Gai Khô Héo
Gai Khô Héo
Tấn Công
Cận chiến
Ảnh Tập
Ăn Mòn
Phạm vi
Tiếp Tục
Giới hạn Kiếm 1 Tay, Vuốt, Dao Găm, Đao Tế
Tiêu Hao MP
5
Tốc Độ Dùng phép
1 s
Hệ Số Sát Thương
97%
Thi triển kỹ năng sẽ Đột Kích phía trước, gây cho kẻ địch 97% ST Tấn Công Vũ Khí.
Khi kỹ năng này gâyKhô Héo sẽ nhận được buff: Tăng ST Ăn Mòn của kỹ năng. Khi số lớp buff đạt tối đa sẽ tăng số lượng Ảo Ảnh của kỹ năng này.
KhiẢo Ảnh của kỹ năng này gây ra Khô Héo sẽ khiến kẻ địch nhận debuff: Giảm Kháng Ăn Mòn.
Khi kỹ năng này gây
Khi
Đột Kích:
Gây 97% ST Tấn Công Vũ Khí
Gây 97% ST Tấn Công Vũ Khí
Xác suất +20% Khô Héo của bản thân (Lv1:20)
Khi bản thân gâyKhô Héo , sẽ nhận được 1 lớp Buff; Buff duy trì 4 giây, tối đa cộng dồn 5 lớp
Mỗi tầng tăng cường làm cho kỹ năng này có thêm +3% ST Ăn Mòn (chồng lên nhau)
Số lớp Buff đạt giới hạn, số lượngẢo Ảnh +1
Xác suất -20%Khô Héo của Ảo Ảnh
KhiẢo Ảnh gây ra Khô Héo , sẽ khiến kẻ địch nhận 1 lớp Debuff; Debuff duy trì 4 giây, tối đa cộng dồn 5 lớp
-5% Kháng Ăn Mòn cho Debuff của mỗi lớp
Kỹ năng này kèm 5 STKhô Héo cơ bản (Lv1:5) (Lv21:5) (Lv41:5)
100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn
Kỹ năng này gây thêm 3 - 4 điểm ST Vật lý (Lv1:3) (Lv2:6) (Lv3:9) (Lv4:11) (Lv5:14) (Lv6:17) (Lv7:19) (Lv8:22) (Lv9:25) (Lv10:27) (Lv11:30) (Lv12:33) (Lv13:35) (Lv14:38) (Lv15:41) (Lv16:43) (Lv17:46) (Lv18:49) (Lv19:51) (Lv20:54) (Lv1:4) (Lv2:7) (Lv3:11) (Lv4:14) (Lv5:17) (Lv6:20) (Lv7:24) (Lv8:27) (Lv9:30) (Lv10:33) (Lv11:37) (Lv12:40) (Lv13:43) (Lv14:46) (Lv15:50) (Lv16:53) (Lv17:56) (Lv18:59) (Lv19:63) (Lv20:66)
Khi bản thân gây
Mỗi tầng tăng cường làm cho kỹ năng này có thêm +3% ST Ăn Mòn (chồng lên nhau)
Số lớp Buff đạt giới hạn, số lượng
Xác suất -20%
Khi
-5% Kháng Ăn Mòn cho Debuff của mỗi lớp
Kỹ năng này kèm 5 ST
100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn
Kỹ năng này gây thêm 3 - 4 điểm ST Vật lý (Lv1:3) (Lv2:6) (Lv3:9) (Lv4:11) (Lv5:14) (Lv6:17) (Lv7:19) (Lv8:22) (Lv9:25) (Lv10:27) (Lv11:30) (Lv12:33) (Lv13:35) (Lv14:38) (Lv15:41) (Lv16:43) (Lv17:46) (Lv18:49) (Lv19:51) (Lv20:54) (Lv1:4) (Lv2:7) (Lv3:11) (Lv4:14) (Lv5:17) (Lv6:20) (Lv7:24) (Lv8:27) (Lv9:30) (Lv10:33) (Lv11:37) (Lv12:40) (Lv13:43) (Lv14:46) (Lv15:50) (Lv16:53) (Lv17:56) (Lv18:59) (Lv19:63) (Lv20:66)
Gây ra 97.0% sát thương vũ khí tấn công
100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn
Kỹ năng này gây thêm 3 - 4 điểm ST Vật lý (Lv1:3) (Lv2:6) (Lv3:9) (Lv4:11) (Lv5:14) (Lv6:17) (Lv7:19) (Lv8:22) (Lv9:25) (Lv10:27) (Lv11:30) (Lv12:33) (Lv13:35) (Lv14:38) (Lv15:41) (Lv16:43) (Lv17:46) (Lv18:49) (Lv19:51) (Lv20:54) (Lv1:4) (Lv2:7) (Lv3:11) (Lv4:14) (Lv5:17) (Lv6:20) (Lv7:24) (Lv8:27) (Lv9:30) (Lv10:33) (Lv11:37) (Lv12:40) (Lv13:43) (Lv14:46) (Lv15:50) (Lv16:53) (Lv17:56) (Lv18:59) (Lv19:63) (Lv20:66)
Xác suất +20%Khô Héo của bản thân (Lv1:20)
Xác suất -20%Khô Héo của Ảo Ảnh
Khi bản thân gâyKhô Héo , sẽ nhận được 1 lớp Buff; Buff duy trì 4 giây, tối đa cộng dồn 5 lớp
Số lớp Buff đạt giới hạn, số lượngẢo Ảnh +1
KhiẢo Ảnh gây ra Khô Héo , sẽ khiến kẻ địch nhận 1 lớp Debuff; Debuff duy trì 4 giây, tối đa cộng dồn 5 lớp
Kỹ năng này kèm 5 STKhô Héo cơ bản (Lv1:5) (Lv21:5) (Lv41:5)
Kỹ năng này gây thêm 3 - 4 điểm ST Vật lý (Lv1:3) (Lv2:6) (Lv3:9) (Lv4:11) (Lv5:14) (Lv6:17) (Lv7:19) (Lv8:22) (Lv9:25) (Lv10:27) (Lv11:30) (Lv12:33) (Lv13:35) (Lv14:38) (Lv15:41) (Lv16:43) (Lv17:46) (Lv18:49) (Lv19:51) (Lv20:54) (Lv1:4) (Lv2:7) (Lv3:11) (Lv4:14) (Lv5:17) (Lv6:20) (Lv7:24) (Lv8:27) (Lv9:30) (Lv10:33) (Lv11:37) (Lv12:40) (Lv13:43) (Lv14:46) (Lv15:50) (Lv16:53) (Lv17:56) (Lv18:59) (Lv19:63) (Lv20:66)
Xác suất +20%
Xác suất -20%
Khi bản thân gây
Số lớp Buff đạt giới hạn, số lượng
Khi
Kỹ năng này kèm 5 ST
Mỗi tầng tăng cường làm cho kỹ năng này có thêm +3% ST Ăn Mòn (chồng lên nhau)
-5% Kháng Ăn Mòn cho Debuff của mỗi lớp
Skill Shop Unlock Level
Drop Source
Trưởng thành /40
level | Kỹ năng này gây thêm 3 - 4 điểm ST Vật lý | Hệ Số Sát Thương | damage |
---|---|---|---|
1 | 3,4 | 97% | Gây ra 97.0% sát thương vũ khí tấn công |
2 | 6,7 | 99% | Gây ra 99.0% sát thương vũ khí tấn công |
3 | 9,11 | 100% | Gây ra 100.0% sát thương vũ khí tấn công |
4 | 11,14 | 101% | Gây ra 101.0% sát thương vũ khí tấn công |
5 | 14,17 | 103% | Gây ra 103.0% sát thương vũ khí tấn công |
6 | 17,20 | 104% | Gây ra 104.0% sát thương vũ khí tấn công |
7 | 19,24 | 106% | Gây ra 106.0% sát thương vũ khí tấn công |
8 | 22,27 | 107% | Gây ra 107.0% sát thương vũ khí tấn công |
9 | 25,30 | 108% | Gây ra 108.0% sát thương vũ khí tấn công |
10 | 27,33 | 110% | Gây ra 110.0% sát thương vũ khí tấn công |
11 | 30,37 | 111% | Gây ra 111.0% sát thương vũ khí tấn công |
12 | 33,40 | 112% | Gây ra 112.0% sát thương vũ khí tấn công |
13 | 35,43 | 113% | Gây ra 113.0% sát thương vũ khí tấn công |
14 | 38,46 | 115% | Gây ra 115.0% sát thương vũ khí tấn công |
15 | 41,50 | 116% | Gây ra 116.0% sát thương vũ khí tấn công |
16 | 43,53 | 117% | Gây ra 117.0% sát thương vũ khí tấn công |
17 | 46,56 | 119% | Gây ra 119.0% sát thương vũ khí tấn công |
18 | 49,59 | 120% | Gây ra 120.0% sát thương vũ khí tấn công |
19 | 51,63 | 121% | Gây ra 121.0% sát thương vũ khí tấn công |
20 | 54,66 | 122% | Gây ra 122.0% sát thương vũ khí tấn công |
21 | 54,66 | 132% | Gây ra 132.0% sát thương vũ khí tấn công |
22 | 54,66 | 143% | Gây ra 143.0% sát thương vũ khí tấn công |
23 | 54,66 | 154% | Gây ra 154.0% sát thương vũ khí tấn công |
24 | 54,66 | 166% | Gây ra 166.0% sát thương vũ khí tấn công |
25 | 54,66 | 180% | Gây ra 180.0% sát thương vũ khí tấn công |
26 | 54,66 | 194% | Gây ra 194.0% sát thương vũ khí tấn công |
27 | 54,66 | 209% | Gây ra 209.0% sát thương vũ khí tấn công |
28 | 54,66 | 226% | Gây ra 226.0% sát thương vũ khí tấn công |
29 | 54,66 | 244% | Gây ra 244.0% sát thương vũ khí tấn công |
30 | 54,66 | 264% | Gây ra 264.0% sát thương vũ khí tấn công |
31 | 54,66 | 264% | Gây ra 264.0% sát thương vũ khí tấn công |
32 | 54,66 | 264% | Gây ra 264.0% sát thương vũ khí tấn công |
33 | 54,66 | 264% | Gây ra 264.0% sát thương vũ khí tấn công |
34 | 54,66 | 264% | Gây ra 264.0% sát thương vũ khí tấn công |
35 | 54,66 | 264% | Gây ra 264.0% sát thương vũ khí tấn công |
36 | 54,66 | 264% | Gây ra 264.0% sát thương vũ khí tấn công |
37 | 54,66 | 264% | Gây ra 264.0% sát thương vũ khí tấn công |
38 | 54,66 | 264% | Gây ra 264.0% sát thương vũ khí tấn công |
39 | 54,66 | 264% | Gây ra 264.0% sát thương vũ khí tấn công |
40 | 54,66 | 264% | Gây ra 264.0% sát thương vũ khí tấn công |