Đòn Chém Hỏa Diệm
Đòn Chém Hỏa Diệm
Tấn Công
Cận chiến
Phạm vi
Lửa
Vung Trảm
Kiếm giới hạn, Rìu, Búa
Tiêu Hao MP
5
Hệ Số Sát Thương
119%
Thực hiện Vung Đòn tấn công khu vực hình quạt phía trước, khi Đánh trúng gây ra 119% Sát thương Tấn Công Vũ Khí. Kỹ năng Vung Đòn này mỗi khi Đánh trúng 1 kẻ địch, nhận được Buff: lần tiếp theo sử dụng kỹ năng này, Phạm vi Kỹ Năng tăng lên.
Khi có số lầnTrảm Kích , sử dụng Trảm Kích tạo ra 3 ngọn lửa dữ, khi Đánh trúng gây ra 149% Sát thương Tấn Công Vũ Khí. Phạm vi Kỹ Năng làm tăng số lượng ngọn lửa do Trảm Kích tạo ra. Nhiều ngọn lửa có thể gây Sát thương lên cùng 1 kẻ địch.
Toàn bộ Sát thương Vật lý của kỹ năng này được chuyển hóa thành ST Hoả Diệm.
Khi có số lần
Toàn bộ Sát thương Vật lý của kỹ năng này được chuyển hóa thành ST Hoả Diệm.
Vung Đòn:
Gây 119% ST Tấn Công Vũ Khí
Kỹ năng này +30% cơ hộiTrảm Kích
Vung đòn kỹ năng này cứ đánh trúng một kẻ địch, sẽ nhận 1 lớp Buff, tối đa cộng dồn 8 lớp Buff
+10% phạm vi kỹ năng cho lần tiếp theo của kỹ năng này trong mỗi lớp Buff
Gây 119% ST Tấn Công Vũ Khí
Kỹ năng này +30% cơ hội
Vung đòn kỹ năng này cứ đánh trúng một kẻ địch, sẽ nhận 1 lớp Buff, tối đa cộng dồn 8 lớp Buff
+10% phạm vi kỹ năng cho lần tiếp theo của kỹ năng này trong mỗi lớp Buff
Trảm Kích:
Gây ra 149% Sát thương Tấn Công bằng Vũ Khí
Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +2 lượng sóng lửa
Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +15% khoảng cách sóng lửa
Sát thương của nhiều sóng lửa có thể cộng dồn
Hệ số suy giảm củaHiệu ứng đạn bay cho kỹ năng này là 80%
Gây ra 149% Sát thương Tấn Công bằng Vũ Khí
Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +2 lượng sóng lửa
Mỗi 65% Buff cho Phạm vi Kỹ Năng, +15% khoảng cách sóng lửa
Sát thương của nhiều sóng lửa có thể cộng dồn
Hệ số suy giảm của
100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Lửa
Kỹ năng này gây thêm 3 - 4 điểm ST Vật lý (Lv1:3) (Lv2:6) (Lv3:9) (Lv4:11) (Lv5:14) (Lv6:17) (Lv7:19) (Lv8:22) (Lv9:25) (Lv10:27) (Lv11:30) (Lv12:33) (Lv13:35) (Lv14:38) (Lv15:41) (Lv16:43) (Lv17:46) (Lv18:49) (Lv19:51) (Lv20:54) (Lv1:4) (Lv2:7) (Lv3:11) (Lv4:14) (Lv5:17) (Lv6:20) (Lv7:24) (Lv8:27) (Lv9:30) (Lv10:33) (Lv11:37) (Lv12:40) (Lv13:43) (Lv14:46) (Lv15:50) (Lv16:53) (Lv17:56) (Lv18:59) (Lv19:63) (Lv20:66)
Kỹ năng này gây thêm 3 - 4 điểm ST Vật lý (Lv1:3) (Lv2:6) (Lv3:9) (Lv4:11) (Lv5:14) (Lv6:17) (Lv7:19) (Lv8:22) (Lv9:25) (Lv10:27) (Lv11:30) (Lv12:33) (Lv13:35) (Lv14:38) (Lv15:41) (Lv16:43) (Lv17:46) (Lv18:49) (Lv19:51) (Lv20:54) (Lv1:4) (Lv2:7) (Lv3:11) (Lv4:14) (Lv5:17) (Lv6:20) (Lv7:24) (Lv8:27) (Lv9:30) (Lv10:33) (Lv11:37) (Lv12:40) (Lv13:43) (Lv14:46) (Lv15:50) (Lv16:53) (Lv17:56) (Lv18:59) (Lv19:63) (Lv20:66)
Gây ra 119.0% sát thương vũ khí tấn công
Gây ra 149.0% sát thương vũ khí tấn công
Kỹ năng này gây thêm 3 - 4 điểm ST Vật lý (Lv1:3) (Lv2:6) (Lv3:9) (Lv4:11) (Lv5:14) (Lv6:17) (Lv7:19) (Lv8:22) (Lv9:25) (Lv10:27) (Lv11:30) (Lv12:33) (Lv13:35) (Lv14:38) (Lv15:41) (Lv16:43) (Lv17:46) (Lv18:49) (Lv19:51) (Lv20:54) (Lv1:4) (Lv2:7) (Lv3:11) (Lv4:14) (Lv5:17) (Lv6:20) (Lv7:24) (Lv8:27) (Lv9:30) (Lv10:33) (Lv11:37) (Lv12:40) (Lv13:43) (Lv14:46) (Lv15:50) (Lv16:53) (Lv17:56) (Lv18:59) (Lv19:63) (Lv20:66)
100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Lửa
Kỹ năng này +30% cơ hộiTrảm Kích
Vung đòn kỹ năng này cứ đánh trúng một kẻ địch, sẽ nhận 1 lớp Buff, tối đa cộng dồn 8 lớp Buff
+10% phạm vi kỹ năng cho lần tiếp theo của kỹ năng này trong mỗi lớp Buff
100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Lửa
Kỹ năng này +30% cơ hội
Vung đòn kỹ năng này cứ đánh trúng một kẻ địch, sẽ nhận 1 lớp Buff, tối đa cộng dồn 8 lớp Buff
+10% phạm vi kỹ năng cho lần tiếp theo của kỹ năng này trong mỗi lớp Buff
Skill Shop Unlock Level
Drop Source
Trưởng thành /40
level | Kỹ năng này gây thêm 3 - 4 điểm ST Vật lý | Hệ Số Sát Thương | damage | Hệ Số Sát Thương | damage |
---|---|---|---|---|---|
1 | 3,4 | 119% | Gây ra 119.0% sát thương vũ khí tấn công | 149% | Gây ra 149.0% sát thương vũ khí tấn công |
2 | 6,7 | 120% | Gây ra 120.0% sát thương vũ khí tấn công | 154% | Gây ra 154.0% sát thương vũ khí tấn công |
3 | 9,11 | 120% | Gây ra 120.0% sát thương vũ khí tấn công | 159% | Gây ra 159.0% sát thương vũ khí tấn công |
4 | 11,14 | 121% | Gây ra 121.0% sát thương vũ khí tấn công | 164% | Gây ra 164.0% sát thương vũ khí tấn công |
5 | 14,17 | 121% | Gây ra 121.0% sát thương vũ khí tấn công | 169% | Gây ra 169.0% sát thương vũ khí tấn công |
6 | 17,20 | 122% | Gây ra 122.0% sát thương vũ khí tấn công | 174% | Gây ra 174.0% sát thương vũ khí tấn công |
7 | 19,24 | 122% | Gây ra 122.0% sát thương vũ khí tấn công | 178% | Gây ra 178.0% sát thương vũ khí tấn công |
8 | 22,27 | 123% | Gây ra 123.0% sát thương vũ khí tấn công | 183% | Gây ra 183.0% sát thương vũ khí tấn công |
9 | 25,30 | 123% | Gây ra 123.0% sát thương vũ khí tấn công | 188% | Gây ra 188.0% sát thương vũ khí tấn công |
10 | 27,33 | 124% | Gây ra 124.0% sát thương vũ khí tấn công | 192% | Gây ra 192.0% sát thương vũ khí tấn công |
11 | 30,37 | 124% | Gây ra 124.0% sát thương vũ khí tấn công | 197% | Gây ra 197.0% sát thương vũ khí tấn công |
12 | 33,40 | 125% | Gây ra 125.0% sát thương vũ khí tấn công | 201% | Gây ra 201.0% sát thương vũ khí tấn công |
13 | 35,43 | 125% | Gây ra 125.0% sát thương vũ khí tấn công | 206% | Gây ra 206.0% sát thương vũ khí tấn công |
14 | 38,46 | 125% | Gây ra 125.0% sát thương vũ khí tấn công | 211% | Gây ra 211.0% sát thương vũ khí tấn công |
15 | 41,50 | 126% | Gây ra 126.0% sát thương vũ khí tấn công | 215% | Gây ra 215.0% sát thương vũ khí tấn công |
16 | 43,53 | 126% | Gây ra 126.0% sát thương vũ khí tấn công | 219% | Gây ra 219.0% sát thương vũ khí tấn công |
17 | 46,56 | 127% | Gây ra 127.0% sát thương vũ khí tấn công | 224% | Gây ra 224.0% sát thương vũ khí tấn công |
18 | 49,59 | 127% | Gây ra 127.0% sát thương vũ khí tấn công | 228% | Gây ra 228.0% sát thương vũ khí tấn công |
19 | 51,63 | 128% | Gây ra 128.0% sát thương vũ khí tấn công | 233% | Gây ra 233.0% sát thương vũ khí tấn công |
20 | 54,66 | 129% | Gây ra 129.0% sát thương vũ khí tấn công | 244% | Gây ra 244.0% sát thương vũ khí tấn công |
21 | 54,66 | 139% | Gây ra 139.0% sát thương vũ khí tấn công | 263% | Gây ra 263.0% sát thương vũ khí tấn công |
22 | 54,66 | 150% | Gây ra 150.0% sát thương vũ khí tấn công | 284% | Gây ra 284.0% sát thương vũ khí tấn công |
23 | 54,66 | 162% | Gây ra 162.0% sát thương vũ khí tấn công | 307% | Gây ra 307.0% sát thương vũ khí tấn công |
24 | 54,66 | 175% | Gây ra 175.0% sát thương vũ khí tấn công | 332% | Gây ra 332.0% sát thương vũ khí tấn công |
25 | 54,66 | 189% | Gây ra 189.0% sát thương vũ khí tấn công | 358% | Gây ra 358.0% sát thương vũ khí tấn công |
26 | 54,66 | 204% | Gây ra 204.0% sát thương vũ khí tấn công | 387% | Gây ra 387.0% sát thương vũ khí tấn công |
27 | 54,66 | 221% | Gây ra 221.0% sát thương vũ khí tấn công | 418% | Gây ra 418.0% sát thương vũ khí tấn công |
28 | 54,66 | 238% | Gây ra 238.0% sát thương vũ khí tấn công | 451% | Gây ra 451.0% sát thương vũ khí tấn công |
29 | 54,66 | 257% | Gây ra 257.0% sát thương vũ khí tấn công | 487% | Gây ra 487.0% sát thương vũ khí tấn công |
30 | 54,66 | 278% | Gây ra 278.0% sát thương vũ khí tấn công | 526% | Gây ra 526.0% sát thương vũ khí tấn công |
31 | 54,66 | 278% | Gây ra 278.0% sát thương vũ khí tấn công | 526% | Gây ra 526.0% sát thương vũ khí tấn công |
32 | 54,66 | 278% | Gây ra 278.0% sát thương vũ khí tấn công | 526% | Gây ra 526.0% sát thương vũ khí tấn công |
33 | 54,66 | 278% | Gây ra 278.0% sát thương vũ khí tấn công | 526% | Gây ra 526.0% sát thương vũ khí tấn công |
34 | 54,66 | 278% | Gây ra 278.0% sát thương vũ khí tấn công | 526% | Gây ra 526.0% sát thương vũ khí tấn công |
35 | 54,66 | 278% | Gây ra 278.0% sát thương vũ khí tấn công | 526% | Gây ra 526.0% sát thương vũ khí tấn công |
36 | 54,66 | 278% | Gây ra 278.0% sát thương vũ khí tấn công | 526% | Gây ra 526.0% sát thương vũ khí tấn công |
37 | 54,66 | 278% | Gây ra 278.0% sát thương vũ khí tấn công | 526% | Gây ra 526.0% sát thương vũ khí tấn công |
38 | 54,66 | 278% | Gây ra 278.0% sát thương vũ khí tấn công | 526% | Gây ra 526.0% sát thương vũ khí tấn công |
39 | 54,66 | 278% | Gây ra 278.0% sát thương vũ khí tấn công | 526% | Gây ra 526.0% sát thương vũ khí tấn công |
40 | 54,66 | 278% | Gây ra 278.0% sát thương vũ khí tấn công | 526% | Gây ra 526.0% sát thương vũ khí tấn công |
Sao Xuyên Không
Sao Xuyên Không
[Hiệu Ứng Kỹ Năng]Đòn Chém Hỏa Diệm
Những vì sao xuyên qua đêm đen và thắp sáng biển sao bao la.
Những vì sao xuyên qua đêm đen và thắp sáng biển sao bao la.