Tên Lửa Nhảy

Tên Lửa Nhảy
Di chuyển Từ xa Tấn Công Phạm vi Lửa
Giới hạn Pháo

Tiêu Hao MP 5
Tốc Độ Dùng phép 1 s
Hệ Số Sát Thương 165%

Phóng kỹ năng Pháo Kích xuống Mặt đất dưới chân, gây 165% Sát thương Tấn Công Vũ Khí, và nhảy lùi một khoảng cách.
Kỹ năng này chuyển hóa toàn bộ ST Vật lý thành ST Hoả Diệm.

Tên Lửa Nhảy:
Gây 165% ST Tấn Công Vũ Khí
100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Lửa
Kỹ năng này có +50% xác suất Đốt Cháy (Lv1:50) (Lv99:50)
Kỹ năng này kèm 100 sát thương Đốt Cháy cơ bản (Lv1:100) (Lv21:200) (Lv41:300)

Gây ra 165.0% sát thương vũ khí tấn công
100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Lửa
Kỹ năng này có +50% xác suất Đốt Cháy (Lv1:50) (Lv99:50)
Kỹ năng này kèm 100 sát thương Đốt Cháy cơ bản (Lv1:100) (Lv21:200) (Lv41:300)

Trưởng thành /40
level Kỹ năng này kèm 100 sát thương Đốt Cháy cơ bản Hệ Số Sát Thương damage
1100165%Gây ra 165.0% sát thương vũ khí tấn công
2105168%Gây ra 168.0% sát thương vũ khí tấn công
3110172%Gây ra 172.0% sát thương vũ khí tấn công
4115175%Gây ra 175.0% sát thương vũ khí tấn công
5120178%Gây ra 178.0% sát thương vũ khí tấn công
6125181%Gây ra 181.0% sát thương vũ khí tấn công
7130184%Gây ra 184.0% sát thương vũ khí tấn công
8135187%Gây ra 187.0% sát thương vũ khí tấn công
9140190%Gây ra 190.0% sát thương vũ khí tấn công
10145193%Gây ra 193.0% sát thương vũ khí tấn công
11150196%Gây ra 196.0% sát thương vũ khí tấn công
12155199%Gây ra 199.0% sát thương vũ khí tấn công
13160202%Gây ra 202.0% sát thương vũ khí tấn công
14165205%Gây ra 205.0% sát thương vũ khí tấn công
15170208%Gây ra 208.0% sát thương vũ khí tấn công
16175211%Gây ra 211.0% sát thương vũ khí tấn công
17180214%Gây ra 214.0% sát thương vũ khí tấn công
18185217%Gây ra 217.0% sát thương vũ khí tấn công
19190220%Gây ra 220.0% sát thương vũ khí tấn công
20195223%Gây ra 223.0% sát thương vũ khí tấn công
21200241%Gây ra 241.0% sát thương vũ khí tấn công
22205260%Gây ra 260.0% sát thương vũ khí tấn công
23210281%Gây ra 281.0% sát thương vũ khí tấn công
24215304%Gây ra 304.0% sát thương vũ khí tấn công
25220328%Gây ra 328.0% sát thương vũ khí tấn công
26225354%Gây ra 354.0% sát thương vũ khí tấn công
27230383%Gây ra 383.0% sát thương vũ khí tấn công
28235413%Gây ra 413.0% sát thương vũ khí tấn công
29240446%Gây ra 446.0% sát thương vũ khí tấn công
30245482%Gây ra 482.0% sát thương vũ khí tấn công
31250482%Gây ra 482.0% sát thương vũ khí tấn công
32255482%Gây ra 482.0% sát thương vũ khí tấn công
33260482%Gây ra 482.0% sát thương vũ khí tấn công
34265482%Gây ra 482.0% sát thương vũ khí tấn công
35270482%Gây ra 482.0% sát thương vũ khí tấn công
36275482%Gây ra 482.0% sát thương vũ khí tấn công
37280482%Gây ra 482.0% sát thương vũ khí tấn công
38285482%Gây ra 482.0% sát thương vũ khí tấn công
39290482%Gây ra 482.0% sát thương vũ khí tấn công
40295482%Gây ra 482.0% sát thương vũ khí tấn công