Băng Phách Xạ Trình

Băng Phách Xạ Trình
Pháp Thuật Hướng Dẫn Lạnh Lẽo Vật Ném Bắn Trực Tiếp Xạ trình
Tiêu Hao MP 8
Tốc Độ Dùng phép 0.25 s
Hệ Số Sát Thương 52%

Khi chỉ dẫn kỹ năng này sẽ bắn về phía trước 1 Xạ Trình Lạnh Lẽo, tấn công kẻ địch ở cuối xạ trình và gây 4-6 Pháp ThuậtLạnh Lẽo sát thương.
Khi số lớp chỉ dẫn đạt tối đa sẽ mất đi toàn bộ lớp chỉ dẫn bắn ra 2 Mảng Băng ở điểm cuối xạ trình, gây 13-19 Pháp ThuậtLạnh Lẽo sát thương.

Xạ Trình Lạnh Lẽo:
Gây 4-6 Pháp ThuậtLạnh Lẽo sát thương
Không bị ảnh hưởng bởi buff số xạ trình và số lần khúc xạ
Mảng Băng:
Gây 13-19 Pháp ThuậtLạnh Lẽo sát thương
Bắn cơ bản 1 Vật Ném
+1 số lượng Vật Ném của kỹ năng này
Kỹ năng này cứ 1 lần đường bắn khúc xạ chuyển đổi thành 2 số lần bắn Vật Ném
Mỗi 1 lần số dòng xạ trình cộng thêm chuyển đổi thành +1 số lượng Vật Ném
Số lớp chỉ dẫn tối đa là 5 lớp
Hệ số suy giảm của Hiệu ứng đạn bay của kỹ năng này là 40%

Gây ra sát thương 4-6 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
Gây ra sát thương 13-19 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
+1 số lượng Vật Ném của kỹ năng này
Kỹ năng này cứ 1 lần đường bắn khúc xạ chuyển đổi thành 2 số lần bắn Vật Ném
Mỗi 1 lần số dòng xạ trình cộng thêm chuyển đổi thành +1 số lượng Vật Ném

Trưởng thành /40
level Hệ Số Sát Thương damage Hệ Số Sát Thương damage
152%Gây ra sát thương 4-6 Pháp ThuậtLạnh Lẽo155%Gây ra sát thương 13-19 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
252%Gây ra sát thương 12-19 Pháp ThuậtLạnh Lẽo155%Gây ra sát thương 37-56 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
352%Gây ra sát thương 20-31 Pháp ThuậtLạnh Lẽo155%Gây ra sát thương 61-92 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
452%Gây ra sát thương 28-43 Pháp ThuậtLạnh Lẽo155%Gây ra sát thương 85-128 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
552%Gây ra sát thương 37-55 Pháp ThuậtLạnh Lẽo155%Gây ra sát thương 110-164 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
652%Gây ra sát thương 45-67 Pháp ThuậtLạnh Lẽo155%Gây ra sát thương 134-201 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
752%Gây ra sát thương 53-79 Pháp ThuậtLạnh Lẽo155%Gây ra sát thương 158-237 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
852%Gây ra sát thương 61-91 Pháp ThuậtLạnh Lẽo155%Gây ra sát thương 182-273 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
952%Gây ra sát thương 69-103 Pháp ThuậtLạnh Lẽo155%Gây ra sát thương 206-309 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
1052%Gây ra sát thương 77-115 Pháp ThuậtLạnh Lẽo155%Gây ra sát thương 230-346 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
1152%Gây ra sát thương 85-127 Pháp ThuậtLạnh Lẽo155%Gây ra sát thương 255-382 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
1252%Gây ra sát thương 93-139 Pháp ThuậtLạnh Lẽo155%Gây ra sát thương 279-418 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
1352%Gây ra sát thương 101-151 Pháp ThuậtLạnh Lẽo155%Gây ra sát thương 303-454 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
1452%Gây ra sát thương 109-163 Pháp ThuậtLạnh Lẽo155%Gây ra sát thương 327-490 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
1552%Gây ra sát thương 117-176 Pháp ThuậtLạnh Lẽo155%Gây ra sát thương 351-527 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
1652%Gây ra sát thương 125-188 Pháp ThuậtLạnh Lẽo155%Gây ra sát thương 375-563 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
1752%Gây ra sát thương 133-200 Pháp ThuậtLạnh Lẽo155%Gây ra sát thương 399-599 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
1852%Gây ra sát thương 141-212 Pháp ThuậtLạnh Lẽo155%Gây ra sát thương 424-635 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
1952%Gây ra sát thương 149-224 Pháp ThuậtLạnh Lẽo155%Gây ra sát thương 448-672 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
2052%Gây ra sát thương 157-236 Pháp ThuậtLạnh Lẽo155%Gây ra sát thương 472-708 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
2156%Gây ra sát thương 170-255 Pháp ThuậtLạnh Lẽo168%Gây ra sát thương 510-764 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
2260%Gây ra sát thương 183-275 Pháp ThuậtLạnh Lẽo181%Gây ra sát thương 550-826 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
2365%Gây ra sát thương 198-297 Pháp ThuậtLạnh Lẽo196%Gây ra sát thương 594-892 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
2470%Gây ra sát thương 214-321 Pháp ThuậtLạnh Lẽo211%Gây ra sát thương 642-963 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
2576%Gây ra sát thương 231-347 Pháp ThuậtLạnh Lẽo228%Gây ra sát thương 693-1040 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
2682%Gây ra sát thương 250-374 Pháp ThuậtLạnh Lẽo246%Gây ra sát thương 749-1123 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
2789%Gây ra sát thương 270-404 Pháp ThuậtLạnh Lẽo266%Gây ra sát thương 809-1213 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
2896%Gây ra sát thương 291-437 Pháp ThuậtLạnh Lẽo287%Gây ra sát thương 873-1310 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
29103%Gây ra sát thương 314-472 Pháp ThuậtLạnh Lẽo310%Gây ra sát thương 943-1415 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
30112%Gây ra sát thương 340-509 Pháp ThuậtLạnh Lẽo335%Gây ra sát thương 1019-1528 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
31112%Gây ra sát thương 340-509 Pháp ThuậtLạnh Lẽo335%Gây ra sát thương 1019-1528 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
32112%Gây ra sát thương 340-509 Pháp ThuậtLạnh Lẽo335%Gây ra sát thương 1019-1528 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
33112%Gây ra sát thương 340-509 Pháp ThuậtLạnh Lẽo335%Gây ra sát thương 1019-1528 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
34112%Gây ra sát thương 340-509 Pháp ThuậtLạnh Lẽo335%Gây ra sát thương 1019-1528 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
35112%Gây ra sát thương 340-509 Pháp ThuậtLạnh Lẽo335%Gây ra sát thương 1019-1528 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
36112%Gây ra sát thương 340-509 Pháp ThuậtLạnh Lẽo335%Gây ra sát thương 1019-1528 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
37112%Gây ra sát thương 340-509 Pháp ThuậtLạnh Lẽo335%Gây ra sát thương 1019-1528 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
38112%Gây ra sát thương 340-509 Pháp ThuậtLạnh Lẽo335%Gây ra sát thương 1019-1528 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
39112%Gây ra sát thương 340-509 Pháp ThuậtLạnh Lẽo335%Gây ra sát thương 1019-1528 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
40112%Gây ra sát thương 340-509 Pháp ThuậtLạnh Lẽo335%Gây ra sát thương 1019-1528 Pháp ThuậtLạnh Lẽo