Vụ Nổ Nguyên Tố

Vụ Nổ Nguyên Tố
Phụ trợ Tấn Công
Hệ Số Tiêu Hao MP 110.0%

Hỗ trợ kỹ năng tấn công.
+15% ST Nguyên Tố thêm của kỹ năng được hỗ trợ (Lv1:15) (Lv21:30) (Lv41:45)
Khi kỹ năng được hỗ trợ đánh trúng, nếu ít nhất gây ra 2 loại sát thương Nguyên Tố, thì +5% Xuyên Thấu Kháng Nguyên Tố cho lần kỹ năng được hỗ trợ tiếp theo (Lv1:5) (Lv21:10) (Lv41:15)

Hỗ trợ kỹ năng tấn công.
+15% ST Nguyên Tố thêm của kỹ năng được hỗ trợ (Lv1:15) (Lv21:30) (Lv41:45)
Khi kỹ năng được hỗ trợ đánh trúng, nếu ít nhất gây ra 2 loại sát thương Nguyên Tố, thì +5% Xuyên Thấu Kháng Nguyên Tố cho lần kỹ năng được hỗ trợ tiếp theo (Lv1:5) (Lv21:10) (Lv41:15)

+15% ST Nguyên Tố thêm của kỹ năng được hỗ trợ (Lv1:15) (Lv21:30) (Lv41:45)
Khi kỹ năng được hỗ trợ đánh trúng, nếu ít nhất gây ra 2 loại sát thương Nguyên Tố, thì +5% Xuyên Thấu Kháng Nguyên Tố cho lần kỹ năng được hỗ trợ tiếp theo (Lv1:5) (Lv21:10) (Lv41:15)

Trưởng thành /40
level +15% ST Nguyên Tố thêm của kỹ năng được hỗ trợ Khi kỹ năng được hỗ trợ đánh trúng, nếu ít nhất gây ra 2 loại sát thương Nguyên Tố, thì +5% Xuyên Thấu Kháng Nguyên Tố cho lần kỹ năng được hỗ trợ tiếp theo
1155
215.755.25
316.55.5
417.255.75
5186
618.756.25
719.56.5
820.256.75
9217
1021.757.25
1122.57.5
1223.257.75
13248
1424.758.25
1525.58.5
1626.258.75
17279
1827.759.25
1928.59.5
2029.259.75
213010
2230.7510.25
2331.510.5
2432.2510.75
253311
2633.7511.25
2734.511.5
2835.2511.75
293612
3036.7512.25
3137.512.5
3238.2512.75
333913
3439.7513.25
3540.513.5
3641.2513.75
374214
3842.7514.25
3943.514.5
4044.2514.75