Gai Khô Héo
SS6Mùa giải
20
Giới hạn Dao Găm, Vuốt, Kiếm 1 Tay
Thuộc Tính Chính:
Nhanh Nhẹn
Tiêu Hao MP
5
Tốc Độ Dùng phép
1 s
Hệ Số Sát Thương
201%
Simple
Giải phóng kỹ năng này để đâm tới trước, gây 201% ST Tấn Công Vũ Khí cho kẻ địch.
Khi kỹ năng này đánh trúng, nhận buff: ST Ăn Mòn của kỹ năng này bổ sung. Khi số lượng buff đạt giới hạn, số lượngẢo Ảnh của kỹ năng này tăng lên.
Khi kỹ năng này đánh trúng, nhận buff: ST Ăn Mòn của kỹ năng này bổ sung. Khi số lượng buff đạt giới hạn, số lượng
Details
Đột Kích:
Gây 201% ST Tấn Công Vũ Khí
Gây 201% ST Tấn Công Vũ Khí
Xác suất +20% Khô Héo của kỹ năng này
Khi kỹ năng này đánh trúng, nhận 1 lớp Buff; kéo dài 4 giây, tối đa cộng dồn 5 lớp
Mỗi tầng tăng cường làm cho kỹ năng này có thêm +3% ST Ăn Mòn (chồng lên nhau)
Số lớp Buff đạt giới hạn, số lượngẢo Ảnh +1
Kỹ năng này kèm 5 STKhô Héo cơ bản (Lv1:5) (Lv21:5) (Lv41:5)
100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn
Khi kỹ năng này đánh trúng, nhận 1 lớp Buff; kéo dài 4 giây, tối đa cộng dồn 5 lớp
Mỗi tầng tăng cường làm cho kỹ năng này có thêm +3% ST Ăn Mòn (chồng lên nhau)
Số lớp Buff đạt giới hạn, số lượng
Kỹ năng này kèm 5 ST
100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn
100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn
Xác suất +20%Khô Héo của kỹ năng này
Khi kỹ năng này đánh trúng, nhận 1 lớp Buff; kéo dài 4 giây, tối đa cộng dồn 5 lớp
Số lớp Buff đạt giới hạn, số lượngẢo Ảnh +1
Kỹ năng này kèm 5 STKhô Héo cơ bản (Lv1:5) (Lv21:5) (Lv41:5)
Xác suất +20%
Khi kỹ năng này đánh trúng, nhận 1 lớp Buff; kéo dài 4 giây, tối đa cộng dồn 5 lớp
Số lớp Buff đạt giới hạn, số lượng
Kỹ năng này kèm 5 ST
SS5Mùa giải
Giới hạn Kiếm 1 Tay, Vuốt, Dao Găm, Đao Tế
Thuộc Tính Chính:
Nhanh Nhẹn
Tiêu Hao MP
5
Tốc Độ Dùng phép
1 s
Hệ Số Sát Thương
142%
Kích hoạt kỹ năng này đâm về phía trước, gây 142% sát thương tấn công vũ khí cho kẻ địch.
Khi kỹ năng này đánh trúng, nhận được buff: Sát thương ăn mòn của kỹ năng này tăng thêm. Khi số lượng buff đạt giới hạn, số lượngảo ảnh của kỹ năng này tăng lên.
Khiảo ảnh của kỹ năng này đánh trúng, kẻ địch nhận debuff: Kháng ăn mòn giảm.
Khi kỹ năng này đánh trúng, nhận được buff: Sát thương ăn mòn của kỹ năng này tăng thêm. Khi số lượng buff đạt giới hạn, số lượng
Khi
Đột Kích:
Gây 142% ST Tấn Công Vũ Khí
Gây 142% ST Tấn Công Vũ Khí
Xác suất +20% Khô Héo của kỹ năng này
Khi kỹ năng này đánh trúng, nhận 1 lớp Buff; kéo dài 4 giây, tối đa cộng dồn 5 lớp
Mỗi tầng tăng cường làm cho kỹ năng này có thêm +3% ST Ăn Mòn (chồng lên nhau)
Số lớp Buff đạt giới hạn, số lượngẢo Ảnh +1
KhiẢo Ảnh của kỹ năng này đánh trúng, khiến kẻ địch nhận 1 tầng giảm hiệu quả; giảm hiệu quả kéo dài 4 giây, tối đa cộng dồn 5 tầng
-5% Kháng Ăn Mòn cho Debuff của mỗi lớp
Kỹ năng này kèm 5 STKhô Héo cơ bản (Lv1:5) (Lv21:5) (Lv41:5)
100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn
Kỹ năng này gây thêm 3 - 4 điểm ST Vật lý (Lv1:3) (Lv2:6) (Lv3:9) (Lv4:11) (Lv5:14) (Lv6:17) (Lv7:19) (Lv8:22) (Lv9:25) (Lv10:27) (Lv11:30) (Lv12:33) (Lv13:35) (Lv14:38) (Lv15:41) (Lv16:43) (Lv17:46) (Lv18:49) (Lv19:51) (Lv20:54) (Lv1:4) (Lv2:7) (Lv3:11) (Lv4:14) (Lv5:17) (Lv6:20) (Lv7:24) (Lv8:27) (Lv9:30) (Lv10:33) (Lv11:37) (Lv12:40) (Lv13:43) (Lv14:46) (Lv15:50) (Lv16:53) (Lv17:56) (Lv18:59) (Lv19:63) (Lv20:66)
Khi kỹ năng này đánh trúng, nhận 1 lớp Buff; kéo dài 4 giây, tối đa cộng dồn 5 lớp
Mỗi tầng tăng cường làm cho kỹ năng này có thêm +3% ST Ăn Mòn (chồng lên nhau)
Số lớp Buff đạt giới hạn, số lượng
Khi
-5% Kháng Ăn Mòn cho Debuff của mỗi lớp
Kỹ năng này kèm 5 ST
100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn
Kỹ năng này gây thêm 3 - 4 điểm ST Vật lý (Lv1:3) (Lv2:6) (Lv3:9) (Lv4:11) (Lv5:14) (Lv6:17) (Lv7:19) (Lv8:22) (Lv9:25) (Lv10:27) (Lv11:30) (Lv12:33) (Lv13:35) (Lv14:38) (Lv15:41) (Lv16:43) (Lv17:46) (Lv18:49) (Lv19:51) (Lv20:54) (Lv1:4) (Lv2:7) (Lv3:11) (Lv4:14) (Lv5:17) (Lv6:20) (Lv7:24) (Lv8:27) (Lv9:30) (Lv10:33) (Lv11:37) (Lv12:40) (Lv13:43) (Lv14:46) (Lv15:50) (Lv16:53) (Lv17:56) (Lv18:59) (Lv19:63) (Lv20:66)
100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn
Kỹ năng này gây thêm 3 - 4 điểm ST Vật lý (Lv1:3) (Lv2:6) (Lv3:9) (Lv4:11) (Lv5:14) (Lv6:17) (Lv7:19) (Lv8:22) (Lv9:25) (Lv10:27) (Lv11:30) (Lv12:33) (Lv13:35) (Lv14:38) (Lv15:41) (Lv16:43) (Lv17:46) (Lv18:49) (Lv19:51) (Lv20:54) (Lv1:4) (Lv2:7) (Lv3:11) (Lv4:14) (Lv5:17) (Lv6:20) (Lv7:24) (Lv8:27) (Lv9:30) (Lv10:33) (Lv11:37) (Lv12:40) (Lv13:43) (Lv14:46) (Lv15:50) (Lv16:53) (Lv17:56) (Lv18:59) (Lv19:63) (Lv20:66)
Xác suất +20%Khô Héo của kỹ năng này
Khi kỹ năng này đánh trúng, nhận 1 lớp Buff; kéo dài 4 giây, tối đa cộng dồn 5 lớp
Số lớp Buff đạt giới hạn, số lượngẢo Ảnh +1
KhiẢo Ảnh của kỹ năng này đánh trúng, khiến kẻ địch nhận 1 tầng giảm hiệu quả; giảm hiệu quả kéo dài 4 giây, tối đa cộng dồn 5 tầng
Kỹ năng này kèm 5 STKhô Héo cơ bản (Lv1:5) (Lv21:5) (Lv41:5)
Kỹ năng này gây thêm 3 - 4 điểm ST Vật lý (Lv1:3) (Lv2:6) (Lv3:9) (Lv4:11) (Lv5:14) (Lv6:17) (Lv7:19) (Lv8:22) (Lv9:25) (Lv10:27) (Lv11:30) (Lv12:33) (Lv13:35) (Lv14:38) (Lv15:41) (Lv16:43) (Lv17:46) (Lv18:49) (Lv19:51) (Lv20:54) (Lv1:4) (Lv2:7) (Lv3:11) (Lv4:14) (Lv5:17) (Lv6:20) (Lv7:24) (Lv8:27) (Lv9:30) (Lv10:33) (Lv11:37) (Lv12:40) (Lv13:43) (Lv14:46) (Lv15:50) (Lv16:53) (Lv17:56) (Lv18:59) (Lv19:63) (Lv20:66)
Xác suất +20%
Khi kỹ năng này đánh trúng, nhận 1 lớp Buff; kéo dài 4 giây, tối đa cộng dồn 5 lớp
Số lớp Buff đạt giới hạn, số lượng
Khi
Kỹ năng này kèm 5 ST
Alts
Skill Shop Unlock Level
Drop Source
Trưởng thành /40
level | Hệ Số Sát Thương | damage | Descript |
---|---|---|---|
1 | 149% | Gây ra 149.0% sát thương vũ khí tấn công | Đột Kích: Gây 149% ST Tấn Công Vũ Khí Xác suất +20% Khi kỹ năng này đánh trúng, nhận 1 lớp Buff; kéo dài 4 giây, tối đa cộng dồn 5 lớp Mỗi tầng tăng cường làm cho kỹ năng này có thêm +3% ST Ăn Mòn (chồng lên nhau) Số lớp Buff đạt giới hạn, số lượng Kỹ năng này kèm 5 ST 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn |
2 | 151% | Gây ra 151.0% sát thương vũ khí tấn công | Đột Kích: Gây 151% ST Tấn Công Vũ Khí Xác suất +20% Khi kỹ năng này đánh trúng, nhận 1 lớp Buff; kéo dài 4 giây, tối đa cộng dồn 5 lớp Mỗi tầng tăng cường làm cho kỹ năng này có thêm +3% ST Ăn Mòn (chồng lên nhau) Số lớp Buff đạt giới hạn, số lượng Kỹ năng này kèm 5 ST 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn |
3 | 154% | Gây ra 154.0% sát thương vũ khí tấn công | Đột Kích: Gây 154% ST Tấn Công Vũ Khí Xác suất +20% Khi kỹ năng này đánh trúng, nhận 1 lớp Buff; kéo dài 4 giây, tối đa cộng dồn 5 lớp Mỗi tầng tăng cường làm cho kỹ năng này có thêm +3% ST Ăn Mòn (chồng lên nhau) Số lớp Buff đạt giới hạn, số lượng Kỹ năng này kèm 5 ST 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn |
4 | 157% | Gây ra 157.0% sát thương vũ khí tấn công | Đột Kích: Gây 157% ST Tấn Công Vũ Khí Xác suất +20% Khi kỹ năng này đánh trúng, nhận 1 lớp Buff; kéo dài 4 giây, tối đa cộng dồn 5 lớp Mỗi tầng tăng cường làm cho kỹ năng này có thêm +3% ST Ăn Mòn (chồng lên nhau) Số lớp Buff đạt giới hạn, số lượng Kỹ năng này kèm 5 ST 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn |
5 | 160% | Gây ra 160.0% sát thương vũ khí tấn công | Đột Kích: Gây 160% ST Tấn Công Vũ Khí Xác suất +20% Khi kỹ năng này đánh trúng, nhận 1 lớp Buff; kéo dài 4 giây, tối đa cộng dồn 5 lớp Mỗi tầng tăng cường làm cho kỹ năng này có thêm +3% ST Ăn Mòn (chồng lên nhau) Số lớp Buff đạt giới hạn, số lượng Kỹ năng này kèm 5 ST 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn |
6 | 162% | Gây ra 162.0% sát thương vũ khí tấn công | Đột Kích: Gây 162% ST Tấn Công Vũ Khí Xác suất +20% Khi kỹ năng này đánh trúng, nhận 1 lớp Buff; kéo dài 4 giây, tối đa cộng dồn 5 lớp Mỗi tầng tăng cường làm cho kỹ năng này có thêm +3% ST Ăn Mòn (chồng lên nhau) Số lớp Buff đạt giới hạn, số lượng Kỹ năng này kèm 5 ST 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn |
7 | 165% | Gây ra 165.0% sát thương vũ khí tấn công | Đột Kích: Gây 165% ST Tấn Công Vũ Khí Xác suất +20% Khi kỹ năng này đánh trúng, nhận 1 lớp Buff; kéo dài 4 giây, tối đa cộng dồn 5 lớp Mỗi tầng tăng cường làm cho kỹ năng này có thêm +3% ST Ăn Mòn (chồng lên nhau) Số lớp Buff đạt giới hạn, số lượng Kỹ năng này kèm 5 ST 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn |
8 | 168% | Gây ra 168.0% sát thương vũ khí tấn công | Đột Kích: Gây 168% ST Tấn Công Vũ Khí Xác suất +20% Khi kỹ năng này đánh trúng, nhận 1 lớp Buff; kéo dài 4 giây, tối đa cộng dồn 5 lớp Mỗi tầng tăng cường làm cho kỹ năng này có thêm +3% ST Ăn Mòn (chồng lên nhau) Số lớp Buff đạt giới hạn, số lượng Kỹ năng này kèm 5 ST 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn |
9 | 171% | Gây ra 171.0% sát thương vũ khí tấn công | Đột Kích: Gây 171% ST Tấn Công Vũ Khí Xác suất +20% Khi kỹ năng này đánh trúng, nhận 1 lớp Buff; kéo dài 4 giây, tối đa cộng dồn 5 lớp Mỗi tầng tăng cường làm cho kỹ năng này có thêm +3% ST Ăn Mòn (chồng lên nhau) Số lớp Buff đạt giới hạn, số lượng Kỹ năng này kèm 5 ST 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn |
10 | 173% | Gây ra 173.0% sát thương vũ khí tấn công | Đột Kích: Gây 173% ST Tấn Công Vũ Khí Xác suất +20% Khi kỹ năng này đánh trúng, nhận 1 lớp Buff; kéo dài 4 giây, tối đa cộng dồn 5 lớp Mỗi tầng tăng cường làm cho kỹ năng này có thêm +3% ST Ăn Mòn (chồng lên nhau) Số lớp Buff đạt giới hạn, số lượng Kỹ năng này kèm 5 ST 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn |
11 | 176% | Gây ra 176.0% sát thương vũ khí tấn công | Đột Kích: Gây 176% ST Tấn Công Vũ Khí Xác suất +20% Khi kỹ năng này đánh trúng, nhận 1 lớp Buff; kéo dài 4 giây, tối đa cộng dồn 5 lớp Mỗi tầng tăng cường làm cho kỹ năng này có thêm +3% ST Ăn Mòn (chồng lên nhau) Số lớp Buff đạt giới hạn, số lượng Kỹ năng này kèm 5 ST 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn |
12 | 179% | Gây ra 179.0% sát thương vũ khí tấn công | Đột Kích: Gây 179% ST Tấn Công Vũ Khí Xác suất +20% Khi kỹ năng này đánh trúng, nhận 1 lớp Buff; kéo dài 4 giây, tối đa cộng dồn 5 lớp Mỗi tầng tăng cường làm cho kỹ năng này có thêm +3% ST Ăn Mòn (chồng lên nhau) Số lớp Buff đạt giới hạn, số lượng Kỹ năng này kèm 5 ST 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn |
13 | 182% | Gây ra 182.0% sát thương vũ khí tấn công | Đột Kích: Gây 182% ST Tấn Công Vũ Khí Xác suất +20% Khi kỹ năng này đánh trúng, nhận 1 lớp Buff; kéo dài 4 giây, tối đa cộng dồn 5 lớp Mỗi tầng tăng cường làm cho kỹ năng này có thêm +3% ST Ăn Mòn (chồng lên nhau) Số lớp Buff đạt giới hạn, số lượng Kỹ năng này kèm 5 ST 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn |
14 | 184% | Gây ra 184.0% sát thương vũ khí tấn công | Đột Kích: Gây 184% ST Tấn Công Vũ Khí Xác suất +20% Khi kỹ năng này đánh trúng, nhận 1 lớp Buff; kéo dài 4 giây, tối đa cộng dồn 5 lớp Mỗi tầng tăng cường làm cho kỹ năng này có thêm +3% ST Ăn Mòn (chồng lên nhau) Số lớp Buff đạt giới hạn, số lượng Kỹ năng này kèm 5 ST 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn |
15 | 187% | Gây ra 187.0% sát thương vũ khí tấn công | Đột Kích: Gây 187% ST Tấn Công Vũ Khí Xác suất +20% Khi kỹ năng này đánh trúng, nhận 1 lớp Buff; kéo dài 4 giây, tối đa cộng dồn 5 lớp Mỗi tầng tăng cường làm cho kỹ năng này có thêm +3% ST Ăn Mòn (chồng lên nhau) Số lớp Buff đạt giới hạn, số lượng Kỹ năng này kèm 5 ST 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn |
16 | 190% | Gây ra 190.0% sát thương vũ khí tấn công | Đột Kích: Gây 190% ST Tấn Công Vũ Khí Xác suất +20% Khi kỹ năng này đánh trúng, nhận 1 lớp Buff; kéo dài 4 giây, tối đa cộng dồn 5 lớp Mỗi tầng tăng cường làm cho kỹ năng này có thêm +3% ST Ăn Mòn (chồng lên nhau) Số lớp Buff đạt giới hạn, số lượng Kỹ năng này kèm 5 ST 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn |
17 | 193% | Gây ra 193.0% sát thương vũ khí tấn công | Đột Kích: Gây 193% ST Tấn Công Vũ Khí Xác suất +20% Khi kỹ năng này đánh trúng, nhận 1 lớp Buff; kéo dài 4 giây, tối đa cộng dồn 5 lớp Mỗi tầng tăng cường làm cho kỹ năng này có thêm +3% ST Ăn Mòn (chồng lên nhau) Số lớp Buff đạt giới hạn, số lượng Kỹ năng này kèm 5 ST 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn |
18 | 195% | Gây ra 195.0% sát thương vũ khí tấn công | Đột Kích: Gây 195% ST Tấn Công Vũ Khí Xác suất +20% Khi kỹ năng này đánh trúng, nhận 1 lớp Buff; kéo dài 4 giây, tối đa cộng dồn 5 lớp Mỗi tầng tăng cường làm cho kỹ năng này có thêm +3% ST Ăn Mòn (chồng lên nhau) Số lớp Buff đạt giới hạn, số lượng Kỹ năng này kèm 5 ST 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn |
19 | 198% | Gây ra 198.0% sát thương vũ khí tấn công | Đột Kích: Gây 198% ST Tấn Công Vũ Khí Xác suất +20% Khi kỹ năng này đánh trúng, nhận 1 lớp Buff; kéo dài 4 giây, tối đa cộng dồn 5 lớp Mỗi tầng tăng cường làm cho kỹ năng này có thêm +3% ST Ăn Mòn (chồng lên nhau) Số lớp Buff đạt giới hạn, số lượng Kỹ năng này kèm 5 ST 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn |
20 | 201% | Gây ra 201.0% sát thương vũ khí tấn công | Đột Kích: Gây 201% ST Tấn Công Vũ Khí Xác suất +20% Khi kỹ năng này đánh trúng, nhận 1 lớp Buff; kéo dài 4 giây, tối đa cộng dồn 5 lớp Mỗi tầng tăng cường làm cho kỹ năng này có thêm +3% ST Ăn Mòn (chồng lên nhau) Số lớp Buff đạt giới hạn, số lượng Kỹ năng này kèm 5 ST 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn |
21 | 225% | Gây ra 225.0% sát thương vũ khí tấn công | Đột Kích: Gây 225% ST Tấn Công Vũ Khí Xác suất +20% Khi kỹ năng này đánh trúng, nhận 1 lớp Buff; kéo dài 4 giây, tối đa cộng dồn 5 lớp Mỗi tầng tăng cường làm cho kỹ năng này có thêm +3% ST Ăn Mòn (chồng lên nhau) Số lớp Buff đạt giới hạn, số lượng Kỹ năng này kèm 5 ST 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn |
22 | 252% | Gây ra 252.0% sát thương vũ khí tấn công | Đột Kích: Gây 252% ST Tấn Công Vũ Khí Xác suất +20% Khi kỹ năng này đánh trúng, nhận 1 lớp Buff; kéo dài 4 giây, tối đa cộng dồn 5 lớp Mỗi tầng tăng cường làm cho kỹ năng này có thêm +3% ST Ăn Mòn (chồng lên nhau) Số lớp Buff đạt giới hạn, số lượng Kỹ năng này kèm 5 ST 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn |
23 | 282% | Gây ra 282.0% sát thương vũ khí tấn công | Đột Kích: Gây 282% ST Tấn Công Vũ Khí Xác suất +20% Khi kỹ năng này đánh trúng, nhận 1 lớp Buff; kéo dài 4 giây, tối đa cộng dồn 5 lớp Mỗi tầng tăng cường làm cho kỹ năng này có thêm +3% ST Ăn Mòn (chồng lên nhau) Số lớp Buff đạt giới hạn, số lượng Kỹ năng này kèm 5 ST 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn |
24 | 316% | Gây ra 316.0% sát thương vũ khí tấn công | Đột Kích: Gây 316% ST Tấn Công Vũ Khí Xác suất +20% Khi kỹ năng này đánh trúng, nhận 1 lớp Buff; kéo dài 4 giây, tối đa cộng dồn 5 lớp Mỗi tầng tăng cường làm cho kỹ năng này có thêm +3% ST Ăn Mòn (chồng lên nhau) Số lớp Buff đạt giới hạn, số lượng Kỹ năng này kèm 5 ST 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn |
25 | 354% | Gây ra 354.0% sát thương vũ khí tấn công | Đột Kích: Gây 354% ST Tấn Công Vũ Khí Xác suất +20% Khi kỹ năng này đánh trúng, nhận 1 lớp Buff; kéo dài 4 giây, tối đa cộng dồn 5 lớp Mỗi tầng tăng cường làm cho kỹ năng này có thêm +3% ST Ăn Mòn (chồng lên nhau) Số lớp Buff đạt giới hạn, số lượng Kỹ năng này kèm 5 ST 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn |
26 | 396% | Gây ra 396.0% sát thương vũ khí tấn công | Đột Kích: Gây 396% ST Tấn Công Vũ Khí Xác suất +20% Khi kỹ năng này đánh trúng, nhận 1 lớp Buff; kéo dài 4 giây, tối đa cộng dồn 5 lớp Mỗi tầng tăng cường làm cho kỹ năng này có thêm +3% ST Ăn Mòn (chồng lên nhau) Số lớp Buff đạt giới hạn, số lượng Kỹ năng này kèm 5 ST 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn |
27 | 444% | Gây ra 444.0% sát thương vũ khí tấn công | Đột Kích: Gây 444% ST Tấn Công Vũ Khí Xác suất +20% Khi kỹ năng này đánh trúng, nhận 1 lớp Buff; kéo dài 4 giây, tối đa cộng dồn 5 lớp Mỗi tầng tăng cường làm cho kỹ năng này có thêm +3% ST Ăn Mòn (chồng lên nhau) Số lớp Buff đạt giới hạn, số lượng Kỹ năng này kèm 5 ST 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn |
28 | 497% | Gây ra 497.0% sát thương vũ khí tấn công | Đột Kích: Gây 497% ST Tấn Công Vũ Khí Xác suất +20% Khi kỹ năng này đánh trúng, nhận 1 lớp Buff; kéo dài 4 giây, tối đa cộng dồn 5 lớp Mỗi tầng tăng cường làm cho kỹ năng này có thêm +3% ST Ăn Mòn (chồng lên nhau) Số lớp Buff đạt giới hạn, số lượng Kỹ năng này kèm 5 ST 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn |
29 | 557% | Gây ra 557.0% sát thương vũ khí tấn công | Đột Kích: Gây 557% ST Tấn Công Vũ Khí Xác suất +20% Khi kỹ năng này đánh trúng, nhận 1 lớp Buff; kéo dài 4 giây, tối đa cộng dồn 5 lớp Mỗi tầng tăng cường làm cho kỹ năng này có thêm +3% ST Ăn Mòn (chồng lên nhau) Số lớp Buff đạt giới hạn, số lượng Kỹ năng này kèm 5 ST 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn |
30 | 624% | Gây ra 624.0% sát thương vũ khí tấn công | Đột Kích: Gây 624% ST Tấn Công Vũ Khí Xác suất +20% Khi kỹ năng này đánh trúng, nhận 1 lớp Buff; kéo dài 4 giây, tối đa cộng dồn 5 lớp Mỗi tầng tăng cường làm cho kỹ năng này có thêm +3% ST Ăn Mòn (chồng lên nhau) Số lớp Buff đạt giới hạn, số lượng Kỹ năng này kèm 5 ST 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn |
31 | 624% | Gây ra 624.0% sát thương vũ khí tấn công | Đột Kích: Gây 624% ST Tấn Công Vũ Khí Xác suất +20% Khi kỹ năng này đánh trúng, nhận 1 lớp Buff; kéo dài 4 giây, tối đa cộng dồn 5 lớp Mỗi tầng tăng cường làm cho kỹ năng này có thêm +3% ST Ăn Mòn (chồng lên nhau) Số lớp Buff đạt giới hạn, số lượng Kỹ năng này kèm 5 ST 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn |
32 | 624% | Gây ra 624.0% sát thương vũ khí tấn công | Đột Kích: Gây 624% ST Tấn Công Vũ Khí Xác suất +20% Khi kỹ năng này đánh trúng, nhận 1 lớp Buff; kéo dài 4 giây, tối đa cộng dồn 5 lớp Mỗi tầng tăng cường làm cho kỹ năng này có thêm +3% ST Ăn Mòn (chồng lên nhau) Số lớp Buff đạt giới hạn, số lượng Kỹ năng này kèm 5 ST 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn |
33 | 624% | Gây ra 624.0% sát thương vũ khí tấn công | Đột Kích: Gây 624% ST Tấn Công Vũ Khí Xác suất +20% Khi kỹ năng này đánh trúng, nhận 1 lớp Buff; kéo dài 4 giây, tối đa cộng dồn 5 lớp Mỗi tầng tăng cường làm cho kỹ năng này có thêm +3% ST Ăn Mòn (chồng lên nhau) Số lớp Buff đạt giới hạn, số lượng Kỹ năng này kèm 5 ST 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn |
34 | 624% | Gây ra 624.0% sát thương vũ khí tấn công | Đột Kích: Gây 624% ST Tấn Công Vũ Khí Xác suất +20% Khi kỹ năng này đánh trúng, nhận 1 lớp Buff; kéo dài 4 giây, tối đa cộng dồn 5 lớp Mỗi tầng tăng cường làm cho kỹ năng này có thêm +3% ST Ăn Mòn (chồng lên nhau) Số lớp Buff đạt giới hạn, số lượng Kỹ năng này kèm 5 ST 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn |
35 | 624% | Gây ra 624.0% sát thương vũ khí tấn công | Đột Kích: Gây 624% ST Tấn Công Vũ Khí Xác suất +20% Khi kỹ năng này đánh trúng, nhận 1 lớp Buff; kéo dài 4 giây, tối đa cộng dồn 5 lớp Mỗi tầng tăng cường làm cho kỹ năng này có thêm +3% ST Ăn Mòn (chồng lên nhau) Số lớp Buff đạt giới hạn, số lượng Kỹ năng này kèm 5 ST 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn |
36 | 624% | Gây ra 624.0% sát thương vũ khí tấn công | Đột Kích: Gây 624% ST Tấn Công Vũ Khí Xác suất +20% Khi kỹ năng này đánh trúng, nhận 1 lớp Buff; kéo dài 4 giây, tối đa cộng dồn 5 lớp Mỗi tầng tăng cường làm cho kỹ năng này có thêm +3% ST Ăn Mòn (chồng lên nhau) Số lớp Buff đạt giới hạn, số lượng Kỹ năng này kèm 5 ST 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn |
37 | 624% | Gây ra 624.0% sát thương vũ khí tấn công | Đột Kích: Gây 624% ST Tấn Công Vũ Khí Xác suất +20% Khi kỹ năng này đánh trúng, nhận 1 lớp Buff; kéo dài 4 giây, tối đa cộng dồn 5 lớp Mỗi tầng tăng cường làm cho kỹ năng này có thêm +3% ST Ăn Mòn (chồng lên nhau) Số lớp Buff đạt giới hạn, số lượng Kỹ năng này kèm 5 ST 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn |
38 | 624% | Gây ra 624.0% sát thương vũ khí tấn công | Đột Kích: Gây 624% ST Tấn Công Vũ Khí Xác suất +20% Khi kỹ năng này đánh trúng, nhận 1 lớp Buff; kéo dài 4 giây, tối đa cộng dồn 5 lớp Mỗi tầng tăng cường làm cho kỹ năng này có thêm +3% ST Ăn Mòn (chồng lên nhau) Số lớp Buff đạt giới hạn, số lượng Kỹ năng này kèm 5 ST 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn |
39 | 624% | Gây ra 624.0% sát thương vũ khí tấn công | Đột Kích: Gây 624% ST Tấn Công Vũ Khí Xác suất +20% Khi kỹ năng này đánh trúng, nhận 1 lớp Buff; kéo dài 4 giây, tối đa cộng dồn 5 lớp Mỗi tầng tăng cường làm cho kỹ năng này có thêm +3% ST Ăn Mòn (chồng lên nhau) Số lớp Buff đạt giới hạn, số lượng Kỹ năng này kèm 5 ST 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn |
40 | 624% | Gây ra 624.0% sát thương vũ khí tấn công | Đột Kích: Gây 624% ST Tấn Công Vũ Khí Xác suất +20% Khi kỹ năng này đánh trúng, nhận 1 lớp Buff; kéo dài 4 giây, tối đa cộng dồn 5 lớp Mỗi tầng tăng cường làm cho kỹ năng này có thêm +3% ST Ăn Mòn (chồng lên nhau) Số lớp Buff đạt giới hạn, số lượng Kỹ năng này kèm 5 ST 100% ST Vật Lý của kỹ năng này chuyển thành ST Ăn Mòn |