Khiên Băng
Khiên Băng
Pháp Thuật
Tiếp Tục
Lạnh Lẽo
Phòng Hộ
Tiêu Hao MP
15
Tốc Độ Dùng phép
1 s
Thời Gian CD
6 s
Hệ Số Sát Thương
18%
Thi triển kỹ năng này nhận Phòng Hộ: Thêm -13% ST Lửa và ST Vật Lý bản thân phải chịu, duy trì 6 giây.
Khi duy trì kỹ năng này sẽ tạo ra 3 Khiên Băng quanh bản thân, gây 2-2 Pháp ThuậtLạnh Lẽo ST.
Khi duy trì kỹ năng này sẽ tạo ra 3 Khiên Băng quanh bản thân, gây 2-2 Pháp ThuậtLạnh Lẽo ST.
Thi triển kỹ năng này sẽ nhận Phòng Hộ:
-13% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng (Lv1:-13) (Lv21:-33) (Lv41:-43)
ST Lửa nhận thêm khi duy trì kỹ năng -13% (Lv1:-13) (Lv21:-33) (Lv41:-43)
Duy trì 6 giây
-13% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng (Lv1:-13) (Lv21:-33) (Lv41:-43)
ST Lửa nhận thêm khi duy trì kỹ năng -13% (Lv1:-13) (Lv21:-33) (Lv41:-43)
Duy trì 6 giây
Khiên Băng:
Gây 2-2 Pháp ThuậtLạnh Lẽo sát thương
+20% xác suấtĐóng Băng của kỹ năng này (Lv1:20) (Lv21:30) (Lv41:40)
Gây 2-2 Pháp ThuậtLạnh Lẽo sát thương
+20% xác suất
Gây ra sát thương 2-2 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
+20% xác suất Đóng Băng của kỹ năng này (Lv1:20) (Lv21:30) (Lv41:40)
-13% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng (Lv1:-13) (Lv21:-33) (Lv41:-43)
ST Lửa nhận thêm khi duy trì kỹ năng -13% (Lv1:-13) (Lv21:-33) (Lv41:-43)
ST Lửa nhận thêm khi duy trì kỹ năng -13% (Lv1:-13) (Lv21:-33) (Lv41:-43)
Skill Shop Unlock Level
Drop Source
Trưởng thành /40
level | +20% xác suất |
Hệ Số Sát Thương | damage | Buff |
---|---|---|---|---|
1 | 20 | 18% | Gây ra sát thương 2-2 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | -13% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng ST Lửa nhận thêm khi duy trì kỹ năng -13% |
2 | 20.5 | 18% | Gây ra sát thương 2-3 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | -14% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng ST Lửa nhận thêm khi duy trì kỹ năng -14% |
3 | 21 | 18% | Gây ra sát thương 2-4 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | -15% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng ST Lửa nhận thêm khi duy trì kỹ năng -15% |
4 | 21.5 | 18% | Gây ra sát thương 3-5 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | -16% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng ST Lửa nhận thêm khi duy trì kỹ năng -16% |
5 | 22 | 18% | Gây ra sát thương 6-9 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | -17% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng ST Lửa nhận thêm khi duy trì kỹ năng -17% |
6 | 22.5 | 18% | Gây ra sát thương 10-15 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | -18% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng ST Lửa nhận thêm khi duy trì kỹ năng -18% |
7 | 23 | 18% | Gây ra sát thương 13-19 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | -19% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng ST Lửa nhận thêm khi duy trì kỹ năng -19% |
8 | 23.5 | 18% | Gây ra sát thương 18-28 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | -20% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng ST Lửa nhận thêm khi duy trì kỹ năng -20% |
9 | 24 | 18% | Gây ra sát thương 21-32 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | -21% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng ST Lửa nhận thêm khi duy trì kỹ năng -21% |
10 | 24.5 | 18% | Gây ra sát thương 24-37 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | -22% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng ST Lửa nhận thêm khi duy trì kỹ năng -22% |
11 | 25 | 18% | Gây ra sát thương 28-42 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | -23% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng ST Lửa nhận thêm khi duy trì kỹ năng -23% |
12 | 25.5 | 18% | Gây ra sát thương 30-45 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | -24% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng ST Lửa nhận thêm khi duy trì kỹ năng -24% |
13 | 26 | 18% | Gây ra sát thương 33-49 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | -25% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng ST Lửa nhận thêm khi duy trì kỹ năng -25% |
14 | 26.5 | 18% | Gây ra sát thương 35-53 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | -26% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng ST Lửa nhận thêm khi duy trì kỹ năng -26% |
15 | 27 | 18% | Gây ra sát thương 38-57 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | -27% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng ST Lửa nhận thêm khi duy trì kỹ năng -27% |
16 | 27.5 | 18% | Gây ra sát thương 41-62 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | -28% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng ST Lửa nhận thêm khi duy trì kỹ năng -28% |
17 | 28 | 18% | Gây ra sát thương 45-67 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | -29% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng ST Lửa nhận thêm khi duy trì kỹ năng -29% |
18 | 28.5 | 18% | Gây ra sát thương 48-72 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | -30% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng ST Lửa nhận thêm khi duy trì kỹ năng -30% |
19 | 29 | 18% | Gây ra sát thương 52-78 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | -31% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng ST Lửa nhận thêm khi duy trì kỹ năng -31% |
20 | 29.5 | 18% | Gây ra sát thương 56-84 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | -32% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng ST Lửa nhận thêm khi duy trì kỹ năng -32% |
21 | 30 | 20% | Gây ra sát thương 61-91 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | -33% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng ST Lửa nhận thêm khi duy trì kỹ năng -33% |
22 | 30.5 | 22% | Gây ra sát thương 65-98 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | -33.5% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng ST Lửa nhận thêm khi duy trì kỹ năng -33.5% |
23 | 31 | 23% | Gây ra sát thương 71-106 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | -34% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng ST Lửa nhận thêm khi duy trì kỹ năng -34% |
24 | 31.5 | 25% | Gây ra sát thương 76-114 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | -34.5% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng ST Lửa nhận thêm khi duy trì kỹ năng -34.5% |
25 | 32 | 27% | Gây ra sát thương 82-124 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | -35% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng ST Lửa nhận thêm khi duy trì kỹ năng -35% |
26 | 32.5 | 29% | Gây ra sát thương 89-133 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | -35.5% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng ST Lửa nhận thêm khi duy trì kỹ năng -35.5% |
27 | 33 | 32% | Gây ra sát thương 96-144 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | -36% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng ST Lửa nhận thêm khi duy trì kỹ năng -36% |
28 | 33.5 | 34% | Gây ra sát thương 104-156 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | -36.5% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng ST Lửa nhận thêm khi duy trì kỹ năng -36.5% |
29 | 34 | 37% | Gây ra sát thương 112-168 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | -37% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng ST Lửa nhận thêm khi duy trì kỹ năng -37% |
30 | 34.5 | 40% | Gây ra sát thương 121-182 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | -37.5% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng ST Lửa nhận thêm khi duy trì kỹ năng -37.5% |
31 | 35 | 40% | Gây ra sát thương 121-182 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | -38% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng ST Lửa nhận thêm khi duy trì kỹ năng -38% |
32 | 35.5 | 40% | Gây ra sát thương 121-182 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | -38.5% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng ST Lửa nhận thêm khi duy trì kỹ năng -38.5% |
33 | 36 | 40% | Gây ra sát thương 121-182 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | -39% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng ST Lửa nhận thêm khi duy trì kỹ năng -39% |
34 | 36.5 | 40% | Gây ra sát thương 121-182 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | -39.5% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng ST Lửa nhận thêm khi duy trì kỹ năng -39.5% |
35 | 37 | 40% | Gây ra sát thương 121-182 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | -40% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng ST Lửa nhận thêm khi duy trì kỹ năng -40% |
36 | 37.5 | 40% | Gây ra sát thương 121-182 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | -40.5% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng ST Lửa nhận thêm khi duy trì kỹ năng -40.5% |
37 | 38 | 40% | Gây ra sát thương 121-182 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | -41% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng ST Lửa nhận thêm khi duy trì kỹ năng -41% |
38 | 38.5 | 40% | Gây ra sát thương 121-182 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | -41.5% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng ST Lửa nhận thêm khi duy trì kỹ năng -41.5% |
39 | 39 | 40% | Gây ra sát thương 121-182 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | -42% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng ST Lửa nhận thêm khi duy trì kỹ năng -42% |
40 | 39.5 | 40% | Gây ra sát thương 121-182 Pháp ThuậtLạnh Lẽo | -42.5% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng ST Lửa nhận thêm khi duy trì kỹ năng -42.5% |
Vòng Hồng Âm
Vòng Hồng Âm
[Hiệu Ứng Kỹ Năng] Khiên Băng
Mang tiếng ca mường tượng nên cầu vồng.
Mang tiếng ca mường tượng nên cầu vồng.