Trừng Phạt Điện Năng
SS6Mùa giải
20
Hệ Số Tiêu Hao MP
110.0%
Simple
Hỗ trợ kỹ năng đánh trúng kẻ địch.
Kỹ Năng Hỗ Trợ bổ sung 10.5% Sát thương đối với kẻ địch bịTê Liệt ; và mỗi tầng Tê Liệt của kẻ địch, Kỹ Năng Hỗ Trợ bổ sung +2% Sát thương (Lv1:21/2) (Lv21:41/2) (Lv41:61/2)
Kỹ Năng Hỗ Trợ bổ sung 10.5% Sát thương đối với kẻ địch bị
Kỹ Năng Hỗ Trợ bổ sung 10.5% Sát thương đối với kẻ địch bị Tê Liệt ; và mỗi tầng Tê Liệt của kẻ địch, Kỹ Năng Hỗ Trợ bổ sung +2% Sát thương (Lv1:21/2) (Lv21:41/2) (Lv41:61/2)
SS5Mùa giải
Hệ Số Tiêu Hao MP
110.0%
Hỗ trợ kỹ năng đánh trúng kẻ địch.
Khi bị kỹ năng được hỗ trợ đánh trúng sẽ tính thêm 1 lầnChạm Sét (Lv1:1) (Lv10:1) (Lv11:2)
8.1% Tốc Đánh và Dùng Phép thêm cho kỹ năng được hỗ trợ (Lv1:81/10) (Lv21:101/10) (Lv41:121/10)
Khi bị kỹ năng được hỗ trợ đánh trúng sẽ tính thêm 1 lần
8.1% Tốc Đánh và Dùng Phép thêm cho kỹ năng được hỗ trợ (Lv1:81/10) (Lv21:101/10) (Lv41:121/10)
Khi bị kỹ năng được hỗ trợ đánh trúng sẽ tính thêm 1 lần Chạm Sét (Lv1:1) (Lv10:1) (Lv11:2)
8.1% Tốc Đánh và Dùng Phép thêm cho kỹ năng được hỗ trợ (Lv1:81/10) (Lv21:101/10) (Lv41:121/10)
8.1% Tốc Đánh và Dùng Phép thêm cho kỹ năng được hỗ trợ (Lv1:81/10) (Lv21:101/10) (Lv41:121/10)
Alts
Skill Shop Unlock Level
Drop Source
Trưởng thành /40
level | Kỹ Năng Hỗ Trợ bổ sung 10.5% Sát thương đối với kẻ địch bị |
---|---|
1 | 21/2 |
2 | 11 |
3 | 11.5 |
4 | 12 |
5 | 12.5 |
6 | 13 |
7 | 13.5 |
8 | 14 |
9 | 14.5 |
10 | 15 |
11 | 15.5 |
12 | 16 |
13 | 16.5 |
14 | 17 |
15 | 17.5 |
16 | 18 |
17 | 18.5 |
18 | 19 |
19 | 19.5 |
20 | 20 |
21 | 41/2 |
22 | 21 |
23 | 21.5 |
24 | 22 |
25 | 22.5 |
26 | 23 |
27 | 23.5 |
28 | 24 |
29 | 24.5 |
30 | 25 |
31 | 25.5 |
32 | 26 |
33 | 26.5 |
34 | 27 |
35 | 27.5 |
36 | 28 |
37 | 28.5 |
38 | 29 |
39 | 29.5 |
40 | 30 |