Đạn Xâm Thực
SS6Mùa giải
20
Giới hạn Pháo, Súng
Thuộc Tính Chính:
Nhanh Nhẹn
Tiêu Hao MP
5
Tốc Độ Dùng phép
1 s
Hệ Số Sát Thương
95%
Simple
Kích hoạt kỹ năng này để phóng một súng ăn mòn về phía trước, khi tiếp xúc mục tiêu sẽ phát nổ, gây 95% sát thương tấn công vũ khí.
Khi súng ăn mòn chưa phân táchtiếp xúc mục tiêu , sẽ tạo ra mặt đất ăn mòn, gây 61 Tiếp TụcĂn Mòn sát thương mỗi giây cho kẻ địch trong đó, và làm tăng thêm sát thương của kỹ năng này cho kẻ địch trong đó.
Kỹ năng này gây sát thương điêu linh cao hơn.
Tất cả sát thương vật lý của kỹ năng này chuyển thành sát thương ăn mòn.
Khi súng ăn mòn chưa phân tách
Kỹ năng này gây sát thương điêu linh cao hơn.
Tất cả sát thương vật lý của kỹ năng này chuyển thành sát thương ăn mòn.
Details
Nổ Tung:
Gây 95% sát thương tấn công vũ khí
Xác suất +100%Khô Héo của kỹ năng này
Kỹ năng này bổ sung +30% Sát thươngĐiêu Linh
100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn
Gây 95% sát thương tấn công vũ khí
Xác suất +100%
Kỹ năng này bổ sung +30% Sát thương
100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn
Mặt đất Ăn Mòn:
Mặt đất Ăn Mòn tiếp tục 3 giây
Trạng thái sát thương tiếp tục 2 giây, mỗi giây gây 61 Tiếp TụcĂn Mòn sát thương
Kỹ năng này gây ra trạng thái sát thương liên tục không thể được lan truyền (không bao gồm trạng thái dị thường)
Mặt đất Ăn Mòn tiếp tục 3 giây
Trạng thái sát thương tiếp tục 2 giây, mỗi giây gây 61 Tiếp TụcĂn Mòn sát thương
Kỹ năng này gây ra trạng thái sát thương liên tục không thể được lan truyền (không bao gồm trạng thái dị thường)
Khi Dồn lực mặt đất của kỹ năng này chưa đầy, không thể tiêu hao Dồn lực mặt đất
Giới hạn số tầngDồn lực mặt đất của kỹ năng này là 1
Kỹ năng này nhận một tầngDồn lực mặt đất mỗi 0.5 giây
Mỗi khi tiêu hao 1 lớpDồn lực mặt đất , kẻ địch trong mặt đất sẽ bổ sung +30% sát thương nhận từ kỹ năng này
Giới hạn số lượng mặt đất cơ bản của kỹ năng này là 1
Giới hạn số tầng
Kỹ năng này nhận một tầng
Mỗi khi tiêu hao 1 lớp
Giới hạn số lượng mặt đất cơ bản của kỹ năng này là 1
100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn
Kỹ năng này bổ sung +30% Sát thươngĐiêu Linh
Xác suất +100%Khô Héo của kỹ năng này
Sau khi Phân Tách Vật Ném kỹ năng, hiệu quả -50% ST
Kỹ năng này gây ra trạng thái sát thương liên tục không thể được lan truyền (không bao gồm trạng thái dị thường)
KhiDồn lực mặt đất của kỹ năng này chưa đầy, không thể tiêu hao Dồn lực mặt đất
Kỹ năng này bổ sung +30% Sát thương
Xác suất +100%
Sau khi Phân Tách Vật Ném kỹ năng, hiệu quả -50% ST
Kỹ năng này gây ra trạng thái sát thương liên tục không thể được lan truyền (không bao gồm trạng thái dị thường)
Khi
SS5Mùa giải
Giới hạn Pháo, Súng
Thuộc Tính Chính:
Nhanh Nhẹn
Tiêu Hao MP
5
Tốc Độ Dùng phép
1 s
Hệ Số Sát Thương
10%
Phóng kỹ năng này để bắn ra một Súng Ăn Mòn về phía trước, gây ra 10% Sát thương Tấn Công Vũ Khí.
Khi Súng Ăn MònTiếp xúc mục tiêu , nó tạo ra Mặt đất Ăn Mòn, gây ra 19 Sát thương Tiếp TụcĂn Mòn mỗi giây cho kẻ địch bên trong.
Toàn bộ Sát thương Vật lý của kỹ năng này được chuyển hóa thành ST Ăn Mòn.
Khi Súng Ăn Mòn
Toàn bộ Sát thương Vật lý của kỹ năng này được chuyển hóa thành ST Ăn Mòn.
Đạn Xâm Thực:
Gây 10% ST Tấn Công Vũ Khí
Cứ tốn 1Dồn Lực Mặt Đất , lần kỹ năng này +1 số lần Phân Tách (Lv1:1) (Lv16:1) (Lv17:1) (Lv26:1) (Lv27:1) (Lv36:1) (Lv37:1)
Sau khi Phân Tách Vật Ném kỹ năng, hiệu quả -50% ST
Gây 10% ST Tấn Công Vũ Khí
Cứ tốn 1
Sau khi Phân Tách Vật Ném kỹ năng, hiệu quả -50% ST
Xâm Thực Mặt đất:
Xâm Thực Mặt đất Tiếp Tục 1 giây
Trạng thái Sát thương Tiếp Tục 2 giây, mỗi giây gây ra 19 Tiếp TụcĂn Mòn Sát thương
Số lượng Mặt đất tạo ra bởi kỹ năng này không giới hạn
Kỹ năng này gây ra trạng thái sát thương liên tục không thể được lan truyền (không bao gồm trạng thái dị thường)
Xâm Thực Mặt đất Tiếp Tục 1 giây
Trạng thái Sát thương Tiếp Tục 2 giây, mỗi giây gây ra 19 Tiếp TụcĂn Mòn Sát thương
Số lượng Mặt đất tạo ra bởi kỹ năng này không giới hạn
Kỹ năng này gây ra trạng thái sát thương liên tục không thể được lan truyền (không bao gồm trạng thái dị thường)
Kỹ năng này có Giới hạn tầng Dồn lực mặt đất là 1
Kỹ năng này nhận một tầngDồn lực mặt đất mỗi 0.5 giây
Mỗi 1 lần giới hạn mặt đất chuyển thành +50% tốc độ hồiDồn Lực Mặt Đất
100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn
-20% Tốc Đánh thêm của kỹ năng này
Kỹ năng này nhận một tầng
Mỗi 1 lần giới hạn mặt đất chuyển thành +50% tốc độ hồi
100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn
-20% Tốc Đánh thêm của kỹ năng này
100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn
Cứ tốn 1Dồn Lực Mặt Đất , lần kỹ năng này +1 số lần Phân Tách (Lv1:1) (Lv16:1) (Lv17:1) (Lv26:1) (Lv27:1) (Lv36:1) (Lv37:1)
Sau khi Phân Tách Vật Ném kỹ năng, hiệu quả -50% ST
Mỗi 1 lần giới hạn mặt đất chuyển thành +50% tốc độ hồiDồn Lực Mặt Đất
-20% Tốc Đánh thêm của kỹ năng này
Kỹ năng này gây ra trạng thái sát thương liên tục không thể được lan truyền (không bao gồm trạng thái dị thường)
Cứ tốn 1
Sau khi Phân Tách Vật Ném kỹ năng, hiệu quả -50% ST
Mỗi 1 lần giới hạn mặt đất chuyển thành +50% tốc độ hồi
-20% Tốc Đánh thêm của kỹ năng này
Kỹ năng này gây ra trạng thái sát thương liên tục không thể được lan truyền (không bao gồm trạng thái dị thường)
Skill Shop Unlock Level
Drop Source
Trưởng thành /40
level | Hệ Số Sát Thương | damage | Hệ Số Sát Thương | damage | Descript |
---|---|---|---|---|---|
1 | 70% | Gây ra 70.0% sát thương vũ khí tấn công | 11% | Gây ra mỗi giây 1 sát thương Ăn Mòn liên tục | Nổ Tung: Gây 70% sát thương tấn công vũ khí Xác suất +100% Kỹ năng này bổ sung +30% Sát thương 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn Mặt đất Ăn Mòn: Mặt đất Ăn Mòn tiếp tục 3 giây Trạng thái sát thương tiếp tục 2 giây, mỗi giây gây 1 Tiếp TụcĂn Mòn sát thương Kỹ năng này gây ra trạng thái sát thương liên tục không thể được lan truyền (không bao gồm trạng thái dị thường) Khi Giới hạn số tầng Kỹ năng này nhận một tầng Mỗi khi tiêu hao 1 lớp Giới hạn số lượng mặt đất cơ bản của kỹ năng này là 1 |
2 | 72% | Gây ra 72.0% sát thương vũ khí tấn công | 11% | Gây ra mỗi giây 1 sát thương Ăn Mòn liên tục | Nổ Tung: Gây 72% sát thương tấn công vũ khí Xác suất +100% Kỹ năng này bổ sung +30% Sát thương 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn Mặt đất Ăn Mòn: Mặt đất Ăn Mòn tiếp tục 3 giây Trạng thái sát thương tiếp tục 2 giây, mỗi giây gây 1 Tiếp TụcĂn Mòn sát thương Kỹ năng này gây ra trạng thái sát thương liên tục không thể được lan truyền (không bao gồm trạng thái dị thường) Khi Giới hạn số tầng Kỹ năng này nhận một tầng Mỗi khi tiêu hao 1 lớp Giới hạn số lượng mặt đất cơ bản của kỹ năng này là 1 |
3 | 73% | Gây ra 73.0% sát thương vũ khí tấn công | 11% | Gây ra mỗi giây 1 sát thương Ăn Mòn liên tục | Nổ Tung: Gây 73% sát thương tấn công vũ khí Xác suất +100% Kỹ năng này bổ sung +30% Sát thương 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn Mặt đất Ăn Mòn: Mặt đất Ăn Mòn tiếp tục 3 giây Trạng thái sát thương tiếp tục 2 giây, mỗi giây gây 1 Tiếp TụcĂn Mòn sát thương Kỹ năng này gây ra trạng thái sát thương liên tục không thể được lan truyền (không bao gồm trạng thái dị thường) Khi Giới hạn số tầng Kỹ năng này nhận một tầng Mỗi khi tiêu hao 1 lớp Giới hạn số lượng mặt đất cơ bản của kỹ năng này là 1 |
4 | 74% | Gây ra 74.0% sát thương vũ khí tấn công | 11% | Gây ra mỗi giây 2 sát thương Ăn Mòn liên tục | Nổ Tung: Gây 74% sát thương tấn công vũ khí Xác suất +100% Kỹ năng này bổ sung +30% Sát thương 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn Mặt đất Ăn Mòn: Mặt đất Ăn Mòn tiếp tục 3 giây Trạng thái sát thương tiếp tục 2 giây, mỗi giây gây 2 Tiếp TụcĂn Mòn sát thương Kỹ năng này gây ra trạng thái sát thương liên tục không thể được lan truyền (không bao gồm trạng thái dị thường) Khi Giới hạn số tầng Kỹ năng này nhận một tầng Mỗi khi tiêu hao 1 lớp Giới hạn số lượng mặt đất cơ bản của kỹ năng này là 1 |
5 | 76% | Gây ra 76.0% sát thương vũ khí tấn công | 11% | Gây ra mỗi giây 2 sát thương Ăn Mòn liên tục | Nổ Tung: Gây 76% sát thương tấn công vũ khí Xác suất +100% Kỹ năng này bổ sung +30% Sát thương 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn Mặt đất Ăn Mòn: Mặt đất Ăn Mòn tiếp tục 3 giây Trạng thái sát thương tiếp tục 2 giây, mỗi giây gây 2 Tiếp TụcĂn Mòn sát thương Kỹ năng này gây ra trạng thái sát thương liên tục không thể được lan truyền (không bao gồm trạng thái dị thường) Khi Giới hạn số tầng Kỹ năng này nhận một tầng Mỗi khi tiêu hao 1 lớp Giới hạn số lượng mặt đất cơ bản của kỹ năng này là 1 |
6 | 77% | Gây ra 77.0% sát thương vũ khí tấn công | 11% | Gây ra mỗi giây 3 sát thương Ăn Mòn liên tục | Nổ Tung: Gây 77% sát thương tấn công vũ khí Xác suất +100% Kỹ năng này bổ sung +30% Sát thương 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn Mặt đất Ăn Mòn: Mặt đất Ăn Mòn tiếp tục 3 giây Trạng thái sát thương tiếp tục 2 giây, mỗi giây gây 3 Tiếp TụcĂn Mòn sát thương Kỹ năng này gây ra trạng thái sát thương liên tục không thể được lan truyền (không bao gồm trạng thái dị thường) Khi Giới hạn số tầng Kỹ năng này nhận một tầng Mỗi khi tiêu hao 1 lớp Giới hạn số lượng mặt đất cơ bản của kỹ năng này là 1 |
7 | 78% | Gây ra 78.0% sát thương vũ khí tấn công | 11% | Gây ra mỗi giây 3 sát thương Ăn Mòn liên tục | Nổ Tung: Gây 78% sát thương tấn công vũ khí Xác suất +100% Kỹ năng này bổ sung +30% Sát thương 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn Mặt đất Ăn Mòn: Mặt đất Ăn Mòn tiếp tục 3 giây Trạng thái sát thương tiếp tục 2 giây, mỗi giây gây 3 Tiếp TụcĂn Mòn sát thương Kỹ năng này gây ra trạng thái sát thương liên tục không thể được lan truyền (không bao gồm trạng thái dị thường) Khi Giới hạn số tầng Kỹ năng này nhận một tầng Mỗi khi tiêu hao 1 lớp Giới hạn số lượng mặt đất cơ bản của kỹ năng này là 1 |
8 | 80% | Gây ra 80.0% sát thương vũ khí tấn công | 11% | Gây ra mỗi giây 4 sát thương Ăn Mòn liên tục | Nổ Tung: Gây 80% sát thương tấn công vũ khí Xác suất +100% Kỹ năng này bổ sung +30% Sát thương 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn Mặt đất Ăn Mòn: Mặt đất Ăn Mòn tiếp tục 3 giây Trạng thái sát thương tiếp tục 2 giây, mỗi giây gây 4 Tiếp TụcĂn Mòn sát thương Kỹ năng này gây ra trạng thái sát thương liên tục không thể được lan truyền (không bao gồm trạng thái dị thường) Khi Giới hạn số tầng Kỹ năng này nhận một tầng Mỗi khi tiêu hao 1 lớp Giới hạn số lượng mặt đất cơ bản của kỹ năng này là 1 |
9 | 81% | Gây ra 81.0% sát thương vũ khí tấn công | 11% | Gây ra mỗi giây 5 sát thương Ăn Mòn liên tục | Nổ Tung: Gây 81% sát thương tấn công vũ khí Xác suất +100% Kỹ năng này bổ sung +30% Sát thương 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn Mặt đất Ăn Mòn: Mặt đất Ăn Mòn tiếp tục 3 giây Trạng thái sát thương tiếp tục 2 giây, mỗi giây gây 5 Tiếp TụcĂn Mòn sát thương Kỹ năng này gây ra trạng thái sát thương liên tục không thể được lan truyền (không bao gồm trạng thái dị thường) Khi Giới hạn số tầng Kỹ năng này nhận một tầng Mỗi khi tiêu hao 1 lớp Giới hạn số lượng mặt đất cơ bản của kỹ năng này là 1 |
10 | 82% | Gây ra 82.0% sát thương vũ khí tấn công | 11% | Gây ra mỗi giây 6 sát thương Ăn Mòn liên tục | Nổ Tung: Gây 82% sát thương tấn công vũ khí Xác suất +100% Kỹ năng này bổ sung +30% Sát thương 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn Mặt đất Ăn Mòn: Mặt đất Ăn Mòn tiếp tục 3 giây Trạng thái sát thương tiếp tục 2 giây, mỗi giây gây 6 Tiếp TụcĂn Mòn sát thương Kỹ năng này gây ra trạng thái sát thương liên tục không thể được lan truyền (không bao gồm trạng thái dị thường) Khi Giới hạn số tầng Kỹ năng này nhận một tầng Mỗi khi tiêu hao 1 lớp Giới hạn số lượng mặt đất cơ bản của kỹ năng này là 1 |
11 | 83% | Gây ra 83.0% sát thương vũ khí tấn công | 11% | Gây ra mỗi giây 7 sát thương Ăn Mòn liên tục | Nổ Tung: Gây 83% sát thương tấn công vũ khí Xác suất +100% Kỹ năng này bổ sung +30% Sát thương 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn Mặt đất Ăn Mòn: Mặt đất Ăn Mòn tiếp tục 3 giây Trạng thái sát thương tiếp tục 2 giây, mỗi giây gây 7 Tiếp TụcĂn Mòn sát thương Kỹ năng này gây ra trạng thái sát thương liên tục không thể được lan truyền (không bao gồm trạng thái dị thường) Khi Giới hạn số tầng Kỹ năng này nhận một tầng Mỗi khi tiêu hao 1 lớp Giới hạn số lượng mặt đất cơ bản của kỹ năng này là 1 |
12 | 85% | Gây ra 85.0% sát thương vũ khí tấn công | 11% | Gây ra mỗi giây 9 sát thương Ăn Mòn liên tục | Nổ Tung: Gây 85% sát thương tấn công vũ khí Xác suất +100% Kỹ năng này bổ sung +30% Sát thương 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn Mặt đất Ăn Mòn: Mặt đất Ăn Mòn tiếp tục 3 giây Trạng thái sát thương tiếp tục 2 giây, mỗi giây gây 9 Tiếp TụcĂn Mòn sát thương Kỹ năng này gây ra trạng thái sát thương liên tục không thể được lan truyền (không bao gồm trạng thái dị thường) Khi Giới hạn số tầng Kỹ năng này nhận một tầng Mỗi khi tiêu hao 1 lớp Giới hạn số lượng mặt đất cơ bản của kỹ năng này là 1 |
13 | 86% | Gây ra 86.0% sát thương vũ khí tấn công | 11% | Gây ra mỗi giây 10 sát thương Ăn Mòn liên tục | Nổ Tung: Gây 86% sát thương tấn công vũ khí Xác suất +100% Kỹ năng này bổ sung +30% Sát thương 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn Mặt đất Ăn Mòn: Mặt đất Ăn Mòn tiếp tục 3 giây Trạng thái sát thương tiếp tục 2 giây, mỗi giây gây 10 Tiếp TụcĂn Mòn sát thương Kỹ năng này gây ra trạng thái sát thương liên tục không thể được lan truyền (không bao gồm trạng thái dị thường) Khi Giới hạn số tầng Kỹ năng này nhận một tầng Mỗi khi tiêu hao 1 lớp Giới hạn số lượng mặt đất cơ bản của kỹ năng này là 1 |
14 | 87% | Gây ra 87.0% sát thương vũ khí tấn công | 11% | Gây ra mỗi giây 12 sát thương Ăn Mòn liên tục | Nổ Tung: Gây 87% sát thương tấn công vũ khí Xác suất +100% Kỹ năng này bổ sung +30% Sát thương 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn Mặt đất Ăn Mòn: Mặt đất Ăn Mòn tiếp tục 3 giây Trạng thái sát thương tiếp tục 2 giây, mỗi giây gây 12 Tiếp TụcĂn Mòn sát thương Kỹ năng này gây ra trạng thái sát thương liên tục không thể được lan truyền (không bao gồm trạng thái dị thường) Khi Giới hạn số tầng Kỹ năng này nhận một tầng Mỗi khi tiêu hao 1 lớp Giới hạn số lượng mặt đất cơ bản của kỹ năng này là 1 |
15 | 89% | Gây ra 89.0% sát thương vũ khí tấn công | 11% | Gây ra mỗi giây 14 sát thương Ăn Mòn liên tục | Nổ Tung: Gây 89% sát thương tấn công vũ khí Xác suất +100% Kỹ năng này bổ sung +30% Sát thương 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn Mặt đất Ăn Mòn: Mặt đất Ăn Mòn tiếp tục 3 giây Trạng thái sát thương tiếp tục 2 giây, mỗi giây gây 14 Tiếp TụcĂn Mòn sát thương Kỹ năng này gây ra trạng thái sát thương liên tục không thể được lan truyền (không bao gồm trạng thái dị thường) Khi Giới hạn số tầng Kỹ năng này nhận một tầng Mỗi khi tiêu hao 1 lớp Giới hạn số lượng mặt đất cơ bản của kỹ năng này là 1 |
16 | 90% | Gây ra 90.0% sát thương vũ khí tấn công | 11% | Gây ra mỗi giây 20 sát thương Ăn Mòn liên tục | Nổ Tung: Gây 90% sát thương tấn công vũ khí Xác suất +100% Kỹ năng này bổ sung +30% Sát thương 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn Mặt đất Ăn Mòn: Mặt đất Ăn Mòn tiếp tục 3 giây Trạng thái sát thương tiếp tục 2 giây, mỗi giây gây 20 Tiếp TụcĂn Mòn sát thương Kỹ năng này gây ra trạng thái sát thương liên tục không thể được lan truyền (không bao gồm trạng thái dị thường) Khi Giới hạn số tầng Kỹ năng này nhận một tầng Mỗi khi tiêu hao 1 lớp Giới hạn số lượng mặt đất cơ bản của kỹ năng này là 1 |
17 | 91% | Gây ra 91.0% sát thương vũ khí tấn công | 11% | Gây ra mỗi giây 24 sát thương Ăn Mòn liên tục | Nổ Tung: Gây 91% sát thương tấn công vũ khí Xác suất +100% Kỹ năng này bổ sung +30% Sát thương 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn Mặt đất Ăn Mòn: Mặt đất Ăn Mòn tiếp tục 3 giây Trạng thái sát thương tiếp tục 2 giây, mỗi giây gây 24 Tiếp TụcĂn Mòn sát thương Kỹ năng này gây ra trạng thái sát thương liên tục không thể được lan truyền (không bao gồm trạng thái dị thường) Khi Giới hạn số tầng Kỹ năng này nhận một tầng Mỗi khi tiêu hao 1 lớp Giới hạn số lượng mặt đất cơ bản của kỹ năng này là 1 |
18 | 93% | Gây ra 93.0% sát thương vũ khí tấn công | 11% | Gây ra mỗi giây 32 sát thương Ăn Mòn liên tục | Nổ Tung: Gây 93% sát thương tấn công vũ khí Xác suất +100% Kỹ năng này bổ sung +30% Sát thương 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn Mặt đất Ăn Mòn: Mặt đất Ăn Mòn tiếp tục 3 giây Trạng thái sát thương tiếp tục 2 giây, mỗi giây gây 32 Tiếp TụcĂn Mòn sát thương Kỹ năng này gây ra trạng thái sát thương liên tục không thể được lan truyền (không bao gồm trạng thái dị thường) Khi Giới hạn số tầng Kỹ năng này nhận một tầng Mỗi khi tiêu hao 1 lớp Giới hạn số lượng mặt đất cơ bản của kỹ năng này là 1 |
19 | 94% | Gây ra 94.0% sát thương vũ khí tấn công | 11% | Gây ra mỗi giây 47 sát thương Ăn Mòn liên tục | Nổ Tung: Gây 94% sát thương tấn công vũ khí Xác suất +100% Kỹ năng này bổ sung +30% Sát thương 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn Mặt đất Ăn Mòn: Mặt đất Ăn Mòn tiếp tục 3 giây Trạng thái sát thương tiếp tục 2 giây, mỗi giây gây 47 Tiếp TụcĂn Mòn sát thương Kỹ năng này gây ra trạng thái sát thương liên tục không thể được lan truyền (không bao gồm trạng thái dị thường) Khi Giới hạn số tầng Kỹ năng này nhận một tầng Mỗi khi tiêu hao 1 lớp Giới hạn số lượng mặt đất cơ bản của kỹ năng này là 1 |
20 | 95% | Gây ra 95.0% sát thương vũ khí tấn công | 11% | Gây ra mỗi giây 61 sát thương Ăn Mòn liên tục | Nổ Tung: Gây 95% sát thương tấn công vũ khí Xác suất +100% Kỹ năng này bổ sung +30% Sát thương 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn Mặt đất Ăn Mòn: Mặt đất Ăn Mòn tiếp tục 3 giây Trạng thái sát thương tiếp tục 2 giây, mỗi giây gây 61 Tiếp TụcĂn Mòn sát thương Kỹ năng này gây ra trạng thái sát thương liên tục không thể được lan truyền (không bao gồm trạng thái dị thường) Khi Giới hạn số tầng Kỹ năng này nhận một tầng Mỗi khi tiêu hao 1 lớp Giới hạn số lượng mặt đất cơ bản của kỹ năng này là 1 |
21 | 107% | Gây ra 107.0% sát thương vũ khí tấn công | 13% | Gây ra mỗi giây 68 sát thương Ăn Mòn liên tục | Nổ Tung: Gây 107% sát thương tấn công vũ khí Xác suất +100% Kỹ năng này bổ sung +30% Sát thương 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn Mặt đất Ăn Mòn: Mặt đất Ăn Mòn tiếp tục 3 giây Trạng thái sát thương tiếp tục 2 giây, mỗi giây gây 68 Tiếp TụcĂn Mòn sát thương Kỹ năng này gây ra trạng thái sát thương liên tục không thể được lan truyền (không bao gồm trạng thái dị thường) Khi Giới hạn số tầng Kỹ năng này nhận một tầng Mỗi khi tiêu hao 1 lớp Giới hạn số lượng mặt đất cơ bản của kỹ năng này là 1 |
22 | 119% | Gây ra 119.0% sát thương vũ khí tấn công | 14% | Gây ra mỗi giây 77 sát thương Ăn Mòn liên tục | Nổ Tung: Gây 119% sát thương tấn công vũ khí Xác suất +100% Kỹ năng này bổ sung +30% Sát thương 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn Mặt đất Ăn Mòn: Mặt đất Ăn Mòn tiếp tục 3 giây Trạng thái sát thương tiếp tục 2 giây, mỗi giây gây 77 Tiếp TụcĂn Mòn sát thương Kỹ năng này gây ra trạng thái sát thương liên tục không thể được lan truyền (không bao gồm trạng thái dị thường) Khi Giới hạn số tầng Kỹ năng này nhận một tầng Mỗi khi tiêu hao 1 lớp Giới hạn số lượng mặt đất cơ bản của kỹ năng này là 1 |
23 | 134% | Gây ra 134.0% sát thương vũ khí tấn công | 16% | Gây ra mỗi giây 86 sát thương Ăn Mòn liên tục | Nổ Tung: Gây 134% sát thương tấn công vũ khí Xác suất +100% Kỹ năng này bổ sung +30% Sát thương 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn Mặt đất Ăn Mòn: Mặt đất Ăn Mòn tiếp tục 3 giây Trạng thái sát thương tiếp tục 2 giây, mỗi giây gây 86 Tiếp TụcĂn Mòn sát thương Kỹ năng này gây ra trạng thái sát thương liên tục không thể được lan truyền (không bao gồm trạng thái dị thường) Khi Giới hạn số tầng Kỹ năng này nhận một tầng Mỗi khi tiêu hao 1 lớp Giới hạn số lượng mặt đất cơ bản của kỹ năng này là 1 |
24 | 150% | Gây ra 150.0% sát thương vũ khí tấn công | 18% | Gây ra mỗi giây 96 sát thương Ăn Mòn liên tục | Nổ Tung: Gây 150% sát thương tấn công vũ khí Xác suất +100% Kỹ năng này bổ sung +30% Sát thương 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn Mặt đất Ăn Mòn: Mặt đất Ăn Mòn tiếp tục 3 giây Trạng thái sát thương tiếp tục 2 giây, mỗi giây gây 96 Tiếp TụcĂn Mòn sát thương Kỹ năng này gây ra trạng thái sát thương liên tục không thể được lan truyền (không bao gồm trạng thái dị thường) Khi Giới hạn số tầng Kỹ năng này nhận một tầng Mỗi khi tiêu hao 1 lớp Giới hạn số lượng mặt đất cơ bản của kỹ năng này là 1 |
25 | 168% | Gây ra 168.0% sát thương vũ khí tấn công | 20% | Gây ra mỗi giây 108 sát thương Ăn Mòn liên tục | Nổ Tung: Gây 168% sát thương tấn công vũ khí Xác suất +100% Kỹ năng này bổ sung +30% Sát thương 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn Mặt đất Ăn Mòn: Mặt đất Ăn Mòn tiếp tục 3 giây Trạng thái sát thương tiếp tục 2 giây, mỗi giây gây 108 Tiếp TụcĂn Mòn sát thương Kỹ năng này gây ra trạng thái sát thương liên tục không thể được lan truyền (không bao gồm trạng thái dị thường) Khi Giới hạn số tầng Kỹ năng này nhận một tầng Mỗi khi tiêu hao 1 lớp Giới hạn số lượng mặt đất cơ bản của kỹ năng này là 1 |
26 | 188% | Gây ra 188.0% sát thương vũ khí tấn công | 22% | Gây ra mỗi giây 121 sát thương Ăn Mòn liên tục | Nổ Tung: Gây 188% sát thương tấn công vũ khí Xác suất +100% Kỹ năng này bổ sung +30% Sát thương 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn Mặt đất Ăn Mòn: Mặt đất Ăn Mòn tiếp tục 3 giây Trạng thái sát thương tiếp tục 2 giây, mỗi giây gây 121 Tiếp TụcĂn Mòn sát thương Kỹ năng này gây ra trạng thái sát thương liên tục không thể được lan truyền (không bao gồm trạng thái dị thường) Khi Giới hạn số tầng Kỹ năng này nhận một tầng Mỗi khi tiêu hao 1 lớp Giới hạn số lượng mặt đất cơ bản của kỹ năng này là 1 |
27 | 210% | Gây ra 210.0% sát thương vũ khí tấn công | 25% | Gây ra mỗi giây 135 sát thương Ăn Mòn liên tục | Nổ Tung: Gây 210% sát thương tấn công vũ khí Xác suất +100% Kỹ năng này bổ sung +30% Sát thương 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn Mặt đất Ăn Mòn: Mặt đất Ăn Mòn tiếp tục 3 giây Trạng thái sát thương tiếp tục 2 giây, mỗi giây gây 135 Tiếp TụcĂn Mòn sát thương Kỹ năng này gây ra trạng thái sát thương liên tục không thể được lan truyền (không bao gồm trạng thái dị thường) Khi Giới hạn số tầng Kỹ năng này nhận một tầng Mỗi khi tiêu hao 1 lớp Giới hạn số lượng mặt đất cơ bản của kỹ năng này là 1 |
28 | 236% | Gây ra 236.0% sát thương vũ khí tấn công | 28% | Gây ra mỗi giây 151 sát thương Ăn Mòn liên tục | Nổ Tung: Gây 236% sát thương tấn công vũ khí Xác suất +100% Kỹ năng này bổ sung +30% Sát thương 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn Mặt đất Ăn Mòn: Mặt đất Ăn Mòn tiếp tục 3 giây Trạng thái sát thương tiếp tục 2 giây, mỗi giây gây 151 Tiếp TụcĂn Mòn sát thương Kỹ năng này gây ra trạng thái sát thương liên tục không thể được lan truyền (không bao gồm trạng thái dị thường) Khi Giới hạn số tầng Kỹ năng này nhận một tầng Mỗi khi tiêu hao 1 lớp Giới hạn số lượng mặt đất cơ bản của kỹ năng này là 1 |
29 | 264% | Gây ra 264.0% sát thương vũ khí tấn công | 31% | Gây ra mỗi giây 170 sát thương Ăn Mòn liên tục | Nổ Tung: Gây 264% sát thương tấn công vũ khí Xác suất +100% Kỹ năng này bổ sung +30% Sát thương 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn Mặt đất Ăn Mòn: Mặt đất Ăn Mòn tiếp tục 3 giây Trạng thái sát thương tiếp tục 2 giây, mỗi giây gây 170 Tiếp TụcĂn Mòn sát thương Kỹ năng này gây ra trạng thái sát thương liên tục không thể được lan truyền (không bao gồm trạng thái dị thường) Khi Giới hạn số tầng Kỹ năng này nhận một tầng Mỗi khi tiêu hao 1 lớp Giới hạn số lượng mặt đất cơ bản của kỹ năng này là 1 |
30 | 295% | Gây ra 295.0% sát thương vũ khí tấn công | 35% | Gây ra mỗi giây 190 sát thương Ăn Mòn liên tục | Nổ Tung: Gây 295% sát thương tấn công vũ khí Xác suất +100% Kỹ năng này bổ sung +30% Sát thương 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn Mặt đất Ăn Mòn: Mặt đất Ăn Mòn tiếp tục 3 giây Trạng thái sát thương tiếp tục 2 giây, mỗi giây gây 190 Tiếp TụcĂn Mòn sát thương Kỹ năng này gây ra trạng thái sát thương liên tục không thể được lan truyền (không bao gồm trạng thái dị thường) Khi Giới hạn số tầng Kỹ năng này nhận một tầng Mỗi khi tiêu hao 1 lớp Giới hạn số lượng mặt đất cơ bản của kỹ năng này là 1 |
31 | 295% | Gây ra 295.0% sát thương vũ khí tấn công | 35% | Gây ra mỗi giây 190 sát thương Ăn Mòn liên tục | Nổ Tung: Gây 295% sát thương tấn công vũ khí Xác suất +100% Kỹ năng này bổ sung +30% Sát thương 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn Mặt đất Ăn Mòn: Mặt đất Ăn Mòn tiếp tục 3 giây Trạng thái sát thương tiếp tục 2 giây, mỗi giây gây 190 Tiếp TụcĂn Mòn sát thương Kỹ năng này gây ra trạng thái sát thương liên tục không thể được lan truyền (không bao gồm trạng thái dị thường) Khi Giới hạn số tầng Kỹ năng này nhận một tầng Mỗi khi tiêu hao 1 lớp Giới hạn số lượng mặt đất cơ bản của kỹ năng này là 1 |
32 | 295% | Gây ra 295.0% sát thương vũ khí tấn công | 35% | Gây ra mỗi giây 190 sát thương Ăn Mòn liên tục | Nổ Tung: Gây 295% sát thương tấn công vũ khí Xác suất +100% Kỹ năng này bổ sung +30% Sát thương 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn Mặt đất Ăn Mòn: Mặt đất Ăn Mòn tiếp tục 3 giây Trạng thái sát thương tiếp tục 2 giây, mỗi giây gây 190 Tiếp TụcĂn Mòn sát thương Kỹ năng này gây ra trạng thái sát thương liên tục không thể được lan truyền (không bao gồm trạng thái dị thường) Khi Giới hạn số tầng Kỹ năng này nhận một tầng Mỗi khi tiêu hao 1 lớp Giới hạn số lượng mặt đất cơ bản của kỹ năng này là 1 |
33 | 295% | Gây ra 295.0% sát thương vũ khí tấn công | 35% | Gây ra mỗi giây 190 sát thương Ăn Mòn liên tục | Nổ Tung: Gây 295% sát thương tấn công vũ khí Xác suất +100% Kỹ năng này bổ sung +30% Sát thương 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn Mặt đất Ăn Mòn: Mặt đất Ăn Mòn tiếp tục 3 giây Trạng thái sát thương tiếp tục 2 giây, mỗi giây gây 190 Tiếp TụcĂn Mòn sát thương Kỹ năng này gây ra trạng thái sát thương liên tục không thể được lan truyền (không bao gồm trạng thái dị thường) Khi Giới hạn số tầng Kỹ năng này nhận một tầng Mỗi khi tiêu hao 1 lớp Giới hạn số lượng mặt đất cơ bản của kỹ năng này là 1 |
34 | 295% | Gây ra 295.0% sát thương vũ khí tấn công | 35% | Gây ra mỗi giây 190 sát thương Ăn Mòn liên tục | Nổ Tung: Gây 295% sát thương tấn công vũ khí Xác suất +100% Kỹ năng này bổ sung +30% Sát thương 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn Mặt đất Ăn Mòn: Mặt đất Ăn Mòn tiếp tục 3 giây Trạng thái sát thương tiếp tục 2 giây, mỗi giây gây 190 Tiếp TụcĂn Mòn sát thương Kỹ năng này gây ra trạng thái sát thương liên tục không thể được lan truyền (không bao gồm trạng thái dị thường) Khi Giới hạn số tầng Kỹ năng này nhận một tầng Mỗi khi tiêu hao 1 lớp Giới hạn số lượng mặt đất cơ bản của kỹ năng này là 1 |
35 | 295% | Gây ra 295.0% sát thương vũ khí tấn công | 35% | Gây ra mỗi giây 190 sát thương Ăn Mòn liên tục | Nổ Tung: Gây 295% sát thương tấn công vũ khí Xác suất +100% Kỹ năng này bổ sung +30% Sát thương 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn Mặt đất Ăn Mòn: Mặt đất Ăn Mòn tiếp tục 3 giây Trạng thái sát thương tiếp tục 2 giây, mỗi giây gây 190 Tiếp TụcĂn Mòn sát thương Kỹ năng này gây ra trạng thái sát thương liên tục không thể được lan truyền (không bao gồm trạng thái dị thường) Khi Giới hạn số tầng Kỹ năng này nhận một tầng Mỗi khi tiêu hao 1 lớp Giới hạn số lượng mặt đất cơ bản của kỹ năng này là 1 |
36 | 295% | Gây ra 295.0% sát thương vũ khí tấn công | 35% | Gây ra mỗi giây 190 sát thương Ăn Mòn liên tục | Nổ Tung: Gây 295% sát thương tấn công vũ khí Xác suất +100% Kỹ năng này bổ sung +30% Sát thương 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn Mặt đất Ăn Mòn: Mặt đất Ăn Mòn tiếp tục 3 giây Trạng thái sát thương tiếp tục 2 giây, mỗi giây gây 190 Tiếp TụcĂn Mòn sát thương Kỹ năng này gây ra trạng thái sát thương liên tục không thể được lan truyền (không bao gồm trạng thái dị thường) Khi Giới hạn số tầng Kỹ năng này nhận một tầng Mỗi khi tiêu hao 1 lớp Giới hạn số lượng mặt đất cơ bản của kỹ năng này là 1 |
37 | 295% | Gây ra 295.0% sát thương vũ khí tấn công | 35% | Gây ra mỗi giây 190 sát thương Ăn Mòn liên tục | Nổ Tung: Gây 295% sát thương tấn công vũ khí Xác suất +100% Kỹ năng này bổ sung +30% Sát thương 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn Mặt đất Ăn Mòn: Mặt đất Ăn Mòn tiếp tục 3 giây Trạng thái sát thương tiếp tục 2 giây, mỗi giây gây 190 Tiếp TụcĂn Mòn sát thương Kỹ năng này gây ra trạng thái sát thương liên tục không thể được lan truyền (không bao gồm trạng thái dị thường) Khi Giới hạn số tầng Kỹ năng này nhận một tầng Mỗi khi tiêu hao 1 lớp Giới hạn số lượng mặt đất cơ bản của kỹ năng này là 1 |
38 | 295% | Gây ra 295.0% sát thương vũ khí tấn công | 35% | Gây ra mỗi giây 190 sát thương Ăn Mòn liên tục | Nổ Tung: Gây 295% sát thương tấn công vũ khí Xác suất +100% Kỹ năng này bổ sung +30% Sát thương 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn Mặt đất Ăn Mòn: Mặt đất Ăn Mòn tiếp tục 3 giây Trạng thái sát thương tiếp tục 2 giây, mỗi giây gây 190 Tiếp TụcĂn Mòn sát thương Kỹ năng này gây ra trạng thái sát thương liên tục không thể được lan truyền (không bao gồm trạng thái dị thường) Khi Giới hạn số tầng Kỹ năng này nhận một tầng Mỗi khi tiêu hao 1 lớp Giới hạn số lượng mặt đất cơ bản của kỹ năng này là 1 |
39 | 295% | Gây ra 295.0% sát thương vũ khí tấn công | 35% | Gây ra mỗi giây 190 sát thương Ăn Mòn liên tục | Nổ Tung: Gây 295% sát thương tấn công vũ khí Xác suất +100% Kỹ năng này bổ sung +30% Sát thương 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn Mặt đất Ăn Mòn: Mặt đất Ăn Mòn tiếp tục 3 giây Trạng thái sát thương tiếp tục 2 giây, mỗi giây gây 190 Tiếp TụcĂn Mòn sát thương Kỹ năng này gây ra trạng thái sát thương liên tục không thể được lan truyền (không bao gồm trạng thái dị thường) Khi Giới hạn số tầng Kỹ năng này nhận một tầng Mỗi khi tiêu hao 1 lớp Giới hạn số lượng mặt đất cơ bản của kỹ năng này là 1 |
40 | 295% | Gây ra 295.0% sát thương vũ khí tấn công | 35% | Gây ra mỗi giây 190 sát thương Ăn Mòn liên tục | Nổ Tung: Gây 295% sát thương tấn công vũ khí Xác suất +100% Kỹ năng này bổ sung +30% Sát thương 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn Mặt đất Ăn Mòn: Mặt đất Ăn Mòn tiếp tục 3 giây Trạng thái sát thương tiếp tục 2 giây, mỗi giây gây 190 Tiếp TụcĂn Mòn sát thương Kỹ năng này gây ra trạng thái sát thương liên tục không thể được lan truyền (không bao gồm trạng thái dị thường) Khi Giới hạn số tầng Kỹ năng này nhận một tầng Mỗi khi tiêu hao 1 lớp Giới hạn số lượng mặt đất cơ bản của kỹ năng này là 1 |