Gai Băng Vụn
Gai Băng Vụn
Tấn Công
Cận chiến
Vật Ném
Ảnh Tập
Lạnh Lẽo
Phạm vi
Bắn Trực Tiếp
Giới hạn Kiếm 1 Tay, Vuốt, Dao Găm, Đao Tế
Tiêu Hao MP
5
Tốc Độ Dùng phép
1 s
Hệ Số Sát Thương
92%
Phóng kỹ năng này phía trước đâm xuyên, gây 92% sát thương tấn công vũ khí.
Sau khi đâm trúng kẻ địch, bắn ra 2 mảnh băng, gây 92% sát thương tấn công vũ khí.
Điểm Lạnh Buốt của kẻ địch làm tăng số lượng mảnh băng của kỹ năng này.
Toàn bộ ST vật lý của kỹ năng này được chuyển hóa thành ST Băng Giá.
Sau khi đâm trúng kẻ địch, bắn ra 2 mảnh băng, gây 92% sát thương tấn công vũ khí.
Toàn bộ ST vật lý của kỹ năng này được chuyển hóa thành ST Băng Giá.
Đột Kích:
Gây 92% ST Tấn Công Vũ Khí
Gây 92% ST Tấn Công Vũ Khí
Mảng Băng:
Gây 92% ST Tấn Công Vũ Khí
Bắn cơ bản 2 Vật Ném
Khi kỹ năng này đánh trúng, mỗi 35Điểm Đóng Băng của kẻ địch, +1 Vật Ném bắn ra.
Gây 92% ST Tấn Công Vũ Khí
Bắn cơ bản 2 Vật Ném
Khi kỹ năng này đánh trúng, mỗi 35
100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Lạnh Lẽo
Kỹ năng này gây thêm 3 - 4 điểm ST Vật lý (Lv1:3) (Lv2:6) (Lv3:9) (Lv4:11) (Lv5:14) (Lv6:17) (Lv7:19) (Lv8:22) (Lv9:25) (Lv10:27) (Lv11:30) (Lv12:33) (Lv13:35) (Lv14:38) (Lv15:41) (Lv16:43) (Lv17:46) (Lv18:49) (Lv19:51) (Lv20:54) (Lv1:4) (Lv2:7) (Lv3:11) (Lv4:14) (Lv5:17) (Lv6:20) (Lv7:24) (Lv8:27) (Lv9:30) (Lv10:33) (Lv11:37) (Lv12:40) (Lv13:43) (Lv14:46) (Lv15:50) (Lv16:53) (Lv17:56) (Lv18:59) (Lv19:63) (Lv20:66)
+1 số lượng Vật Ném của bản thân kỹ năng này
+25% xác suấtĐóng Băng của bản thân kỹ năng này
Số lượng Vật Ném tối đa do kỹ năng này ném ra là 5
Kỹ năng này gây thêm 3 - 4 điểm ST Vật lý (Lv1:3) (Lv2:6) (Lv3:9) (Lv4:11) (Lv5:14) (Lv6:17) (Lv7:19) (Lv8:22) (Lv9:25) (Lv10:27) (Lv11:30) (Lv12:33) (Lv13:35) (Lv14:38) (Lv15:41) (Lv16:43) (Lv17:46) (Lv18:49) (Lv19:51) (Lv20:54) (Lv1:4) (Lv2:7) (Lv3:11) (Lv4:14) (Lv5:17) (Lv6:20) (Lv7:24) (Lv8:27) (Lv9:30) (Lv10:33) (Lv11:37) (Lv12:40) (Lv13:43) (Lv14:46) (Lv15:50) (Lv16:53) (Lv17:56) (Lv18:59) (Lv19:63) (Lv20:66)
+1 số lượng Vật Ném của bản thân kỹ năng này
+25% xác suất
Số lượng Vật Ném tối đa do kỹ năng này ném ra là 5
Gây ra 92.0% sát thương vũ khí tấn công
100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Lạnh Lẽo
Kỹ năng này gây thêm 3 - 4 điểm ST Vật lý (Lv1:3) (Lv2:6) (Lv3:9) (Lv4:11) (Lv5:14) (Lv6:17) (Lv7:19) (Lv8:22) (Lv9:25) (Lv10:27) (Lv11:30) (Lv12:33) (Lv13:35) (Lv14:38) (Lv15:41) (Lv16:43) (Lv17:46) (Lv18:49) (Lv19:51) (Lv20:54) (Lv1:4) (Lv2:7) (Lv3:11) (Lv4:14) (Lv5:17) (Lv6:20) (Lv7:24) (Lv8:27) (Lv9:30) (Lv10:33) (Lv11:37) (Lv12:40) (Lv13:43) (Lv14:46) (Lv15:50) (Lv16:53) (Lv17:56) (Lv18:59) (Lv19:63) (Lv20:66)
+1 số lượng Vật Ném của bản thân kỹ năng này
+25% xác suấtĐóng Băng của bản thân kỹ năng này
Số lượng Vật Ném tối đa do kỹ năng này ném ra là 5
Kỹ năng này gây thêm 3 - 4 điểm ST Vật lý (Lv1:3) (Lv2:6) (Lv3:9) (Lv4:11) (Lv5:14) (Lv6:17) (Lv7:19) (Lv8:22) (Lv9:25) (Lv10:27) (Lv11:30) (Lv12:33) (Lv13:35) (Lv14:38) (Lv15:41) (Lv16:43) (Lv17:46) (Lv18:49) (Lv19:51) (Lv20:54) (Lv1:4) (Lv2:7) (Lv3:11) (Lv4:14) (Lv5:17) (Lv6:20) (Lv7:24) (Lv8:27) (Lv9:30) (Lv10:33) (Lv11:37) (Lv12:40) (Lv13:43) (Lv14:46) (Lv15:50) (Lv16:53) (Lv17:56) (Lv18:59) (Lv19:63) (Lv20:66)
+1 số lượng Vật Ném của bản thân kỹ năng này
+25% xác suất
Số lượng Vật Ném tối đa do kỹ năng này ném ra là 5
Skill Shop Unlock Level
Drop Source
Trưởng thành /40
level | Kỹ năng này gây thêm 3 - 4 điểm ST Vật lý | Hệ Số Sát Thương | damage |
---|---|---|---|
1 | 3,4 | 92% | Gây ra 92.0% sát thương vũ khí tấn công |
2 | 6,7 | 93% | Gây ra 93.0% sát thương vũ khí tấn công |
3 | 9,11 | 94% | Gây ra 94.0% sát thương vũ khí tấn công |
4 | 11,14 | 96% | Gây ra 96.0% sát thương vũ khí tấn công |
5 | 14,17 | 97% | Gây ra 97.0% sát thương vũ khí tấn công |
6 | 17,20 | 98% | Gây ra 98.0% sát thương vũ khí tấn công |
7 | 19,24 | 99% | Gây ra 99.0% sát thương vũ khí tấn công |
8 | 22,27 | 101% | Gây ra 101.0% sát thương vũ khí tấn công |
9 | 25,30 | 102% | Gây ra 102.0% sát thương vũ khí tấn công |
10 | 27,33 | 103% | Gây ra 103.0% sát thương vũ khí tấn công |
11 | 30,37 | 104% | Gây ra 104.0% sát thương vũ khí tấn công |
12 | 33,40 | 106% | Gây ra 106.0% sát thương vũ khí tấn công |
13 | 35,43 | 107% | Gây ra 107.0% sát thương vũ khí tấn công |
14 | 38,46 | 108% | Gây ra 108.0% sát thương vũ khí tấn công |
15 | 41,50 | 109% | Gây ra 109.0% sát thương vũ khí tấn công |
16 | 43,53 | 110% | Gây ra 110.0% sát thương vũ khí tấn công |
17 | 46,56 | 112% | Gây ra 112.0% sát thương vũ khí tấn công |
18 | 49,59 | 113% | Gây ra 113.0% sát thương vũ khí tấn công |
19 | 51,63 | 114% | Gây ra 114.0% sát thương vũ khí tấn công |
20 | 54,66 | 115% | Gây ra 115.0% sát thương vũ khí tấn công |
21 | 54,66 | 124% | Gây ra 124.0% sát thương vũ khí tấn công |
22 | 54,66 | 134% | Gây ra 134.0% sát thương vũ khí tấn công |
23 | 54,66 | 145% | Gây ra 145.0% sát thương vũ khí tấn công |
24 | 54,66 | 157% | Gây ra 157.0% sát thương vũ khí tấn công |
25 | 54,66 | 169% | Gây ra 169.0% sát thương vũ khí tấn công |
26 | 54,66 | 183% | Gây ra 183.0% sát thương vũ khí tấn công |
27 | 54,66 | 197% | Gây ra 197.0% sát thương vũ khí tấn công |
28 | 54,66 | 213% | Gây ra 213.0% sát thương vũ khí tấn công |
29 | 54,66 | 230% | Gây ra 230.0% sát thương vũ khí tấn công |
30 | 54,66 | 248% | Gây ra 248.0% sát thương vũ khí tấn công |
31 | 54,66 | 248% | Gây ra 248.0% sát thương vũ khí tấn công |
32 | 54,66 | 248% | Gây ra 248.0% sát thương vũ khí tấn công |
33 | 54,66 | 248% | Gây ra 248.0% sát thương vũ khí tấn công |
34 | 54,66 | 248% | Gây ra 248.0% sát thương vũ khí tấn công |
35 | 54,66 | 248% | Gây ra 248.0% sát thương vũ khí tấn công |
36 | 54,66 | 248% | Gây ra 248.0% sát thương vũ khí tấn công |
37 | 54,66 | 248% | Gây ra 248.0% sát thương vũ khí tấn công |
38 | 54,66 | 248% | Gây ra 248.0% sát thương vũ khí tấn công |
39 | 54,66 | 248% | Gây ra 248.0% sát thương vũ khí tấn công |
40 | 54,66 | 248% | Gây ra 248.0% sát thương vũ khí tấn công |
Dơi Lửa Đâm Xuyên
Dơi Lửa Đâm Xuyên
[Hiệu Ứng Kỹ Năng] Gai Băng Vụn
Dơi lửa rực cháy, xuyên qua đôi mắt kẻ có tội.
Dơi lửa rực cháy, xuyên qua đôi mắt kẻ có tội.