Mũi Tên Ngũ Sắc

Mũi Tên Ngũ Sắc
Pháp Thuật Vật Ném Lạnh Lẽo Ăn Mòn Lửa Tia Chớp Vật Lý Bắn Trực Tiếp
Tiêu Hao MP 8
Tốc Độ Dùng phép 0.65 s
Hệ Số Sát Thương 111%

Thi triển kỹ năng sẽ bắn 3 nhiều Mũi Tên tự động theo dấu kẻ địch, gây 2-3 Pháp ThuậtVật Lý sát thương, 2-4 Pháp ThuậtLửa sát thương, 1-5 Pháp ThuậtTia Chớp sát thương, 2-3 Pháp ThuậtLạnh Lẽo sát thương, 2-2 Pháp ThuậtĂn Mòn sát thương.
Mũi Tên do kỹ năng này bắn ra có thể trúng cùng một kẻ địch.

Mũi Tên Ngũ Sắc:
Gây 2-3 Pháp ThuậtVật Lý sát thương
Gây 2-4 Pháp ThuậtLửa sát thương
Gây 1-5 Pháp ThuậtTia Chớp sát thương
Gây 2-3 Pháp ThuậtLạnh Lẽo sát thương
Gây 2-2 Pháp ThuậtĂn Mòn sát thương
Cơ bản phóng 1 vật ném
+2 số lượng Vật Ném của kỹ năng này
Vật ném của kỹ năng này có thể chính xác tấn công 1 kẻ địch
Hệ số suy giảm của Hiệu ứng đạn bay của kỹ năng này là 85%

Gây ra sát thương 2-3 Pháp ThuậtVật Lý
Gây ra sát thương 2-4 Pháp ThuậtLửa
Gây ra sát thương 1-5 Pháp ThuậtTia Chớp
Gây ra sát thương 2-3 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
Gây ra sát thương 2-2 Pháp ThuậtĂn Mòn
+2 số lượng Vật Ném của kỹ năng này

Trưởng thành /40
level Hệ Số Sát Thương damage
1111%Gây ra sát thương 2-3 Pháp ThuậtVật Lý
Gây ra sát thương 2-4 Pháp ThuậtLửa
Gây ra sát thương 1-5 Pháp ThuậtTia Chớp
Gây ra sát thương 2-3 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
Gây ra sát thương 2-2 Pháp ThuậtĂn Mòn
2111%Gây ra sát thương 2-3 Pháp ThuậtVật Lý
Gây ra sát thương 2-4 Pháp ThuậtLửa
Gây ra sát thương 1-6 Pháp ThuậtTia Chớp
Gây ra sát thương 2-3 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
Gây ra sát thương 2-2 Pháp ThuậtĂn Mòn
3111%Gây ra sát thương 3-5 Pháp ThuậtVật Lý
Gây ra sát thương 3-6 Pháp ThuậtLửa
Gây ra sát thương 1-8 Pháp ThuậtTia Chớp
Gây ra sát thương 3-4 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
Gây ra sát thương 3-3 Pháp ThuậtĂn Mòn
4111%Gây ra sát thương 4-7 Pháp ThuậtVật Lý
Gây ra sát thương 4-8 Pháp ThuậtLửa
Gây ra sát thương 1-11 Pháp ThuậtTia Chớp
Gây ra sát thương 4-6 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
Gây ra sát thương 4-4 Pháp ThuậtĂn Mòn
5111%Gây ra sát thương 7-12 Pháp ThuậtVật Lý
Gây ra sát thương 8-14 Pháp ThuậtLửa
Gây ra sát thương 1-19 Pháp ThuậtTia Chớp
Gây ra sát thương 7-10 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
Gây ra sát thương 7-7 Pháp ThuậtĂn Mòn
6111%Gây ra sát thương 11-18 Pháp ThuậtVật Lý
Gây ra sát thương 12-23 Pháp ThuậtLửa
Gây ra sát thương 2-31 Pháp ThuậtTia Chớp
Gây ra sát thương 11-16 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
Gây ra sát thương 12-12 Pháp ThuậtĂn Mòn
7111%Gây ra sát thương 14-24 Pháp ThuậtVật Lý
Gây ra sát thương 16-30 Pháp ThuậtLửa
Gây ra sát thương 2-40 Pháp ThuậtTia Chớp
Gây ra sát thương 14-21 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
Gây ra sát thương 15-15 Pháp ThuậtĂn Mòn
8111%Gây ra sát thương 21-35 Pháp ThuậtVật Lý
Gây ra sát thương 23-43 Pháp ThuậtLửa
Gây ra sát thương 3-58 Pháp ThuậtTia Chớp
Gây ra sát thương 20-30 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
Gây ra sát thương 22-22 Pháp ThuậtĂn Mòn
9111%Gây ra sát thương 24-40 Pháp ThuậtVật Lý
Gây ra sát thương 27-50 Pháp ThuậtLửa
Gây ra sát thương 4-67 Pháp ThuậtTia Chớp
Gây ra sát thương 23-35 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
Gây ra sát thương 26-26 Pháp ThuậtĂn Mòn
10111%Gây ra sát thương 28-46 Pháp ThuậtVật Lý
Gây ra sát thương 31-57 Pháp ThuậtLửa
Gây ra sát thương 4-77 Pháp ThuậtTia Chớp
Gây ra sát thương 27-40 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
Gây ra sát thương 29-29 Pháp ThuậtĂn Mòn
11111%Gây ra sát thương 32-53 Pháp ThuậtVật Lý
Gây ra sát thương 36-66 Pháp ThuậtLửa
Gây ra sát thương 5-89 Pháp ThuậtTia Chớp
Gây ra sát thương 30-46 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
Gây ra sát thương 34-34 Pháp ThuậtĂn Mòn
12111%Gây ra sát thương 34-57 Pháp ThuậtVật Lý
Gây ra sát thương 38-71 Pháp ThuậtLửa
Gây ra sát thương 5-96 Pháp ThuậtTia Chớp
Gây ra sát thương 33-49 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
Gây ra sát thương 37-37 Pháp ThuậtĂn Mòn
13111%Gây ra sát thương 37-62 Pháp ThuậtVật Lý
Gây ra sát thương 41-77 Pháp ThuậtLửa
Gây ra sát thương 5-103 Pháp ThuậtTia Chớp
Gây ra sát thương 36-53 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
Gây ra sát thương 40-40 Pháp ThuậtĂn Mòn
14111%Gây ra sát thương 40-67 Pháp ThuậtVật Lý
Gây ra sát thương 45-83 Pháp ThuậtLửa
Gây ra sát thương 6-112 Pháp ThuậtTia Chớp
Gây ra sát thương 38-58 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
Gây ra sát thương 43-43 Pháp ThuậtĂn Mòn
15111%Gây ra sát thương 43-72 Pháp ThuậtVật Lý
Gây ra sát thương 48-90 Pháp ThuậtLửa
Gây ra sát thương 6-120 Pháp ThuậtTia Chớp
Gây ra sát thương 41-62 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
Gây ra sát thương 46-46 Pháp ThuậtĂn Mòn
16111%Gây ra sát thương 47-78 Pháp ThuậtVật Lý
Gây ra sát thương 52-97 Pháp ThuậtLửa
Gây ra sát thương 7-130 Pháp ThuậtTia Chớp
Gây ra sát thương 45-67 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
Gây ra sát thương 50-50 Pháp ThuậtĂn Mòn
17111%Gây ra sát thương 50-84 Pháp ThuậtVật Lý
Gây ra sát thương 56-105 Pháp ThuậtLửa
Gây ra sát thương 7-140 Pháp ThuậtTia Chớp
Gây ra sát thương 48-73 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
Gây ra sát thương 54-54 Pháp ThuậtĂn Mòn
18111%Gây ra sát thương 54-91 Pháp ThuậtVật Lý
Gây ra sát thương 61-113 Pháp ThuậtLửa
Gây ra sát thương 8-152 Pháp ThuậtTia Chớp
Gây ra sát thương 52-78 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
Gây ra sát thương 58-58 Pháp ThuậtĂn Mòn
19111%Gây ra sát thương 59-98 Pháp ThuậtVật Lý
Gây ra sát thương 66-122 Pháp ThuậtLửa
Gây ra sát thương 9-164 Pháp ThuậtTia Chớp
Gây ra sát thương 56-85 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
Gây ra sát thương 63-63 Pháp ThuậtĂn Mòn
20111%Gây ra sát thương 63-106 Pháp ThuậtVật Lý
Gây ra sát thương 71-132 Pháp ThuậtLửa
Gây ra sát thương 9-177 Pháp ThuậtTia Chớp
Gây ra sát thương 61-91 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
Gây ra sát thương 68-68 Pháp ThuậtĂn Mòn
21120%Gây ra sát thương 69-114 Pháp ThuậtVật Lý
Gây ra sát thương 77-143 Pháp ThuậtLửa
Gây ra sát thương 10-191 Pháp ThuậtTia Chớp
Gây ra sát thương 66-99 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
Gây ra sát thương 73-73 Pháp ThuậtĂn Mòn
22130%Gây ra sát thương 74-123 Pháp ThuậtVật Lý
Gây ra sát thương 83-154 Pháp ThuậtLửa
Gây ra sát thương 11-206 Pháp ThuậtTia Chớp
Gây ra sát thương 71-107 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
Gây ra sát thương 79-79 Pháp ThuậtĂn Mòn
23140%Gây ra sát thương 80-133 Pháp ThuậtVật Lý
Gây ra sát thương 90-166 Pháp ThuậtLửa
Gây ra sát thương 12-223 Pháp ThuậtTia Chớp
Gây ra sát thương 77-115 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
Gây ra sát thương 85-85 Pháp ThuậtĂn Mòn
24152%Gây ra sát thương 86-144 Pháp ThuậtVật Lý
Gây ra sát thương 97-180 Pháp ThuậtLửa
Gây ra sát thương 13-241 Pháp ThuậtTia Chớp
Gây ra sát thương 83-124 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
Gây ra sát thương 92-92 Pháp ThuậtĂn Mòn
25164%Gây ra sát thương 93-156 Pháp ThuậtVật Lý
Gây ra sát thương 104-194 Pháp ThuậtLửa
Gây ra sát thương 14-260 Pháp ThuậtTia Chớp
Gây ra sát thương 90-134 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
Gây ra sát thương 100-100 Pháp ThuậtĂn Mòn
26177%Gây ra sát thương 101-168 Pháp ThuậtVật Lý
Gây ra sát thương 113-210 Pháp ThuậtLửa
Gây ra sát thương 15-281 Pháp ThuậtTia Chớp
Gây ra sát thương 97-145 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
Gây ra sát thương 107-107 Pháp ThuậtĂn Mòn
27191%Gây ra sát thương 109-181 Pháp ThuậtVật Lý
Gây ra sát thương 122-226 Pháp ThuậtLửa
Gây ra sát thương 16-303 Pháp ThuậtTia Chớp
Gây ra sát thương 104-157 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
Gây ra sát thương 116-116 Pháp ThuậtĂn Mòn
28206%Gây ra sát thương 118-196 Pháp ThuậtVật Lý
Gây ra sát thương 132-244 Pháp ThuậtLửa
Gây ra sát thương 17-328 Pháp ThuậtTia Chớp
Gây ra sát thương 113-169 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
Gây ra sát thương 125-125 Pháp ThuậtĂn Mòn
29223%Gây ra sát thương 127-212 Pháp ThuậtVật Lý
Gây ra sát thương 142-264 Pháp ThuậtLửa
Gây ra sát thương 19-354 Pháp ThuậtTia Chớp
Gây ra sát thương 122-183 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
Gây ra sát thương 135-135 Pháp ThuậtĂn Mòn
30241%Gây ra sát thương 137-228 Pháp ThuậtVật Lý
Gây ra sát thương 154-285 Pháp ThuậtLửa
Gây ra sát thương 20-382 Pháp ThuậtTia Chớp
Gây ra sát thương 132-197 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
Gây ra sát thương 146-146 Pháp ThuậtĂn Mòn
31241%Gây ra sát thương 137-228 Pháp ThuậtVật Lý
Gây ra sát thương 154-285 Pháp ThuậtLửa
Gây ra sát thương 20-382 Pháp ThuậtTia Chớp
Gây ra sát thương 132-197 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
Gây ra sát thương 146-146 Pháp ThuậtĂn Mòn
32241%Gây ra sát thương 137-228 Pháp ThuậtVật Lý
Gây ra sát thương 154-285 Pháp ThuậtLửa
Gây ra sát thương 20-382 Pháp ThuậtTia Chớp
Gây ra sát thương 132-197 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
Gây ra sát thương 146-146 Pháp ThuậtĂn Mòn
33241%Gây ra sát thương 137-228 Pháp ThuậtVật Lý
Gây ra sát thương 154-285 Pháp ThuậtLửa
Gây ra sát thương 20-382 Pháp ThuậtTia Chớp
Gây ra sát thương 132-197 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
Gây ra sát thương 146-146 Pháp ThuậtĂn Mòn
34241%Gây ra sát thương 137-228 Pháp ThuậtVật Lý
Gây ra sát thương 154-285 Pháp ThuậtLửa
Gây ra sát thương 20-382 Pháp ThuậtTia Chớp
Gây ra sát thương 132-197 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
Gây ra sát thương 146-146 Pháp ThuậtĂn Mòn
35241%Gây ra sát thương 137-228 Pháp ThuậtVật Lý
Gây ra sát thương 154-285 Pháp ThuậtLửa
Gây ra sát thương 20-382 Pháp ThuậtTia Chớp
Gây ra sát thương 132-197 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
Gây ra sát thương 146-146 Pháp ThuậtĂn Mòn
36241%Gây ra sát thương 137-228 Pháp ThuậtVật Lý
Gây ra sát thương 154-285 Pháp ThuậtLửa
Gây ra sát thương 20-382 Pháp ThuậtTia Chớp
Gây ra sát thương 132-197 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
Gây ra sát thương 146-146 Pháp ThuậtĂn Mòn
37241%Gây ra sát thương 137-228 Pháp ThuậtVật Lý
Gây ra sát thương 154-285 Pháp ThuậtLửa
Gây ra sát thương 20-382 Pháp ThuậtTia Chớp
Gây ra sát thương 132-197 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
Gây ra sát thương 146-146 Pháp ThuậtĂn Mòn
38241%Gây ra sát thương 137-228 Pháp ThuậtVật Lý
Gây ra sát thương 154-285 Pháp ThuậtLửa
Gây ra sát thương 20-382 Pháp ThuậtTia Chớp
Gây ra sát thương 132-197 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
Gây ra sát thương 146-146 Pháp ThuậtĂn Mòn
39241%Gây ra sát thương 137-228 Pháp ThuậtVật Lý
Gây ra sát thương 154-285 Pháp ThuậtLửa
Gây ra sát thương 20-382 Pháp ThuậtTia Chớp
Gây ra sát thương 132-197 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
Gây ra sát thương 146-146 Pháp ThuậtĂn Mòn
40241%Gây ra sát thương 137-228 Pháp ThuậtVật Lý
Gây ra sát thương 154-285 Pháp ThuậtLửa
Gây ra sát thương 20-382 Pháp ThuậtTia Chớp
Gây ra sát thương 132-197 Pháp ThuậtLạnh Lẽo
Gây ra sát thương 146-146 Pháp ThuậtĂn Mòn

Tiễn Quỷ Hồng Âm

Tiễn Quỷ Hồng Âm
[Hiệu Ứng Kỹ Năng] Mũi Tên Ngũ Sắc
Mang tiếng ca mường tượng nên cầu vồng.