Vật Lý chuyển Lửa

Vật Lý chuyển Lửa
Phụ trợ Vật Lý Lửa
Hệ Số Tiêu Hao MP 110.0%

Hỗ trợ kỹ năng đánh trúng kẻ địch.
50% ST Vật Lý của kỹ năng được hỗ trợ chuyển thành ST Lửa (Lv1:50) (Lv99:50)
Kỹ năng được hỗ trợ kèm ST Lửa của 10% ST Vật Lý (Lv1:10) (Lv21:30) (Lv41:50) (Lv99:50)

Hỗ trợ kỹ năng đánh trúng kẻ địch.
50% ST Vật Lý của kỹ năng được hỗ trợ chuyển thành ST Lửa (Lv1:50) (Lv99:50)
Kỹ năng được hỗ trợ kèm ST Lửa của 10% ST Vật Lý (Lv1:10) (Lv21:30) (Lv41:50) (Lv99:50)

50% ST Vật Lý của kỹ năng được hỗ trợ chuyển thành ST Lửa (Lv1:50) (Lv99:50)
Kỹ năng được hỗ trợ kèm ST Lửa của 10% ST Vật Lý (Lv1:10) (Lv21:30) (Lv41:50) (Lv99:50)

Trưởng thành /40
level Kỹ năng được hỗ trợ kèm ST Lửa của 10% ST Vật Lý
110
211
312
413
514
615
716
817
918
1019
1120
1221
1322
1423
1524
1625
1726
1827
1928
2029
2130
2231
2332
2433
2534
2635
2736
2837
2938
3039
3140
3241
3342
3443
3544
3645
3746
3847
3948
4049