pháp ThuậtLửa sát thương
 
26277%Gây ra sát thương 1049-1947 Pháp ThuậtLửaThuật Nổ Tung
Gây 1049-1947 Pháp ThuậtLửa sát thương
 
27311%Gây ra sát thương 1174-2181 Pháp ThuậtLửaThuật Nổ Tung
Gây 1174-2181 Pháp ThuậtLửa sát thương
 
28348%Gây ra sát thương 1315-2443 Pháp ThuậtLửaThuật Nổ Tung
Gây 1315-2443 Pháp ThuậtLửa sát thương
 
29390%Gây ra sát thương 1473-2736 Pháp ThuậtLửaThuật Nổ Tung
Gây 1473-2736 Pháp ThuậtLửa sát thương
 
30437%Gây ra sát thương 1650-3064 Pháp ThuậtLửaThuật Nổ Tung
Gây 1650-3064 Pháp ThuậtLửa sát thương
 
31437%Gây ra sát thương 1650-3064 Pháp ThuậtLửaThuật Nổ Tung
Gây 1650-3064 Pháp ThuậtLửa sát thương
 
32437%Gây ra sát thương 1650-3064 Pháp ThuậtLửaThuật Nổ Tung
Gây 1650-3064 Pháp ThuậtLửa sát thương
 
33437%Gây ra sát thương 1650-3064 Pháp ThuậtLửaThuật Nổ Tung
Gây 1650-3064 Pháp ThuậtLửa sát thương
 
34437%Gây ra sát thương 1650-3064 Pháp ThuậtLửaThuật Nổ Tung
Gây 1650-3064 Pháp ThuậtLửa sát thương
 
35437%Gây ra sát thương 1650-3064 Pháp ThuậtLửaThuật Nổ Tung
Gây 1650-3064 Pháp ThuậtLửa sát thương
 
36437%Gây ra sát thương 1650-3064 Pháp ThuậtLửaThuật Nổ Tung
Gây 1650-3064 Pháp ThuậtLửa sát thương
 
37437%Gây ra sát thương 1650-3064 Pháp ThuậtLửaThuật Nổ Tung
Gây 1650-3064 Pháp ThuậtLửa sát thương
 
38437%Gây ra sát thương 1650-3064 Pháp ThuậtLửaThuật Nổ Tung
Gây 1650-3064 Pháp ThuậtLửa sát thương
 
39437%Gây ra sát thương 1650-3064 Pháp ThuậtLửaThuật Nổ Tung
Gây 1650-3064 Pháp ThuậtLửa sát thương
 
40437%Gây ra sát thương 1650-3064 Pháp ThuậtLửaThuật Nổ Tung
Gây 1650-3064 Pháp ThuậtLửa sát thương