Ngọn Gió Lướt
Ngọn Gió Lướt
Pháp Thuật
Tiếp Tục
Phòng Hộ
Tiêu Hao MP
15
Tốc Độ Dùng phép
1 s
Thời Gian CD
6 s
Khi sử dụng kỹ năng này nhận được Phòng Hộ:1100 Điểm Né, kéo dài 6 giây.
Trong thời gian kỹ năng này kéo dài, mỗi lần Né nhận được Buff:3% Tốc Chạy, kéo dài 6 giây, có thể chồng lên tối đa #bufflimit, 10291, 0, source_active_limit# lớp.
Trong thời gian kỹ năng này kéo dài, mỗi lần Né nhận được Buff:3% Tốc Chạy, kéo dài 6 giây, có thể chồng lên tối đa #bufflimit, 10291, 0, source_active_limit# lớp.
Thi triển kỹ năng này sẽ nhận Phòng Hộ:
Điểm Né khi duy trì kỹ năng +1100 (Lv1:1100) (Lv2:1200) (Lv3:1300) (Lv4:1400) (Lv5:1500) (Lv6:1600) (Lv7:1700) (Lv8:1800) (Lv9:1900) (Lv10:2000) (Lv11:2100) (Lv12:2200) (Lv13:2300) (Lv14:2400) (Lv15:2500) (Lv16:2600) (Lv17:2700) (Lv18:2800) (Lv19:2900) (Lv20:3000) (Lv21:3100) (Lv22:3200) (Lv23:3300) (Lv24:3400) (Lv25:3500) (Lv26:3600) (Lv27:3700) (Lv28:3800) (Lv29:3900) (Lv30:4000) (Lv31:4100) (Lv32:4200) (Lv33:4300) (Lv34:4400) (Lv35:4500) (Lv36:4600) (Lv37:4700) (Lv38:4800) (Lv39:4900) (Lv40:5000)
Khi duy trì kỹ năng, Né sẽ nhận 1 lớp Buff
Duy trì 6 giây
Điểm Né khi duy trì kỹ năng +1100 (Lv1:1100) (Lv2:1200) (Lv3:1300) (Lv4:1400) (Lv5:1500) (Lv6:1600) (Lv7:1700) (Lv8:1800) (Lv9:1900) (Lv10:2000) (Lv11:2100) (Lv12:2200) (Lv13:2300) (Lv14:2400) (Lv15:2500) (Lv16:2600) (Lv17:2700) (Lv18:2800) (Lv19:2900) (Lv20:3000) (Lv21:3100) (Lv22:3200) (Lv23:3300) (Lv24:3400) (Lv25:3500) (Lv26:3600) (Lv27:3700) (Lv28:3800) (Lv29:3900) (Lv30:4000) (Lv31:4100) (Lv32:4200) (Lv33:4300) (Lv34:4400) (Lv35:4500) (Lv36:4600) (Lv37:4700) (Lv38:4800) (Lv39:4900) (Lv40:5000)
Khi duy trì kỹ năng, Né sẽ nhận 1 lớp Buff
Duy trì 6 giây
Buff:
Buff giúp nhân vật nhận +3% Tốc Chạy (Lv1:3)
Tiếp tục 6 giây
Có thể chồng lên tới #bufflimit, 10291, 0, source_active_limit# lớp
Buff giúp nhân vật nhận +3% Tốc Chạy (Lv1:3)
Tiếp tục 6 giây
Có thể chồng lên tới #bufflimit, 10291, 0, source_active_limit# lớp
Điểm Né khi duy trì kỹ năng +1100 (Lv1:1100) (Lv2:1200) (Lv3:1300) (Lv4:1400) (Lv5:1500) (Lv6:1600) (Lv7:1700) (Lv8:1800) (Lv9:1900) (Lv10:2000) (Lv11:2100) (Lv12:2200) (Lv13:2300) (Lv14:2400) (Lv15:2500) (Lv16:2600) (Lv17:2700) (Lv18:2800) (Lv19:2900) (Lv20:3000) (Lv21:3100) (Lv22:3200) (Lv23:3300) (Lv24:3400) (Lv25:3500) (Lv26:3600) (Lv27:3700) (Lv28:3800) (Lv29:3900) (Lv30:4000) (Lv31:4100) (Lv32:4200) (Lv33:4300) (Lv34:4400) (Lv35:4500) (Lv36:4600) (Lv37:4700) (Lv38:4800) (Lv39:4900) (Lv40:5000)
Khi duy trì kỹ năng, Né sẽ nhận 1 lớp Buff
Khi duy trì kỹ năng, Né sẽ nhận 1 lớp Buff
Buff giúp nhân vật nhận +3% Tốc Chạy (Lv1:3)
Skill Shop Unlock Level
Drop Source
Trưởng thành /40
level | Buff |
---|---|
1 | Điểm Né khi duy trì kỹ năng +1100 Khi duy trì kỹ năng, Né sẽ nhận 1 lớp Buff |
2 | Điểm Né khi duy trì kỹ năng +1200 Khi duy trì kỹ năng, Né sẽ nhận 1 lớp Buff |
3 | Điểm Né khi duy trì kỹ năng +1300 Khi duy trì kỹ năng, Né sẽ nhận 1 lớp Buff |
4 | Điểm Né khi duy trì kỹ năng +1400 Khi duy trì kỹ năng, Né sẽ nhận 1 lớp Buff |
5 | Điểm Né khi duy trì kỹ năng +1500 Khi duy trì kỹ năng, Né sẽ nhận 1 lớp Buff |
6 | Điểm Né khi duy trì kỹ năng +1600 Khi duy trì kỹ năng, Né sẽ nhận 1 lớp Buff |
7 | Điểm Né khi duy trì kỹ năng +1700 Khi duy trì kỹ năng, Né sẽ nhận 1 lớp Buff |
8 | Điểm Né khi duy trì kỹ năng +1800 Khi duy trì kỹ năng, Né sẽ nhận 1 lớp Buff |
9 | Điểm Né khi duy trì kỹ năng +1900 Khi duy trì kỹ năng, Né sẽ nhận 1 lớp Buff |
10 | Điểm Né khi duy trì kỹ năng +2000 Khi duy trì kỹ năng, Né sẽ nhận 1 lớp Buff |
11 | Điểm Né khi duy trì kỹ năng +2100 Khi duy trì kỹ năng, Né sẽ nhận 1 lớp Buff |
12 | Điểm Né khi duy trì kỹ năng +2200 Khi duy trì kỹ năng, Né sẽ nhận 1 lớp Buff |
13 | Điểm Né khi duy trì kỹ năng +2300 Khi duy trì kỹ năng, Né sẽ nhận 1 lớp Buff |
14 | Điểm Né khi duy trì kỹ năng +2400 Khi duy trì kỹ năng, Né sẽ nhận 1 lớp Buff |
15 | Điểm Né khi duy trì kỹ năng +2500 Khi duy trì kỹ năng, Né sẽ nhận 1 lớp Buff |
16 | Điểm Né khi duy trì kỹ năng +2600 Khi duy trì kỹ năng, Né sẽ nhận 1 lớp Buff |
17 | Điểm Né khi duy trì kỹ năng +2700 Khi duy trì kỹ năng, Né sẽ nhận 1 lớp Buff |
18 | Điểm Né khi duy trì kỹ năng +2800 Khi duy trì kỹ năng, Né sẽ nhận 1 lớp Buff |
19 | Điểm Né khi duy trì kỹ năng +2900 Khi duy trì kỹ năng, Né sẽ nhận 1 lớp Buff |
20 | Điểm Né khi duy trì kỹ năng +3000 Khi duy trì kỹ năng, Né sẽ nhận 1 lớp Buff |
21 | Điểm Né khi duy trì kỹ năng +3100 Khi duy trì kỹ năng, Né sẽ nhận 1 lớp Buff |
22 | Điểm Né khi duy trì kỹ năng +3200 Khi duy trì kỹ năng, Né sẽ nhận 1 lớp Buff |
23 | Điểm Né khi duy trì kỹ năng +3300 Khi duy trì kỹ năng, Né sẽ nhận 1 lớp Buff |
24 | Điểm Né khi duy trì kỹ năng +3400 Khi duy trì kỹ năng, Né sẽ nhận 1 lớp Buff |
25 | Điểm Né khi duy trì kỹ năng +3500 Khi duy trì kỹ năng, Né sẽ nhận 1 lớp Buff |
26 | Điểm Né khi duy trì kỹ năng +3600 Khi duy trì kỹ năng, Né sẽ nhận 1 lớp Buff |
27 | Điểm Né khi duy trì kỹ năng +3700 Khi duy trì kỹ năng, Né sẽ nhận 1 lớp Buff |
28 | Điểm Né khi duy trì kỹ năng +3800 Khi duy trì kỹ năng, Né sẽ nhận 1 lớp Buff |
29 | Điểm Né khi duy trì kỹ năng +3900 Khi duy trì kỹ năng, Né sẽ nhận 1 lớp Buff |
30 | Điểm Né khi duy trì kỹ năng +4000 Khi duy trì kỹ năng, Né sẽ nhận 1 lớp Buff |
31 | Điểm Né khi duy trì kỹ năng +4100 Khi duy trì kỹ năng, Né sẽ nhận 1 lớp Buff |
32 | Điểm Né khi duy trì kỹ năng +4200 Khi duy trì kỹ năng, Né sẽ nhận 1 lớp Buff |
33 | Điểm Né khi duy trì kỹ năng +4300 Khi duy trì kỹ năng, Né sẽ nhận 1 lớp Buff |
34 | Điểm Né khi duy trì kỹ năng +4400 Khi duy trì kỹ năng, Né sẽ nhận 1 lớp Buff |
35 | Điểm Né khi duy trì kỹ năng +4500 Khi duy trì kỹ năng, Né sẽ nhận 1 lớp Buff |
36 | Điểm Né khi duy trì kỹ năng +4600 Khi duy trì kỹ năng, Né sẽ nhận 1 lớp Buff |
37 | Điểm Né khi duy trì kỹ năng +4700 Khi duy trì kỹ năng, Né sẽ nhận 1 lớp Buff |
38 | Điểm Né khi duy trì kỹ năng +4800 Khi duy trì kỹ năng, Né sẽ nhận 1 lớp Buff |
39 | Điểm Né khi duy trì kỹ năng +4900 Khi duy trì kỹ năng, Né sẽ nhận 1 lớp Buff |
40 | Điểm Né khi duy trì kỹ năng +5000 Khi duy trì kỹ năng, Né sẽ nhận 1 lớp Buff |