Lưỡi Dao Anh Linh
Lưỡi Dao Anh Linh
Tấn Công
Từ xa
Ăn Mòn
Tiếp Tục
Lính Gác
Vật Ném
Bắn Trực Tiếp
Phạm vi
Giới hạn Kiếm 1 Tay, Vuốt, Dao Găm, Đao Tế
Tiêu Hao MP
5
Tốc Độ Dùng phép
0.8 s
Hệ Số Sát Thương
92%
Thi triển kỹ năng này sẽ lắp đặt 1 Lính Gác Lưỡi Dao tại vị trí chỉ định, Lính Gác này ném 1 Lưỡi Dao lên 1 kẻ địch trong phạm vi, khi đánh trúng sẽ gây 92% ST Tấn Công Vũ Khí.
Lính Gác này có thểđánh liên tục . Khi đánh liên tục , lần tấn công cuối sẽ gây Nổ Tung, khi đánh trúng sẽ gây 185% ST Tấn Công Vũ Khí. Xác suất đánh liên tục giúp tăng ST Nổ Tung.
Số lượng lính gác lắp đặt giúp tăng STđánh liên tục .\
Toàn bộ ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn.
Lính Gác này có thể
Số lượng lính gác lắp đặt giúp tăng ST
Toàn bộ ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn.
Lưỡi Dao Anh Linh:
Tần suất thi triển cơ bản của Lính Gác bằng trung bình 100% Tốc Đánh Vũ Khí
Lính Gác duy trì 8 giây
Số lượng Lính Gác cơ bản tối đa của kỹ năng này là 1
Lính Gác kỹ năng này đặt vào +100% tỉ lệĐánh Liên Tục
Lính Gác kỹ năng này đặt vào có thểđánh liên tục
Khi kỹ năng này đặt vào 1 Lính Gác, STđánh liên tục tăng dần 15%
Lính Gác được đặt bởi kỹ năng này sau khi kết thúcđánh liên tục , cách 1 giây mới có thể tấn công tiếp
Khoảng thời gian chịu ảnh hưởng bởi buff tần suất thi triển Lính Gác
Bắn Vật Ném cơ bản đến 1 mục tiêu
Buff số lượng Vật Ném cũng áp dụng cho số lượng mục tiêu
Tần suất thi triển cơ bản của Lính Gác bằng trung bình 100% Tốc Đánh Vũ Khí
Lính Gác duy trì 8 giây
Số lượng Lính Gác cơ bản tối đa của kỹ năng này là 1
Lính Gác kỹ năng này đặt vào +100% tỉ lệ
Lính Gác kỹ năng này đặt vào có thể
Khi kỹ năng này đặt vào 1 Lính Gác, ST
Lính Gác được đặt bởi kỹ năng này sau khi kết thúc
Khoảng thời gian chịu ảnh hưởng bởi buff tần suất thi triển Lính Gác
Bắn Vật Ném cơ bản đến 1 mục tiêu
Buff số lượng Vật Ném cũng áp dụng cho số lượng mục tiêu
Lưỡi Dao:
Gây 92% ST Tấn Công Vũ Khí
Vật Ném kỹ năng này bắn ra không chịu ảnh hưởng buff của số lượng Vật Ném
Gây 92% ST Tấn Công Vũ Khí
Vật Ném kỹ năng này bắn ra không chịu ảnh hưởng buff của số lượng Vật Ném
Nổ Tung:
Gây 185% ST Tấn Công Vũ Khí
Linh Gác đặt vào kỹ năng này cứ 5% xác suất đánh liên tục sẽ +1% ST kích nổ thêm
Gây 185% ST Tấn Công Vũ Khí
Linh Gác đặt vào kỹ năng này cứ 5% xác suất đánh liên tục sẽ +1% ST kích nổ thêm
100% ST vật lý mà Lính Gác kỹ năng này đặt vào chuyển thành ST Ăn Mòn
Gây ra 92.0% sát thương vũ khí tấn công
Gây ra 185.0% sát thương vũ khí tấn công
Số lượng Lính Gác cơ bản tối đa của kỹ năng này là 1
Lính Gác kỹ năng này đặt vào +100% tỉ lệĐánh Liên Tục
Lính Gác kỹ năng này đặt vào có thểđánh liên tục
Linh Gác đặt vào kỹ năng này cứ 5% xác suất đánh liên tục sẽ +1% ST kích nổ thêm
Khi kỹ năng này đặt vào 1 Lính Gác, STđánh liên tục tăng dần 15%
100% ST vật lý mà Lính Gác kỹ năng này đặt vào chuyển thành ST Ăn Mòn
Lính Gác được đặt bởi kỹ năng này sau khi kết thúcđánh liên tục , cách 1 giây mới có thể tấn công tiếp
Khoảng thời gian chịu ảnh hưởng bởi buff tần suất thi triển Lính Gác
Lính Gác kỹ năng này đặt vào +100% tỉ lệ
Lính Gác kỹ năng này đặt vào có thể
Linh Gác đặt vào kỹ năng này cứ 5% xác suất đánh liên tục sẽ +1% ST kích nổ thêm
Khi kỹ năng này đặt vào 1 Lính Gác, ST
100% ST vật lý mà Lính Gác kỹ năng này đặt vào chuyển thành ST Ăn Mòn
Lính Gác được đặt bởi kỹ năng này sau khi kết thúc
Khoảng thời gian chịu ảnh hưởng bởi buff tần suất thi triển Lính Gác
Skill Shop Unlock Level
Drop Source
Trưởng thành /40
level | Hệ Số Sát Thương | damage | Hệ Số Sát Thương | damage |
---|---|---|---|---|
1 | 92% | Gây ra 92.0% sát thương vũ khí tấn công | 185% | Gây ra 185.0% sát thương vũ khí tấn công |
2 | 94% | Gây ra 94.0% sát thương vũ khí tấn công | 188% | Gây ra 188.0% sát thương vũ khí tấn công |
3 | 96% | Gây ra 96.0% sát thương vũ khí tấn công | 191% | Gây ra 191.0% sát thương vũ khí tấn công |
4 | 97% | Gây ra 97.0% sát thương vũ khí tấn công | 195% | Gây ra 195.0% sát thương vũ khí tấn công |
5 | 99% | Gây ra 99.0% sát thương vũ khí tấn công | 198% | Gây ra 198.0% sát thương vũ khí tấn công |
6 | 101% | Gây ra 101.0% sát thương vũ khí tấn công | 202% | Gây ra 202.0% sát thương vũ khí tấn công |
7 | 103% | Gây ra 103.0% sát thương vũ khí tấn công | 205% | Gây ra 205.0% sát thương vũ khí tấn công |
8 | 104% | Gây ra 104.0% sát thương vũ khí tấn công | 208% | Gây ra 208.0% sát thương vũ khí tấn công |
9 | 106% | Gây ra 106.0% sát thương vũ khí tấn công | 212% | Gây ra 212.0% sát thương vũ khí tấn công |
10 | 108% | Gây ra 108.0% sát thương vũ khí tấn công | 215% | Gây ra 215.0% sát thương vũ khí tấn công |
11 | 109% | Gây ra 109.0% sát thương vũ khí tấn công | 219% | Gây ra 219.0% sát thương vũ khí tấn công |
12 | 111% | Gây ra 111.0% sát thương vũ khí tấn công | 222% | Gây ra 222.0% sát thương vũ khí tấn công |
13 | 113% | Gây ra 113.0% sát thương vũ khí tấn công | 225% | Gây ra 225.0% sát thương vũ khí tấn công |
14 | 114% | Gây ra 114.0% sát thương vũ khí tấn công | 229% | Gây ra 229.0% sát thương vũ khí tấn công |
15 | 116% | Gây ra 116.0% sát thương vũ khí tấn công | 232% | Gây ra 232.0% sát thương vũ khí tấn công |
16 | 118% | Gây ra 118.0% sát thương vũ khí tấn công | 236% | Gây ra 236.0% sát thương vũ khí tấn công |
17 | 120% | Gây ra 120.0% sát thương vũ khí tấn công | 239% | Gây ra 239.0% sát thương vũ khí tấn công |
18 | 121% | Gây ra 121.0% sát thương vũ khí tấn công | 242% | Gây ra 242.0% sát thương vũ khí tấn công |
19 | 123% | Gây ra 123.0% sát thương vũ khí tấn công | 246% | Gây ra 246.0% sát thương vũ khí tấn công |
20 | 125% | Gây ra 125.0% sát thương vũ khí tấn công | 249% | Gây ra 249.0% sát thương vũ khí tấn công |
21 | 135% | Gây ra 135.0% sát thương vũ khí tấn công | 269% | Gây ra 269.0% sát thương vũ khí tấn công |
22 | 145% | Gây ra 145.0% sát thương vũ khí tấn công | 291% | Gây ra 291.0% sát thương vũ khí tấn công |
23 | 157% | Gây ra 157.0% sát thương vũ khí tấn công | 314% | Gây ra 314.0% sát thương vũ khí tấn công |
24 | 170% | Gây ra 170.0% sát thương vũ khí tấn công | 339% | Gây ra 339.0% sát thương vũ khí tấn công |
25 | 183% | Gây ra 183.0% sát thương vũ khí tấn công | 366% | Gây ra 366.0% sát thương vũ khí tấn công |
26 | 198% | Gây ra 198.0% sát thương vũ khí tấn công | 396% | Gây ra 396.0% sát thương vũ khí tấn công |
27 | 214% | Gây ra 214.0% sát thương vũ khí tấn công | 427% | Gây ra 427.0% sát thương vũ khí tấn công |
28 | 231% | Gây ra 231.0% sát thương vũ khí tấn công | 461% | Gây ra 461.0% sát thương vũ khí tấn công |
29 | 249% | Gây ra 249.0% sát thương vũ khí tấn công | 498% | Gây ra 498.0% sát thương vũ khí tấn công |
30 | 269% | Gây ra 269.0% sát thương vũ khí tấn công | 538% | Gây ra 538.0% sát thương vũ khí tấn công |
31 | 269% | Gây ra 269.0% sát thương vũ khí tấn công | 538% | Gây ra 538.0% sát thương vũ khí tấn công |
32 | 269% | Gây ra 269.0% sát thương vũ khí tấn công | 538% | Gây ra 538.0% sát thương vũ khí tấn công |
33 | 269% | Gây ra 269.0% sát thương vũ khí tấn công | 538% | Gây ra 538.0% sát thương vũ khí tấn công |
34 | 269% | Gây ra 269.0% sát thương vũ khí tấn công | 538% | Gây ra 538.0% sát thương vũ khí tấn công |
35 | 269% | Gây ra 269.0% sát thương vũ khí tấn công | 538% | Gây ra 538.0% sát thương vũ khí tấn công |
36 | 269% | Gây ra 269.0% sát thương vũ khí tấn công | 538% | Gây ra 538.0% sát thương vũ khí tấn công |
37 | 269% | Gây ra 269.0% sát thương vũ khí tấn công | 538% | Gây ra 538.0% sát thương vũ khí tấn công |
38 | 269% | Gây ra 269.0% sát thương vũ khí tấn công | 538% | Gây ra 538.0% sát thương vũ khí tấn công |
39 | 269% | Gây ra 269.0% sát thương vũ khí tấn công | 538% | Gây ra 538.0% sát thương vũ khí tấn công |
40 | 269% | Gây ra 269.0% sát thương vũ khí tấn công | 538% | Gây ra 538.0% sát thương vũ khí tấn công |
Lưỡi Dao Anh Linh /1
affix | note | drop |
---|---|---|
Miễn Thêm +30% thời gian Khi đánh trúng, nhận 3% ST Tia Chớp làm Sát thương cơ bản cho npc thêm 1500 phạm vi địch Khi Lính Gác hp: 25 mana: 0 shield: 0 damage: 25 armour: 1 hit: 1 dodge: 0 attack_block: 0 spell_block: 0 fire_res: 0 ice_res: 0 light_res: 0 chaos_res: 0 cri_rate: 100 cri_dmg: -40 hp_recovery: 0 mana_recovery: 2 experience: | 幽刃英灵 |