Gông Xiềng Ác Ý
Thuộc Tính Chính:
Nhanh Nhẹn, Trí Tuệ
Tiêu Hao MP
8
Tốc Độ Dùng phép
1 s
Hệ Số Sát Thương
109%
Phát động kỹ năng này để bắn một chuỗi ác ý vào kẻ địch, gây 11-11 Pháp ThuậtĂn Mòn sát thương. Chuỗi có thể bắn đạn 2 lần.
Khi chuỗi đánh trúng kẻ địch bị Lời Nguyền, nó sẽ nổ tung và gây 11-11 Pháp ThuậtĂn Mòn sát thương cho kẻ địch trong phạm vi nhất định, sau đó loại bỏ tất cả hiệu ứng Lời Nguyền của kẻ địch đó.
Kẻ địch bị đánh trúng bởi chuỗi càng nhiều hiệu ứng Lời Nguyền, sát thương nổ tung càng cao.
Khi chuỗi đánh trúng kẻ địch bị Lời Nguyền, nó sẽ nổ tung và gây 11-11 Pháp ThuậtĂn Mòn sát thương cho kẻ địch trong phạm vi nhất định, sau đó loại bỏ tất cả hiệu ứng Lời Nguyền của kẻ địch đó.
Kẻ địch bị đánh trúng bởi chuỗi càng nhiều hiệu ứng Lời Nguyền, sát thương nổ tung càng cao.
Dây Xích Ác Ý:
Gây 11-11 Pháp ThuậtĂn Mòn sát thương.
Gây 11-11 Pháp ThuậtĂn Mòn sát thương.
Nổ tung:
Gây 11-11 Pháp ThuậtĂn Mòn sát thương
Nổ tung sẽ loại bỏ tất cả hiệu ứng lời nguyền trên kẻ địch bị đánh trúng bởi chuỗi.
Gây 11-11 Pháp ThuậtĂn Mòn sát thương
Nổ tung sẽ loại bỏ tất cả hiệu ứng lời nguyền trên kẻ địch bị đánh trúng bởi chuỗi.
Kẻ địch bị Đánh trúng bởi xích mỗi khi chịu ảnh hưởng của 1 hiệu ứng Lời Nguyền, Nổ tung Bổ sung 40% Sát thương (cộng dồn).
Gây ra sát thương 11-11 Pháp ThuậtĂn Mòn
Gây ra sát thương 11-11 Pháp ThuậtĂn Mòn
Skill Shop Unlock Level
Drop Source
Trưởng thành /40
level | Hệ Số Sát Thương | damage | Hệ Số Sát Thương | damage |
---|---|---|---|---|
1 | 109% | Gây ra sát thương 11-11 Pháp ThuậtĂn Mòn | 109% | Gây ra sát thương 11-11 Pháp ThuậtĂn Mòn |
2 | 109.0% | Gây ra sát thương 14-14 Pháp ThuậtĂn Mòn | 109.0% | Gây ra sát thương 14-14 Pháp ThuậtĂn Mòn |
3 | 109.0% | Gây ra sát thương 19-19 Pháp ThuậtĂn Mòn | 109.0% | Gây ra sát thương 19-19 Pháp ThuậtĂn Mòn |
4 | 109.0% | Gây ra sát thương 26-26 Pháp ThuậtĂn Mòn | 109.0% | Gây ra sát thương 26-26 Pháp ThuậtĂn Mòn |
5 | 109.0% | Gây ra sát thương 45-45 Pháp ThuậtĂn Mòn | 109.0% | Gây ra sát thương 45-45 Pháp ThuậtĂn Mòn |
6 | 109.0% | Gây ra sát thương 73-73 Pháp ThuậtĂn Mòn | 109.0% | Gây ra sát thương 73-73 Pháp ThuậtĂn Mòn |
7 | 109.0% | Gây ra sát thương 94-94 Pháp ThuậtĂn Mòn | 109.0% | Gây ra sát thương 94-94 Pháp ThuậtĂn Mòn |
8 | 109.0% | Gây ra sát thương 137-137 Pháp ThuậtĂn Mòn | 109.0% | Gây ra sát thương 137-137 Pháp ThuậtĂn Mòn |
9 | 109.0% | Gây ra sát thương 157-157 Pháp ThuậtĂn Mòn | 109.0% | Gây ra sát thương 157-157 Pháp ThuậtĂn Mòn |
10 | 109.0% | Gây ra sát thương 181-181 Pháp ThuậtĂn Mòn | 109.0% | Gây ra sát thương 181-181 Pháp ThuậtĂn Mòn |
11 | 109.0% | Gây ra sát thương 208-208 Pháp ThuậtĂn Mòn | 109.0% | Gây ra sát thương 208-208 Pháp ThuậtĂn Mòn |
12 | 109.0% | Gây ra sát thương 225-225 Pháp ThuậtĂn Mòn | 109.0% | Gây ra sát thương 225-225 Pháp ThuậtĂn Mòn |
13 | 109.0% | Gây ra sát thương 243-243 Pháp ThuậtĂn Mòn | 109.0% | Gây ra sát thương 243-243 Pháp ThuậtĂn Mòn |
14 | 109.0% | Gây ra sát thương 262-262 Pháp ThuậtĂn Mòn | 109.0% | Gây ra sát thương 262-262 Pháp ThuậtĂn Mòn |
15 | 109.0% | Gây ra sát thương 283-283 Pháp ThuậtĂn Mòn | 109.0% | Gây ra sát thương 283-283 Pháp ThuậtĂn Mòn |
16 | 109.0% | Gây ra sát thương 306-306 Pháp ThuậtĂn Mòn | 109.0% | Gây ra sát thương 306-306 Pháp ThuậtĂn Mòn |
17 | 109.0% | Gây ra sát thương 330-330 Pháp ThuậtĂn Mòn | 109.0% | Gây ra sát thương 330-330 Pháp ThuậtĂn Mòn |
18 | 109.0% | Gây ra sát thương 356-356 Pháp ThuậtĂn Mòn | 109.0% | Gây ra sát thương 356-356 Pháp ThuậtĂn Mòn |
19 | 109.0% | Gây ra sát thương 385-385 Pháp ThuậtĂn Mòn | 109.0% | Gây ra sát thương 385-385 Pháp ThuậtĂn Mòn |
20 | 109.0% | Gây ra sát thương 416-416 Pháp ThuậtĂn Mòn | 109.0% | Gây ra sát thương 416-416 Pháp ThuậtĂn Mòn |
21 | 118% | Gây ra sát thương 449-449 Pháp ThuậtĂn Mòn | 118% | Gây ra sát thương 449-449 Pháp ThuậtĂn Mòn |
22 | 128% | Gây ra sát thương 485-485 Pháp ThuậtĂn Mòn | 128% | Gây ra sát thương 485-485 Pháp ThuậtĂn Mòn |
23 | 138% | Gây ra sát thương 524-524 Pháp ThuậtĂn Mòn | 138% | Gây ra sát thương 524-524 Pháp ThuậtĂn Mòn |
24 | 149% | Gây ra sát thương 566-566 Pháp ThuậtĂn Mòn | 149% | Gây ra sát thương 566-566 Pháp ThuậtĂn Mòn |
25 | 161% | Gây ra sát thương 611-611 Pháp ThuậtĂn Mòn | 161% | Gây ra sát thương 611-611 Pháp ThuậtĂn Mòn |
26 | 174% | Gây ra sát thương 660-660 Pháp ThuậtĂn Mòn | 174% | Gây ra sát thương 660-660 Pháp ThuậtĂn Mòn |
27 | 187% | Gây ra sát thương 712-712 Pháp ThuậtĂn Mòn | 187% | Gây ra sát thương 712-712 Pháp ThuậtĂn Mòn |
28 | 202% | Gây ra sát thương 769-769 Pháp ThuậtĂn Mòn | 202% | Gây ra sát thương 769-769 Pháp ThuậtĂn Mòn |
29 | 219% | Gây ra sát thương 831-831 Pháp ThuậtĂn Mòn | 219% | Gây ra sát thương 831-831 Pháp ThuậtĂn Mòn |
30 | 236% | Gây ra sát thương 897-897 Pháp ThuậtĂn Mòn | 236% | Gây ra sát thương 897-897 Pháp ThuậtĂn Mòn |
31 | 236% | Gây ra sát thương 897-897 Pháp ThuậtĂn Mòn | 236% | Gây ra sát thương 897-897 Pháp ThuậtĂn Mòn |
32 | 236% | Gây ra sát thương 897-897 Pháp ThuậtĂn Mòn | 236% | Gây ra sát thương 897-897 Pháp ThuậtĂn Mòn |
33 | 236% | Gây ra sát thương 897-897 Pháp ThuậtĂn Mòn | 236% | Gây ra sát thương 897-897 Pháp ThuậtĂn Mòn |
34 | 236% | Gây ra sát thương 897-897 Pháp ThuậtĂn Mòn | 236% | Gây ra sát thương 897-897 Pháp ThuậtĂn Mòn |
35 | 236% | Gây ra sát thương 897-897 Pháp ThuậtĂn Mòn | 236% | Gây ra sát thương 897-897 Pháp ThuậtĂn Mòn |
36 | 236% | Gây ra sát thương 897-897 Pháp ThuậtĂn Mòn | 236% | Gây ra sát thương 897-897 Pháp ThuậtĂn Mòn |
37 | 236% | Gây ra sát thương 897-897 Pháp ThuậtĂn Mòn | 236% | Gây ra sát thương 897-897 Pháp ThuậtĂn Mòn |
38 | 236% | Gây ra sát thương 897-897 Pháp ThuậtĂn Mòn | 236% | Gây ra sát thương 897-897 Pháp ThuậtĂn Mòn |
39 | 236% | Gây ra sát thương 897-897 Pháp ThuậtĂn Mòn | 236% | Gây ra sát thương 897-897 Pháp ThuậtĂn Mòn |
40 | 236% | Gây ra sát thương 897-897 Pháp ThuậtĂn Mòn | 236% | Gây ra sát thương 897-897 Pháp ThuậtĂn Mòn |