Thuật Nổ Tung
Thuật Nổ Tung
Pháp Thuật
Phạm vi
Lửa
Tiêu Hao MP
8
Tốc Độ Dùng phép
0.65 s
Hệ Số Sát Thương
105%
Khi kích hoạt kỹ năng này, bạn tạo ra một vụ nổ lửa, gây 8-14 Pháp ThuậtLửa sát thương cho kẻ địch trong phạm vi nhất định.
Khi kỹ năng này kích hoạt Bùng Nổ Pháp Thuật, phạm vi kỹ năng của mỗi lần thi triển Bùng Nổ Pháp Thuật +30%
Khi kích hoạt kỹ năng Bùng Nổ Pháp Thuật, mỗi lần Bùng Nổ Pháp Thuật gây Bạo Kích, sát thương bổ sung +30%
Khi kỹ năng này kích hoạt Bùng Nổ Pháp Thuật, phạm vi kỹ năng của mỗi lần thi triển Bùng Nổ Pháp Thuật +30%
Khi kích hoạt kỹ năng Bùng Nổ Pháp Thuật, mỗi lần Bùng Nổ Pháp Thuật gây Bạo Kích, sát thương bổ sung +30%
Thuật Nổ Tung
Gây 8-14 Pháp ThuậtLửa sát thương
Khi kỹ năng này kích hoạt Bùng Nổ Pháp Thuật, phạm vi kỹ năng của mỗi lần thi triển Bùng Nổ Pháp Thuật +30%
Khi kích hoạt kỹ năng Bùng Nổ Pháp Thuật, mỗi lần Bùng Nổ Pháp Thuật gây Bạo Kích, sát thương bổ sung +30%
Gây 8-14 Pháp ThuậtLửa sát thương
Khi kỹ năng này kích hoạt Bùng Nổ Pháp Thuật, phạm vi kỹ năng của mỗi lần thi triển Bùng Nổ Pháp Thuật +30%
Khi kích hoạt kỹ năng Bùng Nổ Pháp Thuật, mỗi lần Bùng Nổ Pháp Thuật gây Bạo Kích, sát thương bổ sung +30%
Gây ra sát thương 8-14 Pháp ThuậtLửa
Khi kỹ năng này kích hoạt Bùng Nổ Pháp Thuật, phạm vi kỹ năng của mỗi lần thi triển Bùng Nổ Pháp Thuật +30%
Khi kích hoạt kỹ năng Bùng Nổ Pháp Thuật, mỗi lần Bùng Nổ Pháp Thuật gây Bạo Kích, sát thương bổ sung +30%
Khi kích hoạt kỹ năng Bùng Nổ Pháp Thuật, mỗi lần Bùng Nổ Pháp Thuật gây Bạo Kích, sát thương bổ sung +30%
Skill Shop Unlock Level
Drop Source
Trưởng thành /40
level | Hệ Số Sát Thương | damage |
---|---|---|
1 | 105% | Gây ra sát thương 8-14 Pháp ThuậtLửa |
2 | 106% | Gây ra sát thương 9-17 Pháp ThuậtLửa |
3 | 106% | Gây ra sát thương 13-23 Pháp ThuậtLửa |
4 | 107% | Gây ra sát thương 18-33 Pháp ThuậtLửa |
5 | 107% | Gây ra sát thương 31-58 Pháp ThuậtLửa |
6 | 108% | Gây ra sát thương 50-93 Pháp ThuậtLửa |
7 | 109% | Gây ra sát thương 66-122 Pháp ThuậtLửa |
8 | 109% | Gây ra sát thương 96-177 Pháp ThuậtLửa |
9 | 110% | Gây ra sát thương 110-205 Pháp ThuậtLửa |
10 | 110% | Gây ra sát thương 128-237 Pháp ThuậtLửa |
11 | 111% | Gây ra sát thương 148-274 Pháp ThuậtLửa |
12 | 112% | Gây ra sát thương 160-298 Pháp ThuậtLửa |
13 | 112% | Gây ra sát thương 174-323 Pháp ThuậtLửa |
14 | 113% | Gây ra sát thương 189-351 Pháp ThuậtLửa |
15 | 113% | Gây ra sát thương 205-381 Pháp ThuậtLửa |
16 | 114% | Gây ra sát thương 223-414 Pháp ThuậtLửa |
17 | 115% | Gây ra sát thương 242-449 Pháp ThuậtLửa |
18 | 115% | Gây ra sát thương 263-488 Pháp ThuậtLửa |
19 | 116% | Gây ra sát thương 285-529 Pháp ThuậtLửa |
20 | 116% | Gây ra sát thương 309-575 Pháp ThuậtLửa |
21 | 126% | Gây ra sát thương 334-621 Pháp ThuậtLửa |
22 | 136% | Gây ra sát thương 361-670 Pháp ThuậtLửa |
23 | 147% | Gây ra sát thương 390-724 Pháp ThuậtLửa |
24 | 158% | Gây ra sát thương 421-782 Pháp ThuậtLửa |
25 | 171% | Gây ra sát thương 455-844 Pháp ThuậtLửa |
26 | 185% | Gây ra sát thương 491-912 Pháp ThuậtLửa |
27 | 199% | Gây ra sát thương 530-985 Pháp ThuậtLửa |
28 | 215% | Gây ra sát thương 573-1064 Pháp ThuậtLửa |
29 | 233% | Gây ra sát thương 618-1149 Pháp ThuậtLửa |
30 | 251% | Gây ra sát thương 668-1241 Pháp ThuậtLửa |
31 | 251% | Gây ra sát thương 668-1241 Pháp ThuậtLửa |
32 | 251% | Gây ra sát thương 668-1241 Pháp ThuậtLửa |
33 | 251% | Gây ra sát thương 668-1241 Pháp ThuậtLửa |
34 | 251% | Gây ra sát thương 668-1241 Pháp ThuậtLửa |
35 | 251% | Gây ra sát thương 668-1241 Pháp ThuậtLửa |
36 | 251% | Gây ra sát thương 668-1241 Pháp ThuậtLửa |
37 | 251% | Gây ra sát thương 668-1241 Pháp ThuậtLửa |
38 | 251% | Gây ra sát thương 668-1241 Pháp ThuậtLửa |
39 | 251% | Gây ra sát thương 668-1241 Pháp ThuậtLửa |
40 | 251% | Gây ra sát thương 668-1241 Pháp ThuậtLửa |
Thuật Nổ Tung
Thuật Nổ Tung
Gây sát thương lửa ma thuật cho kẻ địch trong phạm vi chỉ định và thêm sát thương cho kẻ địch ở trung tâm phạm vi.