Quyết Định Nhanh
SS6Mùa giải
20
Hệ Số Tiêu Hao MP
110.0%
Simple
Phụ trợ kỹ năng tấn công hoặc pháp thuật.
Không thể phụ trợ kỹ năng di chuyển.
+15% Tốc Đánh và Dùng Phép thêm cho kỹ năng được hỗ trợ (Lv1:15) (Lv21:25) (Lv41:35)
Không thể phụ trợ kỹ năng di chuyển.
+15% Tốc Đánh và Dùng Phép thêm cho kỹ năng được hỗ trợ (Lv1:15) (Lv21:25) (Lv41:35)
+15% Tốc Đánh và Dùng Phép thêm cho kỹ năng được hỗ trợ (Lv1:15) (Lv21:25) (Lv41:35)
SS5Mùa giải
Hệ Số Tiêu Hao MP
110.0%
Hỗ trợ kỹ năng pháp thuật.
-10% tiêu hao MP của kỹ năng được hỗ trợ (Lv1:-10) (Lv21:-30) (Lv41:-50)
12.5% Tốc Độ Dùng Phép thêm của kỹ năng được hỗ trợ (Lv1:25/2) (Lv21:45/2) (Lv41:65/2)
-10% tiêu hao MP của kỹ năng được hỗ trợ (Lv1:-10) (Lv21:-30) (Lv41:-50)
12.5% Tốc Độ Dùng Phép thêm của kỹ năng được hỗ trợ (Lv1:25/2) (Lv21:45/2) (Lv41:65/2)
-10% tiêu hao MP của kỹ năng được hỗ trợ (Lv1:-10) (Lv21:-30) (Lv41:-50)
12.5% Tốc Độ Dùng Phép thêm của kỹ năng được hỗ trợ (Lv1:25/2) (Lv21:45/2) (Lv41:65/2)
12.5% Tốc Độ Dùng Phép thêm của kỹ năng được hỗ trợ (Lv1:25/2) (Lv21:45/2) (Lv41:65/2)
Alts
Skill Shop Unlock Level
Drop Source
Trưởng thành /40
level | +15% Tốc Đánh và Dùng Phép thêm cho kỹ năng được hỗ trợ |
---|---|
1 | 15 |
2 | 15.5 |
3 | 16 |
4 | 16.5 |
5 | 17 |
6 | 17.5 |
7 | 18 |
8 | 18.5 |
9 | 19 |
10 | 19.5 |
11 | 20 |
12 | 20.5 |
13 | 21 |
14 | 21.5 |
15 | 22 |
16 | 22.5 |
17 | 23 |
18 | 23.5 |
19 | 24 |
20 | 24.5 |
21 | 25 |
22 | 25.5 |
23 | 26 |
24 | 26.5 |
25 | 27 |
26 | 27.5 |
27 | 28 |
28 | 28.5 |
29 | 29 |
30 | 29.5 |
31 | 30 |
32 | 30.5 |
33 | 31 |
34 | 31.5 |
35 | 32 |
36 | 32.5 |
37 | 33 |
38 | 33.5 |
39 | 34 |
40 | 34.5 |