Phòng Ngự Lớp Lớp
SS6Mùa giải
20
Hệ Số Tiêu Hao MP
110.0%
Simple
Hỗ trợ kỹ năng phòng hộ.
Khi Kỹ Năng Hỗ Trợ được kích hoạt, Khiên Max không thể bị phá vỡ bởi Sát thương trong 1 giây.
Trong thời gian Kỹ Năng Hỗ Trợ tiếp tục, tốc độ Nạp NL Khiên tăng 3.25% (Lv1:13/4) (Lv21:33/4) (Lv41:45/4)
Khi Kỹ Năng Hỗ Trợ được kích hoạt, Khiên Max không thể bị phá vỡ bởi Sát thương trong 1 giây.
Trong thời gian Kỹ Năng Hỗ Trợ tiếp tục, tốc độ Nạp NL Khiên tăng 3.25% (Lv1:13/4) (Lv21:33/4) (Lv41:45/4)
Khi Kỹ Năng Hỗ Trợ được kích hoạt, Khiên Max không thể bị phá vỡ bởi Sát thương trong 1 giây.
Trong thời gian Kỹ Năng Hỗ Trợ tiếp tục, tốc độ Nạp NL Khiên tăng 3.25% (Lv1:13/4) (Lv21:33/4) (Lv41:45/4)
Trong thời gian Kỹ Năng Hỗ Trợ tiếp tục, tốc độ Nạp NL Khiên tăng 3.25% (Lv1:13/4) (Lv21:33/4) (Lv41:45/4)
SS5Mùa giải
Hệ Số Tiêu Hao MP
110.0%
Hỗ trợ kỹ năng phòng hộ.
Khi Kỹ Năng Hỗ Trợ được kích hoạt, Khiên Max không thể bị phá vỡ bởi Sát thương trong 1 giây.
Trong thời gian Kỹ Năng Hỗ Trợ tiếp tục, tốc độ Nạp NL Khiên tăng 3.25% (Lv1:13/4) (Lv21:33/4) (Lv41:45/4)
Khi Kỹ Năng Hỗ Trợ được kích hoạt, Khiên Max không thể bị phá vỡ bởi Sát thương trong 1 giây.
Trong thời gian Kỹ Năng Hỗ Trợ tiếp tục, tốc độ Nạp NL Khiên tăng 3.25% (Lv1:13/4) (Lv21:33/4) (Lv41:45/4)
Khi Kỹ Năng Hỗ Trợ được kích hoạt, Khiên Max không thể bị phá vỡ bởi Sát thương trong 1 giây.
Trong thời gian Kỹ Năng Hỗ Trợ tiếp tục, tốc độ Nạp NL Khiên tăng 3.25% (Lv1:13/4) (Lv21:33/4) (Lv41:45/4)
Trong thời gian Kỹ Năng Hỗ Trợ tiếp tục, tốc độ Nạp NL Khiên tăng 3.25% (Lv1:13/4) (Lv21:33/4) (Lv41:45/4)
Alts
Skill Shop Unlock Level
Trưởng thành /40
level | Trong thời gian Kỹ Năng Hỗ Trợ tiếp tục, tốc độ Nạp NL Khiên tăng 3.25% |
---|---|
1 | 13/4 |
2 | 3.5 |
3 | 3.75 |
4 | 4 |
5 | 4.25 |
6 | 4.5 |
7 | 4.75 |
8 | 5 |
9 | 5.25 |
10 | 5.5 |
11 | 5.75 |
12 | 6 |
13 | 6.25 |
14 | 6.5 |
15 | 6.75 |
16 | 7 |
17 | 7.25 |
18 | 7.5 |
19 | 7.75 |
20 | 8 |
21 | 33/4 |
22 | 8.4 |
23 | 8.55 |
24 | 8.7 |
25 | 8.85 |
26 | 9 |
27 | 9.15 |
28 | 9.3 |
29 | 9.45 |
30 | 9.6 |
31 | 9.75 |
32 | 9.9 |
33 | 10.05 |
34 | 10.2 |
35 | 10.35 |
36 | 10.5 |
37 | 10.65 |
38 | 10.8 |
39 | 10.95 |
40 | 11.1 |