Đạn Tia Sét
Đạn Tia Sét
Tấn Công
Từ xa
Vật Ném
Tia Chớp
Bắn Trực Tiếp
Giới hạn Pháo, Súng
Tiêu Hao MP
5
Tốc Độ Dùng phép
1 s
Hệ Số Sát Thương
198%
Phóng kỹ năng này để bắn ra 1 Đạn Điện Quang phía trước, gây 198% Sát thương Tấn Công Vũ Khí.
Đạn Điện Quang Vĩnh viễnXuyên Thấu .
Toàn bộ ST Vật lý của kỹ năng này được chuyển hóa thành ST Tia Chớp.
Đạn Điện Quang Vĩnh viễn
Toàn bộ ST Vật lý của kỹ năng này được chuyển hóa thành ST Tia Chớp.
Đạn Tia Sét:
Gây 198% ST Tấn Công Vũ Khí
Bắn cơ bản 1 Vật Ném
100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Tia Chớp
Xác suất +25%Giật Điện của kỹ năng này (Lv1:25)
Vật Ném bắn từ kỹ năng nàyXuyên Thấu vĩnh viễn
Gây 198% ST Tấn Công Vũ Khí
Bắn cơ bản 1 Vật Ném
100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Tia Chớp
Xác suất +25%
Vật Ném bắn từ kỹ năng này
Gây ra 198.0% sát thương vũ khí tấn công
100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Tia Chớp
Xác suất +25%Giật Điện của kỹ năng này (Lv1:25)
Vật Ném bắn từ kỹ năng nàyXuyên Thấu vĩnh viễn
Xác suất +25%
Vật Ném bắn từ kỹ năng này
Skill Shop Unlock Level
Drop Source
Trưởng thành /40
level | Hệ Số Sát Thương | damage |
---|---|---|
1 | 198% | Gây ra 198.0% sát thương vũ khí tấn công |
2 | 202% | Gây ra 202.0% sát thương vũ khí tấn công |
3 | 207% | Gây ra 207.0% sát thương vũ khí tấn công |
4 | 212% | Gây ra 212.0% sát thương vũ khí tấn công |
5 | 216% | Gây ra 216.0% sát thương vũ khí tấn công |
6 | 221% | Gây ra 221.0% sát thương vũ khí tấn công |
7 | 226% | Gây ra 226.0% sát thương vũ khí tấn công |
8 | 230% | Gây ra 230.0% sát thương vũ khí tấn công |
9 | 235% | Gây ra 235.0% sát thương vũ khí tấn công |
10 | 240% | Gây ra 240.0% sát thương vũ khí tấn công |
11 | 245% | Gây ra 245.0% sát thương vũ khí tấn công |
12 | 250% | Gây ra 250.0% sát thương vũ khí tấn công |
13 | 254% | Gây ra 254.0% sát thương vũ khí tấn công |
14 | 259% | Gây ra 259.0% sát thương vũ khí tấn công |
15 | 264% | Gây ra 264.0% sát thương vũ khí tấn công |
16 | 269% | Gây ra 269.0% sát thương vũ khí tấn công |
17 | 274% | Gây ra 274.0% sát thương vũ khí tấn công |
18 | 279% | Gây ra 279.0% sát thương vũ khí tấn công |
19 | 284% | Gây ra 284.0% sát thương vũ khí tấn công |
20 | 289% | Gây ra 289.0% sát thương vũ khí tấn công |
21 | 313% | Gây ra 313.0% sát thương vũ khí tấn công |
22 | 338% | Gây ra 338.0% sát thương vũ khí tấn công |
23 | 365% | Gây ra 365.0% sát thương vũ khí tấn công |
24 | 394% | Gây ra 394.0% sát thương vũ khí tấn công |
25 | 425% | Gây ra 425.0% sát thương vũ khí tấn công |
26 | 459% | Gây ra 459.0% sát thương vũ khí tấn công |
27 | 496% | Gây ra 496.0% sát thương vũ khí tấn công |
28 | 536% | Gây ra 536.0% sát thương vũ khí tấn công |
29 | 579% | Gây ra 579.0% sát thương vũ khí tấn công |
30 | 625% | Gây ra 625.0% sát thương vũ khí tấn công |
31 | 625% | Gây ra 625.0% sát thương vũ khí tấn công |
32 | 625% | Gây ra 625.0% sát thương vũ khí tấn công |
33 | 625% | Gây ra 625.0% sát thương vũ khí tấn công |
34 | 625% | Gây ra 625.0% sát thương vũ khí tấn công |
35 | 625% | Gây ra 625.0% sát thương vũ khí tấn công |
36 | 625% | Gây ra 625.0% sát thương vũ khí tấn công |
37 | 625% | Gây ra 625.0% sát thương vũ khí tấn công |
38 | 625% | Gây ra 625.0% sát thương vũ khí tấn công |
39 | 625% | Gây ra 625.0% sát thương vũ khí tấn công |
40 | 625% | Gây ra 625.0% sát thương vũ khí tấn công |