Đạn Xâm Thực
Đạn Xâm Thực
Tấn Công
Ăn Mòn
Phạm vi
Tiếp Tục
Từ xa
Vật Ném
Đường Đạn
Mặt đất
Giới hạn Pháo, Súng
Tiêu Hao MP
5
Tốc Độ Dùng phép
1 s
Hệ Số Sát Thương
10%
Phóng kỹ năng này để bắn ra một Súng Ăn Mòn về phía trước, gây ra 10% Sát thương Tấn Công Vũ Khí.
Khi Súng Ăn MònTiếp xúc mục tiêu , nó tạo ra Mặt đất Ăn Mòn, gây ra 19 Sát thương Tiếp TụcĂn Mòn mỗi giây cho kẻ địch bên trong.
Toàn bộ Sát thương Vật lý của kỹ năng này được chuyển hóa thành ST Ăn Mòn.
Khi Súng Ăn Mòn
Toàn bộ Sát thương Vật lý của kỹ năng này được chuyển hóa thành ST Ăn Mòn.
Đạn Xâm Thực:
Gây 10% ST Tấn Công Vũ Khí
Cứ tốn 1Dồn Lực Mặt Đất , lần kỹ năng này +1 số lần Phân Tách (Lv1:1) (Lv16:1) (Lv17:1) (Lv26:1) (Lv27:1) (Lv36:1) (Lv37:1)
Sau khi Phân Tách Vật Ném kỹ năng, hiệu quả -50% ST
Gây 10% ST Tấn Công Vũ Khí
Cứ tốn 1
Sau khi Phân Tách Vật Ném kỹ năng, hiệu quả -50% ST
Xâm Thực Mặt đất:
Xâm Thực Mặt đất Tiếp Tục 1 giây
Trạng thái Sát thương Tiếp Tục 2 giây, mỗi giây gây ra 19 Tiếp TụcĂn Mòn Sát thương
Số lượng Mặt đất tạo ra bởi kỹ năng này không giới hạn
Kỹ năng này gây ra trạng thái sát thương liên tục không thể được lan truyền (không bao gồm trạng thái dị thường)
Xâm Thực Mặt đất Tiếp Tục 1 giây
Trạng thái Sát thương Tiếp Tục 2 giây, mỗi giây gây ra 19 Tiếp TụcĂn Mòn Sát thương
Số lượng Mặt đất tạo ra bởi kỹ năng này không giới hạn
Kỹ năng này gây ra trạng thái sát thương liên tục không thể được lan truyền (không bao gồm trạng thái dị thường)
Kỹ năng này có Giới hạn tầng Dồn lực mặt đất là 1
Kỹ năng này nhận một tầngDồn lực mặt đất mỗi 0.5 giây
Mỗi 1 lần giới hạn mặt đất chuyển thành +50% tốc độ hồiDồn Lực Mặt Đất
100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn
-20% Tốc Đánh thêm của kỹ năng này
Kỹ năng này nhận một tầng
Mỗi 1 lần giới hạn mặt đất chuyển thành +50% tốc độ hồi
100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn
-20% Tốc Đánh thêm của kỹ năng này
Gây ra 10.0% sát thương vũ khí tấn công
Gây ra mỗi giây 19 sát thương Ăn Mòn liên tục
100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn
Cứ tốn 1Dồn Lực Mặt Đất , lần kỹ năng này +1 số lần Phân Tách (Lv1:1) (Lv16:1) (Lv17:1) (Lv26:1) (Lv27:1) (Lv36:1) (Lv37:1)
Sau khi Phân Tách Vật Ném kỹ năng, hiệu quả -50% ST
Mỗi 1 lần giới hạn mặt đất chuyển thành +50% tốc độ hồiDồn Lực Mặt Đất
-20% Tốc Đánh thêm của kỹ năng này
Kỹ năng này gây ra trạng thái sát thương liên tục không thể được lan truyền (không bao gồm trạng thái dị thường)
Cứ tốn 1
Sau khi Phân Tách Vật Ném kỹ năng, hiệu quả -50% ST
Mỗi 1 lần giới hạn mặt đất chuyển thành +50% tốc độ hồi
-20% Tốc Đánh thêm của kỹ năng này
Kỹ năng này gây ra trạng thái sát thương liên tục không thể được lan truyền (không bao gồm trạng thái dị thường)
Skill Shop Unlock Level
Drop Source
Trưởng thành /40
level | Hệ Số Sát Thương | damage | Hệ Số Sát Thương | damage |
---|---|---|---|---|
1 | 10% | Gây ra 10.0% sát thương vũ khí tấn công | 180% | Gây ra mỗi giây 19 sát thương Ăn Mòn liên tục |
2 | 11% | Gây ra 11.0% sát thương vũ khí tấn công | 187% | Gây ra mỗi giây 23 sát thương Ăn Mòn liên tục |
3 | 11% | Gây ra 11.0% sát thương vũ khí tấn công | 193% | Gây ra mỗi giây 33 sát thương Ăn Mòn liên tục |
4 | 12% | Gây ra 12.0% sát thương vũ khí tấn công | 199% | Gây ra mỗi giây 47 sát thương Ăn Mòn liên tục |
5 | 12% | Gây ra 12.0% sát thương vũ khí tấn công | 206% | Gây ra mỗi giây 85 sát thương Ăn Mòn liên tục |
6 | 13% | Gây ra 13.0% sát thương vũ khí tấn công | 212% | Gây ra mỗi giây 141 sát thương Ăn Mòn liên tục |
7 | 13% | Gây ra 13.0% sát thương vũ khí tấn công | 218% | Gây ra mỗi giây 188 sát thương Ăn Mòn liên tục |
8 | 14% | Gây ra 14.0% sát thương vũ khí tấn công | 225% | Gây ra mỗi giây 281 sát thương Ăn Mòn liên tục |
9 | 14% | Gây ra 14.0% sát thương vũ khí tấn công | 231% | Gây ra mỗi giây 332 sát thương Ăn Mòn liên tục |
10 | 15% | Gây ra 15.0% sát thương vũ khí tấn công | 237% | Gây ra mỗi giây 392 sát thương Ăn Mòn liên tục |
11 | 15% | Gây ra 15.0% sát thương vũ khí tấn công | 244% | Gây ra mỗi giây 463 sát thương Ăn Mòn liên tục |
12 | 16% | Gây ra 16.0% sát thương vũ khí tấn công | 250% | Gây ra mỗi giây 513 sát thương Ăn Mòn liên tục |
13 | 16% | Gây ra 16.0% sát thương vũ khí tấn công | 256% | Gây ra mỗi giây 569 sát thương Ăn Mòn liên tục |
14 | 17% | Gây ra 17.0% sát thương vũ khí tấn công | 263% | Gây ra mỗi giây 629 sát thương Ăn Mòn liên tục |
15 | 17% | Gây ra 17.0% sát thương vũ khí tấn công | 269% | Gây ra mỗi giây 696 sát thương Ăn Mòn liên tục |
16 | 18% | Gây ra 18.0% sát thương vũ khí tấn công | 275% | Gây ra mỗi giây 769 sát thương Ăn Mòn liên tục |
17 | 18% | Gây ra 18.0% sát thương vũ khí tấn công | 282% | Gây ra mỗi giây 850 sát thương Ăn Mòn liên tục |
18 | 19% | Gây ra 19.0% sát thương vũ khí tấn công | 288% | Gây ra mỗi giây 938 sát thương Ăn Mòn liên tục |
19 | 19% | Gây ra 19.0% sát thương vũ khí tấn công | 294% | Gây ra mỗi giây 1036 sát thương Ăn Mòn liên tục |
20 | 20% | Gây ra 20.0% sát thương vũ khí tấn công | 301% | Gây ra mỗi giây 1143 sát thương Ăn Mòn liên tục |
21 | 20% | Gây ra 20.0% sát thương vũ khí tấn công | 325% | Gây ra mỗi giây 1234 sát thương Ăn Mòn liên tục |
22 | 21% | Gây ra 21.0% sát thương vũ khí tấn công | 351% | Gây ra mỗi giây 1333 sát thương Ăn Mòn liên tục |
23 | 21% | Gây ra 21.0% sát thương vũ khí tấn công | 379% | Gây ra mỗi giây 1440 sát thương Ăn Mòn liên tục |
24 | 22% | Gây ra 22.0% sát thương vũ khí tấn công | 409% | Gây ra mỗi giây 1555 sát thương Ăn Mòn liên tục |
25 | 22% | Gây ra 22.0% sát thương vũ khí tấn công | 442% | Gây ra mỗi giây 1679 sát thương Ăn Mòn liên tục |
26 | 23% | Gây ra 23.0% sát thương vũ khí tấn công | 477% | Gây ra mỗi giây 1813 sát thương Ăn Mòn liên tục |
27 | 23% | Gây ra 23.0% sát thương vũ khí tấn công | 515% | Gây ra mỗi giây 1959 sát thương Ăn Mòn liên tục |
28 | 24% | Gây ra 24.0% sát thương vũ khí tấn công | 557% | Gây ra mỗi giây 2115 sát thương Ăn Mòn liên tục |
29 | 24% | Gây ra 24.0% sát thương vũ khí tấn công | 601% | Gây ra mỗi giây 2284 sát thương Ăn Mòn liên tục |
30 | 25% | Gây ra 25.0% sát thương vũ khí tấn công | 649% | Gây ra mỗi giây 2467 sát thương Ăn Mòn liên tục |
31 | 25% | Gây ra 25.0% sát thương vũ khí tấn công | 649% | Gây ra mỗi giây 2467 sát thương Ăn Mòn liên tục |
32 | 25% | Gây ra 25.0% sát thương vũ khí tấn công | 649% | Gây ra mỗi giây 2467 sát thương Ăn Mòn liên tục |
33 | 25% | Gây ra 25.0% sát thương vũ khí tấn công | 649% | Gây ra mỗi giây 2467 sát thương Ăn Mòn liên tục |
34 | 25% | Gây ra 25.0% sát thương vũ khí tấn công | 649% | Gây ra mỗi giây 2467 sát thương Ăn Mòn liên tục |
35 | 25% | Gây ra 25.0% sát thương vũ khí tấn công | 649% | Gây ra mỗi giây 2467 sát thương Ăn Mòn liên tục |
36 | 25% | Gây ra 25.0% sát thương vũ khí tấn công | 649% | Gây ra mỗi giây 2467 sát thương Ăn Mòn liên tục |
37 | 25% | Gây ra 25.0% sát thương vũ khí tấn công | 649% | Gây ra mỗi giây 2467 sát thương Ăn Mòn liên tục |
38 | 25% | Gây ra 25.0% sát thương vũ khí tấn công | 649% | Gây ra mỗi giây 2467 sát thương Ăn Mòn liên tục |
39 | 25% | Gây ra 25.0% sát thương vũ khí tấn công | 649% | Gây ra mỗi giây 2467 sát thương Ăn Mòn liên tục |
40 | 25% | Gây ra 25.0% sát thương vũ khí tấn công | 649% | Gây ra mỗi giây 2467 sát thương Ăn Mòn liên tục |