Né Tránh Khẩn Cấp
Né Tránh Khẩn Cấp
Phụ trợ
Di chuyển
Hệ Số Tiêu Hao MP
110.0%
Hỗ trợ kỹ năng di chuyển.
Khi dùng kỹ năng được hỗ trợ, nhận được 1 lớp Buff: Mỗi lớp Buff 2.6% Điểm Né (Lv1:13/5) (Lv21:23/5) (Lv41:33/5)
Buff duy trì 4 giây, cộng dồn tối đa 4 lớp.
Khi dùng kỹ năng được hỗ trợ, nhận được 1 lớp Buff: Mỗi lớp Buff 2.6% Điểm Né (Lv1:13/5) (Lv21:23/5) (Lv41:33/5)
Buff duy trì 4 giây, cộng dồn tối đa 4 lớp.
Hỗ trợ kỹ năng di chuyển.
Khi dùng kỹ năng được hỗ trợ, nhận được 1 lớp Buff: Mỗi lớp Buff 2.6% Điểm Né (Lv1:13/5) (Lv21:23/5) (Lv41:33/5)
Buff duy trì 4 giây, cộng dồn tối đa 4 lớp.
Khi dùng kỹ năng được hỗ trợ, nhận được 1 lớp Buff: Mỗi lớp Buff 2.6% Điểm Né (Lv1:13/5) (Lv21:23/5) (Lv41:33/5)
Buff duy trì 4 giây, cộng dồn tối đa 4 lớp.
Khi dùng kỹ năng được hỗ trợ, nhận được 1 lớp Buff
Buff duy trì 4 giây, tối đa cộng dồn 4 lớp
Buff duy trì 4 giây, tối đa cộng dồn 4 lớp
Mỗi lớp Buff 2.6% Điểm Né (Lv1:13/5) (Lv21:23/5) (Lv41:33/5)
Skill Shop Unlock Level
Drop Source
Trưởng thành /40
level | Buff |
---|---|
1 | Mỗi lớp Buff 2.6% Điểm Né |
2 | Mỗi lớp Buff 2.7% Điểm Né |
3 | Mỗi lớp Buff 2.8% Điểm Né |
4 | Mỗi lớp Buff 2.9% Điểm Né |
5 | Mỗi lớp Buff +3% Điểm Né |
6 | Mỗi lớp Buff 3.1% Điểm Né |
7 | Mỗi lớp Buff 3.2% Điểm Né |
8 | Mỗi lớp Buff 3.3% Điểm Né |
9 | Mỗi lớp Buff 3.4% Điểm Né |
10 | Mỗi lớp Buff 3.5% Điểm Né |
11 | Mỗi lớp Buff 3.6% Điểm Né |
12 | Mỗi lớp Buff 3.7% Điểm Né |
13 | Mỗi lớp Buff 3.8% Điểm Né |
14 | Mỗi lớp Buff 3.9% Điểm Né |
15 | Mỗi lớp Buff +4% Điểm Né |
16 | Mỗi lớp Buff 4.1% Điểm Né |
17 | Mỗi lớp Buff 4.2% Điểm Né |
18 | Mỗi lớp Buff 4.3% Điểm Né |
19 | Mỗi lớp Buff 4.4% Điểm Né |
20 | Mỗi lớp Buff 4.5% Điểm Né |
21 | Mỗi lớp Buff 4.6% Điểm Né |
22 | Mỗi lớp Buff 4.7% Điểm Né |
23 | Mỗi lớp Buff 4.8% Điểm Né |
24 | Mỗi lớp Buff 4.9% Điểm Né |
25 | Mỗi lớp Buff +5% Điểm Né |
26 | Mỗi lớp Buff 5.1% Điểm Né |
27 | Mỗi lớp Buff 5.2% Điểm Né |
28 | Mỗi lớp Buff 5.3% Điểm Né |
29 | Mỗi lớp Buff 5.4% Điểm Né |
30 | Mỗi lớp Buff 5.5% Điểm Né |
31 | Mỗi lớp Buff 5.6% Điểm Né |
32 | Mỗi lớp Buff 5.7% Điểm Né |
33 | Mỗi lớp Buff 5.8% Điểm Né |
34 | Mỗi lớp Buff 5.9% Điểm Né |
35 | Mỗi lớp Buff +6% Điểm Né |
36 | Mỗi lớp Buff 6.1% Điểm Né |
37 | Mỗi lớp Buff 6.2% Điểm Né |
38 | Mỗi lớp Buff 6.3% Điểm Né |
39 | Mỗi lớp Buff 6.4% Điểm Né |
40 | Mỗi lớp Buff 6.5% Điểm Né |