Trảm Băng
Trảm Băng
Tấn Công
Cận chiến
Phạm vi
Lạnh Lẽo
Vung Trảm
Kiếm giới hạn, Rìu, Búa
Tiêu Hao MP
5
Hệ Số Sát Thương
141%
Phóng Vung Đòn tấn công khu vực hình quạt phía trước, khi Đánh trúng gây ra 141% Sát thương Vũ Khí.
Khi có số lầnTrảm Kích , sử dụng Trảm Kích tạo ra 1 làn băng, khi Đánh trúng gây ra 141% Sát thương Vũ Khí.Trảm Kích khi Đánh trúng kẻ địch bị Đóng Băng sẽ nhận được số lần Trảm Kích và tạo ra Nổ tung, khi Đánh trúng gây ra 211% Sát thương Vũ Khí. Nhiều vụ Nổ tung và Trảm Kích có thể Đánh trúng cùng 1 kẻ địch.
Trảm Kích khi Đánh trúng kẻ địch bị Đóng Băng cũng sẽ làm tăng thời gian trạng thái Đóng Băng của kẻ địch thêm -1/10 giây
Kỹ năng này chuyển hóa toàn bộ ST Vật lý thành ST Băng Giá.
Khi có số lần
Kỹ năng này chuyển hóa toàn bộ ST Vật lý thành ST Băng Giá.
Vung Đòn:
Gây 141% ST Tấn Công Vũ Khí
Kỹ năng này +40% cơ hộiTrảm Kích
Gây 141% ST Tấn Công Vũ Khí
Kỹ năng này +40% cơ hội
Trảm Kích:
Gây 141% ST Tấn Công Vũ Khí
Khi kỹ năng nàyTrảm Kích đánh trúng kẻ địch bị Đóng Băng , có +100% cơ hội nhận được 1 lần Trảm Kích , cách nhau 0.01 giây
Kỹ năngTrảm Kích đánh trúng kẻ địch đang trong trạng thái Đóng Băng , thời gian duy trì trạng thái Đóng Băng của kẻ địch -0.1 giây; hiệu ứng này có khoảng thời gian cách nhau 0.01 giây đối với cùng một mục tiêu
Gây 141% ST Tấn Công Vũ Khí
Khi kỹ năng này
Kỹ năng
Nổ Tung:
Gây 211% ST Tấn Công Vũ Khí
Nổ tung thuộc một phần củaTrảm Kích
Nhiều lần nổ tung vàTrảm Kích có thể trúng cùng một kẻ địch
Gây 211% ST Tấn Công Vũ Khí
Nổ tung thuộc một phần của
Nhiều lần nổ tung và
100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Lạnh Lẽo
Gây ra 141.0% sát thương vũ khí tấn công
Gây ra 141.0% sát thương vũ khí tấn công
Gây ra 211.0% sát thương vũ khí tấn công
100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Lạnh Lẽo
Kỹ năng này +40% cơ hộiTrảm Kích
Khi kỹ năng nàyTrảm Kích đánh trúng kẻ địch bị Đóng Băng , có +100% cơ hội nhận được 1 lần Trảm Kích , cách nhau 0.01 giây
Kỹ năngTrảm Kích đánh trúng kẻ địch đang trong trạng thái Đóng Băng , thời gian duy trì trạng thái Đóng Băng của kẻ địch -0.1 giây; hiệu ứng này có khoảng thời gian cách nhau 0.01 giây đối với cùng một mục tiêu
Kỹ năng này +40% cơ hội
Khi kỹ năng này
Kỹ năng
Skill Shop Unlock Level
Drop Source
Trưởng thành /40
level | Hệ Số Sát Thương | damage | Hệ Số Sát Thương | damage | Hệ Số Sát Thương | damage |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 141% | Gây ra 141.0% sát thương vũ khí tấn công | 141% | Gây ra 141.0% sát thương vũ khí tấn công | 211% | Gây ra 211.0% sát thương vũ khí tấn công |
2 | 148% | Gây ra 148.0% sát thương vũ khí tấn công | 148% | Gây ra 148.0% sát thương vũ khí tấn công | 222% | Gây ra 222.0% sát thương vũ khí tấn công |
3 | 155% | Gây ra 155.0% sát thương vũ khí tấn công | 155% | Gây ra 155.0% sát thương vũ khí tấn công | 233% | Gây ra 233.0% sát thương vũ khí tấn công |
4 | 163% | Gây ra 163.0% sát thương vũ khí tấn công | 163% | Gây ra 163.0% sát thương vũ khí tấn công | 244% | Gây ra 244.0% sát thương vũ khí tấn công |
5 | 171% | Gây ra 171.0% sát thương vũ khí tấn công | 171% | Gây ra 171.0% sát thương vũ khí tấn công | 256% | Gây ra 256.0% sát thương vũ khí tấn công |
6 | 179% | Gây ra 179.0% sát thương vũ khí tấn công | 179% | Gây ra 179.0% sát thương vũ khí tấn công | 268% | Gây ra 268.0% sát thương vũ khí tấn công |
7 | 187% | Gây ra 187.0% sát thương vũ khí tấn công | 187% | Gây ra 187.0% sát thương vũ khí tấn công | 281% | Gây ra 281.0% sát thương vũ khí tấn công |
8 | 196% | Gây ra 196.0% sát thương vũ khí tấn công | 196% | Gây ra 196.0% sát thương vũ khí tấn công | 294% | Gây ra 294.0% sát thương vũ khí tấn công |
9 | 205% | Gây ra 205.0% sát thương vũ khí tấn công | 205% | Gây ra 205.0% sát thương vũ khí tấn công | 307% | Gây ra 307.0% sát thương vũ khí tấn công |
10 | 214% | Gây ra 214.0% sát thương vũ khí tấn công | 214% | Gây ra 214.0% sát thương vũ khí tấn công | 321% | Gây ra 321.0% sát thương vũ khí tấn công |
11 | 224% | Gây ra 224.0% sát thương vũ khí tấn công | 224% | Gây ra 224.0% sát thương vũ khí tấn công | 335% | Gây ra 335.0% sát thương vũ khí tấn công |
12 | 233% | Gây ra 233.0% sát thương vũ khí tấn công | 233% | Gây ra 233.0% sát thương vũ khí tấn công | 350% | Gây ra 350.0% sát thương vũ khí tấn công |
13 | 243% | Gây ra 243.0% sát thương vũ khí tấn công | 243% | Gây ra 243.0% sát thương vũ khí tấn công | 365% | Gây ra 365.0% sát thương vũ khí tấn công |
14 | 253% | Gây ra 253.0% sát thương vũ khí tấn công | 253% | Gây ra 253.0% sát thương vũ khí tấn công | 380% | Gây ra 380.0% sát thương vũ khí tấn công |
15 | 264% | Gây ra 264.0% sát thương vũ khí tấn công | 264% | Gây ra 264.0% sát thương vũ khí tấn công | 396% | Gây ra 396.0% sát thương vũ khí tấn công |
16 | 275% | Gây ra 275.0% sát thương vũ khí tấn công | 275% | Gây ra 275.0% sát thương vũ khí tấn công | 412% | Gây ra 412.0% sát thương vũ khí tấn công |
17 | 286% | Gây ra 286.0% sát thương vũ khí tấn công | 286% | Gây ra 286.0% sát thương vũ khí tấn công | 429% | Gây ra 429.0% sát thương vũ khí tấn công |
18 | 297% | Gây ra 297.0% sát thương vũ khí tấn công | 297% | Gây ra 297.0% sát thương vũ khí tấn công | 446% | Gây ra 446.0% sát thương vũ khí tấn công |
19 | 309% | Gây ra 309.0% sát thương vũ khí tấn công | 309% | Gây ra 309.0% sát thương vũ khí tấn công | 464% | Gây ra 464.0% sát thương vũ khí tấn công |
20 | 321% | Gây ra 321.0% sát thương vũ khí tấn công | 321% | Gây ra 321.0% sát thương vũ khí tấn công | 482% | Gây ra 482.0% sát thương vũ khí tấn công |
21 | 347% | Gây ra 347.0% sát thương vũ khí tấn công | 347% | Gây ra 347.0% sát thương vũ khí tấn công | 520% | Gây ra 520.0% sát thương vũ khí tấn công |
22 | 375% | Gây ra 375.0% sát thương vũ khí tấn công | 375% | Gây ra 375.0% sát thương vũ khí tấn công | 562% | Gây ra 562.0% sát thương vũ khí tấn công |
23 | 405% | Gây ra 405.0% sát thương vũ khí tấn công | 405% | Gây ra 405.0% sát thương vũ khí tấn công | 607% | Gây ra 607.0% sát thương vũ khí tấn công |
24 | 437% | Gây ra 437.0% sát thương vũ khí tấn công | 437% | Gây ra 437.0% sát thương vũ khí tấn công | 656% | Gây ra 656.0% sát thương vũ khí tấn công |
25 | 472% | Gây ra 472.0% sát thương vũ khí tấn công | 472% | Gây ra 472.0% sát thương vũ khí tấn công | 708% | Gây ra 708.0% sát thương vũ khí tấn công |
26 | 510% | Gây ra 510.0% sát thương vũ khí tấn công | 510% | Gây ra 510.0% sát thương vũ khí tấn công | 765% | Gây ra 765.0% sát thương vũ khí tấn công |
27 | 551% | Gây ra 551.0% sát thương vũ khí tấn công | 551% | Gây ra 551.0% sát thương vũ khí tấn công | 826% | Gây ra 826.0% sát thương vũ khí tấn công |
28 | 595% | Gây ra 595.0% sát thương vũ khí tấn công | 595% | Gây ra 595.0% sát thương vũ khí tấn công | 892% | Gây ra 892.0% sát thương vũ khí tấn công |
29 | 642% | Gây ra 642.0% sát thương vũ khí tấn công | 642% | Gây ra 642.0% sát thương vũ khí tấn công | 963% | Gây ra 963.0% sát thương vũ khí tấn công |
30 | 693% | Gây ra 693.0% sát thương vũ khí tấn công | 693% | Gây ra 693.0% sát thương vũ khí tấn công | 1040% | Gây ra 1040.0% sát thương vũ khí tấn công |
31 | 693% | Gây ra 693.0% sát thương vũ khí tấn công | 693% | Gây ra 693.0% sát thương vũ khí tấn công | 1040% | Gây ra 1040.0% sát thương vũ khí tấn công |
32 | 693% | Gây ra 693.0% sát thương vũ khí tấn công | 693% | Gây ra 693.0% sát thương vũ khí tấn công | 1040% | Gây ra 1040.0% sát thương vũ khí tấn công |
33 | 693% | Gây ra 693.0% sát thương vũ khí tấn công | 693% | Gây ra 693.0% sát thương vũ khí tấn công | 1040% | Gây ra 1040.0% sát thương vũ khí tấn công |
34 | 693% | Gây ra 693.0% sát thương vũ khí tấn công | 693% | Gây ra 693.0% sát thương vũ khí tấn công | 1040% | Gây ra 1040.0% sát thương vũ khí tấn công |
35 | 693% | Gây ra 693.0% sát thương vũ khí tấn công | 693% | Gây ra 693.0% sát thương vũ khí tấn công | 1040% | Gây ra 1040.0% sát thương vũ khí tấn công |
36 | 693% | Gây ra 693.0% sát thương vũ khí tấn công | 693% | Gây ra 693.0% sát thương vũ khí tấn công | 1040% | Gây ra 1040.0% sát thương vũ khí tấn công |
37 | 693% | Gây ra 693.0% sát thương vũ khí tấn công | 693% | Gây ra 693.0% sát thương vũ khí tấn công | 1040% | Gây ra 1040.0% sát thương vũ khí tấn công |
38 | 693% | Gây ra 693.0% sát thương vũ khí tấn công | 693% | Gây ra 693.0% sát thương vũ khí tấn công | 1040% | Gây ra 1040.0% sát thương vũ khí tấn công |
39 | 693% | Gây ra 693.0% sát thương vũ khí tấn công | 693% | Gây ra 693.0% sát thương vũ khí tấn công | 1040% | Gây ra 1040.0% sát thương vũ khí tấn công |
40 | 693% | Gây ra 693.0% sát thương vũ khí tấn công | 693% | Gây ra 693.0% sát thương vũ khí tấn công | 1040% | Gây ra 1040.0% sát thương vũ khí tấn công |
Hương Thơm Bông Tím
Hương Thơm Bông Tím
[Hiệu Ứng Kỹ Năng] Trảm Băng
Cô ấy trồng Cỏ Bông Đỏ Tía cuối cùng, mùa xuân lại không quay lại.
Cô ấy trồng Cỏ Bông Đỏ Tía cuối cùng, mùa xuân lại không quay lại.