Mũi Tên Anh Linh
Mũi Tên Anh Linh
Tấn Công
Vật Lý
Tiếp Tục
Lính Gác
Vật Ném
Đi Xuống
Từ xa
Phạm vi
Giới hạn Cung, Nỏ
Tiêu Hao MP
5
Tốc Độ Dùng phép
0.8 s
Hệ Số Sát Thương
99%
Thi triển kỹ năng này sẽ lắp đặt 1 Lính Gác Phi Tiễn tại vị trí chỉ định, Lính Gác này bắn lên không trung 3 mũi tên, mũi tên rơi xuống đất sẽ gây sát thương cho kẻ địch trong phạm vi 99% ST Tấn Công Vũ Khí.
Lính Gác của kỹ năng này lắp đặt sẽ tăng ST mỗi giây.
Mũi Tên Anh Linh bắn ra không bị ảnh hưởng buff của số lượng Vật Ném.
Lính Gác của kỹ năng này lắp đặt sẽ tăng ST mỗi giây.
Mũi Tên Anh Linh bắn ra không bị ảnh hưởng buff của số lượng Vật Ném.
Mũi Tên Anh Linh:
Gây 99% ST Tấn Công Vũ Khí
Tần suất thi triển cơ bản của Lính Gác bằng trung bình 100% Tốc Đánh Vũ Khí
Lính Gác duy trì 8 giây
Bắn cơ bản 3 Vật Ném
Số lượng Lính Gác cơ bản tối đa của kỹ năng này là 1
Lính Giác kỹ năng này đặt vào cứ cách 1 s sẽ thêm +8% sát thương, tối đa cộng dồn 5 lớp (nhân dồn)
Kỹ năng này cứ đặt vào 1 Lính Gác, -10% thời gian giãn cách
Vật Ném kỹ năng này bắn ra không chịu ảnh hưởng buff của số lượng Vật Ném
Gây 99% ST Tấn Công Vũ Khí
Tần suất thi triển cơ bản của Lính Gác bằng trung bình 100% Tốc Đánh Vũ Khí
Lính Gác duy trì 8 giây
Bắn cơ bản 3 Vật Ném
Số lượng Lính Gác cơ bản tối đa của kỹ năng này là 1
Lính Giác kỹ năng này đặt vào cứ cách 1 s sẽ thêm +8% sát thương, tối đa cộng dồn 5 lớp (nhân dồn)
Kỹ năng này cứ đặt vào 1 Lính Gác, -10% thời gian giãn cách
Vật Ném kỹ năng này bắn ra không chịu ảnh hưởng buff của số lượng Vật Ném
Gây ra 99.0% sát thương vũ khí tấn công
Số lượng Lính Gác cơ bản tối đa của kỹ năng này là 1
Lính Giác kỹ năng này đặt vào cứ cách 1 s sẽ thêm +8% sát thương, tối đa cộng dồn 5 lớp (nhân dồn)
Kỹ năng này cứ đặt vào 1 Lính Gác, -10% thời gian giãn cách
Lính Giác kỹ năng này đặt vào cứ cách 1 s sẽ thêm +8% sát thương, tối đa cộng dồn 5 lớp (nhân dồn)
Kỹ năng này cứ đặt vào 1 Lính Gác, -10% thời gian giãn cách
Skill Shop Unlock Level
Drop Source
Trưởng thành /40
level | Hệ Số Sát Thương | damage |
---|---|---|
1 | 99% | Gây ra 99.0% sát thương vũ khí tấn công |
2 | 102% | Gây ra 102.0% sát thương vũ khí tấn công |
3 | 104% | Gây ra 104.0% sát thương vũ khí tấn công |
4 | 107% | Gây ra 107.0% sát thương vũ khí tấn công |
5 | 110% | Gây ra 110.0% sát thương vũ khí tấn công |
6 | 112% | Gây ra 112.0% sát thương vũ khí tấn công |
7 | 115% | Gây ra 115.0% sát thương vũ khí tấn công |
8 | 118% | Gây ra 118.0% sát thương vũ khí tấn công |
9 | 121% | Gây ra 121.0% sát thương vũ khí tấn công |
10 | 125% | Gây ra 125.0% sát thương vũ khí tấn công |
11 | 128% | Gây ra 128.0% sát thương vũ khí tấn công |
12 | 132% | Gây ra 132.0% sát thương vũ khí tấn công |
13 | 136% | Gây ra 136.0% sát thương vũ khí tấn công |
14 | 140% | Gây ra 140.0% sát thương vũ khí tấn công |
15 | 145% | Gây ra 145.0% sát thương vũ khí tấn công |
16 | 150% | Gây ra 150.0% sát thương vũ khí tấn công |
17 | 155% | Gây ra 155.0% sát thương vũ khí tấn công |
18 | 161% | Gây ra 161.0% sát thương vũ khí tấn công |
19 | 167% | Gây ra 167.0% sát thương vũ khí tấn công |
20 | 174% | Gây ra 174.0% sát thương vũ khí tấn công |
21 | 188% | Gây ra 188.0% sát thương vũ khí tấn công |
22 | 203% | Gây ra 203.0% sát thương vũ khí tấn công |
23 | 219% | Gây ra 219.0% sát thương vũ khí tấn công |
24 | 236% | Gây ra 236.0% sát thương vũ khí tấn công |
25 | 255% | Gây ra 255.0% sát thương vũ khí tấn công |
26 | 276% | Gây ra 276.0% sát thương vũ khí tấn công |
27 | 298% | Gây ra 298.0% sát thương vũ khí tấn công |
28 | 321% | Gây ra 321.0% sát thương vũ khí tấn công |
29 | 347% | Gây ra 347.0% sát thương vũ khí tấn công |
30 | 375% | Gây ra 375.0% sát thương vũ khí tấn công |
31 | 375% | Gây ra 375.0% sát thương vũ khí tấn công |
32 | 375% | Gây ra 375.0% sát thương vũ khí tấn công |
33 | 375% | Gây ra 375.0% sát thương vũ khí tấn công |
34 | 375% | Gây ra 375.0% sát thương vũ khí tấn công |
35 | 375% | Gây ra 375.0% sát thương vũ khí tấn công |
36 | 375% | Gây ra 375.0% sát thương vũ khí tấn công |
37 | 375% | Gây ra 375.0% sát thương vũ khí tấn công |
38 | 375% | Gây ra 375.0% sát thương vũ khí tấn công |
39 | 375% | Gây ra 375.0% sát thương vũ khí tấn công |
40 | 375% | Gây ra 375.0% sát thương vũ khí tấn công |
Mũi Tên Anh Linh /1
affix | note | drop |
---|---|---|
Miễn Thêm +30% thời gian Khi đánh trúng, nhận 3% ST Tia Chớp làm Sát thương cơ bản cho npc thêm 1500 phạm vi địch Khi Lính Gác hp: 25 mana: 0 shield: 0 damage: 25 armour: 1 hit: 1 dodge: 0 attack_block: 0 spell_block: 0 fire_res: 0 ice_res: 0 light_res: 0 chaos_res: 0 cri_rate: 100 cri_dmg: -40 hp_recovery: 0 mana_recovery: 2 experience: | 飞箭英灵 |