1 | Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, ST Trảm Kích +5% , tối đa tăng 8 lần Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, tỉ lệ Trảm Kích +5% , tối đa tăng 8 lần Mỗi ảnh hưởng Kẻ địch thường, Trảm Kích gây thêm +5% ST Dị Thường, tối đa tăng 8 lần Số lần Trảm Kích của kỹ năng Trảm Kích +1 |
2 | Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, ST Trảm Kích 5.3% , tối đa tăng 8 lần Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, tỉ lệ Trảm Kích +5% , tối đa tăng 8 lần Mỗi ảnh hưởng Kẻ địch thường, Trảm Kích gây thêm 5.3% ST Dị Thường, tối đa tăng 8 lần Số lần Trảm Kích của kỹ năng Trảm Kích +1 |
3 | Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, ST Trảm Kích 5.6% , tối đa tăng 8 lần Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, tỉ lệ Trảm Kích +5% , tối đa tăng 8 lần Mỗi ảnh hưởng Kẻ địch thường, Trảm Kích gây thêm 5.6% ST Dị Thường, tối đa tăng 8 lần Số lần Trảm Kích của kỹ năng Trảm Kích +1 |
4 | Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, ST Trảm Kích 5.9% , tối đa tăng 8 lần Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, tỉ lệ Trảm Kích +5% , tối đa tăng 8 lần Mỗi ảnh hưởng Kẻ địch thường, Trảm Kích gây thêm 5.9% ST Dị Thường, tối đa tăng 8 lần Số lần Trảm Kích của kỹ năng Trảm Kích +1 |
5 | Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, ST Trảm Kích 6.2% , tối đa tăng 8 lần Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, tỉ lệ Trảm Kích +5% , tối đa tăng 8 lần Mỗi ảnh hưởng Kẻ địch thường, Trảm Kích gây thêm 6.2% ST Dị Thường, tối đa tăng 8 lần Số lần Trảm Kích của kỹ năng Trảm Kích +1 |
6 | Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, ST Trảm Kích 6.5% , tối đa tăng 8 lần Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, tỉ lệ Trảm Kích +5% , tối đa tăng 8 lần Mỗi ảnh hưởng Kẻ địch thường, Trảm Kích gây thêm 6.5% ST Dị Thường, tối đa tăng 8 lần Số lần Trảm Kích của kỹ năng Trảm Kích +1 |
7 | Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, ST Trảm Kích 6.8% , tối đa tăng 8 lần Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, tỉ lệ Trảm Kích +5% , tối đa tăng 8 lần Mỗi ảnh hưởng Kẻ địch thường, Trảm Kích gây thêm 6.8% ST Dị Thường, tối đa tăng 8 lần Số lần Trảm Kích của kỹ năng Trảm Kích +1 |
8 | Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, ST Trảm Kích 7.1% , tối đa tăng 8 lần Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, tỉ lệ Trảm Kích +5% , tối đa tăng 8 lần Mỗi ảnh hưởng Kẻ địch thường, Trảm Kích gây thêm 7.1% ST Dị Thường, tối đa tăng 8 lần Số lần Trảm Kích của kỹ năng Trảm Kích +1 |
9 | Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, ST Trảm Kích 7.4% , tối đa tăng 8 lần Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, tỉ lệ Trảm Kích +5% , tối đa tăng 8 lần Mỗi ảnh hưởng Kẻ địch thường, Trảm Kích gây thêm 7.4% ST Dị Thường, tối đa tăng 8 lần Số lần Trảm Kích của kỹ năng Trảm Kích +1 |
10 | Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, ST Trảm Kích 7.7% , tối đa tăng 8 lần Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, tỉ lệ Trảm Kích +5% , tối đa tăng 8 lần Mỗi ảnh hưởng Kẻ địch thường, Trảm Kích gây thêm 7.7% ST Dị Thường, tối đa tăng 8 lần Số lần Trảm Kích của kỹ năng Trảm Kích +1 |
11 | Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, ST Trảm Kích +8% , tối đa tăng 8 lần Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, tỉ lệ Trảm Kích +5% , tối đa tăng 8 lần Mỗi ảnh hưởng Kẻ địch thường, Trảm Kích gây thêm +8% ST Dị Thường, tối đa tăng 8 lần Số lần Trảm Kích của kỹ năng Trảm Kích +1 |
12 | Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, ST Trảm Kích 8.3% , tối đa tăng 8 lần Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, tỉ lệ Trảm Kích +5% , tối đa tăng 8 lần Mỗi ảnh hưởng Kẻ địch thường, Trảm Kích gây thêm 8.3% ST Dị Thường, tối đa tăng 8 lần Số lần Trảm Kích của kỹ năng Trảm Kích +1 |
13 | Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, ST Trảm Kích 8.6% , tối đa tăng 8 lần Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, tỉ lệ Trảm Kích +5% , tối đa tăng 8 lần Mỗi ảnh hưởng Kẻ địch thường, Trảm Kích gây thêm 8.6% ST Dị Thường, tối đa tăng 8 lần Số lần Trảm Kích của kỹ năng Trảm Kích +1 |
14 | Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, ST Trảm Kích 8.9% , tối đa tăng 8 lần Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, tỉ lệ Trảm Kích +5% , tối đa tăng 8 lần Mỗi ảnh hưởng Kẻ địch thường, Trảm Kích gây thêm 8.9% ST Dị Thường, tối đa tăng 8 lần Số lần Trảm Kích của kỹ năng Trảm Kích +1 |
15 | Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, ST Trảm Kích 9.2% , tối đa tăng 8 lần Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, tỉ lệ Trảm Kích +5% , tối đa tăng 8 lần Mỗi ảnh hưởng Kẻ địch thường, Trảm Kích gây thêm 9.2% ST Dị Thường, tối đa tăng 8 lần Số lần Trảm Kích của kỹ năng Trảm Kích +1 |
16 | Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, ST Trảm Kích 9.5% , tối đa tăng 8 lần Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, tỉ lệ Trảm Kích +5% , tối đa tăng 8 lần Mỗi ảnh hưởng Kẻ địch thường, Trảm Kích gây thêm 9.5% ST Dị Thường, tối đa tăng 8 lần Số lần Trảm Kích của kỹ năng Trảm Kích +1 |
17 | Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, ST Trảm Kích 9.8% , tối đa tăng 8 lần Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, tỉ lệ Trảm Kích +5% , tối đa tăng 8 lần Mỗi ảnh hưởng Kẻ địch thường, Trảm Kích gây thêm 9.8% ST Dị Thường, tối đa tăng 8 lần Số lần Trảm Kích của kỹ năng Trảm Kích +1 |
18 | Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, ST Trảm Kích 10.1% , tối đa tăng 8 lần Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, tỉ lệ Trảm Kích +5% , tối đa tăng 8 lần Mỗi ảnh hưởng Kẻ địch thường, Trảm Kích gây thêm 10.1% ST Dị Thường, tối đa tăng 8 lần Số lần Trảm Kích của kỹ năng Trảm Kích +1 |
19 | Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, ST Trảm Kích 10.4% , tối đa tăng 8 lần Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, tỉ lệ Trảm Kích +5% , tối đa tăng 8 lần Mỗi ảnh hưởng Kẻ địch thường, Trảm Kích gây thêm 10.4% ST Dị Thường, tối đa tăng 8 lần Số lần Trảm Kích của kỹ năng Trảm Kích +1 |
20 | Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, ST Trảm Kích 10.7% , tối đa tăng 8 lần Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, tỉ lệ Trảm Kích +5% , tối đa tăng 8 lần Mỗi ảnh hưởng Kẻ địch thường, Trảm Kích gây thêm 10.7% ST Dị Thường, tối đa tăng 8 lần Số lần Trảm Kích của kỹ năng Trảm Kích +1 |
21 | Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, ST Trảm Kích +11% , tối đa tăng 8 lần Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, tỉ lệ Trảm Kích +5% , tối đa tăng 8 lần Mỗi ảnh hưởng Kẻ địch thường, Trảm Kích gây thêm +11% ST Dị Thường, tối đa tăng 8 lần Số lần Trảm Kích của kỹ năng Trảm Kích +1 |
22 | Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, ST Trảm Kích 11.3% , tối đa tăng 8 lần Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, tỉ lệ Trảm Kích +5% , tối đa tăng 8 lần Mỗi ảnh hưởng Kẻ địch thường, Trảm Kích gây thêm 11.3% ST Dị Thường, tối đa tăng 8 lần Số lần Trảm Kích của kỹ năng Trảm Kích +1 |
23 | Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, ST Trảm Kích 11.6% , tối đa tăng 8 lần Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, tỉ lệ Trảm Kích +5% , tối đa tăng 8 lần Mỗi ảnh hưởng Kẻ địch thường, Trảm Kích gây thêm 11.6% ST Dị Thường, tối đa tăng 8 lần Số lần Trảm Kích của kỹ năng Trảm Kích +1 |
24 | Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, ST Trảm Kích 11.9% , tối đa tăng 8 lần Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, tỉ lệ Trảm Kích +5% , tối đa tăng 8 lần Mỗi ảnh hưởng Kẻ địch thường, Trảm Kích gây thêm 11.9% ST Dị Thường, tối đa tăng 8 lần Số lần Trảm Kích của kỹ năng Trảm Kích +1 |
25 | Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, ST Trảm Kích 12.2% , tối đa tăng 8 lần Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, tỉ lệ Trảm Kích +5% , tối đa tăng 8 lần Mỗi ảnh hưởng Kẻ địch thường, Trảm Kích gây thêm 12.2% ST Dị Thường, tối đa tăng 8 lần Số lần Trảm Kích của kỹ năng Trảm Kích +1 |
26 | Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, ST Trảm Kích 12.5% , tối đa tăng 8 lần Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, tỉ lệ Trảm Kích +5% , tối đa tăng 8 lần Mỗi ảnh hưởng Kẻ địch thường, Trảm Kích gây thêm 12.5% ST Dị Thường, tối đa tăng 8 lần Số lần Trảm Kích của kỹ năng Trảm Kích +1 |
27 | Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, ST Trảm Kích 12.8% , tối đa tăng 8 lần Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, tỉ lệ Trảm Kích +5% , tối đa tăng 8 lần Mỗi ảnh hưởng Kẻ địch thường, Trảm Kích gây thêm 12.8% ST Dị Thường, tối đa tăng 8 lần Số lần Trảm Kích của kỹ năng Trảm Kích +1 |
28 | Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, ST Trảm Kích 13.1% , tối đa tăng 8 lần Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, tỉ lệ Trảm Kích +5% , tối đa tăng 8 lần Mỗi ảnh hưởng Kẻ địch thường, Trảm Kích gây thêm 13.1% ST Dị Thường, tối đa tăng 8 lần Số lần Trảm Kích của kỹ năng Trảm Kích +1 |
29 | Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, ST Trảm Kích 13.4% , tối đa tăng 8 lần Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, tỉ lệ Trảm Kích +5% , tối đa tăng 8 lần Mỗi ảnh hưởng Kẻ địch thường, Trảm Kích gây thêm 13.4% ST Dị Thường, tối đa tăng 8 lần Số lần Trảm Kích của kỹ năng Trảm Kích +1 |
30 | Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, ST Trảm Kích 13.7% , tối đa tăng 8 lần Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, tỉ lệ Trảm Kích +5% , tối đa tăng 8 lần Mỗi ảnh hưởng Kẻ địch thường, Trảm Kích gây thêm 13.7% ST Dị Thường, tối đa tăng 8 lần Số lần Trảm Kích của kỹ năng Trảm Kích +1 |
31 | Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, ST Trảm Kích +14% , tối đa tăng 8 lần Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, tỉ lệ Trảm Kích +5% , tối đa tăng 8 lần Mỗi ảnh hưởng Kẻ địch thường, Trảm Kích gây thêm +14% ST Dị Thường, tối đa tăng 8 lần Số lần Trảm Kích của kỹ năng Trảm Kích +1 |
32 | Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, ST Trảm Kích 14.3% , tối đa tăng 8 lần Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, tỉ lệ Trảm Kích +5% , tối đa tăng 8 lần Mỗi ảnh hưởng Kẻ địch thường, Trảm Kích gây thêm 14.3% ST Dị Thường, tối đa tăng 8 lần Số lần Trảm Kích của kỹ năng Trảm Kích +1 |
33 | Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, ST Trảm Kích 14.6% , tối đa tăng 8 lần Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, tỉ lệ Trảm Kích +5% , tối đa tăng 8 lần Mỗi ảnh hưởng Kẻ địch thường, Trảm Kích gây thêm 14.6% ST Dị Thường, tối đa tăng 8 lần Số lần Trảm Kích của kỹ năng Trảm Kích +1 |
34 | Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, ST Trảm Kích 14.9% , tối đa tăng 8 lần Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, tỉ lệ Trảm Kích +5% , tối đa tăng 8 lần Mỗi ảnh hưởng Kẻ địch thường, Trảm Kích gây thêm 14.9% ST Dị Thường, tối đa tăng 8 lần Số lần Trảm Kích của kỹ năng Trảm Kích +1 |
35 | Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, ST Trảm Kích 15.2% , tối đa tăng 8 lần Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, tỉ lệ Trảm Kích +5% , tối đa tăng 8 lần Mỗi ảnh hưởng Kẻ địch thường, Trảm Kích gây thêm 15.2% ST Dị Thường, tối đa tăng 8 lần Số lần Trảm Kích của kỹ năng Trảm Kích +1 |
36 | Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, ST Trảm Kích 15.5% , tối đa tăng 8 lần Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, tỉ lệ Trảm Kích +5% , tối đa tăng 8 lần Mỗi ảnh hưởng Kẻ địch thường, Trảm Kích gây thêm 15.5% ST Dị Thường, tối đa tăng 8 lần Số lần Trảm Kích của kỹ năng Trảm Kích +1 |
37 | Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, ST Trảm Kích 15.8% , tối đa tăng 8 lần Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, tỉ lệ Trảm Kích +5% , tối đa tăng 8 lần Mỗi ảnh hưởng Kẻ địch thường, Trảm Kích gây thêm 15.8% ST Dị Thường, tối đa tăng 8 lần Số lần Trảm Kích của kỹ năng Trảm Kích +1 |
38 | Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, ST Trảm Kích 16.1% , tối đa tăng 8 lần Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, tỉ lệ Trảm Kích +5% , tối đa tăng 8 lần Mỗi ảnh hưởng Kẻ địch thường, Trảm Kích gây thêm 16.1% ST Dị Thường, tối đa tăng 8 lần Số lần Trảm Kích của kỹ năng Trảm Kích +1 |
39 | Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, ST Trảm Kích 16.4% , tối đa tăng 8 lần Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, tỉ lệ Trảm Kích +5% , tối đa tăng 8 lần Mỗi ảnh hưởng Kẻ địch thường, Trảm Kích gây thêm 16.4% ST Dị Thường, tối đa tăng 8 lần Số lần Trảm Kích của kỹ năng Trảm Kích +1 |
40 | Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, ST Trảm Kích 16.7% , tối đa tăng 8 lần Mỗi khi ảnh hưởng đến Kẻ địch thường, tỉ lệ Trảm Kích +5% , tối đa tăng 8 lần Mỗi ảnh hưởng Kẻ địch thường, Trảm Kích gây thêm 16.7% ST Dị Thường, tối đa tăng 8 lần Số lần Trảm Kích của kỹ năng Trảm Kích +1 |