Giải Thoát Lửa Đỏ
Giải Thoát Lửa Đỏ
Pháp Thuật
Lửa
Phạm vi
Tiếp Tục
Vật Ném
Đường Đạn
Mặt đất
Tiêu Hao MP
8
Tốc Độ Dùng phép
1 s
Thời Gian CD
0.5 s
Hệ Số Sát Thương
118%
Thi triển kỹ năng này tạo 1 Vùng Dung Nham tại vị trí chỉ định, mỗi giây gây 7 Tiếp TụcLửa sát thương.
Vùng Dung Nham mỗi một khoảng thời gian sẽ phun trào 1 lần, gây cho kẻ địch bên trong 9-16 Pháp ThuậtLửa sát thương.
Khi Vùng Dung Nham phun trào, khóa kẻ địch trong phạm vi nhất định và bắn 1 viên Đạn Dung Nham, đánh trúng sẽ gây 9-16 Pháp ThuậtLửa sát thương.
Sau khi Đạn Dung Nham rơi xuống đất sẽ tạo thành 1 Vùng Dung Nham Nhỏ, mỗi giây gây cho kẻ địch bên trong 3 Tiếp TụcLửa sát thương.
Khi kỹ năng này tốnDồn Lực Mặt Đất , tăng số lượng Đạn Dung Nham.
Vùng Dung Nham mỗi một khoảng thời gian sẽ phun trào 1 lần, gây cho kẻ địch bên trong 9-16 Pháp ThuậtLửa sát thương.
Khi Vùng Dung Nham phun trào, khóa kẻ địch trong phạm vi nhất định và bắn 1 viên Đạn Dung Nham, đánh trúng sẽ gây 9-16 Pháp ThuậtLửa sát thương.
Sau khi Đạn Dung Nham rơi xuống đất sẽ tạo thành 1 Vùng Dung Nham Nhỏ, mỗi giây gây cho kẻ địch bên trong 3 Tiếp TụcLửa sát thương.
Khi kỹ năng này tốn
Lửa cháy mặt đất:
Lửa cháy mặt đất tiếp tục 3 giây
Trạng thái sát thương tiếp tục 2 giây, mỗi giây gây 7 Tiếp TụcLửa sát thương
Kỹ năng này cơ bản tạo ra tối đa 1 mảnh mặt đất
Mỗi khi tiêu hao 1Dồn lực mặt đất , thời gian tiếp tục sẽ phun ra thêm một lần Vật Ném
Lửa cháy mặt đất tiếp tục 3 giây
Trạng thái sát thương tiếp tục 2 giây, mỗi giây gây 7 Tiếp TụcLửa sát thương
Kỹ năng này cơ bản tạo ra tối đa 1 mảnh mặt đất
Mỗi khi tiêu hao 1
Vùng Dung Nham Phun Trào:
Gây 9-16 Pháp ThuậtLửa sát thương
Gây 9-16 Pháp ThuậtLửa sát thương
Đạn Dung Nham:
Gây 9-16 Pháp ThuậtLửa sát thương
Gây 9-16 Pháp ThuậtLửa sát thương
Mặt đất Lửa nhỏ:
Mặt đất Lửa nhỏ tiếp tục 1.5 giây
Trạng thái Sát thương tiếp tục 1 giây, mỗi giây gây 3 Tiếp TụcLửa Sát thương
Số lượng Mặt đất tạo ra bởi kỹ năng này không có giới hạn
Mặt đất Lửa nhỏ tiếp tục 1.5 giây
Trạng thái Sát thương tiếp tục 1 giây, mỗi giây gây 3 Tiếp TụcLửa Sát thương
Số lượng Mặt đất tạo ra bởi kỹ năng này không có giới hạn
Kỹ năng này gây ra trạng thái sát thương liên tục không thể được lan truyền (không bao gồm trạng thái dị thường)
Giới hạn củaDồn lực mặt đất cho kỹ năng này là 1
Kỹ năng này nhận được một lớpDồn lực mặt đất mỗi 0.5 giây
Giới hạn của
Kỹ năng này nhận được một lớp
Gây ra sát thương 9-16 Pháp ThuậtLửa
Gây ra mỗi giây 7 sát thương Lửa liên tục
Gây ra sát thương 9-16 Pháp ThuậtLửa
Gây ra mỗi giây 3 sát thương Lửa liên tục
Vật Ném bắn từ kỹ năng này không thể Phân Tách
Kỹ năng +1 số mặt đất tối đa
Kỹ năng này gây ra trạng thái sát thương liên tục không thể được lan truyền (không bao gồm trạng thái dị thường)
Kỹ năng +1 số mặt đất tối đa
Kỹ năng này gây ra trạng thái sát thương liên tục không thể được lan truyền (không bao gồm trạng thái dị thường)
Skill Shop Unlock Level
Drop Source
Trưởng thành /40
level | Hệ Số Sát Thương | damage | Hệ Số Sát Thương | damage | Hệ Số Sát Thương | damage | Hệ Số Sát Thương | damage |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 118% | Gây ra sát thương 9-16 Pháp ThuậtLửa | 106% | Gây ra mỗi giây 7 sát thương Lửa liên tục | 118% | Gây ra sát thương 9-16 Pháp ThuậtLửa | 25% | Gây ra mỗi giây 3 sát thương Lửa liên tục |
2 | 118% | Gây ra sát thương 10-19 Pháp ThuậtLửa | 106% | Gây ra mỗi giây 26 sát thương Lửa liên tục | 118% | Gây ra sát thương 10-19 Pháp ThuậtLửa | 77% | Gây ra mỗi giây 10 sát thương Lửa liên tục |
3 | 118% | Gây ra sát thương 14-26 Pháp ThuậtLửa | 106% | Gây ra mỗi giây 45 sát thương Lửa liên tục | 118% | Gây ra sát thương 14-26 Pháp ThuậtLửa | 98% | Gây ra mỗi giây 17 sát thương Lửa liên tục |
4 | 118% | Gây ra sát thương 20-36 Pháp ThuậtLửa | 106% | Gây ra mỗi giây 64 sát thương Lửa liên tục | 118% | Gây ra sát thương 20-36 Pháp ThuậtLửa | 100% | Gây ra mỗi giây 24 sát thương Lửa liên tục |
5 | 118% | Gây ra sát thương 34-64 Pháp ThuậtLửa | 106% | Gây ra mỗi giây 83 sát thương Lửa liên tục | 118% | Gây ra sát thương 34-64 Pháp ThuậtLửa | 74% | Gây ra mỗi giây 31 sát thương Lửa liên tục |
6 | 118% | Gây ra sát thương 55-102 Pháp ThuậtLửa | 106% | Gây ra mỗi giây 102 sát thương Lửa liên tục | 118% | Gây ra sát thương 55-102 Pháp ThuậtLửa | 57% | Gây ra mỗi giây 38 sát thương Lửa liên tục |
7 | 118% | Gây ra sát thương 71-133 Pháp ThuậtLửa | 106% | Gây ra mỗi giây 121 sát thương Lửa liên tục | 118% | Gây ra sát thương 71-133 Pháp ThuậtLửa | 52% | Gây ra mỗi giây 45 sát thương Lửa liên tục |
8 | 118% | Gây ra sát thương 104-192 Pháp ThuậtLửa | 106% | Gây ra mỗi giây 139 sát thương Lửa liên tục | 118% | Gây ra sát thương 104-192 Pháp ThuậtLửa | 41% | Gây ra mỗi giây 52 sát thương Lửa liên tục |
9 | 118% | Gây ra sát thương 119-221 Pháp ThuậtLửa | 106% | Gây ra mỗi giây 158 sát thương Lửa liên tục | 118% | Gây ra sát thương 119-221 Pháp ThuậtLửa | 41% | Gây ra mỗi giây 59 sát thương Lửa liên tục |
10 | 118% | Gây ra sát thương 137-254 Pháp ThuậtLửa | 106% | Gây ra mỗi giây 177 sát thương Lửa liên tục | 118% | Gây ra sát thương 137-254 Pháp ThuậtLửa | 40% | Gây ra mỗi giây 66 sát thương Lửa liên tục |
11 | 118% | Gây ra sát thương 158-293 Pháp ThuậtLửa | 106% | Gây ra mỗi giây 196 sát thương Lửa liên tục | 118% | Gây ra sát thương 158-293 Pháp ThuậtLửa | 38% | Gây ra mỗi giây 73 sát thương Lửa liên tục |
12 | 118% | Gây ra sát thương 170-316 Pháp ThuậtLửa | 106% | Gây ra mỗi giây 215 sát thương Lửa liên tục | 118% | Gây ra sát thương 170-316 Pháp ThuậtLửa | 39% | Gây ra mỗi giây 80 sát thương Lửa liên tục |
13 | 118% | Gây ra sát thương 184-341 Pháp ThuậtLửa | 106% | Gây ra mỗi giây 234 sát thương Lửa liên tục | 118% | Gây ra sát thương 184-341 Pháp ThuậtLửa | 39% | Gây ra mỗi giây 87 sát thương Lửa liên tục |
14 | 118% | Gây ra sát thương 199-369 Pháp ThuậtLửa | 106% | Gây ra mỗi giây 253 sát thương Lửa liên tục | 118% | Gây ra sát thương 199-369 Pháp ThuậtLửa | 39% | Gây ra mỗi giây 94 sát thương Lửa liên tục |
15 | 118% | Gây ra sát thương 214-398 Pháp ThuậtLửa | 109% | Gây ra mỗi giây 282 sát thương Lửa liên tục | 118% | Gây ra sát thương 214-398 Pháp ThuậtLửa | 40% | Gây ra mỗi giây 104 sát thương Lửa liên tục |
16 | 118% | Gây ra sát thương 232-430 Pháp ThuậtLửa | 112% | Gây ra mỗi giây 314 sát thương Lửa liên tục | 118% | Gây ra sát thương 232-430 Pháp ThuậtLửa | 42% | Gây ra mỗi giây 116 sát thương Lửa liên tục |
17 | 118% | Gây ra sát thương 250-464 Pháp ThuậtLửa | 116% | Gây ra mỗi giây 349 sát thương Lửa liên tục | 118% | Gây ra sát thương 250-464 Pháp ThuậtLửa | 43% | Gây ra mỗi giây 129 sát thương Lửa liên tục |
18 | 118% | Gây ra sát thương 270-502 Pháp ThuậtLửa | 119% | Gây ra mỗi giây 387 sát thương Lửa liên tục | 118% | Gây ra sát thương 270-502 Pháp ThuậtLửa | 44% | Gây ra mỗi giây 143 sát thương Lửa liên tục |
19 | 118% | Gây ra sát thương 292-542 Pháp ThuậtLửa | 122% | Gây ra mỗi giây 430 sát thương Lửa liên tục | 118% | Gây ra sát thương 292-542 Pháp ThuậtLửa | 45% | Gây ra mỗi giây 159 sát thương Lửa liên tục |
20 | 118% | Gây ra sát thương 315-585 Pháp ThuậtLửa | 125% | Gây ra mỗi giây 477 sát thương Lửa liên tục | 118% | Gây ra sát thương 315-585 Pháp ThuậtLửa | 46% | Gây ra mỗi giây 176 sát thương Lửa liên tục |
21 | 128% | Gây ra sát thương 340-632 Pháp ThuậtLửa | 136% | Gây ra mỗi giây 515 sát thương Lửa liên tục | 128% | Gây ra sát thương 340-632 Pháp ThuậtLửa | 50% | Gây ra mỗi giây 191 sát thương Lửa liên tục |
22 | 138% | Gây ra sát thương 367-682 Pháp ThuậtLửa | 146% | Gây ra mỗi giây 556 sát thương Lửa liên tục | 138% | Gây ra sát thương 367-682 Pháp ThuậtLửa | 54% | Gây ra mỗi giây 206 sát thương Lửa liên tục |
23 | 149% | Gây ra sát thương 397-737 Pháp ThuậtLửa | 158% | Gây ra mỗi giây 601 sát thương Lửa liên tục | 149% | Gây ra sát thương 397-737 Pháp ThuậtLửa | 58% | Gây ra mỗi giây 222 sát thương Lửa liên tục |
24 | 161% | Gây ra sát thương 429-796 Pháp ThuậtLửa | 171% | Gây ra mỗi giây 649 sát thương Lửa liên tục | 161% | Gây ra sát thương 429-796 Pháp ThuậtLửa | 63% | Gây ra mỗi giây 240 sát thương Lửa liên tục |
25 | 174% | Gây ra sát thương 463-860 Pháp ThuậtLửa | 184% | Gây ra mỗi giây 701 sát thương Lửa liên tục | 174% | Gây ra sát thương 463-860 Pháp ThuậtLửa | 68% | Gây ra mỗi giây 259 sát thương Lửa liên tục |
26 | 188% | Gây ra sát thương 500-928 Pháp ThuậtLửa | 199% | Gây ra mỗi giây 757 sát thương Lửa liên tục | 188% | Gây ra sát thương 500-928 Pháp ThuậtLửa | 74% | Gây ra mỗi giây 280 sát thương Lửa liên tục |
27 | 203% | Gây ra sát thương 540-1003 Pháp ThuậtLửa | 215% | Gây ra mỗi giây 817 sát thương Lửa liên tục | 203% | Gây ra sát thương 540-1003 Pháp ThuậtLửa | 80% | Gây ra mỗi giây 302 sát thương Lửa liên tục |
28 | 219% | Gây ra sát thương 583-1083 Pháp ThuậtLửa | 232% | Gây ra mỗi giây 883 sát thương Lửa liên tục | 219% | Gây ra sát thương 583-1083 Pháp ThuậtLửa | 86% | Gây ra mỗi giây 327 sát thương Lửa liên tục |
29 | 237% | Gây ra sát thương 630-1169 Pháp ThuậtLửa | 251% | Gây ra mỗi giây 953 sát thương Lửa liên tục | 237% | Gây ra sát thương 630-1169 Pháp ThuậtLửa | 93% | Gây ra mỗi giây 353 sát thương Lửa liên tục |
30 | 256% | Gây ra sát thương 680-1263 Pháp ThuậtLửa | 271% | Gây ra mỗi giây 1029 sát thương Lửa liên tục | 256% | Gây ra sát thương 680-1263 Pháp ThuậtLửa | 100% | Gây ra mỗi giây 381 sát thương Lửa liên tục |
31 | 256% | Gây ra sát thương 680-1263 Pháp ThuậtLửa | 271% | Gây ra mỗi giây 1029 sát thương Lửa liên tục | 256% | Gây ra sát thương 680-1263 Pháp ThuậtLửa | 100% | Gây ra mỗi giây 381 sát thương Lửa liên tục |
32 | 256% | Gây ra sát thương 680-1263 Pháp ThuậtLửa | 271% | Gây ra mỗi giây 1029 sát thương Lửa liên tục | 256% | Gây ra sát thương 680-1263 Pháp ThuậtLửa | 100% | Gây ra mỗi giây 381 sát thương Lửa liên tục |
33 | 256% | Gây ra sát thương 680-1263 Pháp ThuậtLửa | 271% | Gây ra mỗi giây 1029 sát thương Lửa liên tục | 256% | Gây ra sát thương 680-1263 Pháp ThuậtLửa | 100% | Gây ra mỗi giây 381 sát thương Lửa liên tục |
34 | 256% | Gây ra sát thương 680-1263 Pháp ThuậtLửa | 271% | Gây ra mỗi giây 1029 sát thương Lửa liên tục | 256% | Gây ra sát thương 680-1263 Pháp ThuậtLửa | 100% | Gây ra mỗi giây 381 sát thương Lửa liên tục |
35 | 256% | Gây ra sát thương 680-1263 Pháp ThuậtLửa | 271% | Gây ra mỗi giây 1029 sát thương Lửa liên tục | 256% | Gây ra sát thương 680-1263 Pháp ThuậtLửa | 100% | Gây ra mỗi giây 381 sát thương Lửa liên tục |
36 | 256% | Gây ra sát thương 680-1263 Pháp ThuậtLửa | 271% | Gây ra mỗi giây 1029 sát thương Lửa liên tục | 256% | Gây ra sát thương 680-1263 Pháp ThuậtLửa | 100% | Gây ra mỗi giây 381 sát thương Lửa liên tục |
37 | 256% | Gây ra sát thương 680-1263 Pháp ThuậtLửa | 271% | Gây ra mỗi giây 1029 sát thương Lửa liên tục | 256% | Gây ra sát thương 680-1263 Pháp ThuậtLửa | 100% | Gây ra mỗi giây 381 sát thương Lửa liên tục |
38 | 256% | Gây ra sát thương 680-1263 Pháp ThuậtLửa | 271% | Gây ra mỗi giây 1029 sát thương Lửa liên tục | 256% | Gây ra sát thương 680-1263 Pháp ThuậtLửa | 100% | Gây ra mỗi giây 381 sát thương Lửa liên tục |
39 | 256% | Gây ra sát thương 680-1263 Pháp ThuậtLửa | 271% | Gây ra mỗi giây 1029 sát thương Lửa liên tục | 256% | Gây ra sát thương 680-1263 Pháp ThuậtLửa | 100% | Gây ra mỗi giây 381 sát thương Lửa liên tục |
40 | 256% | Gây ra sát thương 680-1263 Pháp ThuậtLửa | 271% | Gây ra mỗi giây 1029 sát thương Lửa liên tục | 256% | Gây ra sát thương 680-1263 Pháp ThuậtLửa | 100% | Gây ra mỗi giây 381 sát thương Lửa liên tục |
Suối Tinh Linh
Suối Tinh Linh
[Hiệu Ứng Kỹ Năng] Giải Thoát Lửa Đỏ
Suối tinh linh lặng yên đã bắt đầu gào thét.
Suối tinh linh lặng yên đã bắt đầu gào thét.
Giải Thoát Lửa Đỏ
Giải Thoát Lửa Đỏ
Làm ngưng tụ một mặt đất rực lửa tại một vị trí được chỉ định và sẽ phun trào theo những khoảng thời gian đều đặn. Khi nó nổ ra, nó khóa kẻ thù trong một phạm vi nhất định và tạo ra một đường đạn đập vào kẻ thù. Sau khi đường đạn chạm đất, một bãi lửa nhỏ được hình thành.