Tập Trung Xung Kích
Tập Trung Xung Kích
Tấn Công
Cận chiến
Phạm vi
Phá vỡ
Tiếp Tục
Giới hạn Kiếm, Rìu, Búa, Gậy Võ, Gậy Tích Trượng
Tiêu Hao MP
5
Hệ Số Sát Thương
128%
Thi triển kỹ năng này sẽ đấm mạnh về phía trước và tiêu hao toàn bộ số lần Tập Trung , khi đánh trúng gây 128% ST Tấn Công Vũ Khí. Tập Trung giúp mở rộng phạm vi kỹ năng này, tăng thêm sát thương.
Khi kỹ năng này tiêu haoPhá Dồn Lực sẽ nhận buff: Tăng số lần Tập Trung tối đa.
Khi kỹ năng này tiêu hao
Tập Trung Xung Kích:
Gây 128% ST Tấn Công Vũ Khí
Xác suất +80% gây raĐánh Lui của kỹ năng này
Mỗi lớpTập Trung mang lại: +6% sát thương cho kỹ năng này
Mỗi lớpTập Trung mang lại thêm: +25% phạm vi cho kỹ năng này
Sau khi dùng kỹ năng này, sẽ mất tất cả số lớpTập Trung
Gây 128% ST Tấn Công Vũ Khí
Xác suất +80% gây ra
Mỗi lớp
Mỗi lớp
Sau khi dùng kỹ năng này, sẽ mất tất cả số lớp
Buff:
Khi Buff duy trì, +3 giới hạnTập Trung
Duy trì 10 giây
Khi Buff duy trì, +3 giới hạn
Duy trì 10 giây
Kỹ năng này mỗi 4 giây nhận được 1 lần Phá Dồn Lực
Gây ra 128.0% sát thương vũ khí tấn công
Xác suất +80% gây ra Đánh Lui của kỹ năng này
Mỗi lớpTập Trung mang lại: +6% sát thương cho kỹ năng này
Mỗi lớpTập Trung mang lại thêm: +25% phạm vi cho kỹ năng này
Sau khi dùng kỹ năng này, sẽ mất tất cả số lớpTập Trung
Mỗi lớp
Mỗi lớp
Sau khi dùng kỹ năng này, sẽ mất tất cả số lớp
Khi Buff duy trì, +3 giới hạn Tập Trung
Skill Shop Unlock Level
Drop Source
Trưởng thành /40
level | Hệ Số Sát Thương | damage |
---|---|---|
1 | 128% | Gây ra 128.0% sát thương vũ khí tấn công |
2 | 132% | Gây ra 132.0% sát thương vũ khí tấn công |
3 | 137% | Gây ra 137.0% sát thương vũ khí tấn công |
4 | 141% | Gây ra 141.0% sát thương vũ khí tấn công |
5 | 146% | Gây ra 146.0% sát thương vũ khí tấn công |
6 | 151% | Gây ra 151.0% sát thương vũ khí tấn công |
7 | 156% | Gây ra 156.0% sát thương vũ khí tấn công |
8 | 160% | Gây ra 160.0% sát thương vũ khí tấn công |
9 | 165% | Gây ra 165.0% sát thương vũ khí tấn công |
10 | 170% | Gây ra 170.0% sát thương vũ khí tấn công |
11 | 176% | Gây ra 176.0% sát thương vũ khí tấn công |
12 | 181% | Gây ra 181.0% sát thương vũ khí tấn công |
13 | 186% | Gây ra 186.0% sát thương vũ khí tấn công |
14 | 191% | Gây ra 191.0% sát thương vũ khí tấn công |
15 | 197% | Gây ra 197.0% sát thương vũ khí tấn công |
16 | 202% | Gây ra 202.0% sát thương vũ khí tấn công |
17 | 208% | Gây ra 208.0% sát thương vũ khí tấn công |
18 | 213% | Gây ra 213.0% sát thương vũ khí tấn công |
19 | 219% | Gây ra 219.0% sát thương vũ khí tấn công |
20 | 225% | Gây ra 225.0% sát thương vũ khí tấn công |
21 | 243% | Gây ra 243.0% sát thương vũ khí tấn công |
22 | 262% | Gây ra 262.0% sát thương vũ khí tấn công |
23 | 283% | Gây ra 283.0% sát thương vũ khí tấn công |
24 | 306% | Gây ra 306.0% sát thương vũ khí tấn công |
25 | 330% | Gây ra 330.0% sát thương vũ khí tấn công |
26 | 356% | Gây ra 356.0% sát thương vũ khí tấn công |
27 | 385% | Gây ra 385.0% sát thương vũ khí tấn công |
28 | 416% | Gây ra 416.0% sát thương vũ khí tấn công |
29 | 449% | Gây ra 449.0% sát thương vũ khí tấn công |
30 | 485% | Gây ra 485.0% sát thương vũ khí tấn công |
31 | 485% | Gây ra 485.0% sát thương vũ khí tấn công |
32 | 485% | Gây ra 485.0% sát thương vũ khí tấn công |
33 | 485% | Gây ra 485.0% sát thương vũ khí tấn công |
34 | 485% | Gây ra 485.0% sát thương vũ khí tấn công |
35 | 485% | Gây ra 485.0% sát thương vũ khí tấn công |
36 | 485% | Gây ra 485.0% sát thương vũ khí tấn công |
37 | 485% | Gây ra 485.0% sát thương vũ khí tấn công |
38 | 485% | Gây ra 485.0% sát thương vũ khí tấn công |
39 | 485% | Gây ra 485.0% sát thương vũ khí tấn công |
40 | 485% | Gây ra 485.0% sát thương vũ khí tấn công |