U Nộ

SS6Mùa giải
20
Hệ Số Tiêu Hao MP
110.0%
Simple
Hỗ trợ kỹ năng pháp thuật.
15.5% sát thương thêm khi kẻ địch bị Nguyền Rủa hứng chịu kỹ năng được hỗ trợ (Lv1:31/2) (Lv21:51/2) (Lv41:71/2)
Khi Kỹ Năng Hỗ Trợ gây Sát thương cho mục tiêu bị Lời Nguyền, +31% tỉ lệ làm mục tiêu Tê Liệt (Lv1:31) (Lv21:51) (Lv41:71)
15.5% sát thương thêm khi kẻ địch bị Nguyền Rủa hứng chịu kỹ năng được hỗ trợ (Lv1:31/2) (Lv21:51/2) (Lv41:71/2)
Khi Kỹ Năng Hỗ Trợ gây Sát thương cho mục tiêu bị Lời Nguyền, +31% tỉ lệ làm mục tiêu Tê Liệt (Lv1:31) (Lv21:51) (Lv41:71)
SS5Mùa giải
Hệ Số Tiêu Hao MP
110.0%

Hỗ trợ kỹ năng pháp thuật.
15.5% sát thương thêm khi kẻ địch bị Nguyền Rủa hứng chịu kỹ năng được hỗ trợ (Lv1:31/2) (Lv21:51/2) (Lv41:71/2)
Khi kỹ năng được hỗ trợ đánh trúng kẻ địch bị nguyền rủa, thời gian trạng thái nguyền rủa trên người địch 0.3 giây


15.5% sát thương thêm khi kẻ địch bị Nguyền Rủa hứng chịu kỹ năng được hỗ trợ (Lv1:31/2) (Lv21:51/2) (Lv41:71/2)
Khi kỹ năng được hỗ trợ đánh trúng kẻ địch bị nguyền rủa, thời gian trạng thái nguyền rủa trên người địch 0.3 giây
Alts
Trưởng thành /40
level 15.5% sát thương thêm khi kẻ địch bị Nguyền Rủa hứng chịu kỹ năng được hỗ trợ Khi Kỹ Năng Hỗ Trợ gây Sát thương cho mục tiêu bị Lời Nguyền, +31% tỉ lệ làm mục tiêu Tê Liệt
131/231
21632
316.533
41734
517.535
61836
718.537
81938
919.539
102040
1120.541
122142
1321.543
142244
1522.545
162346
1723.547
182448
1924.549
202550
2151/251
222652
2326.553
242754
2527.555
262856
2728.557
282958
2929.559
303060
3130.561
323162
3331.563
343264
3532.565
363366
3733.567
383468
3934.569
403570