Cú Bắn Băng Giá
Cú Bắn Băng Giá
Lạnh Lẽo
Vật Ném
Tấn Công
Từ xa
Phạm vi
Bắn Trực Tiếp
Giới hạn Pháo, Súng, Cung, Nỏ
Tiêu Hao MP
5
Tốc Độ Dùng phép
1 s
Hệ Số Sát Thương
240%
Phóng kỹ năng này phóng ra 1 cột băng, khi đánh trúng gây ra 240% ST Vũ Khí Tấn Công.
Khi cột băng đánh trúng kẻ địch, nó sẽ tạo ra một vụ nổ phía sau chúng, gây ra 120% ST Vũ Khí Tấn Công khi đánh trúng.
Toàn bộ ST Vật lý của kỹ năng này được chuyển hóa thành ST Băng Giá.
Khi cột băng đánh trúng kẻ địch, nó sẽ tạo ra một vụ nổ phía sau chúng, gây ra 120% ST Vũ Khí Tấn Công khi đánh trúng.
Toàn bộ ST Vật lý của kỹ năng này được chuyển hóa thành ST Băng Giá.
Nhũ Băng:
Gây 240% ST Tấn Công Vũ Khí
Bắn cơ bản 1 Vật Ném
Gây 240% ST Tấn Công Vũ Khí
Bắn cơ bản 1 Vật Ném
Nổ Tung:
Gây 120% ST Tấn Công Vũ Khí
Gây 120% ST Tấn Công Vũ Khí
100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Lạnh Lẽo
+30% xác suấtĐóng Băng của kỹ năng này (Lv1:30) (Lv21:50) (Lv41:70)
Kỹ năng này +100% thời gian duy trìĐóng Băng
+30% xác suất
Kỹ năng này +100% thời gian duy trì
Gây ra 240.0% sát thương vũ khí tấn công
100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Lạnh Lẽo
+30% xác suấtĐóng Băng của kỹ năng này (Lv1:30) (Lv21:50) (Lv41:70)
Kỹ năng này +100% thời gian duy trìĐóng Băng
+30% xác suất
Kỹ năng này +100% thời gian duy trì
Skill Shop Unlock Level
Drop Source
Trưởng thành /40
level | +30% xác suất |
Hệ Số Sát Thương | damage |
---|---|---|---|
1 | 30 | 240% | Gây ra 240.0% sát thương vũ khí tấn công |
2 | 31 | 244% | Gây ra 244.0% sát thương vũ khí tấn công |
3 | 32 | 248% | Gây ra 248.0% sát thương vũ khí tấn công |
4 | 33 | 253% | Gây ra 253.0% sát thương vũ khí tấn công |
5 | 34 | 257% | Gây ra 257.0% sát thương vũ khí tấn công |
6 | 35 | 262% | Gây ra 262.0% sát thương vũ khí tấn công |
7 | 36 | 266% | Gây ra 266.0% sát thương vũ khí tấn công |
8 | 37 | 270% | Gây ra 270.0% sát thương vũ khí tấn công |
9 | 38 | 275% | Gây ra 275.0% sát thương vũ khí tấn công |
10 | 39 | 279% | Gây ra 279.0% sát thương vũ khí tấn công |
11 | 40 | 284% | Gây ra 284.0% sát thương vũ khí tấn công |
12 | 41 | 288% | Gây ra 288.0% sát thương vũ khí tấn công |
13 | 42 | 293% | Gây ra 293.0% sát thương vũ khí tấn công |
14 | 43 | 297% | Gây ra 297.0% sát thương vũ khí tấn công |
15 | 44 | 301% | Gây ra 301.0% sát thương vũ khí tấn công |
16 | 45 | 306% | Gây ra 306.0% sát thương vũ khí tấn công |
17 | 46 | 310% | Gây ra 310.0% sát thương vũ khí tấn công |
18 | 47 | 315% | Gây ra 315.0% sát thương vũ khí tấn công |
19 | 48 | 319% | Gây ra 319.0% sát thương vũ khí tấn công |
20 | 49 | 350% | Gây ra 350.0% sát thương vũ khí tấn công |
21 | 50 | 378% | Gây ra 378.0% sát thương vũ khí tấn công |
22 | 51 | 409% | Gây ra 409.0% sát thương vũ khí tấn công |
23 | 52 | 441% | Gây ra 441.0% sát thương vũ khí tấn công |
24 | 53 | 477% | Gây ra 477.0% sát thương vũ khí tấn công |
25 | 54 | 515% | Gây ra 515.0% sát thương vũ khí tấn công |
26 | 55 | 556% | Gây ra 556.0% sát thương vũ khí tấn công |
27 | 56 | 600% | Gây ra 600.0% sát thương vũ khí tấn công |
28 | 57 | 649% | Gây ra 649.0% sát thương vũ khí tấn công |
29 | 58 | 700% | Gây ra 700.0% sát thương vũ khí tấn công |
30 | 59 | 756% | Gây ra 756.0% sát thương vũ khí tấn công |
31 | 60 | 756% | Gây ra 756.0% sát thương vũ khí tấn công |
32 | 61 | 756% | Gây ra 756.0% sát thương vũ khí tấn công |
33 | 62 | 756% | Gây ra 756.0% sát thương vũ khí tấn công |
34 | 63 | 756% | Gây ra 756.0% sát thương vũ khí tấn công |
35 | 64 | 756% | Gây ra 756.0% sát thương vũ khí tấn công |
36 | 65 | 756% | Gây ra 756.0% sát thương vũ khí tấn công |
37 | 66 | 756% | Gây ra 756.0% sát thương vũ khí tấn công |
38 | 67 | 756% | Gây ra 756.0% sát thương vũ khí tấn công |
39 | 68 | 756% | Gây ra 756.0% sát thương vũ khí tấn công |
40 | 69 | 756% | Gây ra 756.0% sát thương vũ khí tấn công |
Sao Héo
Sao Héo
[Hiệu Ứng Kỹ Năng]Cú Bắn Băng Giá
"Ngôi sao cuối cùng ngươi tặng ta cũng đã héo khô".
"Ngôi sao cuối cùng ngươi tặng ta cũng đã héo khô".