Nộ Trảm

Nộ Trảm
Phụ trợ Tấn Công Cận chiến Vung Trảm
Hệ Số Tiêu Hao MP 110.0%

Hỗ trợ kỹ năng Vung Trảm cận chiến.
Kỹ năng Hỗ Trợ tăng +35% cơ hội Trảm Kích (Lv1:35) (Lv21:35) (Lv41:35)
45.5% sát thương hình thái Trảm Kích của kỹ năng được hỗ trợ (Lv1:91/2) (Lv21:111/2) (Lv41:191/2)
Trạng thái Trảm Kích của kỹ năng được hỗ trợ 45.5% ST Dị Thường (Lv1:91/2) (Lv21:111/2) (Lv41:191/2)

Hỗ trợ kỹ năng Vung Trảm cận chiến.
Kỹ năng Hỗ Trợ tăng +35% cơ hội Trảm Kích (Lv1:35) (Lv21:35) (Lv41:35)
45.5% sát thương hình thái Trảm Kích của kỹ năng được hỗ trợ (Lv1:91/2) (Lv21:111/2) (Lv41:191/2)
Trạng thái Trảm Kích của kỹ năng được hỗ trợ 45.5% ST Dị Thường (Lv1:91/2) (Lv21:111/2) (Lv41:191/2)

Kỹ năng Hỗ Trợ tăng +35% cơ hội Trảm Kích (Lv1:35) (Lv21:35) (Lv41:35)
45.5% sát thương hình thái Trảm Kích của kỹ năng được hỗ trợ (Lv1:91/2) (Lv21:111/2) (Lv41:191/2)
Trạng thái Trảm Kích của kỹ năng được hỗ trợ 45.5% ST Dị Thường (Lv1:91/2) (Lv21:111/2) (Lv41:191/2)

Trưởng thành /40
level 45.5% sát thương hình thái Trảm Kích của kỹ năng được hỗ trợ Trạng thái Trảm Kích của kỹ năng được hỗ trợ 45.5% ST Dị Thường
191/291/2
24646
346.546.5
44747
547.547.5
64848
748.548.5
84949
949.549.5
105050
1150.550.5
125151
1351.551.5
145252
1552.552.5
165353
1753.553.5
185454
1954.554.5
205555
21111/2111/2
2257.557.5
2359.559.5
2461.561.5
2563.563.5
2665.565.5
2767.567.5
2869.569.5
2971.571.5
3073.573.5
3175.575.5
3277.577.5
3379.579.5
3481.581.5
3583.583.5
3685.585.5
3787.587.5
3889.589.5
3991.591.5
4093.593.5