Kích Sát Lôi Quang
Kích Sát Lôi Quang
Tấn Công
Tia Chớp
Phạm vi
Cận chiến
Ảnh Tập
Giới hạn Kiếm 1 Tay, Vuốt, Dao Găm, Đao Tế
Tiêu Hao MP
5
Tốc Độ Dùng phép
1 s
Hệ Số Sát Thương
102%
Phóng kỹ năng lao về phía trước, gây 102% Sát thương Tấn Công bằng vũ khí.
Khi kỹ năng này gây Bạo Kích, áp dụng hiệu ứngGiật Điện lên kẻ địch trong một Phạm vi nhất định, hiệu ứng này có khoảng cách 0.01 giây.
Khi Ảo Ảnh của kỹ năng này gây Bạo Kích, gây thêm một lầnGiật Điện lên kẻ địch mà nó Đánh trúng.
Kỹ năng này gây thêm 30% Sát thương Tối đa, và chuyển đổi toàn bộ ST Vật lý thành ST Tia Chớp.
Khi kỹ năng này gây Bạo Kích, áp dụng hiệu ứng
Khi Ảo Ảnh của kỹ năng này gây Bạo Kích, gây thêm một lần
Kỹ năng này gây thêm 30% Sát thương Tối đa, và chuyển đổi toàn bộ ST Vật lý thành ST Tia Chớp.
Kích Sát Lôi Quang:
Gây 102% ST Tấn Công Vũ Khí
Khi kỹ năng Ảnh Tập bản thể gây bạo kích, khiến địch đánh trúng lần này, kèm cho địch trong khoảng cách 1000Giật Điện , hiệu ứng này có 0.01 s giãn cách
KhiẢo Ảnh của kỹ năng này Bạo Kích, sẽ khiến kẻ địch bị Ảo Ảnh đánh trúng tổng kết 1 lần Giật Điện
100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Tia Chớp
Kỹ năng này gây thêm 3 - 4 điểm ST Vật lý (Lv1:3) (Lv2:6) (Lv3:9) (Lv4:11) (Lv5:14) (Lv6:17) (Lv7:19) (Lv8:22) (Lv9:25) (Lv10:27) (Lv11:30) (Lv12:33) (Lv13:35) (Lv14:38) (Lv15:41) (Lv16:43) (Lv17:46) (Lv18:49) (Lv19:51) (Lv20:54) (Lv1:4) (Lv2:7) (Lv3:11) (Lv4:14) (Lv5:17) (Lv6:20) (Lv7:24) (Lv8:27) (Lv9:30) (Lv10:33) (Lv11:37) (Lv12:40) (Lv13:43) (Lv14:46) (Lv15:50) (Lv16:53) (Lv17:56) (Lv18:59) (Lv19:63) (Lv20:66)
Kỹ năng này bổ sung +30% Sát thương Tối đa
Gây 102% ST Tấn Công Vũ Khí
Khi kỹ năng Ảnh Tập bản thể gây bạo kích, khiến địch đánh trúng lần này, kèm cho địch trong khoảng cách 1000
Khi
100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Tia Chớp
Kỹ năng này gây thêm 3 - 4 điểm ST Vật lý (Lv1:3) (Lv2:6) (Lv3:9) (Lv4:11) (Lv5:14) (Lv6:17) (Lv7:19) (Lv8:22) (Lv9:25) (Lv10:27) (Lv11:30) (Lv12:33) (Lv13:35) (Lv14:38) (Lv15:41) (Lv16:43) (Lv17:46) (Lv18:49) (Lv19:51) (Lv20:54) (Lv1:4) (Lv2:7) (Lv3:11) (Lv4:14) (Lv5:17) (Lv6:20) (Lv7:24) (Lv8:27) (Lv9:30) (Lv10:33) (Lv11:37) (Lv12:40) (Lv13:43) (Lv14:46) (Lv15:50) (Lv16:53) (Lv17:56) (Lv18:59) (Lv19:63) (Lv20:66)
Kỹ năng này bổ sung +30% Sát thương Tối đa
Gây ra 102.0% sát thương vũ khí tấn công
Khi kỹ năng Ảnh Tập bản thể gây bạo kích, khiến địch đánh trúng lần này, kèm cho địch trong khoảng cách 1000 Giật Điện , hiệu ứng này có 0.01 s giãn cách
KhiẢo Ảnh của kỹ năng này Bạo Kích, sẽ khiến kẻ địch bị Ảo Ảnh đánh trúng tổng kết 1 lần Giật Điện
100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Tia Chớp
Kỹ năng này gây thêm 3 - 4 điểm ST Vật lý (Lv1:3) (Lv2:6) (Lv3:9) (Lv4:11) (Lv5:14) (Lv6:17) (Lv7:19) (Lv8:22) (Lv9:25) (Lv10:27) (Lv11:30) (Lv12:33) (Lv13:35) (Lv14:38) (Lv15:41) (Lv16:43) (Lv17:46) (Lv18:49) (Lv19:51) (Lv20:54) (Lv1:4) (Lv2:7) (Lv3:11) (Lv4:14) (Lv5:17) (Lv6:20) (Lv7:24) (Lv8:27) (Lv9:30) (Lv10:33) (Lv11:37) (Lv12:40) (Lv13:43) (Lv14:46) (Lv15:50) (Lv16:53) (Lv17:56) (Lv18:59) (Lv19:63) (Lv20:66)
Kỹ năng này bổ sung +30% Sát thương Tối đa
Khi
100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Tia Chớp
Kỹ năng này gây thêm 3 - 4 điểm ST Vật lý (Lv1:3) (Lv2:6) (Lv3:9) (Lv4:11) (Lv5:14) (Lv6:17) (Lv7:19) (Lv8:22) (Lv9:25) (Lv10:27) (Lv11:30) (Lv12:33) (Lv13:35) (Lv14:38) (Lv15:41) (Lv16:43) (Lv17:46) (Lv18:49) (Lv19:51) (Lv20:54) (Lv1:4) (Lv2:7) (Lv3:11) (Lv4:14) (Lv5:17) (Lv6:20) (Lv7:24) (Lv8:27) (Lv9:30) (Lv10:33) (Lv11:37) (Lv12:40) (Lv13:43) (Lv14:46) (Lv15:50) (Lv16:53) (Lv17:56) (Lv18:59) (Lv19:63) (Lv20:66)
Kỹ năng này bổ sung +30% Sát thương Tối đa
Skill Shop Unlock Level
Drop Source
Trưởng thành /40
level | Kỹ năng này gây thêm 3 - 4 điểm ST Vật lý | Hệ Số Sát Thương | damage |
---|---|---|---|
1 | 3,4 | 102% | Gây ra 102.0% sát thương vũ khí tấn công |
2 | 6,7 | 103% | Gây ra 103.0% sát thương vũ khí tấn công |
3 | 9,11 | 105% | Gây ra 105.0% sát thương vũ khí tấn công |
4 | 11,14 | 106% | Gây ra 106.0% sát thương vũ khí tấn công |
5 | 14,17 | 108% | Gây ra 108.0% sát thương vũ khí tấn công |
6 | 17,20 | 109% | Gây ra 109.0% sát thương vũ khí tấn công |
7 | 19,24 | 110% | Gây ra 110.0% sát thương vũ khí tấn công |
8 | 22,27 | 112% | Gây ra 112.0% sát thương vũ khí tấn công |
9 | 25,30 | 113% | Gây ra 113.0% sát thương vũ khí tấn công |
10 | 27,33 | 115% | Gây ra 115.0% sát thương vũ khí tấn công |
11 | 30,37 | 116% | Gây ra 116.0% sát thương vũ khí tấn công |
12 | 33,40 | 117% | Gây ra 117.0% sát thương vũ khí tấn công |
13 | 35,43 | 119% | Gây ra 119.0% sát thương vũ khí tấn công |
14 | 38,46 | 120% | Gây ra 120.0% sát thương vũ khí tấn công |
15 | 41,50 | 121% | Gây ra 121.0% sát thương vũ khí tấn công |
16 | 43,53 | 123% | Gây ra 123.0% sát thương vũ khí tấn công |
17 | 46,56 | 124% | Gây ra 124.0% sát thương vũ khí tấn công |
18 | 49,59 | 125% | Gây ra 125.0% sát thương vũ khí tấn công |
19 | 51,63 | 127% | Gây ra 127.0% sát thương vũ khí tấn công |
20 | 54,66 | 128% | Gây ra 128.0% sát thương vũ khí tấn công |
21 | 54,66 | 138% | Gây ra 138.0% sát thương vũ khí tấn công |
22 | 54,66 | 149% | Gây ra 149.0% sát thương vũ khí tấn công |
23 | 54,66 | 161% | Gây ra 161.0% sát thương vũ khí tấn công |
24 | 54,66 | 174% | Gây ra 174.0% sát thương vũ khí tấn công |
25 | 54,66 | 188% | Gây ra 188.0% sát thương vũ khí tấn công |
26 | 54,66 | 203% | Gây ra 203.0% sát thương vũ khí tấn công |
27 | 54,66 | 219% | Gây ra 219.0% sát thương vũ khí tấn công |
28 | 54,66 | 237% | Gây ra 237.0% sát thương vũ khí tấn công |
29 | 54,66 | 255% | Gây ra 255.0% sát thương vũ khí tấn công |
30 | 54,66 | 276% | Gây ra 276.0% sát thương vũ khí tấn công |
31 | 54,66 | 276% | Gây ra 276.0% sát thương vũ khí tấn công |
32 | 54,66 | 276% | Gây ra 276.0% sát thương vũ khí tấn công |
33 | 54,66 | 276% | Gây ra 276.0% sát thương vũ khí tấn công |
34 | 54,66 | 276% | Gây ra 276.0% sát thương vũ khí tấn công |
35 | 54,66 | 276% | Gây ra 276.0% sát thương vũ khí tấn công |
36 | 54,66 | 276% | Gây ra 276.0% sát thương vũ khí tấn công |
37 | 54,66 | 276% | Gây ra 276.0% sát thương vũ khí tấn công |
38 | 54,66 | 276% | Gây ra 276.0% sát thương vũ khí tấn công |
39 | 54,66 | 276% | Gây ra 276.0% sát thương vũ khí tấn công |
40 | 54,66 | 276% | Gây ra 276.0% sát thương vũ khí tấn công |