Đòn Chém Hỏa Diệm
SS6Mùa giải
20
Kiếm giới hạn, Rìu, Búa
Thuộc Tính Chính:
Sức Mạnh
Tiêu Hao MP
5
Tốc Độ Dùng phép
1 s
Hệ Số Sát Thương
145%
Simple
Kích hoạt vung đòn tấn công khu vực hình quạt phía trước, khi đánh trúng gây 145% sát thương tấn công vũ khí.
Khi cóTrảm Kích , kích hoạt Trảm Kích tạo ra 3 ngọn lửa, khi đánh trúng gây 291% sát thương tấn công vũ khí. Phạm vi kỹ năng làm tăng số lượng ngọn lửa tạo ra từ Trảm Kích . Nhiều ngọn lửa có thể đánh trúng cùng một kẻ địch.
Tất cả sát thương vật lý của kỹ năng này chuyển thành sát thương hoả diệm.
Khi có
Tất cả sát thương vật lý của kỹ năng này chuyển thành sát thương hoả diệm.
Details
Vung Đòn:
Gây 145% ST Tấn Công Vũ Khí
Kỹ năng này +30% cơ hộiTrảm Kích
Gây 145% ST Tấn Công Vũ Khí
Kỹ năng này +30% cơ hội
Trảm Kích:
Gây ra 291% Sát thương Tấn Công bằng Vũ Khí
Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +2 lượng sóng lửa
Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +15% khoảng cách sóng lửa
Sát thương của nhiều sóng lửa có thể cộng dồn
Hệ số suy giảm củaHiệu ứng đạn bay cho kỹ năng này là 80%
Gây ra 291% Sát thương Tấn Công bằng Vũ Khí
Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +2 lượng sóng lửa
Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +15% khoảng cách sóng lửa
Sát thương của nhiều sóng lửa có thể cộng dồn
Hệ số suy giảm của
100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Lửa
100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Lửa
Kỹ năng này +30% cơ hộiTrảm Kích
Kỹ năng này +30% cơ hội
SS5Mùa giải
Kiếm giới hạn, Rìu, Búa
Thuộc Tính Chính:
Sức Mạnh
Tiêu Hao MP
5
Hệ Số Sát Thương
119%
Thực hiện Vung Đòn tấn công khu vực hình quạt phía trước, khi Đánh trúng gây ra 119% Sát thương Tấn Công Vũ Khí. Kỹ năng Vung Đòn này mỗi khi Đánh trúng 1 kẻ địch, nhận được Buff: lần tiếp theo sử dụng kỹ năng này, Phạm vi Kỹ Năng tăng lên.
Khi có số lầnTrảm Kích , sử dụng Trảm Kích tạo ra 3 ngọn lửa dữ, khi Đánh trúng gây ra 149% Sát thương Tấn Công Vũ Khí. Phạm vi Kỹ Năng làm tăng số lượng ngọn lửa do Trảm Kích tạo ra. Nhiều ngọn lửa có thể gây Sát thương lên cùng 1 kẻ địch.
Toàn bộ Sát thương Vật lý của kỹ năng này được chuyển hóa thành ST Hoả Diệm.
Khi có số lần
Toàn bộ Sát thương Vật lý của kỹ năng này được chuyển hóa thành ST Hoả Diệm.
Vung Đòn:
Gây 119% ST Tấn Công Vũ Khí
Kỹ năng này +30% cơ hộiTrảm Kích
Vung đòn kỹ năng này cứ đánh trúng một kẻ địch, sẽ nhận 1 lớp Buff, tối đa cộng dồn 8 lớp Buff
+10% phạm vi kỹ năng cho lần tiếp theo của kỹ năng này trong mỗi lớp Buff
Gây 119% ST Tấn Công Vũ Khí
Kỹ năng này +30% cơ hội
Vung đòn kỹ năng này cứ đánh trúng một kẻ địch, sẽ nhận 1 lớp Buff, tối đa cộng dồn 8 lớp Buff
+10% phạm vi kỹ năng cho lần tiếp theo của kỹ năng này trong mỗi lớp Buff
Trảm Kích:
Gây ra 149% Sát thương Tấn Công bằng Vũ Khí
Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +2 lượng sóng lửa
Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +15% khoảng cách sóng lửa
Sát thương của nhiều sóng lửa có thể cộng dồn
Hệ số suy giảm củaHiệu ứng đạn bay cho kỹ năng này là 80%
Gây ra 149% Sát thương Tấn Công bằng Vũ Khí
Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +2 lượng sóng lửa
Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +15% khoảng cách sóng lửa
Sát thương của nhiều sóng lửa có thể cộng dồn
Hệ số suy giảm của
100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Lửa
Kỹ năng này gây thêm 3 - 4 điểm ST Vật lý (Lv1:3) (Lv2:6) (Lv3:9) (Lv4:11) (Lv5:14) (Lv6:17) (Lv7:19) (Lv8:22) (Lv9:25) (Lv10:27) (Lv11:30) (Lv12:33) (Lv13:35) (Lv14:38) (Lv15:41) (Lv16:43) (Lv17:46) (Lv18:49) (Lv19:51) (Lv20:54) (Lv1:4) (Lv2:7) (Lv3:11) (Lv4:14) (Lv5:17) (Lv6:20) (Lv7:24) (Lv8:27) (Lv9:30) (Lv10:33) (Lv11:37) (Lv12:40) (Lv13:43) (Lv14:46) (Lv15:50) (Lv16:53) (Lv17:56) (Lv18:59) (Lv19:63) (Lv20:66)
Kỹ năng này gây thêm 3 - 4 điểm ST Vật lý (Lv1:3) (Lv2:6) (Lv3:9) (Lv4:11) (Lv5:14) (Lv6:17) (Lv7:19) (Lv8:22) (Lv9:25) (Lv10:27) (Lv11:30) (Lv12:33) (Lv13:35) (Lv14:38) (Lv15:41) (Lv16:43) (Lv17:46) (Lv18:49) (Lv19:51) (Lv20:54) (Lv1:4) (Lv2:7) (Lv3:11) (Lv4:14) (Lv5:17) (Lv6:20) (Lv7:24) (Lv8:27) (Lv9:30) (Lv10:33) (Lv11:37) (Lv12:40) (Lv13:43) (Lv14:46) (Lv15:50) (Lv16:53) (Lv17:56) (Lv18:59) (Lv19:63) (Lv20:66)
Kỹ năng này gây thêm 3 - 4 điểm ST Vật lý (Lv1:3) (Lv2:6) (Lv3:9) (Lv4:11) (Lv5:14) (Lv6:17) (Lv7:19) (Lv8:22) (Lv9:25) (Lv10:27) (Lv11:30) (Lv12:33) (Lv13:35) (Lv14:38) (Lv15:41) (Lv16:43) (Lv17:46) (Lv18:49) (Lv19:51) (Lv20:54) (Lv1:4) (Lv2:7) (Lv3:11) (Lv4:14) (Lv5:17) (Lv6:20) (Lv7:24) (Lv8:27) (Lv9:30) (Lv10:33) (Lv11:37) (Lv12:40) (Lv13:43) (Lv14:46) (Lv15:50) (Lv16:53) (Lv17:56) (Lv18:59) (Lv19:63) (Lv20:66)
100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Lửa
Kỹ năng này +30% cơ hộiTrảm Kích
Vung đòn kỹ năng này cứ đánh trúng một kẻ địch, sẽ nhận 1 lớp Buff, tối đa cộng dồn 8 lớp Buff
+10% phạm vi kỹ năng cho lần tiếp theo của kỹ năng này trong mỗi lớp Buff
100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Lửa
Kỹ năng này +30% cơ hội
Vung đòn kỹ năng này cứ đánh trúng một kẻ địch, sẽ nhận 1 lớp Buff, tối đa cộng dồn 8 lớp Buff
+10% phạm vi kỹ năng cho lần tiếp theo của kỹ năng này trong mỗi lớp Buff
Skill Shop Unlock Level
Drop Source
Trưởng thành /40
level | Hệ Số Sát Thương | damage | Hệ Số Sát Thương | damage | Descript |
---|---|---|---|---|---|
1 | 120% | Gây ra 120.0% sát thương vũ khí tấn công | 150% | Gây ra 150.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: Gây 120% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: Gây ra 150% Sát thương Tấn Công bằng Vũ Khí Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +2 lượng sóng lửa Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +15% khoảng cách sóng lửa Sát thương của nhiều sóng lửa có thể cộng dồn Hệ số suy giảm của 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Lửa |
2 | 121% | Gây ra 121.0% sát thương vũ khí tấn công | 157% | Gây ra 157.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: Gây 121% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: Gây ra 157% Sát thương Tấn Công bằng Vũ Khí Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +2 lượng sóng lửa Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +15% khoảng cách sóng lửa Sát thương của nhiều sóng lửa có thể cộng dồn Hệ số suy giảm của 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Lửa |
3 | 123% | Gây ra 123.0% sát thương vũ khí tấn công | 165% | Gây ra 165.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: Gây 123% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: Gây ra 165% Sát thương Tấn Công bằng Vũ Khí Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +2 lượng sóng lửa Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +15% khoảng cách sóng lửa Sát thương của nhiều sóng lửa có thể cộng dồn Hệ số suy giảm của 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Lửa |
4 | 124% | Gây ra 124.0% sát thương vũ khí tấn công | 172% | Gây ra 172.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: Gây 124% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: Gây ra 172% Sát thương Tấn Công bằng Vũ Khí Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +2 lượng sóng lửa Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +15% khoảng cách sóng lửa Sát thương của nhiều sóng lửa có thể cộng dồn Hệ số suy giảm của 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Lửa |
5 | 125% | Gây ra 125.0% sát thương vũ khí tấn công | 180% | Gây ra 180.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: Gây 125% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: Gây ra 180% Sát thương Tấn Công bằng Vũ Khí Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +2 lượng sóng lửa Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +15% khoảng cách sóng lửa Sát thương của nhiều sóng lửa có thể cộng dồn Hệ số suy giảm của 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Lửa |
6 | 127% | Gây ra 127.0% sát thương vũ khí tấn công | 187% | Gây ra 187.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: Gây 127% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: Gây ra 187% Sát thương Tấn Công bằng Vũ Khí Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +2 lượng sóng lửa Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +15% khoảng cách sóng lửa Sát thương của nhiều sóng lửa có thể cộng dồn Hệ số suy giảm của 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Lửa |
7 | 128% | Gây ra 128.0% sát thương vũ khí tấn công | 194% | Gây ra 194.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: Gây 128% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: Gây ra 194% Sát thương Tấn Công bằng Vũ Khí Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +2 lượng sóng lửa Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +15% khoảng cách sóng lửa Sát thương của nhiều sóng lửa có thể cộng dồn Hệ số suy giảm của 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Lửa |
8 | 129% | Gây ra 129.0% sát thương vũ khí tấn công | 202% | Gây ra 202.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: Gây 129% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: Gây ra 202% Sát thương Tấn Công bằng Vũ Khí Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +2 lượng sóng lửa Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +15% khoảng cách sóng lửa Sát thương của nhiều sóng lửa có thể cộng dồn Hệ số suy giảm của 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Lửa |
9 | 131% | Gây ra 131.0% sát thương vũ khí tấn công | 209% | Gây ra 209.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: Gây 131% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: Gây ra 209% Sát thương Tấn Công bằng Vũ Khí Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +2 lượng sóng lửa Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +15% khoảng cách sóng lửa Sát thương của nhiều sóng lửa có thể cộng dồn Hệ số suy giảm của 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Lửa |
10 | 132% | Gây ra 132.0% sát thương vũ khí tấn công | 217% | Gây ra 217.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: Gây 132% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: Gây ra 217% Sát thương Tấn Công bằng Vũ Khí Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +2 lượng sóng lửa Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +15% khoảng cách sóng lửa Sát thương của nhiều sóng lửa có thể cộng dồn Hệ số suy giảm của 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Lửa |
11 | 133% | Gây ra 133.0% sát thương vũ khí tấn công | 224% | Gây ra 224.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: Gây 133% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: Gây ra 224% Sát thương Tấn Công bằng Vũ Khí Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +2 lượng sóng lửa Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +15% khoảng cách sóng lửa Sát thương của nhiều sóng lửa có thể cộng dồn Hệ số suy giảm của 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Lửa |
12 | 134% | Gây ra 134.0% sát thương vũ khí tấn công | 232% | Gây ra 232.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: Gây 134% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: Gây ra 232% Sát thương Tấn Công bằng Vũ Khí Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +2 lượng sóng lửa Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +15% khoảng cách sóng lửa Sát thương của nhiều sóng lửa có thể cộng dồn Hệ số suy giảm của 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Lửa |
13 | 136% | Gây ra 136.0% sát thương vũ khí tấn công | 239% | Gây ra 239.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: Gây 136% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: Gây ra 239% Sát thương Tấn Công bằng Vũ Khí Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +2 lượng sóng lửa Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +15% khoảng cách sóng lửa Sát thương của nhiều sóng lửa có thể cộng dồn Hệ số suy giảm của 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Lửa |
14 | 137% | Gây ra 137.0% sát thương vũ khí tấn công | 246% | Gây ra 246.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: Gây 137% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: Gây ra 246% Sát thương Tấn Công bằng Vũ Khí Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +2 lượng sóng lửa Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +15% khoảng cách sóng lửa Sát thương của nhiều sóng lửa có thể cộng dồn Hệ số suy giảm của 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Lửa |
15 | 138% | Gây ra 138.0% sát thương vũ khí tấn công | 254% | Gây ra 254.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: Gây 138% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: Gây ra 254% Sát thương Tấn Công bằng Vũ Khí Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +2 lượng sóng lửa Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +15% khoảng cách sóng lửa Sát thương của nhiều sóng lửa có thể cộng dồn Hệ số suy giảm của 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Lửa |
16 | 140% | Gây ra 140.0% sát thương vũ khí tấn công | 261% | Gây ra 261.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: Gây 140% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: Gây ra 261% Sát thương Tấn Công bằng Vũ Khí Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +2 lượng sóng lửa Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +15% khoảng cách sóng lửa Sát thương của nhiều sóng lửa có thể cộng dồn Hệ số suy giảm của 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Lửa |
17 | 141% | Gây ra 141.0% sát thương vũ khí tấn công | 269% | Gây ra 269.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: Gây 141% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: Gây ra 269% Sát thương Tấn Công bằng Vũ Khí Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +2 lượng sóng lửa Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +15% khoảng cách sóng lửa Sát thương của nhiều sóng lửa có thể cộng dồn Hệ số suy giảm của 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Lửa |
18 | 142% | Gây ra 142.0% sát thương vũ khí tấn công | 276% | Gây ra 276.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: Gây 142% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: Gây ra 276% Sát thương Tấn Công bằng Vũ Khí Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +2 lượng sóng lửa Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +15% khoảng cách sóng lửa Sát thương của nhiều sóng lửa có thể cộng dồn Hệ số suy giảm của 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Lửa |
19 | 144% | Gây ra 144.0% sát thương vũ khí tấn công | 283% | Gây ra 283.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: Gây 144% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: Gây ra 283% Sát thương Tấn Công bằng Vũ Khí Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +2 lượng sóng lửa Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +15% khoảng cách sóng lửa Sát thương của nhiều sóng lửa có thể cộng dồn Hệ số suy giảm của 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Lửa |
20 | 145% | Gây ra 145.0% sát thương vũ khí tấn công | 291% | Gây ra 291.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: Gây 145% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: Gây ra 291% Sát thương Tấn Công bằng Vũ Khí Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +2 lượng sóng lửa Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +15% khoảng cách sóng lửa Sát thương của nhiều sóng lửa có thể cộng dồn Hệ số suy giảm của 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Lửa |
21 | 162% | Gây ra 162.0% sát thương vũ khí tấn công | 326% | Gây ra 326.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: Gây 162% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: Gây ra 326% Sát thương Tấn Công bằng Vũ Khí Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +2 lượng sóng lửa Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +15% khoảng cách sóng lửa Sát thương của nhiều sóng lửa có thể cộng dồn Hệ số suy giảm của 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Lửa |
22 | 182% | Gây ra 182.0% sát thương vũ khí tấn công | 365% | Gây ra 365.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: Gây 182% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: Gây ra 365% Sát thương Tấn Công bằng Vũ Khí Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +2 lượng sóng lửa Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +15% khoảng cách sóng lửa Sát thương của nhiều sóng lửa có thể cộng dồn Hệ số suy giảm của 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Lửa |
23 | 204% | Gây ra 204.0% sát thương vũ khí tấn công | 409% | Gây ra 409.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: Gây 204% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: Gây ra 409% Sát thương Tấn Công bằng Vũ Khí Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +2 lượng sóng lửa Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +15% khoảng cách sóng lửa Sát thương của nhiều sóng lửa có thể cộng dồn Hệ số suy giảm của 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Lửa |
24 | 228% | Gây ra 228.0% sát thương vũ khí tấn công | 458% | Gây ra 458.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: Gây 228% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: Gây ra 458% Sát thương Tấn Công bằng Vũ Khí Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +2 lượng sóng lửa Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +15% khoảng cách sóng lửa Sát thương của nhiều sóng lửa có thể cộng dồn Hệ số suy giảm của 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Lửa |
25 | 255% | Gây ra 255.0% sát thương vũ khí tấn công | 512% | Gây ra 512.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: Gây 255% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: Gây ra 512% Sát thương Tấn Công bằng Vũ Khí Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +2 lượng sóng lửa Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +15% khoảng cách sóng lửa Sát thương của nhiều sóng lửa có thể cộng dồn Hệ số suy giảm của 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Lửa |
26 | 286% | Gây ra 286.0% sát thương vũ khí tấn công | 574% | Gây ra 574.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: Gây 286% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: Gây ra 574% Sát thương Tấn Công bằng Vũ Khí Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +2 lượng sóng lửa Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +15% khoảng cách sóng lửa Sát thương của nhiều sóng lửa có thể cộng dồn Hệ số suy giảm của 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Lửa |
27 | 320% | Gây ra 320.0% sát thương vũ khí tấn công | 643% | Gây ra 643.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: Gây 320% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: Gây ra 643% Sát thương Tấn Công bằng Vũ Khí Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +2 lượng sóng lửa Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +15% khoảng cách sóng lửa Sát thương của nhiều sóng lửa có thể cộng dồn Hệ số suy giảm của 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Lửa |
28 | 359% | Gây ra 359.0% sát thương vũ khí tấn công | 720% | Gây ra 720.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: Gây 359% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: Gây ra 720% Sát thương Tấn Công bằng Vũ Khí Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +2 lượng sóng lửa Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +15% khoảng cách sóng lửa Sát thương của nhiều sóng lửa có thể cộng dồn Hệ số suy giảm của 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Lửa |
29 | 402% | Gây ra 402.0% sát thương vũ khí tấn công | 806% | Gây ra 806.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: Gây 402% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: Gây ra 806% Sát thương Tấn Công bằng Vũ Khí Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +2 lượng sóng lửa Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +15% khoảng cách sóng lửa Sát thương của nhiều sóng lửa có thể cộng dồn Hệ số suy giảm của 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Lửa |
30 | 450% | Gây ra 450.0% sát thương vũ khí tấn công | 903% | Gây ra 903.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: Gây 450% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: Gây ra 903% Sát thương Tấn Công bằng Vũ Khí Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +2 lượng sóng lửa Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +15% khoảng cách sóng lửa Sát thương của nhiều sóng lửa có thể cộng dồn Hệ số suy giảm của 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Lửa |
31 | 450% | Gây ra 450.0% sát thương vũ khí tấn công | 903% | Gây ra 903.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: Gây 450% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: Gây ra 903% Sát thương Tấn Công bằng Vũ Khí Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +2 lượng sóng lửa Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +15% khoảng cách sóng lửa Sát thương của nhiều sóng lửa có thể cộng dồn Hệ số suy giảm của 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Lửa |
32 | 450% | Gây ra 450.0% sát thương vũ khí tấn công | 903% | Gây ra 903.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: Gây 450% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: Gây ra 903% Sát thương Tấn Công bằng Vũ Khí Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +2 lượng sóng lửa Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +15% khoảng cách sóng lửa Sát thương của nhiều sóng lửa có thể cộng dồn Hệ số suy giảm của 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Lửa |
33 | 450% | Gây ra 450.0% sát thương vũ khí tấn công | 903% | Gây ra 903.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: Gây 450% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: Gây ra 903% Sát thương Tấn Công bằng Vũ Khí Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +2 lượng sóng lửa Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +15% khoảng cách sóng lửa Sát thương của nhiều sóng lửa có thể cộng dồn Hệ số suy giảm của 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Lửa |
34 | 450% | Gây ra 450.0% sát thương vũ khí tấn công | 903% | Gây ra 903.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: Gây 450% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: Gây ra 903% Sát thương Tấn Công bằng Vũ Khí Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +2 lượng sóng lửa Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +15% khoảng cách sóng lửa Sát thương của nhiều sóng lửa có thể cộng dồn Hệ số suy giảm của 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Lửa |
35 | 450% | Gây ra 450.0% sát thương vũ khí tấn công | 903% | Gây ra 903.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: Gây 450% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: Gây ra 903% Sát thương Tấn Công bằng Vũ Khí Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +2 lượng sóng lửa Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +15% khoảng cách sóng lửa Sát thương của nhiều sóng lửa có thể cộng dồn Hệ số suy giảm của 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Lửa |
36 | 450% | Gây ra 450.0% sát thương vũ khí tấn công | 903% | Gây ra 903.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: Gây 450% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: Gây ra 903% Sát thương Tấn Công bằng Vũ Khí Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +2 lượng sóng lửa Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +15% khoảng cách sóng lửa Sát thương của nhiều sóng lửa có thể cộng dồn Hệ số suy giảm của 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Lửa |
37 | 450% | Gây ra 450.0% sát thương vũ khí tấn công | 903% | Gây ra 903.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: Gây 450% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: Gây ra 903% Sát thương Tấn Công bằng Vũ Khí Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +2 lượng sóng lửa Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +15% khoảng cách sóng lửa Sát thương của nhiều sóng lửa có thể cộng dồn Hệ số suy giảm của 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Lửa |
38 | 450% | Gây ra 450.0% sát thương vũ khí tấn công | 903% | Gây ra 903.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: Gây 450% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: Gây ra 903% Sát thương Tấn Công bằng Vũ Khí Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +2 lượng sóng lửa Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +15% khoảng cách sóng lửa Sát thương của nhiều sóng lửa có thể cộng dồn Hệ số suy giảm của 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Lửa |
39 | 450% | Gây ra 450.0% sát thương vũ khí tấn công | 903% | Gây ra 903.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: Gây 450% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: Gây ra 903% Sát thương Tấn Công bằng Vũ Khí Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +2 lượng sóng lửa Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +15% khoảng cách sóng lửa Sát thương của nhiều sóng lửa có thể cộng dồn Hệ số suy giảm của 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Lửa |
40 | 450% | Gây ra 450.0% sát thương vũ khí tấn công | 903% | Gây ra 903.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: Gây 450% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: Gây ra 903% Sát thương Tấn Công bằng Vũ Khí Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +2 lượng sóng lửa Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +15% khoảng cách sóng lửa Sát thương của nhiều sóng lửa có thể cộng dồn Hệ số suy giảm của 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Lửa |
Sao Xuyên Không
Sao Xuyên Không
[Hiệu Ứng Kỹ Năng]Đòn Chém Hỏa Diệm
Những vì sao xuyên qua đêm đen và thắp sáng biển sao bao la.
Những vì sao xuyên qua đêm đen và thắp sáng biển sao bao la.