Bùng Nổ Ngắt Quãng
Bùng Nổ Ngắt Quãng
Phụ trợ
Di chuyển
Hệ Số Tiêu Hao MP
110.0%
Hỗ trợ kỹ năng di chuyển.
Cứ mỗi 6 giây khiến kỹ năng được hỗ trợ nhận 1 lớp buff: Sau khi sử dụng kỹ năng dịch chuyển lần tới, tốc đánh và dùng phép tăng 20.5 %.
Buff duy trì 2 giây.
Cứ mỗi 6 giây khiến kỹ năng được hỗ trợ nhận 1 lớp buff: Sau khi sử dụng kỹ năng dịch chuyển lần tới, tốc đánh và dùng phép tăng 20.5 %.
Buff duy trì 2 giây.
Hỗ trợ kỹ năng di chuyển.
Cứ mỗi 6 giây khiến kỹ năng được hỗ trợ nhận 1 lớp buff: Sau khi sử dụng kỹ năng dịch chuyển lần tới, tốc đánh và dùng phép tăng 20.5 %.
Buff duy trì 2 giây.
Cứ mỗi 6 giây khiến kỹ năng được hỗ trợ nhận 1 lớp buff: Sau khi sử dụng kỹ năng dịch chuyển lần tới, tốc đánh và dùng phép tăng 20.5 %.
Buff duy trì 2 giây.
Cứ cách 6 giây, dùng kỹ năng được hỗ trợ sẽ nhận được 1 lớp Buff; Buff duy trì 2 giây
20.5% Tốc Đánh và Dùng Phép khi Buff liên tục (Lv1:41/2) (Lv21:61/2) (Lv41:101/2)
Skill Shop Unlock Level
Drop Source
Trưởng thành /40
level | Buff |
---|---|
1 | 20.5% Tốc Đánh và Dùng Phép khi Buff liên tục |
2 | +21% Tốc Đánh và Dùng Phép khi Buff liên tục |
3 | 21.5% Tốc Đánh và Dùng Phép khi Buff liên tục |
4 | +22% Tốc Đánh và Dùng Phép khi Buff liên tục |
5 | 22.5% Tốc Đánh và Dùng Phép khi Buff liên tục |
6 | +23% Tốc Đánh và Dùng Phép khi Buff liên tục |
7 | 23.5% Tốc Đánh và Dùng Phép khi Buff liên tục |
8 | +24% Tốc Đánh và Dùng Phép khi Buff liên tục |
9 | 24.5% Tốc Đánh và Dùng Phép khi Buff liên tục |
10 | +25% Tốc Đánh và Dùng Phép khi Buff liên tục |
11 | 25.5% Tốc Đánh và Dùng Phép khi Buff liên tục |
12 | +26% Tốc Đánh và Dùng Phép khi Buff liên tục |
13 | 26.5% Tốc Đánh và Dùng Phép khi Buff liên tục |
14 | +27% Tốc Đánh và Dùng Phép khi Buff liên tục |
15 | 27.5% Tốc Đánh và Dùng Phép khi Buff liên tục |
16 | +28% Tốc Đánh và Dùng Phép khi Buff liên tục |
17 | 28.5% Tốc Đánh và Dùng Phép khi Buff liên tục |
18 | +29% Tốc Đánh và Dùng Phép khi Buff liên tục |
19 | 29.5% Tốc Đánh và Dùng Phép khi Buff liên tục |
20 | +30% Tốc Đánh và Dùng Phép khi Buff liên tục |
21 | 30.5% Tốc Đánh và Dùng Phép khi Buff liên tục |
22 | 31.5% Tốc Đánh và Dùng Phép khi Buff liên tục |
23 | 32.5% Tốc Đánh và Dùng Phép khi Buff liên tục |
24 | 33.5% Tốc Đánh và Dùng Phép khi Buff liên tục |
25 | 34.5% Tốc Đánh và Dùng Phép khi Buff liên tục |
26 | 35.5% Tốc Đánh và Dùng Phép khi Buff liên tục |
27 | 36.5% Tốc Đánh và Dùng Phép khi Buff liên tục |
28 | 37.5% Tốc Đánh và Dùng Phép khi Buff liên tục |
29 | 38.5% Tốc Đánh và Dùng Phép khi Buff liên tục |
30 | 39.5% Tốc Đánh và Dùng Phép khi Buff liên tục |
31 | 40.5% Tốc Đánh và Dùng Phép khi Buff liên tục |
32 | 41.5% Tốc Đánh và Dùng Phép khi Buff liên tục |
33 | 42.5% Tốc Đánh và Dùng Phép khi Buff liên tục |
34 | 43.5% Tốc Đánh và Dùng Phép khi Buff liên tục |
35 | 44.5% Tốc Đánh và Dùng Phép khi Buff liên tục |
36 | 45.5% Tốc Đánh và Dùng Phép khi Buff liên tục |
37 | 46.5% Tốc Đánh và Dùng Phép khi Buff liên tục |
38 | 47.5% Tốc Đánh và Dùng Phép khi Buff liên tục |
39 | 48.5% Tốc Đánh và Dùng Phép khi Buff liên tục |
40 | 49.5% Tốc Đánh và Dùng Phép khi Buff liên tục |