Thuật Nhũ Băng

Thuật Nhũ Băng
Pháp Thuật Vật Ném Lạnh Lẽo Bắn Trực Tiếp
Tiêu Hao MP 8
Tốc Độ Dùng phép 0.65 s
Hệ Số Sát Thương 162%

Thi triển kỹ năng này sẽ bắn 1 Nhũ Băng về phía trước, gây 13-20 Pháp ThuậtLạnh Lẽo sát thương. Nhũ Băng bắn 2 lần.
Kỹ năng này giúp tăng ST lên kẻ địch ở trong Mặt Đất Sương Lạnh.

Thuật Nhũ Băng:
Gây 13-20 Pháp ThuậtLạnh Lẽo sát thương
Kỹ năng này +2 lần bắn đạn
Kỹ năng này mỗi lần Bắn đạn 1 lần, gây thêm -30% Sát thương (chồng lên nhau) (Lv1:-30) (Lv21:-15) (Lv41:0)
+20% sát thương thêm của kỹ năng này đối với đơn vị đang trong Mặt Đất Sương Lạnh (Lv1:20) (Lv21:35) (Lv41:50)

Gây ra sát thương 13-20 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
Kỹ năng này +2 lần bắn đạn
Kỹ năng này mỗi lần Bắn đạn 1 lần, gây thêm -30% Sát thương (chồng lên nhau) (Lv1:-30) (Lv21:-15) (Lv41:0)
+20% sát thương thêm của kỹ năng này đối với đơn vị đang trong Mặt Đất Sương Lạnh (Lv1:20) (Lv21:35) (Lv41:50)

Trưởng thành /40
level Kỹ năng này mỗi lần Bắn đạn 1 lần, gây thêm -30% Sát thương (chồng lên nhau) +20% sát thương thêm của kỹ năng này đối với đơn vị đang trong Mặt Đất Sương Lạnh Hệ Số Sát Thương damage
1-3020162%Gây ra sát thương 13-20 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
2-29.2520.75162%Gây ra sát thương 16-24 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
3-28.521.5162%Gây ra sát thương 22-33 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
4-27.7522.25162%Gây ra sát thương 31-46 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
5-2723162%Gây ra sát thương 54-80 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
6-26.2523.75162%Gây ra sát thương 86-129 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
7-25.524.5162%Gây ra sát thương 111-167 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
8-24.7525.25162%Gây ra sát thương 162-242 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
9-2426162%Gây ra sát thương 186-279 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
10-23.2526.75162%Gây ra sát thương 214-320 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
11-22.527.5162%Gây ra sát thương 246-369 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
12-21.7528.25162%Gây ra sát thương 265-398 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
13-2129162%Gây ra sát thương 287-430 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
14-20.2529.75162%Gây ra sát thương 310-464 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
15-19.530.5162%Gây ra sát thương 334-501 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
16-18.7531.25162%Gây ra sát thương 361-542 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
17-1832162%Gây ra sát thương 390-585 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
18-17.2532.75162%Gây ra sát thương 421-632 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
19-16.533.5162%Gây ra sát thương 455-682 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
20-15.7534.25175%Gây ra sát thương 532-798 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
21-1535189%Gây ra sát thương 575-862 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
22-14.2535.75204%Gây ra sát thương 621-931 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
23-13.536.5220%Gây ra sát thương 670-1005 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
24-12.7537.25238%Gây ra sát thương 724-1086 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
25-1238257%Gây ra sát thương 782-1173 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
26-11.2538.75278%Gây ra sát thương 844-1267 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
27-10.539.5300%Gây ra sát thương 912-1368 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
28-9.7540.25324%Gây ra sát thương 985-1477 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
29-941350%Gây ra sát thương 1064-1595 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
30-8.2541.75378%Gây ra sát thương 1149-1723 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
31-7.542.5378%Gây ra sát thương 1149-1723 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
32-6.7543.25378%Gây ra sát thương 1149-1723 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
33-644378%Gây ra sát thương 1149-1723 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
34-5.2544.75378%Gây ra sát thương 1149-1723 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
35-4.545.5378%Gây ra sát thương 1149-1723 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
36-3.7546.25378%Gây ra sát thương 1149-1723 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
37-347378%Gây ra sát thương 1149-1723 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
38-2.2547.75378%Gây ra sát thương 1149-1723 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
39-1.548.5378%Gây ra sát thương 1149-1723 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
40-0.7549.25378%Gây ra sát thương 1149-1723 Pháp ThuậtLạnh Lẽo

Dùi Xuyên Xương

Dùi Xuyên Xương
[Hiệu ứng kỹ năng] Thuật Nhũ Băng
Dùi lạnh thấu xương, lửa lạnh thấu tim.