Mưa Đạn Không Ngớt
Mưa Đạn Không Ngớt
Tấn Công
Vật Ném
Vật Lý
Hướng Dẫn
Phạm vi
Tiếp Tục
Đi Xuống
Từ xa
Nổ tung
Giới hạn Súng
Tiêu Hao MP
5
Tốc Độ Dùng phép
1 s
Hệ Số Sát Thương
129%
Khi kỹ năng này kết thúc chỉ dẫn sẽ giáng xuống nhiều đợt Mưa Đạn ở chị trí chỉ định và tấn công ngẫu nhiên kẻ địch trong đó, mỗi đợt gây 129% ST Tấn Công Vũ Khí
Số lớp chỉ dẫn giúp tăng số đợt Mưa Đạn, ST Bạo Kích và số lượng Vật Ném của kỹ năng này.
Tốc độ Vật Ném giúp tăng ST của kỹ năng này.
Số lớp chỉ dẫn giúp tăng số đợt Mưa Đạn, ST Bạo Kích và số lượng Vật Ném của kỹ năng này.
Tốc độ Vật Ném giúp tăng ST của kỹ năng này.
Mưa Đạn Không Ngớt:
Gây 129% ST Tấn Công Vũ Khí
Cơ bản giáng xuống 1 đợt Mưa Đạn
Mỗi đợt bắn cơ bản 1 Vật Ném
Khi ngừng chỉ dẫn, mỗi lớp chỉ dẫn tăng 1 đợt Mưa Đạn
+5 số lượng Vật Ném của kỹ năng này
+10% ST Bạo Kích trong mỗi đợt của kỹ năng này
+1 Số lượng Vật Ném trong mỗi đợt của kỹ năng này
50% Buff tốc độ Vật Ném của kỹ năng này cũng có áp dụng với sát thương Vật Ném của kỹ năng này
+150% Tốc Đánh thêm của kỹ năng này (Lv1:150) (Lv99:150)
Gây 129% ST Tấn Công Vũ Khí
Cơ bản giáng xuống 1 đợt Mưa Đạn
Mỗi đợt bắn cơ bản 1 Vật Ném
Khi ngừng chỉ dẫn, mỗi lớp chỉ dẫn tăng 1 đợt Mưa Đạn
+5 số lượng Vật Ném của kỹ năng này
+10% ST Bạo Kích trong mỗi đợt của kỹ năng này
+1 Số lượng Vật Ném trong mỗi đợt của kỹ năng này
50% Buff tốc độ Vật Ném của kỹ năng này cũng có áp dụng với sát thương Vật Ném của kỹ năng này
+150% Tốc Đánh thêm của kỹ năng này (Lv1:150) (Lv99:150)
Kỹ năng này khi chỉ dẫn có thể di chuyển
Số lớp chỉ dẫn tối đa là 5 lớp
Số lớp chỉ dẫn tối đa là 5 lớp
Gây ra 129.0% sát thương vũ khí tấn công
+5 số lượng Vật Ném của kỹ năng này
+10% ST Bạo Kích trong mỗi đợt của kỹ năng này
+1 Số lượng Vật Ném trong mỗi đợt của kỹ năng này
50% Buff tốc độ Vật Ném của kỹ năng này cũng có áp dụng với sát thương Vật Ném của kỹ năng này
+150% Tốc Đánh thêm của kỹ năng này (Lv1:150) (Lv99:150)
+10% ST Bạo Kích trong mỗi đợt của kỹ năng này
+1 Số lượng Vật Ném trong mỗi đợt của kỹ năng này
50% Buff tốc độ Vật Ném của kỹ năng này cũng có áp dụng với sát thương Vật Ném của kỹ năng này
+150% Tốc Đánh thêm của kỹ năng này (Lv1:150) (Lv99:150)
Skill Shop Unlock Level
Drop Source
Trưởng thành /40
level | Hệ Số Sát Thương | damage |
---|---|---|
1 | 129% | Gây ra 129.0% sát thương vũ khí tấn công |
2 | 131% | Gây ra 131.0% sát thương vũ khí tấn công |
3 | 133% | Gây ra 133.0% sát thương vũ khí tấn công |
4 | 136% | Gây ra 136.0% sát thương vũ khí tấn công |
5 | 138% | Gây ra 138.0% sát thương vũ khí tấn công |
6 | 140% | Gây ra 140.0% sát thương vũ khí tấn công |
7 | 143% | Gây ra 143.0% sát thương vũ khí tấn công |
8 | 145% | Gây ra 145.0% sát thương vũ khí tấn công |
9 | 148% | Gây ra 148.0% sát thương vũ khí tấn công |
10 | 150% | Gây ra 150.0% sát thương vũ khí tấn công |
11 | 152% | Gây ra 152.0% sát thương vũ khí tấn công |
12 | 155% | Gây ra 155.0% sát thương vũ khí tấn công |
13 | 157% | Gây ra 157.0% sát thương vũ khí tấn công |
14 | 159% | Gây ra 159.0% sát thương vũ khí tấn công |
15 | 162% | Gây ra 162.0% sát thương vũ khí tấn công |
16 | 164% | Gây ra 164.0% sát thương vũ khí tấn công |
17 | 167% | Gây ra 167.0% sát thương vũ khí tấn công |
18 | 169% | Gây ra 169.0% sát thương vũ khí tấn công |
19 | 171% | Gây ra 171.0% sát thương vũ khí tấn công |
20 | 174% | Gây ra 174.0% sát thương vũ khí tấn công |
21 | 188% | Gây ra 188.0% sát thương vũ khí tấn công |
22 | 203% | Gây ra 203.0% sát thương vũ khí tấn công |
23 | 219% | Gây ra 219.0% sát thương vũ khí tấn công |
24 | 236% | Gây ra 236.0% sát thương vũ khí tấn công |
25 | 255% | Gây ra 255.0% sát thương vũ khí tấn công |
26 | 276% | Gây ra 276.0% sát thương vũ khí tấn công |
27 | 298% | Gây ra 298.0% sát thương vũ khí tấn công |
28 | 321% | Gây ra 321.0% sát thương vũ khí tấn công |
29 | 347% | Gây ra 347.0% sát thương vũ khí tấn công |
30 | 375% | Gây ra 375.0% sát thương vũ khí tấn công |
31 | 375% | Gây ra 375.0% sát thương vũ khí tấn công |
32 | 375% | Gây ra 375.0% sát thương vũ khí tấn công |
33 | 375% | Gây ra 375.0% sát thương vũ khí tấn công |
34 | 375% | Gây ra 375.0% sát thương vũ khí tấn công |
35 | 375% | Gây ra 375.0% sát thương vũ khí tấn công |
36 | 375% | Gây ra 375.0% sát thương vũ khí tấn công |
37 | 375% | Gây ra 375.0% sát thương vũ khí tấn công |
38 | 375% | Gây ra 375.0% sát thương vũ khí tấn công |
39 | 375% | Gây ra 375.0% sát thương vũ khí tấn công |
40 | 375% | Gây ra 375.0% sát thương vũ khí tấn công |