Khổ Đau Triền Miên

Khổ Đau Triền Miên
Pháp Thuật Phạm vi Tiếp Tục Nguyền Rủa
Tiêu Hao MP 15

Thi triển kỹ năng này sẽ Nguyền Rủa kẻ địch trong phạm vi chỉ định. Kẻ địch bị Nguyền Rủa chịu thêm 10% sát thương liên tục.

Thi triển kỹ năng này sẽ Nguyền Rủa kẻ địch trong phạm vi chỉ định
+10% sát thương liên tục nhận phải khi kẻ địch bị Nguyền Rủa (Lv1:10) (Lv21:20) (Lv41:30)
Duy trì 5 giây

+10% sát thương liên tục nhận phải khi kẻ địch bị Nguyền Rủa (Lv1:10) (Lv21:20) (Lv41:30)

Trưởng thành /40
level Buff
1+10% sát thương liên tục nhận phải khi kẻ địch bị Nguyền Rủa
210.5% sát thương liên tục nhận phải khi kẻ địch bị Nguyền Rủa
3+11% sát thương liên tục nhận phải khi kẻ địch bị Nguyền Rủa
411.5% sát thương liên tục nhận phải khi kẻ địch bị Nguyền Rủa
5+12% sát thương liên tục nhận phải khi kẻ địch bị Nguyền Rủa
612.5% sát thương liên tục nhận phải khi kẻ địch bị Nguyền Rủa
7+13% sát thương liên tục nhận phải khi kẻ địch bị Nguyền Rủa
813.5% sát thương liên tục nhận phải khi kẻ địch bị Nguyền Rủa
9+14% sát thương liên tục nhận phải khi kẻ địch bị Nguyền Rủa
1014.5% sát thương liên tục nhận phải khi kẻ địch bị Nguyền Rủa
11+15% sát thương liên tục nhận phải khi kẻ địch bị Nguyền Rủa
1215.5% sát thương liên tục nhận phải khi kẻ địch bị Nguyền Rủa
13+16% sát thương liên tục nhận phải khi kẻ địch bị Nguyền Rủa
1416.5% sát thương liên tục nhận phải khi kẻ địch bị Nguyền Rủa
15+17% sát thương liên tục nhận phải khi kẻ địch bị Nguyền Rủa
1617.5% sát thương liên tục nhận phải khi kẻ địch bị Nguyền Rủa
17+18% sát thương liên tục nhận phải khi kẻ địch bị Nguyền Rủa
1818.5% sát thương liên tục nhận phải khi kẻ địch bị Nguyền Rủa
19+19% sát thương liên tục nhận phải khi kẻ địch bị Nguyền Rủa
2019.5% sát thương liên tục nhận phải khi kẻ địch bị Nguyền Rủa
21+20% sát thương liên tục nhận phải khi kẻ địch bị Nguyền Rủa
2220.5% sát thương liên tục nhận phải khi kẻ địch bị Nguyền Rủa
23+21% sát thương liên tục nhận phải khi kẻ địch bị Nguyền Rủa
2421.5% sát thương liên tục nhận phải khi kẻ địch bị Nguyền Rủa
25+22% sát thương liên tục nhận phải khi kẻ địch bị Nguyền Rủa
2622.5% sát thương liên tục nhận phải khi kẻ địch bị Nguyền Rủa
27+23% sát thương liên tục nhận phải khi kẻ địch bị Nguyền Rủa
2823.5% sát thương liên tục nhận phải khi kẻ địch bị Nguyền Rủa
29+24% sát thương liên tục nhận phải khi kẻ địch bị Nguyền Rủa
3024.5% sát thương liên tục nhận phải khi kẻ địch bị Nguyền Rủa
31+25% sát thương liên tục nhận phải khi kẻ địch bị Nguyền Rủa
3225.5% sát thương liên tục nhận phải khi kẻ địch bị Nguyền Rủa
33+26% sát thương liên tục nhận phải khi kẻ địch bị Nguyền Rủa
3426.5% sát thương liên tục nhận phải khi kẻ địch bị Nguyền Rủa
35+27% sát thương liên tục nhận phải khi kẻ địch bị Nguyền Rủa
3627.5% sát thương liên tục nhận phải khi kẻ địch bị Nguyền Rủa
37+28% sát thương liên tục nhận phải khi kẻ địch bị Nguyền Rủa
3828.5% sát thương liên tục nhận phải khi kẻ địch bị Nguyền Rủa
39+29% sát thương liên tục nhận phải khi kẻ địch bị Nguyền Rủa
4029.5% sát thương liên tục nhận phải khi kẻ địch bị Nguyền Rủa