Di Chuyển Cấp Tốc

Di Chuyển Cấp Tốc
Di chuyển Phụ trợ
Hệ Số Tiêu Hao MP 110.0%

Hỗ trợ kỹ năng di chuyển.
10.5% Tốc Đánh và Dùng Phép của kỹ năng được hỗ trợ (Lv1:21/2) (Lv21:41/2) (Lv41:61/2)
20.5% CD tốc độ hồi của kỹ năng được hỗ trợ (Lv1:41/2) (Lv21:61/2) (Lv41:81/2)

Hỗ trợ kỹ năng di chuyển.
10.5% Tốc Đánh và Dùng Phép của kỹ năng được hỗ trợ (Lv1:21/2) (Lv21:41/2) (Lv41:61/2)
20.5% CD tốc độ hồi của kỹ năng được hỗ trợ (Lv1:41/2) (Lv21:61/2) (Lv41:81/2)

10.5% Tốc Đánh và Dùng Phép của kỹ năng được hỗ trợ (Lv1:21/2) (Lv21:41/2) (Lv41:61/2)
20.5% CD tốc độ hồi của kỹ năng được hỗ trợ (Lv1:41/2) (Lv21:61/2) (Lv41:81/2)

Trưởng thành /40
level 10.5% Tốc Đánh và Dùng Phép của kỹ năng được hỗ trợ 20.5% CD tốc độ hồi của kỹ năng được hỗ trợ
121/241/2
21121
311.521.5
41222
512.522.5
61323
713.523.5
81424
914.524.5
101525
1115.525.5
121626
1316.526.5
141727
1517.527.5
161828
1718.528.5
181929
1919.529.5
202030
2141/261/2
222131
2321.531.5
242232
2522.532.5
262333
2723.533.5
282434
2924.534.5
302535
3125.535.5
322636
3326.536.5
342737
3527.537.5
362838
3728.538.5
382939
3929.539.5
403040