Mặt Đất Sương Lạnh
Mặt Đất Sương Lạnh
Pháp Thuật
Lạnh Lẽo
Phạm vi
Tiếp Tục
Mặt đất
Tiêu Hao MP
8
Tốc Độ Dùng phép
0.65 s
Thời Gian CD
0.5 s
Hệ Số Sát Thương
74%
Phát hành kỹ năng này tạo ra một vùng Mặt Đất Sương Giá tại vị trí chỉ định, gây 8 Tiếp TụcLạnh LẽoSát thương mỗi giây.
Dồn lực mặt đất và trạng thái Đóng Băng của kẻ địch làm tăng thêm Sát thương của kỹ năng này.
Mặt Đất Sương Giá:
Mặt Đất Sương Giá tiếp tục 3 giây
Trạng thái Sát thương kéo dài 2 giây, mỗi giây gây 8 Tiếp TụcLạnh Lẽo Sát thương
Kỹ năng này gây thêm 25% Sát thương cho kẻ địch dưới trạng tháiĐóng Băng
Kỹ năng này cơ bản tạo ra tối đa 1 mảnh Mặt đất
Mỗi lần tiêu hao 1Dồn lực mặt đất , kỹ năng này gây thêm 40% Sát thương
Kỹ năng này gây ra trạng thái sát thương liên tục không thể được lan truyền (không bao gồm trạng thái dị thường)
Mặt Đất Sương Giá tiếp tục 3 giây
Trạng thái Sát thương kéo dài 2 giây, mỗi giây gây 8 Tiếp TụcLạnh Lẽo Sát thương
Kỹ năng này gây thêm 25% Sát thương cho kẻ địch dưới trạng thái
Kỹ năng này cơ bản tạo ra tối đa 1 mảnh Mặt đất
Mỗi lần tiêu hao 1
Kỹ năng này gây ra trạng thái sát thương liên tục không thể được lan truyền (không bao gồm trạng thái dị thường)
Giới hạn số lượng tầng của Dồn lực mặt đất của kỹ năng này là 1
Kỹ năng này nhận được một tầngDồn lực mặt đất mỗi 0.5 giây
Kỹ năng này nhận được một tầng
Gây ra mỗi giây 8 sát thương Lạnh Lẽo liên tục
Kỹ năng +1 số mặt đất tối đa
Kỹ năng này gây thêm +25% Sát thương cho kẻ địch trong trạng tháiĐóng Băng
Cứ tốn 1Dồn Lực Mặt Đất , kỹ năng lần này thêm +40% sát thương
Kỹ năng này gây ra trạng thái sát thương liên tục không thể được lan truyền (không bao gồm trạng thái dị thường)
Kỹ năng này gây thêm +25% Sát thương cho kẻ địch trong trạng thái
Cứ tốn 1
Kỹ năng này gây ra trạng thái sát thương liên tục không thể được lan truyền (không bao gồm trạng thái dị thường)
Skill Shop Unlock Level
Drop Source
Trưởng thành /40
level | Hệ Số Sát Thương | damage |
---|---|---|
1 | 74% | Gây ra mỗi giây 8 sát thương Lạnh Lẽo liên tục |
2 | 78% | Gây ra mỗi giây 10 sát thương Lạnh Lẽo liên tục |
3 | 82% | Gây ra mỗi giây 14 sát thương Lạnh Lẽo liên tục |
4 | 86% | Gây ra mỗi giây 20 sát thương Lạnh Lẽo liên tục |
5 | 90% | Gây ra mỗi giây 37 sát thương Lạnh Lẽo liên tục |
6 | 94% | Gây ra mỗi giây 62 sát thương Lạnh Lẽo liên tục |
7 | 98% | Gây ra mỗi giây 84 sát thương Lạnh Lẽo liên tục |
8 | 102% | Gây ra mỗi giây 127 sát thương Lạnh Lẽo liên tục |
9 | 106% | Gây ra mỗi giây 152 sát thương Lạnh Lẽo liên tục |
10 | 110% | Gây ra mỗi giây 181 sát thương Lạnh Lẽo liên tục |
11 | 113% | Gây ra mỗi giây 216 sát thương Lạnh Lẽo liên tục |
12 | 117% | Gây ra mỗi giây 241 sát thương Lạnh Lẽo liên tục |
13 | 121% | Gây ra mỗi giây 269 sát thương Lạnh Lẽo liên tục |
14 | 125% | Gây ra mỗi giây 300 sát thương Lạnh Lẽo liên tục |
15 | 129% | Gây ra mỗi giây 334 sát thương Lạnh Lẽo liên tục |
16 | 133% | Gây ra mỗi giây 371 sát thương Lạnh Lẽo liên tục |
17 | 137% | Gây ra mỗi giây 413 sát thương Lạnh Lẽo liên tục |
18 | 141% | Gây ra mỗi giây 459 sát thương Lạnh Lẽo liên tục |
19 | 145% | Gây ra mỗi giây 509 sát thương Lạnh Lẽo liên tục |
20 | 149% | Gây ra mỗi giây 565 sát thương Lạnh Lẽo liên tục |
21 | 161% | Gây ra mỗi giây 610 sát thương Lạnh Lẽo liên tục |
22 | 173% | Gây ra mỗi giây 659 sát thương Lạnh Lẽo liên tục |
23 | 187% | Gây ra mỗi giây 711 sát thương Lạnh Lẽo liên tục |
24 | 202% | Gây ra mỗi giây 768 sát thương Lạnh Lẽo liên tục |
25 | 218% | Gây ra mỗi giây 830 sát thương Lạnh Lẽo liên tục |
26 | 236% | Gây ra mỗi giây 896 sát thương Lạnh Lẽo liên tục |
27 | 255% | Gây ra mỗi giây 968 sát thương Lạnh Lẽo liên tục |
28 | 275% | Gây ra mỗi giây 1045 sát thương Lạnh Lẽo liên tục |
29 | 297% | Gây ra mỗi giây 1129 sát thương Lạnh Lẽo liên tục |
30 | 321% | Gây ra mỗi giây 1219 sát thương Lạnh Lẽo liên tục |
31 | 321% | Gây ra mỗi giây 1219 sát thương Lạnh Lẽo liên tục |
32 | 321% | Gây ra mỗi giây 1219 sát thương Lạnh Lẽo liên tục |
33 | 321% | Gây ra mỗi giây 1219 sát thương Lạnh Lẽo liên tục |
34 | 321% | Gây ra mỗi giây 1219 sát thương Lạnh Lẽo liên tục |
35 | 321% | Gây ra mỗi giây 1219 sát thương Lạnh Lẽo liên tục |
36 | 321% | Gây ra mỗi giây 1219 sát thương Lạnh Lẽo liên tục |
37 | 321% | Gây ra mỗi giây 1219 sát thương Lạnh Lẽo liên tục |
38 | 321% | Gây ra mỗi giây 1219 sát thương Lạnh Lẽo liên tục |
39 | 321% | Gây ra mỗi giây 1219 sát thương Lạnh Lẽo liên tục |
40 | 321% | Gây ra mỗi giây 1219 sát thương Lạnh Lẽo liên tục |
Quấy Nhiễu Vực Sâu
Quấy Nhiễu Vực Sâu
[Hiệu Ứng Kỹ Năng] Mặt Đất Sương Lạnh
Khuếch tán nơi rừng sâu, nghiệp chướng đang lan tràn.
Khuếch tán nơi rừng sâu, nghiệp chướng đang lan tràn.
Mặt Đất Sương Lạnh
Mặt Đất Sương Lạnh
Ngưng tụ một mảng Mặt Đất Sương Lạnh tại vị trí chỉ định, Sương Lạnh sẽ duy trì gây sát thương lên kẻ địch trong đó và giảm tốc theo chu kỳ.