Vùng Phòng Thủ
Vùng Phòng Thủ
Pháp Thuật
Tiếp Tục
Phòng Hộ
Tiêu Hao MP
15
Tốc Độ Dùng phép
1 s
Thời Gian CD
6 s
Khi sử dụng kỹ năng này, nhận được Phòng Hộ: Bổ sung -16% ST Vật Lý và Nguyên Tố mà bản thân phải chịu, kéo dài 6 giây.
Khi sử dụng kỹ năng này, nếu có ít nhất 4 lớpChúc Phúc Bền Bỉ , sẽ tiêu hao 4 lớp Chúc Phúc Bền Bỉ , và Bổ sung -1% ST Vật Lý và Nguyên Tố mà bản thân phải chịu.
Khi sử dụng kỹ năng này, nếu có ít nhất 4 lớp
Thi triển kỹ năng này sẽ nhận Phòng Hộ:
-16% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng (Lv1:-16) (Lv21:-16) (Lv41:-16)
Khi duy trì kỹ năng, STNguyên Tố nhận thêm -16% (Lv1:-16) (Lv21:-16) (Lv41:-16)
Duy trì 6 giây
-16% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng (Lv1:-16) (Lv21:-16) (Lv41:-16)
Khi duy trì kỹ năng, ST
Duy trì 6 giây
Khi kỹ năng được kích hoạt, nếu có ít nhất 4 tầng Chúc Phúc Bền Bỉ , bạn sẽ mất 4 tầng Chúc Phúc Bền Bỉ và nhận được Phòng Hộ Bổ sung:
-1% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng (Lv1:-1) (Lv21:-11) (Lv41:-21)
Khi duy trì kỹ năng, STNguyên Tố nhận thêm -1% (Lv1:-1) (Lv21:-11) (Lv41:-21)
-1% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng (Lv1:-1) (Lv21:-11) (Lv41:-21)
Khi duy trì kỹ năng, ST
Khi kỹ năng được kích hoạt, nếu có ít nhất 4 tầng Chúc Phúc Bền Bỉ , bạn sẽ mất 4 tầng Chúc Phúc Bền Bỉ và nhận được Phòng Hộ Bổ sung:
-16% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng (Lv1:-16) (Lv21:-16) (Lv41:-16)
Khi duy trì kỹ năng, STNguyên Tố nhận thêm -16% (Lv1:-16) (Lv21:-16) (Lv41:-16)
Khi duy trì kỹ năng, ST
-1% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng (Lv1:-1) (Lv21:-11) (Lv41:-21)
Khi duy trì kỹ năng, STNguyên Tố nhận thêm -1% (Lv1:-1) (Lv21:-11) (Lv41:-21)
Khi duy trì kỹ năng, ST
Skill Shop Unlock Level
Drop Source
Trưởng thành /40
level | Buff |
---|---|
1 | -1% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng Khi duy trì kỹ năng, ST |
2 | -1.5% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng Khi duy trì kỹ năng, ST |
3 | -2% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng Khi duy trì kỹ năng, ST |
4 | -2.5% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng Khi duy trì kỹ năng, ST |
5 | -3% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng Khi duy trì kỹ năng, ST |
6 | -3.5% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng Khi duy trì kỹ năng, ST |
7 | -4% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng Khi duy trì kỹ năng, ST |
8 | -4.5% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng Khi duy trì kỹ năng, ST |
9 | -5% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng Khi duy trì kỹ năng, ST |
10 | -5.5% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng Khi duy trì kỹ năng, ST |
11 | -6% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng Khi duy trì kỹ năng, ST |
12 | -6.5% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng Khi duy trì kỹ năng, ST |
13 | -7% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng Khi duy trì kỹ năng, ST |
14 | -7.5% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng Khi duy trì kỹ năng, ST |
15 | -8% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng Khi duy trì kỹ năng, ST |
16 | -8.5% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng Khi duy trì kỹ năng, ST |
17 | -9% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng Khi duy trì kỹ năng, ST |
18 | -9.5% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng Khi duy trì kỹ năng, ST |
19 | -10% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng Khi duy trì kỹ năng, ST |
20 | -10.5% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng Khi duy trì kỹ năng, ST |
21 | -11% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng Khi duy trì kỹ năng, ST |
22 | -11.5% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng Khi duy trì kỹ năng, ST |
23 | -12% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng Khi duy trì kỹ năng, ST |
24 | -12.5% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng Khi duy trì kỹ năng, ST |
25 | -13% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng Khi duy trì kỹ năng, ST |
26 | -13.5% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng Khi duy trì kỹ năng, ST |
27 | -14% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng Khi duy trì kỹ năng, ST |
28 | -14.5% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng Khi duy trì kỹ năng, ST |
29 | -15% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng Khi duy trì kỹ năng, ST |
30 | -15.5% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng Khi duy trì kỹ năng, ST |
31 | -16% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng Khi duy trì kỹ năng, ST |
32 | -16.5% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng Khi duy trì kỹ năng, ST |
33 | -17% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng Khi duy trì kỹ năng, ST |
34 | -17.5% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng Khi duy trì kỹ năng, ST |
35 | -18% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng Khi duy trì kỹ năng, ST |
36 | -18.5% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng Khi duy trì kỹ năng, ST |
37 | -19% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng Khi duy trì kỹ năng, ST |
38 | -19.5% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng Khi duy trì kỹ năng, ST |
39 | -20% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng Khi duy trì kỹ năng, ST |
40 | -20.5% ST Vật Lý nhận thêm khi duy trì kỹ năng Khi duy trì kỹ năng, ST |