Nộ Trảm

SS6Mùa giải
20
Hệ Số Tiêu Hao MP
110.0%
Simple
Hỗ trợ kỹ năng Vung Trảm cận chiến.
Kỹ năng Hỗ Trợ tăng +35% cơ hội Trảm Kích (Lv1:35) (Lv21:35) (Lv41:35)
25.5% sát thương hình thái Trảm Kích của kỹ năng được hỗ trợ (Lv1:51/2) (Lv21:83/2) (Lv41:115/2)
Trạng thái Trảm Kích của kỹ năng được hỗ trợ 25.5% ST Dị Thường (Lv1:51/2) (Lv21:83/2) (Lv41:115/2)
Kỹ năng Hỗ Trợ tăng +35% cơ hội Trảm Kích (Lv1:35) (Lv21:35) (Lv41:35)
25.5% sát thương hình thái Trảm Kích của kỹ năng được hỗ trợ (Lv1:51/2) (Lv21:83/2) (Lv41:115/2)
Trạng thái Trảm Kích của kỹ năng được hỗ trợ 25.5% ST Dị Thường (Lv1:51/2) (Lv21:83/2) (Lv41:115/2)
SS5Mùa giải
Hệ Số Tiêu Hao MP
110.0%

Hỗ trợ kỹ năng Vung Trảm cận chiến.
Kỹ năng Hỗ Trợ tăng +35% cơ hội Trảm Kích (Lv1:35) (Lv21:35) (Lv41:35)
25.5% sát thương hình thái Trảm Kích của kỹ năng được hỗ trợ (Lv1:51/2) (Lv21:83/2) (Lv41:115/2)
Trạng thái Trảm Kích của kỹ năng được hỗ trợ 25.5% ST Dị Thường (Lv1:51/2) (Lv21:83/2) (Lv41:115/2)


Kỹ năng Hỗ Trợ tăng +35% cơ hội Trảm Kích (Lv1:35) (Lv21:35) (Lv41:35)
25.5% sát thương hình thái Trảm Kích của kỹ năng được hỗ trợ (Lv1:51/2) (Lv21:83/2) (Lv41:115/2)
Trạng thái Trảm Kích của kỹ năng được hỗ trợ 25.5% ST Dị Thường (Lv1:51/2) (Lv21:83/2) (Lv41:115/2)
Trưởng thành /40
level 25.5% sát thương hình thái Trảm Kích của kỹ năng được hỗ trợ Trạng thái Trảm Kích của kỹ năng được hỗ trợ 25.5% ST Dị Thường
151/251/2
226.326.3
327.127.1
427.927.9
528.728.7
629.529.5
730.330.3
831.131.1
931.931.9
1032.732.7
1133.533.5
1234.334.3
1335.135.1
1435.935.9
1536.736.7
1637.537.5
1738.338.3
1839.139.1
1939.939.9
2040.740.7
2183/283/2
2242.342.3
2343.143.1
2443.943.9
2544.744.7
2645.545.5
2746.346.3
2847.147.1
2947.947.9
3048.748.7
3149.549.5
3250.350.3
3351.151.1
3451.951.9
3552.752.7
3653.553.5
3754.354.3
3855.155.1
3955.955.9
4056.756.7