Phân tách bắn
Phân tách bắn
Tấn Công
Vật Ném
Vật Lý
Từ xa
Bắn Trực Tiếp
Giới hạn Pháo, Súng, Cung, Nỏ
Tiêu Hao MP
5
Tốc Độ Dùng phép
1 s
Hệ Số Sát Thương
192%
Thi triển kỹ năng này sẽ bắn về phía trước 7 mũi tên, gây 192% ST Tấn Công Vũ Khí.
Phân tách Bắn:
Gây ra 192% Sát thương Tấn Công bằng Vũ Khí
Cơ bản phóng ra 1 Vật Ném
+6 số lượng Vật Ném của kỹ năng này
Hệ số suy giảm củaHiệu ứng đạn bay cho kỹ năng này là 67%
Gây ra 192% Sát thương Tấn Công bằng Vũ Khí
Cơ bản phóng ra 1 Vật Ném
+6 số lượng Vật Ném của kỹ năng này
Hệ số suy giảm của
Gây ra 192.0% sát thương vũ khí tấn công
+6 số lượng Vật Ném của kỹ năng này
Skill Shop Unlock Level
Drop Source
Trưởng thành /40
level | Hệ Số Sát Thương | damage |
---|---|---|
1 | 192% | Gây ra 192.0% sát thương vũ khí tấn công |
2 | 199% | Gây ra 199.0% sát thương vũ khí tấn công |
3 | 205% | Gây ra 205.0% sát thương vũ khí tấn công |
4 | 212% | Gây ra 212.0% sát thương vũ khí tấn công |
5 | 219% | Gây ra 219.0% sát thương vũ khí tấn công |
6 | 226% | Gây ra 226.0% sát thương vũ khí tấn công |
7 | 233% | Gây ra 233.0% sát thương vũ khí tấn công |
8 | 241% | Gây ra 241.0% sát thương vũ khí tấn công |
9 | 248% | Gây ra 248.0% sát thương vũ khí tấn công |
10 | 256% | Gây ra 256.0% sát thương vũ khí tấn công |
11 | 263% | Gây ra 263.0% sát thương vũ khí tấn công |
12 | 271% | Gây ra 271.0% sát thương vũ khí tấn công |
13 | 279% | Gây ra 279.0% sát thương vũ khí tấn công |
14 | 287% | Gây ra 287.0% sát thương vũ khí tấn công |
15 | 295% | Gây ra 295.0% sát thương vũ khí tấn công |
16 | 303% | Gây ra 303.0% sát thương vũ khí tấn công |
17 | 311% | Gây ra 311.0% sát thương vũ khí tấn công |
18 | 320% | Gây ra 320.0% sát thương vũ khí tấn công |
19 | 328% | Gây ra 328.0% sát thương vũ khí tấn công |
20 | 337% | Gây ra 337.0% sát thương vũ khí tấn công |
21 | 364% | Gây ra 364.0% sát thương vũ khí tấn công |
22 | 393% | Gây ra 393.0% sát thương vũ khí tấn công |
23 | 424% | Gây ra 424.0% sát thương vũ khí tấn công |
24 | 458% | Gây ra 458.0% sát thương vũ khí tấn công |
25 | 495% | Gây ra 495.0% sát thương vũ khí tấn công |
26 | 535% | Gây ra 535.0% sát thương vũ khí tấn công |
27 | 577% | Gây ra 577.0% sát thương vũ khí tấn công |
28 | 624% | Gây ra 624.0% sát thương vũ khí tấn công |
29 | 674% | Gây ra 674.0% sát thương vũ khí tấn công |
30 | 727% | Gây ra 727.0% sát thương vũ khí tấn công |
31 | 727% | Gây ra 727.0% sát thương vũ khí tấn công |
32 | 727% | Gây ra 727.0% sát thương vũ khí tấn công |
33 | 727% | Gây ra 727.0% sát thương vũ khí tấn công |
34 | 727% | Gây ra 727.0% sát thương vũ khí tấn công |
35 | 727% | Gây ra 727.0% sát thương vũ khí tấn công |
36 | 727% | Gây ra 727.0% sát thương vũ khí tấn công |
37 | 727% | Gây ra 727.0% sát thương vũ khí tấn công |
38 | 727% | Gây ra 727.0% sát thương vũ khí tấn công |
39 | 727% | Gây ra 727.0% sát thương vũ khí tấn công |
40 | 727% | Gây ra 727.0% sát thương vũ khí tấn công |