Đao Lớn Cuồng Bạo
SS6Mùa giải
20
Giới Hạn cho kiếm, rìu, Võ Trượng
Thuộc Tính Chính:
Sức Mạnh, Nhanh Nhẹn
Tiêu Hao MP
5
Tốc Độ Dùng phép
1 s
Hệ Số Sát Thương
146%
Simple
Giải phóng vung đòn tấn công kẻ địch trong phạm vi nhất định, khi đánh trúng gây ra 146% sát thương tấn công vũ khí.
Khi có số lầntrảm kích , giải phóng trảm kích tấn công kẻ địch trong phạm vi nhất định, khi đánh trúng gây ra 366% sát thương tấn công vũ khí, và có cơ hội nhận được một lớp buff.
Kỹ năng này khi đánh bại kẻ địch hoặc đánh trúng kình địch, sẽ nhận được buff: phạm vi kỹ năng của kỹ năng này tăng lên.
Khi có số lần
Kỹ năng này khi đánh bại kẻ địch hoặc đánh trúng kình địch, sẽ nhận được buff: phạm vi kỹ năng của kỹ năng này tăng lên.
Details
Vung Đòn:
146% ST Tấn Công Vũ Khí
Kỹ năng này +30% cơ hộiTrảm Kích
146% ST Tấn Công Vũ Khí
Kỹ năng này +30% cơ hội
Trảm Kích:
366% sát thương tấn công vũ khí
Kỹ năng nàyTrảm Kích đánh trúng Kình Địch , có 50% tỉ lệ nhận thêm 1 lớp Buff
366% sát thương tấn công vũ khí
Kỹ năng này
Buff:
2.5% phạm vi cho mỗi lớp Buff dùng kỹ năng này
Duy trì 10 giây
Tối đa cộng dồn 20 lớp
2.5% phạm vi cho mỗi lớp Buff dùng kỹ năng này
Duy trì 10 giây
Tối đa cộng dồn 20 lớp
Khi kỹ năng này đánh bại kẻ địch hoặc đánh trúng Kình Địch , nhận 1 lớp buff
Khi kỹ năng này đánh bại kẻ địch hoặc đánh trúng Kình Địch , nhận 1 lớp buff
Kỹ năng này +30% cơ hộiTrảm Kích
Kỹ năng nàyTrảm Kích đánh trúng Kình Địch , có 50% tỉ lệ nhận thêm 1 lớp Buff
Kỹ năng này +30% cơ hội
Kỹ năng này
SS5Mùa giải
Giới Hạn cho kiếm, rìu, Võ Trượng
Thuộc Tính Chính:
Sức Mạnh, Nhanh Nhẹn
Tiêu Hao MP
5
Hệ Số Sát Thương
84%
Thực hiện Trảm Kích tấn công kẻ thù trong một phạm vi nhất định xung quanh bản thân, khi đánh trúng gây 84% sát thương tấn công vũ khí.
Khi có số lầnTrảm Kích , thực hiện Trảm Kích tấn công kẻ thù trong một phạm vi nhất định, khi đánh trúng gây 164% sát thương tấn công vũ khí và có cơ hội nhận được một lớp Buff. Phạm vi Kỹ Năng làm tăng thêm sát thương Trảm Kích của kỹ năng này.
Khi kỹ năng này đánh bại kẻ thù hoặc đánh trúng kình địch, nhận được Buff: Phạm vi Kỹ Năng của kỹ năng này tăng lên.
Khi có số lần
Khi kỹ năng này đánh bại kẻ thù hoặc đánh trúng kình địch, nhận được Buff: Phạm vi Kỹ Năng của kỹ năng này tăng lên.
Vung Đòn:
84% ST Tấn Công Vũ Khí
Kỹ năng này +30% cơ hộiTrảm Kích
84% ST Tấn Công Vũ Khí
Kỹ năng này +30% cơ hội
Trảm Kích:
164% Sát thương Tấn Công Vũ Khí
Kỹ năng nàyTrảm Kích đánh trúng Kình Địch , có 50% tỉ lệ nhận thêm 1 lớp Buff
Phạm vi Kỹ Năng của kỹ năng này được cộng thêm 55% cũng áp dụng cho ST bổ sung củaTrảm Kích của kỹ năng này, tối đa bổ sung $+P2$% Sát thương
164% Sát thương Tấn Công Vũ Khí
Kỹ năng này
Phạm vi Kỹ Năng của kỹ năng này được cộng thêm 55% cũng áp dụng cho ST bổ sung của
Buff:
2.5% phạm vi cho mỗi lớp Buff dùng kỹ năng này
Duy trì 10 giây
Tối đa cộng dồn #bufflimit, 10060, 0, source_active_limit# lớp
2.5% phạm vi cho mỗi lớp Buff dùng kỹ năng này
Duy trì 10 giây
Tối đa cộng dồn #bufflimit, 10060, 0, source_active_limit# lớp
Khi kỹ năng này đánh bại kẻ địch hoặc đánh trúng Kình Địch , nhận 1 lớp buff
Kỹ năng này gây thêm 3 - 4 điểm ST Vật lý (Lv1:3) (Lv2:6) (Lv3:9) (Lv4:11) (Lv5:14) (Lv6:17) (Lv7:19) (Lv8:22) (Lv9:25) (Lv10:27) (Lv11:30) (Lv12:33) (Lv13:35) (Lv14:38) (Lv15:41) (Lv16:43) (Lv17:46) (Lv18:49) (Lv19:51) (Lv20:54) (Lv1:4) (Lv2:7) (Lv3:11) (Lv4:14) (Lv5:17) (Lv6:20) (Lv7:24) (Lv8:27) (Lv9:30) (Lv10:33) (Lv11:37) (Lv12:40) (Lv13:43) (Lv14:46) (Lv15:50) (Lv16:53) (Lv17:56) (Lv18:59) (Lv19:63) (Lv20:66)
Kỹ năng này gây thêm 3 - 4 điểm ST Vật lý (Lv1:3) (Lv2:6) (Lv3:9) (Lv4:11) (Lv5:14) (Lv6:17) (Lv7:19) (Lv8:22) (Lv9:25) (Lv10:27) (Lv11:30) (Lv12:33) (Lv13:35) (Lv14:38) (Lv15:41) (Lv16:43) (Lv17:46) (Lv18:49) (Lv19:51) (Lv20:54) (Lv1:4) (Lv2:7) (Lv3:11) (Lv4:14) (Lv5:17) (Lv6:20) (Lv7:24) (Lv8:27) (Lv9:30) (Lv10:33) (Lv11:37) (Lv12:40) (Lv13:43) (Lv14:46) (Lv15:50) (Lv16:53) (Lv17:56) (Lv18:59) (Lv19:63) (Lv20:66)
Kỹ năng này gây thêm 3 - 4 điểm ST Vật lý (Lv1:3) (Lv2:6) (Lv3:9) (Lv4:11) (Lv5:14) (Lv6:17) (Lv7:19) (Lv8:22) (Lv9:25) (Lv10:27) (Lv11:30) (Lv12:33) (Lv13:35) (Lv14:38) (Lv15:41) (Lv16:43) (Lv17:46) (Lv18:49) (Lv19:51) (Lv20:54) (Lv1:4) (Lv2:7) (Lv3:11) (Lv4:14) (Lv5:17) (Lv6:20) (Lv7:24) (Lv8:27) (Lv9:30) (Lv10:33) (Lv11:37) (Lv12:40) (Lv13:43) (Lv14:46) (Lv15:50) (Lv16:53) (Lv17:56) (Lv18:59) (Lv19:63) (Lv20:66)
Khi kỹ năng này đánh bại kẻ địch hoặc đánh trúngKình Địch , nhận 1 lớp buff
Kỹ năng này +30% cơ hộiTrảm Kích
Kỹ năng nàyTrảm Kích đánh trúng Kình Địch , có 50% tỉ lệ nhận thêm 1 lớp Buff
Phạm vi Kỹ Năng của kỹ năng này được cộng thêm 55% cũng áp dụng cho ST bổ sung củaTrảm Kích của kỹ năng này, tối đa bổ sung $+P2$% Sát thương
Khi kỹ năng này đánh bại kẻ địch hoặc đánh trúng
Kỹ năng này +30% cơ hội
Kỹ năng này
Phạm vi Kỹ Năng của kỹ năng này được cộng thêm 55% cũng áp dụng cho ST bổ sung của
Skill Shop Unlock Level
Drop Source
Trưởng thành /40
level | Hệ Số Sát Thương | damage | Hệ Số Sát Thương | damage | Descript |
---|---|---|---|---|---|
1 | 99% | Gây ra 99.0% sát thương vũ khí tấn công | 248% | Gây ra 248.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: 99% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: 248% sát thương tấn công vũ khí Kỹ năng này Buff: 2.5% phạm vi cho mỗi lớp Buff dùng kỹ năng này Duy trì 10 giây Tối đa cộng dồn 20 lớp Khi kỹ năng này đánh bại kẻ địch hoặc đánh trúng |
2 | 102% | Gây ra 102.0% sát thương vũ khí tấn công | 254% | Gây ra 254.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: 102% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: 254% sát thương tấn công vũ khí Kỹ năng này Buff: 2.5% phạm vi cho mỗi lớp Buff dùng kỹ năng này Duy trì 10 giây Tối đa cộng dồn 20 lớp Khi kỹ năng này đánh bại kẻ địch hoặc đánh trúng |
3 | 104% | Gây ra 104.0% sát thương vũ khí tấn công | 261% | Gây ra 261.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: 104% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: 261% sát thương tấn công vũ khí Kỹ năng này Buff: 2.5% phạm vi cho mỗi lớp Buff dùng kỹ năng này Duy trì 10 giây Tối đa cộng dồn 20 lớp Khi kỹ năng này đánh bại kẻ địch hoặc đánh trúng |
4 | 107% | Gây ra 107.0% sát thương vũ khí tấn công | 267% | Gây ra 267.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: 107% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: 267% sát thương tấn công vũ khí Kỹ năng này Buff: 2.5% phạm vi cho mỗi lớp Buff dùng kỹ năng này Duy trì 10 giây Tối đa cộng dồn 20 lớp Khi kỹ năng này đánh bại kẻ địch hoặc đánh trúng |
5 | 109% | Gây ra 109.0% sát thương vũ khí tấn công | 274% | Gây ra 274.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: 109% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: 274% sát thương tấn công vũ khí Kỹ năng này Buff: 2.5% phạm vi cho mỗi lớp Buff dùng kỹ năng này Duy trì 10 giây Tối đa cộng dồn 20 lớp Khi kỹ năng này đánh bại kẻ địch hoặc đánh trúng |
6 | 112% | Gây ra 112.0% sát thương vũ khí tấn công | 280% | Gây ra 280.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: 112% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: 280% sát thương tấn công vũ khí Kỹ năng này Buff: 2.5% phạm vi cho mỗi lớp Buff dùng kỹ năng này Duy trì 10 giây Tối đa cộng dồn 20 lớp Khi kỹ năng này đánh bại kẻ địch hoặc đánh trúng |
7 | 115% | Gây ra 115.0% sát thương vũ khí tấn công | 286% | Gây ra 286.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: 115% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: 286% sát thương tấn công vũ khí Kỹ năng này Buff: 2.5% phạm vi cho mỗi lớp Buff dùng kỹ năng này Duy trì 10 giây Tối đa cộng dồn 20 lớp Khi kỹ năng này đánh bại kẻ địch hoặc đánh trúng |
8 | 117% | Gây ra 117.0% sát thương vũ khí tấn công | 293% | Gây ra 293.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: 117% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: 293% sát thương tấn công vũ khí Kỹ năng này Buff: 2.5% phạm vi cho mỗi lớp Buff dùng kỹ năng này Duy trì 10 giây Tối đa cộng dồn 20 lớp Khi kỹ năng này đánh bại kẻ địch hoặc đánh trúng |
9 | 120% | Gây ra 120.0% sát thương vũ khí tấn công | 299% | Gây ra 299.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: 120% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: 299% sát thương tấn công vũ khí Kỹ năng này Buff: 2.5% phạm vi cho mỗi lớp Buff dùng kỹ năng này Duy trì 10 giây Tối đa cộng dồn 20 lớp Khi kỹ năng này đánh bại kẻ địch hoặc đánh trúng |
10 | 122% | Gây ra 122.0% sát thương vũ khí tấn công | 305% | Gây ra 305.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: 122% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: 305% sát thương tấn công vũ khí Kỹ năng này Buff: 2.5% phạm vi cho mỗi lớp Buff dùng kỹ năng này Duy trì 10 giây Tối đa cộng dồn 20 lớp Khi kỹ năng này đánh bại kẻ địch hoặc đánh trúng |
11 | 125% | Gây ra 125.0% sát thương vũ khí tấn công | 312% | Gây ra 312.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: 125% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: 312% sát thương tấn công vũ khí Kỹ năng này Buff: 2.5% phạm vi cho mỗi lớp Buff dùng kỹ năng này Duy trì 10 giây Tối đa cộng dồn 20 lớp Khi kỹ năng này đánh bại kẻ địch hoặc đánh trúng |
12 | 127% | Gây ra 127.0% sát thương vũ khí tấn công | 318% | Gây ra 318.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: 127% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: 318% sát thương tấn công vũ khí Kỹ năng này Buff: 2.5% phạm vi cho mỗi lớp Buff dùng kỹ năng này Duy trì 10 giây Tối đa cộng dồn 20 lớp Khi kỹ năng này đánh bại kẻ địch hoặc đánh trúng |
13 | 130% | Gây ra 130.0% sát thương vũ khí tấn công | 324% | Gây ra 324.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: 130% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: 324% sát thương tấn công vũ khí Kỹ năng này Buff: 2.5% phạm vi cho mỗi lớp Buff dùng kỹ năng này Duy trì 10 giây Tối đa cộng dồn 20 lớp Khi kỹ năng này đánh bại kẻ địch hoặc đánh trúng |
14 | 132% | Gây ra 132.0% sát thương vũ khí tấn công | 330% | Gây ra 330.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: 132% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: 330% sát thương tấn công vũ khí Kỹ năng này Buff: 2.5% phạm vi cho mỗi lớp Buff dùng kỹ năng này Duy trì 10 giây Tối đa cộng dồn 20 lớp Khi kỹ năng này đánh bại kẻ địch hoặc đánh trúng |
15 | 135% | Gây ra 135.0% sát thương vũ khí tấn công | 336% | Gây ra 336.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: 135% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: 336% sát thương tấn công vũ khí Kỹ năng này Buff: 2.5% phạm vi cho mỗi lớp Buff dùng kỹ năng này Duy trì 10 giây Tối đa cộng dồn 20 lớp Khi kỹ năng này đánh bại kẻ địch hoặc đánh trúng |
16 | 137% | Gây ra 137.0% sát thương vũ khí tấn công | 342% | Gây ra 342.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: 137% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: 342% sát thương tấn công vũ khí Kỹ năng này Buff: 2.5% phạm vi cho mỗi lớp Buff dùng kỹ năng này Duy trì 10 giây Tối đa cộng dồn 20 lớp Khi kỹ năng này đánh bại kẻ địch hoặc đánh trúng |
17 | 139% | Gây ra 139.0% sát thương vũ khí tấn công | 348% | Gây ra 348.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: 139% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: 348% sát thương tấn công vũ khí Kỹ năng này Buff: 2.5% phạm vi cho mỗi lớp Buff dùng kỹ năng này Duy trì 10 giây Tối đa cộng dồn 20 lớp Khi kỹ năng này đánh bại kẻ địch hoặc đánh trúng |
18 | 142% | Gây ra 142.0% sát thương vũ khí tấn công | 354% | Gây ra 354.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: 142% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: 354% sát thương tấn công vũ khí Kỹ năng này Buff: 2.5% phạm vi cho mỗi lớp Buff dùng kỹ năng này Duy trì 10 giây Tối đa cộng dồn 20 lớp Khi kỹ năng này đánh bại kẻ địch hoặc đánh trúng |
19 | 144% | Gây ra 144.0% sát thương vũ khí tấn công | 360% | Gây ra 360.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: 144% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: 360% sát thương tấn công vũ khí Kỹ năng này Buff: 2.5% phạm vi cho mỗi lớp Buff dùng kỹ năng này Duy trì 10 giây Tối đa cộng dồn 20 lớp Khi kỹ năng này đánh bại kẻ địch hoặc đánh trúng |
20 | 146% | Gây ra 146.0% sát thương vũ khí tấn công | 366% | Gây ra 366.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: 146% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: 366% sát thương tấn công vũ khí Kỹ năng này Buff: 2.5% phạm vi cho mỗi lớp Buff dùng kỹ năng này Duy trì 10 giây Tối đa cộng dồn 20 lớp Khi kỹ năng này đánh bại kẻ địch hoặc đánh trúng |
21 | 162% | Gây ra 162.0% sát thương vũ khí tấn công | 406% | Gây ra 406.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: 162% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: 406% sát thương tấn công vũ khí Kỹ năng này Buff: 2.5% phạm vi cho mỗi lớp Buff dùng kỹ năng này Duy trì 10 giây Tối đa cộng dồn 20 lớp Khi kỹ năng này đánh bại kẻ địch hoặc đánh trúng |
22 | 182% | Gây ra 182.0% sát thương vũ khí tấn công | 455% | Gây ra 455.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: 182% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: 455% sát thương tấn công vũ khí Kỹ năng này Buff: 2.5% phạm vi cho mỗi lớp Buff dùng kỹ năng này Duy trì 10 giây Tối đa cộng dồn 20 lớp Khi kỹ năng này đánh bại kẻ địch hoặc đánh trúng |
23 | 204% | Gây ra 204.0% sát thương vũ khí tấn công | 509% | Gây ra 509.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: 204% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: 509% sát thương tấn công vũ khí Kỹ năng này Buff: 2.5% phạm vi cho mỗi lớp Buff dùng kỹ năng này Duy trì 10 giây Tối đa cộng dồn 20 lớp Khi kỹ năng này đánh bại kẻ địch hoặc đánh trúng |
24 | 228% | Gây ra 228.0% sát thương vũ khí tấn công | 571% | Gây ra 571.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: 228% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: 571% sát thương tấn công vũ khí Kỹ năng này Buff: 2.5% phạm vi cho mỗi lớp Buff dùng kỹ năng này Duy trì 10 giây Tối đa cộng dồn 20 lớp Khi kỹ năng này đánh bại kẻ địch hoặc đánh trúng |
25 | 256% | Gây ra 256.0% sát thương vũ khí tấn công | 639% | Gây ra 639.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: 256% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: 639% sát thương tấn công vũ khí Kỹ năng này Buff: 2.5% phạm vi cho mỗi lớp Buff dùng kỹ năng này Duy trì 10 giây Tối đa cộng dồn 20 lớp Khi kỹ năng này đánh bại kẻ địch hoặc đánh trúng |
26 | 286% | Gây ra 286.0% sát thương vũ khí tấn công | 716% | Gây ra 716.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: 286% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: 716% sát thương tấn công vũ khí Kỹ năng này Buff: 2.5% phạm vi cho mỗi lớp Buff dùng kỹ năng này Duy trì 10 giây Tối đa cộng dồn 20 lớp Khi kỹ năng này đánh bại kẻ địch hoặc đánh trúng |
27 | 321% | Gây ra 321.0% sát thương vũ khí tấn công | 802% | Gây ra 802.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: 321% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: 802% sát thương tấn công vũ khí Kỹ năng này Buff: 2.5% phạm vi cho mỗi lớp Buff dùng kỹ năng này Duy trì 10 giây Tối đa cộng dồn 20 lớp Khi kỹ năng này đánh bại kẻ địch hoặc đánh trúng |
28 | 359% | Gây ra 359.0% sát thương vũ khí tấn công | 898% | Gây ra 898.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: 359% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: 898% sát thương tấn công vũ khí Kỹ năng này Buff: 2.5% phạm vi cho mỗi lớp Buff dùng kỹ năng này Duy trì 10 giây Tối đa cộng dồn 20 lớp Khi kỹ năng này đánh bại kẻ địch hoặc đánh trúng |
29 | 402% | Gây ra 402.0% sát thương vũ khí tấn công | 1006% | Gây ra 1006.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: 402% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: 1006% sát thương tấn công vũ khí Kỹ năng này Buff: 2.5% phạm vi cho mỗi lớp Buff dùng kỹ năng này Duy trì 10 giây Tối đa cộng dồn 20 lớp Khi kỹ năng này đánh bại kẻ địch hoặc đánh trúng |
30 | 450% | Gây ra 450.0% sát thương vũ khí tấn công | 1126% | Gây ra 1126.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: 450% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: 1126% sát thương tấn công vũ khí Kỹ năng này Buff: 2.5% phạm vi cho mỗi lớp Buff dùng kỹ năng này Duy trì 10 giây Tối đa cộng dồn 20 lớp Khi kỹ năng này đánh bại kẻ địch hoặc đánh trúng |
31 | 450% | Gây ra 450.0% sát thương vũ khí tấn công | 1126% | Gây ra 1126.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: 450% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: 1126% sát thương tấn công vũ khí Kỹ năng này Buff: 2.5% phạm vi cho mỗi lớp Buff dùng kỹ năng này Duy trì 10 giây Tối đa cộng dồn 20 lớp Khi kỹ năng này đánh bại kẻ địch hoặc đánh trúng |
32 | 450% | Gây ra 450.0% sát thương vũ khí tấn công | 1126% | Gây ra 1126.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: 450% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: 1126% sát thương tấn công vũ khí Kỹ năng này Buff: 2.5% phạm vi cho mỗi lớp Buff dùng kỹ năng này Duy trì 10 giây Tối đa cộng dồn 20 lớp Khi kỹ năng này đánh bại kẻ địch hoặc đánh trúng |
33 | 450% | Gây ra 450.0% sát thương vũ khí tấn công | 1126% | Gây ra 1126.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: 450% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: 1126% sát thương tấn công vũ khí Kỹ năng này Buff: 2.5% phạm vi cho mỗi lớp Buff dùng kỹ năng này Duy trì 10 giây Tối đa cộng dồn 20 lớp Khi kỹ năng này đánh bại kẻ địch hoặc đánh trúng |
34 | 450% | Gây ra 450.0% sát thương vũ khí tấn công | 1126% | Gây ra 1126.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: 450% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: 1126% sát thương tấn công vũ khí Kỹ năng này Buff: 2.5% phạm vi cho mỗi lớp Buff dùng kỹ năng này Duy trì 10 giây Tối đa cộng dồn 20 lớp Khi kỹ năng này đánh bại kẻ địch hoặc đánh trúng |
35 | 450% | Gây ra 450.0% sát thương vũ khí tấn công | 1126% | Gây ra 1126.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: 450% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: 1126% sát thương tấn công vũ khí Kỹ năng này Buff: 2.5% phạm vi cho mỗi lớp Buff dùng kỹ năng này Duy trì 10 giây Tối đa cộng dồn 20 lớp Khi kỹ năng này đánh bại kẻ địch hoặc đánh trúng |
36 | 450% | Gây ra 450.0% sát thương vũ khí tấn công | 1126% | Gây ra 1126.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: 450% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: 1126% sát thương tấn công vũ khí Kỹ năng này Buff: 2.5% phạm vi cho mỗi lớp Buff dùng kỹ năng này Duy trì 10 giây Tối đa cộng dồn 20 lớp Khi kỹ năng này đánh bại kẻ địch hoặc đánh trúng |
37 | 450% | Gây ra 450.0% sát thương vũ khí tấn công | 1126% | Gây ra 1126.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: 450% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: 1126% sát thương tấn công vũ khí Kỹ năng này Buff: 2.5% phạm vi cho mỗi lớp Buff dùng kỹ năng này Duy trì 10 giây Tối đa cộng dồn 20 lớp Khi kỹ năng này đánh bại kẻ địch hoặc đánh trúng |
38 | 450% | Gây ra 450.0% sát thương vũ khí tấn công | 1126% | Gây ra 1126.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: 450% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: 1126% sát thương tấn công vũ khí Kỹ năng này Buff: 2.5% phạm vi cho mỗi lớp Buff dùng kỹ năng này Duy trì 10 giây Tối đa cộng dồn 20 lớp Khi kỹ năng này đánh bại kẻ địch hoặc đánh trúng |
39 | 450% | Gây ra 450.0% sát thương vũ khí tấn công | 1126% | Gây ra 1126.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: 450% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: 1126% sát thương tấn công vũ khí Kỹ năng này Buff: 2.5% phạm vi cho mỗi lớp Buff dùng kỹ năng này Duy trì 10 giây Tối đa cộng dồn 20 lớp Khi kỹ năng này đánh bại kẻ địch hoặc đánh trúng |
40 | 450% | Gây ra 450.0% sát thương vũ khí tấn công | 1126% | Gây ra 1126.0% sát thương vũ khí tấn công | Vung Đòn: 450% ST Tấn Công Vũ Khí Kỹ năng này +30% cơ hội Trảm Kích: 1126% sát thương tấn công vũ khí Kỹ năng này Buff: 2.5% phạm vi cho mỗi lớp Buff dùng kỹ năng này Duy trì 10 giây Tối đa cộng dồn 20 lớp Khi kỹ năng này đánh bại kẻ địch hoặc đánh trúng |
Đao Lớn Hồng Âm
Đao Lớn Hồng Âm
[Hiệu Ứng Kỹ Năng] Đao Lớn Cuồng Bạo
Mang tiếng ca mường tượng nên cầu vồng.
Mang tiếng ca mường tượng nên cầu vồng.
Phá Rối Thủy Triều
Phá Rối Thủy Triều
[Hiệu Ứng Kỹ Năng]Đao Lớn Cuồng Bạo
Thời gian đã trôi qua quá lâu, lâu đến nỗi dòng chảy của đại dương sâu thẳm này cũng bị đảo lộn bởi đôi tay của cô ấy.
Thời gian đã trôi qua quá lâu, lâu đến nỗi dòng chảy của đại dương sâu thẳm này cũng bị đảo lộn bởi đôi tay của cô ấy.