Ràng Buộc Băng Sương

Ràng Buộc Băng Sương
Pháp Thuật Tiếp Tục Lạnh Lẽo Kích hoạt Lính Gác Phạm vi Xạ trình
Tiêu Hao MP 15
Tốc Độ Dùng phép 0.8 s
Thời Gian CD 1 s
Hệ Số Sát Thương 35%

Thi triển kỹ năng này có thể chỉ định lắp đặt 1 Lính Gác Băng Giá, Lính Gác này có thể bắn 1 đường đạn Lạnh Lẽo tại điểm cuối của nhân vật, gây cho kẻ địch gần đường đạn 3-4 Pháp ThuậtLạnh Lẽo sát thương.
Nhân vật trong phạm vi có Lính Gác sẽ nhận được Phấn Khích: Kèm 5-8 ST Lạnh Lẽo lên kẻ địch bị Đóng Băng.

Lính Gác Băng Giá:
Gây 3-4 Pháp ThuậtLạnh Lẽo sát thương
Mỗi 0.25 giây gây 1 lần sát thương
Lính Gác duy trì 8 giây
Số lượng Lính Gác cơ bản tối đa của kỹ năng này là 1
+100% xác suất Đóng Băng của kỹ năng này
Xạ trình của kỹ năng này không chịu ảnh hưởng bởi buff số dòng xạ trình.
Lính Gác Băng Giá giúp bản thân nhân vật nhận Phấn Khích:
Kèm 5 - 8 điểm ST Lạnh Lẽo đối với kẻ địch bị Đóng Băng khi Buff duy trì (Lv1:5) (Lv2:10) (Lv3:16) (Lv4:22) (Lv5:28) (Lv6:34) (Lv7:41) (Lv8:48) (Lv9:55) (Lv10:63) (Lv11:71) (Lv12:80) (Lv13:89) (Lv14:98) (Lv15:108) (Lv16:119) (Lv17:129) (Lv18:141) (Lv19:153) (Lv20:166) (Lv21:167) (Lv22:169) (Lv23:171) (Lv24:172) (Lv25:174) (Lv26:176) (Lv27:178) (Lv28:179) (Lv29:181) (Lv30:183) (Lv31:185) (Lv32:187) (Lv33:189) (Lv34:190) (Lv35:192) (Lv36:194) (Lv37:196) (Lv38:198) (Lv39:200) (Lv40:202) (Lv1:8) (Lv2:15) (Lv3:24) (Lv4:32) (Lv5:42) (Lv6:51) (Lv7:61) (Lv8:72) (Lv9:83) (Lv10:95) (Lv11:107) (Lv12:120) (Lv13:133) (Lv14:147) (Lv15:162) (Lv16:178) (Lv17:194) (Lv18:211) (Lv19:229) (Lv20:248) (Lv21:251) (Lv22:253) (Lv23:256) (Lv24:259) (Lv25:261) (Lv26:264) (Lv27:266) (Lv28:269) (Lv29:272) (Lv30:274) (Lv31:277) (Lv32:280) (Lv33:283) (Lv34:286) (Lv35:288) (Lv36:291) (Lv37:294) (Lv38:297) (Lv39:300) (Lv40:303)

Gây ra sát thương 3-4 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
Số lượng Lính Gác cơ bản tối đa của kỹ năng này là 1
+100% xác suất Đóng Băng của kỹ năng này
Kèm 5 - 8 điểm ST Lạnh Lẽo đối với kẻ địch bị Đóng Băng khi Buff duy trì (Lv1:5) (Lv2:10) (Lv3:16) (Lv4:22) (Lv5:28) (Lv6:34) (Lv7:41) (Lv8:48) (Lv9:55) (Lv10:63) (Lv11:71) (Lv12:80) (Lv13:89) (Lv14:98) (Lv15:108) (Lv16:119) (Lv17:129) (Lv18:141) (Lv19:153) (Lv20:166) (Lv21:167) (Lv22:169) (Lv23:171) (Lv24:172) (Lv25:174) (Lv26:176) (Lv27:178) (Lv28:179) (Lv29:181) (Lv30:183) (Lv31:185) (Lv32:187) (Lv33:189) (Lv34:190) (Lv35:192) (Lv36:194) (Lv37:196) (Lv38:198) (Lv39:200) (Lv40:202) (Lv1:8) (Lv2:15) (Lv3:24) (Lv4:32) (Lv5:42) (Lv6:51) (Lv7:61) (Lv8:72) (Lv9:83) (Lv10:95) (Lv11:107) (Lv12:120) (Lv13:133) (Lv14:147) (Lv15:162) (Lv16:178) (Lv17:194) (Lv18:211) (Lv19:229) (Lv20:248) (Lv21:251) (Lv22:253) (Lv23:256) (Lv24:259) (Lv25:261) (Lv26:264) (Lv27:266) (Lv28:269) (Lv29:272) (Lv30:274) (Lv31:277) (Lv32:280) (Lv33:283) (Lv34:286) (Lv35:288) (Lv36:291) (Lv37:294) (Lv38:297) (Lv39:300) (Lv40:303)

Trưởng thành /40
level Hệ Số Sát Thương damage Buff
135%Gây ra sát thương 3-4 Pháp ThuậtLạnh LẽoKèm 5 - 8 điểm ST Lạnh Lẽo đối với kẻ địch bị Đóng Băng khi Buff duy trì
235%Gây ra sát thương 4-5 Pháp ThuậtLạnh LẽoKèm 10 - 15 điểm ST Lạnh Lẽo đối với kẻ địch bị Đóng Băng khi Buff duy trì
335%Gây ra sát thương 5-7 Pháp ThuậtLạnh LẽoKèm 16 - 24 điểm ST Lạnh Lẽo đối với kẻ địch bị Đóng Băng khi Buff duy trì
435%Gây ra sát thương 7-10 Pháp ThuậtLạnh LẽoKèm 22 - 32 điểm ST Lạnh Lẽo đối với kẻ địch bị Đóng Băng khi Buff duy trì
535%Gây ra sát thương 12-18 Pháp ThuậtLạnh LẽoKèm 28 - 42 điểm ST Lạnh Lẽo đối với kẻ địch bị Đóng Băng khi Buff duy trì
635%Gây ra sát thương 19-28 Pháp ThuậtLạnh LẽoKèm 34 - 51 điểm ST Lạnh Lẽo đối với kẻ địch bị Đóng Băng khi Buff duy trì
735%Gây ra sát thương 24-37 Pháp ThuậtLạnh LẽoKèm 41 - 61 điểm ST Lạnh Lẽo đối với kẻ địch bị Đóng Băng khi Buff duy trì
835%Gây ra sát thương 35-53 Pháp ThuậtLạnh LẽoKèm 48 - 72 điểm ST Lạnh Lẽo đối với kẻ địch bị Đóng Băng khi Buff duy trì
935%Gây ra sát thương 41-61 Pháp ThuậtLạnh LẽoKèm 55 - 83 điểm ST Lạnh Lẽo đối với kẻ địch bị Đóng Băng khi Buff duy trì
1035%Gây ra sát thương 47-70 Pháp ThuậtLạnh LẽoKèm 63 - 95 điểm ST Lạnh Lẽo đối với kẻ địch bị Đóng Băng khi Buff duy trì
1135%Gây ra sát thương 54-81 Pháp ThuậtLạnh LẽoKèm 71 - 107 điểm ST Lạnh Lẽo đối với kẻ địch bị Đóng Băng khi Buff duy trì
1235%Gây ra sát thương 58-87 Pháp ThuậtLạnh LẽoKèm 80 - 120 điểm ST Lạnh Lẽo đối với kẻ địch bị Đóng Băng khi Buff duy trì
1335%Gây ra sát thương 63-94 Pháp ThuậtLạnh LẽoKèm 89 - 133 điểm ST Lạnh Lẽo đối với kẻ địch bị Đóng Băng khi Buff duy trì
1435%Gây ra sát thương 68-102 Pháp ThuậtLạnh LẽoKèm 98 - 147 điểm ST Lạnh Lẽo đối với kẻ địch bị Đóng Băng khi Buff duy trì
1535%Gây ra sát thương 73-110 Pháp ThuậtLạnh LẽoKèm 108 - 162 điểm ST Lạnh Lẽo đối với kẻ địch bị Đóng Băng khi Buff duy trì
1635%Gây ra sát thương 79-119 Pháp ThuậtLạnh LẽoKèm 119 - 178 điểm ST Lạnh Lẽo đối với kẻ địch bị Đóng Băng khi Buff duy trì
1735%Gây ra sát thương 85-128 Pháp ThuậtLạnh LẽoKèm 129 - 194 điểm ST Lạnh Lẽo đối với kẻ địch bị Đóng Băng khi Buff duy trì
1835%Gây ra sát thương 92-138 Pháp ThuậtLạnh LẽoKèm 141 - 211 điểm ST Lạnh Lẽo đối với kẻ địch bị Đóng Băng khi Buff duy trì
1935%Gây ra sát thương 100-150 Pháp ThuậtLạnh LẽoKèm 153 - 229 điểm ST Lạnh Lẽo đối với kẻ địch bị Đóng Băng khi Buff duy trì
2035%Gây ra sát thương 108-162 Pháp ThuậtLạnh LẽoKèm 166 - 248 điểm ST Lạnh Lẽo đối với kẻ địch bị Đóng Băng khi Buff duy trì
2138%Gây ra sát thương 116-174 Pháp ThuậtLạnh LẽoKèm 167 - 251 điểm ST Lạnh Lẽo đối với kẻ địch bị Đóng Băng khi Buff duy trì
2241%Gây ra sát thương 126-188 Pháp ThuậtLạnh LẽoKèm 169 - 253 điểm ST Lạnh Lẽo đối với kẻ địch bị Đóng Băng khi Buff duy trì
2345%Gây ra sát thương 136-203 Pháp ThuậtLạnh LẽoKèm 171 - 256 điểm ST Lạnh Lẽo đối với kẻ địch bị Đóng Băng khi Buff duy trì
2448%Gây ra sát thương 147-220 Pháp ThuậtLạnh LẽoKèm 172 - 259 điểm ST Lạnh Lẽo đối với kẻ địch bị Đóng Băng khi Buff duy trì
2552%Gây ra sát thương 158-237 Pháp ThuậtLạnh LẽoKèm 174 - 261 điểm ST Lạnh Lẽo đối với kẻ địch bị Đóng Băng khi Buff duy trì
2656%Gây ra sát thương 171-256 Pháp ThuậtLạnh LẽoKèm 176 - 264 điểm ST Lạnh Lẽo đối với kẻ địch bị Đóng Băng khi Buff duy trì
2761%Gây ra sát thương 185-277 Pháp ThuậtLạnh LẽoKèm 178 - 266 điểm ST Lạnh Lẽo đối với kẻ địch bị Đóng Băng khi Buff duy trì
2866%Gây ra sát thương 199-299 Pháp ThuậtLạnh LẽoKèm 179 - 269 điểm ST Lạnh Lẽo đối với kẻ địch bị Đóng Băng khi Buff duy trì
2971%Gây ra sát thương 215-323 Pháp ThuậtLạnh LẽoKèm 181 - 272 điểm ST Lạnh Lẽo đối với kẻ địch bị Đóng Băng khi Buff duy trì
3076%Gây ra sát thương 233-349 Pháp ThuậtLạnh LẽoKèm 183 - 274 điểm ST Lạnh Lẽo đối với kẻ địch bị Đóng Băng khi Buff duy trì
3176%Gây ra sát thương 233-349 Pháp ThuậtLạnh LẽoKèm 185 - 277 điểm ST Lạnh Lẽo đối với kẻ địch bị Đóng Băng khi Buff duy trì
3276%Gây ra sát thương 233-349 Pháp ThuậtLạnh LẽoKèm 187 - 280 điểm ST Lạnh Lẽo đối với kẻ địch bị Đóng Băng khi Buff duy trì
3376%Gây ra sát thương 233-349 Pháp ThuậtLạnh LẽoKèm 189 - 283 điểm ST Lạnh Lẽo đối với kẻ địch bị Đóng Băng khi Buff duy trì
3476%Gây ra sát thương 233-349 Pháp ThuậtLạnh LẽoKèm 190 - 286 điểm ST Lạnh Lẽo đối với kẻ địch bị Đóng Băng khi Buff duy trì
3576%Gây ra sát thương 233-349 Pháp ThuậtLạnh LẽoKèm 192 - 288 điểm ST Lạnh Lẽo đối với kẻ địch bị Đóng Băng khi Buff duy trì
3676%Gây ra sát thương 233-349 Pháp ThuậtLạnh LẽoKèm 194 - 291 điểm ST Lạnh Lẽo đối với kẻ địch bị Đóng Băng khi Buff duy trì
3776%Gây ra sát thương 233-349 Pháp ThuậtLạnh LẽoKèm 196 - 294 điểm ST Lạnh Lẽo đối với kẻ địch bị Đóng Băng khi Buff duy trì
3876%Gây ra sát thương 233-349 Pháp ThuậtLạnh LẽoKèm 198 - 297 điểm ST Lạnh Lẽo đối với kẻ địch bị Đóng Băng khi Buff duy trì
3976%Gây ra sát thương 233-349 Pháp ThuậtLạnh LẽoKèm 200 - 300 điểm ST Lạnh Lẽo đối với kẻ địch bị Đóng Băng khi Buff duy trì
4076%Gây ra sát thương 233-349 Pháp ThuậtLạnh LẽoKèm 202 - 303 điểm ST Lạnh Lẽo đối với kẻ địch bị Đóng Băng khi Buff duy trì
Ràng Buộc Băng Sương /1
affix note drop
Miễn Đánh Lui


Đốt Cháy thêm +30% hiệu quả Dồn Dập
Thêm +30% thời gian Vết Thương Thu Hoạch
Khi đánh trúng, nhận 3% ST Tia Chớp làm Sát thương cơ bản cho Giật Điện

Giật Điện chỉ có thể duy trì 12 lần tổng kết
hp: 25 mana: 0 shield: 0 damage: 25 armour: 1 hit: 1 dodge: 0 attack_block: 0 spell_block: 0 fire_res: 0 ice_res: 0 light_res: 0 chaos_res: 0 cri_rate: 100 cri_dmg: -40 hp_recovery: 0 mana_recovery: 2 experience:
冰霜羁绊