Dao Sắc Cắt Gân

Dao Sắc Cắt Gân
Phụ trợ Vật Lý
Hệ Số Tiêu Hao MP 110.0%

Hỗ trợ kỹ năng gây sát thương.
15.5% ST Vật Lý của kỹ năng được hỗ trợ (Lv1:31/2) (Lv21:51/2) (Lv41:91/2)
Bị Kỹ Năng Hỗ Trợ +7% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu (Lv1:7) (Lv21:7) (Lv41:7)

Hỗ trợ kỹ năng gây sát thương.
15.5% ST Vật Lý của kỹ năng được hỗ trợ (Lv1:31/2) (Lv21:51/2) (Lv41:91/2)
Bị Kỹ Năng Hỗ Trợ +7% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu (Lv1:7) (Lv21:7) (Lv41:7)

15.5% ST Vật Lý của kỹ năng được hỗ trợ (Lv1:31/2) (Lv21:51/2) (Lv41:91/2)
Bị Kỹ Năng Hỗ Trợ +7% Giáp Giảm ST Xuyên Thấu (Lv1:7) (Lv21:7) (Lv41:7)

Trưởng thành /40
level 15.5% ST Vật Lý của kỹ năng được hỗ trợ
131/2
216
316.5
417
517.5
618
718.5
819
919.5
1020
1120.5
1221
1321.5
1422
1522.5
1623
1723.5
1824
1924.5
2025
2151/2
2226.5
2327.5
2428.5
2529.5
2630.5
2731.5
2832.5
2933.5
3034.5
3135.5
3236.5
3337.5
3438.5
3539.5
3640.5
3741.5
3842.5
3943.5
4044.5