Buff Xâm Thực

Buff Xâm Thực
Phạm vi Buff Ăn Mòn Tiếp Tục Pháp Thuật
Phong ấn MP 20%
Tốc Độ Dùng phép 1 s
Hệ Số Sát Thương 15%

Kích hoạt Buff nhận được buff:
Tấn công kèm 2 - 2 Điểm ST Ăn Mòn (Lv1:2) (Lv2:4) (Lv3:7) (Lv4:9) (Lv5:11) (Lv6:14) (Lv7:17) (Lv8:20) (Lv9:23) (Lv10:26) (Lv11:29) (Lv12:33) (Lv13:37) (Lv14:41) (Lv15:45) (Lv16:49) (Lv17:53) (Lv18:58) (Lv19:63) (Lv20:68) (Lv21:69) (Lv22:70) (Lv23:70) (Lv24:71) (Lv25:72) (Lv26:73) (Lv27:73) (Lv28:74) (Lv29:75) (Lv30:76) (Lv31:76) (Lv32:77) (Lv33:78) (Lv34:79) (Lv35:79) (Lv36:80) (Lv37:81) (Lv38:82) (Lv39:83) (Lv40:83) (Lv1:2) (Lv2:4) (Lv3:7) (Lv4:9) (Lv5:11) (Lv6:14) (Lv7:17) (Lv8:20) (Lv9:23) (Lv10:26) (Lv11:29) (Lv12:33) (Lv13:37) (Lv14:41) (Lv15:45) (Lv16:49) (Lv17:53) (Lv18:58) (Lv19:63) (Lv20:68) (Lv21:69) (Lv22:70) (Lv23:70) (Lv24:71) (Lv25:72) (Lv26:73) (Lv27:73) (Lv28:74) (Lv29:75) (Lv30:76) (Lv31:76) (Lv32:77) (Lv33:78) (Lv34:79) (Lv35:79) (Lv36:80) (Lv37:81) (Lv38:82) (Lv39:83) (Lv40:83)
Pháp Thuật kèm 1 - 1 Điểm ST Ăn Mòn (Lv1:1) (Lv2:3) (Lv3:5) (Lv4:6) (Lv5:8) (Lv6:10) (Lv7:12) (Lv8:14) (Lv9:16) (Lv10:18) (Lv11:21) (Lv12:23) (Lv13:26) (Lv14:28) (Lv15:31) (Lv16:34) (Lv17:37) (Lv18:41) (Lv19:44) (Lv20:48) (Lv21:48) (Lv22:49) (Lv23:49) (Lv24:50) (Lv25:50) (Lv26:51) (Lv27:51) (Lv28:52) (Lv29:52) (Lv30:53) (Lv31:53) (Lv32:54) (Lv33:54) (Lv34:55) (Lv35:56) (Lv36:56) (Lv37:57) (Lv38:57) (Lv39:58) (Lv40:58) (Lv1:1) (Lv2:3) (Lv3:5) (Lv4:6) (Lv5:8) (Lv6:10) (Lv7:12) (Lv8:14) (Lv9:16) (Lv10:18) (Lv11:21) (Lv12:23) (Lv13:26) (Lv14:28) (Lv15:31) (Lv16:34) (Lv17:37) (Lv18:41) (Lv19:44) (Lv20:48) (Lv21:48) (Lv22:49) (Lv23:49) (Lv24:50) (Lv25:50) (Lv26:51) (Lv27:51) (Lv28:52) (Lv29:52) (Lv30:53) (Lv31:53) (Lv32:54) (Lv33:54) (Lv34:55) (Lv35:56) (Lv36:56) (Lv37:57) (Lv38:57) (Lv39:58) (Lv40:58)
Xác suất +15% Khô Héo (Lv1:15) (Lv21:25) (Lv41:35)
Kèm 2 sát thương Khô Héo cơ bản (Lv1:2) (Lv2:4) (Lv3:6) (Lv4:8) (Lv5:11) (Lv6:12) (Lv7:13) (Lv8:14) (Lv9:15) (Lv10:16) (Lv11:17) (Lv12:18) (Lv13:19) (Lv14:20) (Lv15:21) (Lv16:22) (Lv17:23) (Lv18:24) (Lv19:25) (Lv20:26) (Lv21:28) (Lv22:30) (Lv23:32) (Lv24:34) (Lv25:36) (Lv26:38) (Lv27:40) (Lv28:42) (Lv29:44) (Lv30:45) (Lv31:46) (Lv32:47) (Lv33:48) (Lv34:49) (Lv35:50) (Lv36:51) (Lv37:52) (Lv38:53) (Lv39:54) (Lv40:55)
Khi đánh trúng kẻ địch Khô Héo, xuất hiện Bào Tử dưới chân người này.
Bào Tử phát nổ sau 1 giây, gây 2-2 Pháp ThuậtĂn Mòn sát thương và khiến kẻ địch gần Bào Tử nhận Debuff: -2% Kháng Ăn Mòn Duy trì 3 giây.

Kích hoạt Buff nhận được buff:
Tấn công kèm 2 - 2 Điểm ST Ăn Mòn (Lv1:2) (Lv2:4) (Lv3:7) (Lv4:9) (Lv5:11) (Lv6:14) (Lv7:17) (Lv8:20) (Lv9:23) (Lv10:26) (Lv11:29) (Lv12:33) (Lv13:37) (Lv14:41) (Lv15:45) (Lv16:49) (Lv17:53) (Lv18:58) (Lv19:63) (Lv20:68) (Lv21:69) (Lv22:70) (Lv23:70) (Lv24:71) (Lv25:72) (Lv26:73) (Lv27:73) (Lv28:74) (Lv29:75) (Lv30:76) (Lv31:76) (Lv32:77) (Lv33:78) (Lv34:79) (Lv35:79) (Lv36:80) (Lv37:81) (Lv38:82) (Lv39:83) (Lv40:83) (Lv1:2) (Lv2:4) (Lv3:7) (Lv4:9) (Lv5:11) (Lv6:14) (Lv7:17) (Lv8:20) (Lv9:23) (Lv10:26) (Lv11:29) (Lv12:33) (Lv13:37) (Lv14:41) (Lv15:45) (Lv16:49) (Lv17:53) (Lv18:58) (Lv19:63) (Lv20:68) (Lv21:69) (Lv22:70) (Lv23:70) (Lv24:71) (Lv25:72) (Lv26:73) (Lv27:73) (Lv28:74) (Lv29:75) (Lv30:76) (Lv31:76) (Lv32:77) (Lv33:78) (Lv34:79) (Lv35:79) (Lv36:80) (Lv37:81) (Lv38:82) (Lv39:83) (Lv40:83)
Pháp Thuật kèm 1 - 1 Điểm ST Ăn Mòn (Lv1:1) (Lv2:3) (Lv3:5) (Lv4:6) (Lv5:8) (Lv6:10) (Lv7:12) (Lv8:14) (Lv9:16) (Lv10:18) (Lv11:21) (Lv12:23) (Lv13:26) (Lv14:28) (Lv15:31) (Lv16:34) (Lv17:37) (Lv18:41) (Lv19:44) (Lv20:48) (Lv21:48) (Lv22:49) (Lv23:49) (Lv24:50) (Lv25:50) (Lv26:51) (Lv27:51) (Lv28:52) (Lv29:52) (Lv30:53) (Lv31:53) (Lv32:54) (Lv33:54) (Lv34:55) (Lv35:56) (Lv36:56) (Lv37:57) (Lv38:57) (Lv39:58) (Lv40:58) (Lv1:1) (Lv2:3) (Lv3:5) (Lv4:6) (Lv5:8) (Lv6:10) (Lv7:12) (Lv8:14) (Lv9:16) (Lv10:18) (Lv11:21) (Lv12:23) (Lv13:26) (Lv14:28) (Lv15:31) (Lv16:34) (Lv17:37) (Lv18:41) (Lv19:44) (Lv20:48) (Lv21:48) (Lv22:49) (Lv23:49) (Lv24:50) (Lv25:50) (Lv26:51) (Lv27:51) (Lv28:52) (Lv29:52) (Lv30:53) (Lv31:53) (Lv32:54) (Lv33:54) (Lv34:55) (Lv35:56) (Lv36:56) (Lv37:57) (Lv38:57) (Lv39:58) (Lv40:58)
Xác suất +15% Khô Héo (Lv1:15) (Lv21:25) (Lv41:35)
Kèm 2 sát thương Khô Héo cơ bản (Lv1:2) (Lv2:4) (Lv3:6) (Lv4:8) (Lv5:11) (Lv6:12) (Lv7:13) (Lv8:14) (Lv9:15) (Lv10:16) (Lv11:17) (Lv12:18) (Lv13:19) (Lv14:20) (Lv15:21) (Lv16:22) (Lv17:23) (Lv18:24) (Lv19:25) (Lv20:26) (Lv21:28) (Lv22:30) (Lv23:32) (Lv24:34) (Lv25:36) (Lv26:38) (Lv27:40) (Lv28:42) (Lv29:44) (Lv30:45) (Lv31:46) (Lv32:47) (Lv33:48) (Lv34:49) (Lv35:50) (Lv36:51) (Lv37:52) (Lv38:53) (Lv39:54) (Lv40:55)
Khi đánh trúng kẻ địch Khô Héo, xuất hiện Bào Tử dưới chân người này.

Gây ra sát thương 2-2 Pháp ThuậtĂn Mòn
Khi đánh trúng kẻ địch Khô Héo, xuất hiện Bào Tử dưới chân người này
Tấn công kèm 2 - 2 Điểm ST Ăn Mòn (Lv1:2) (Lv2:4) (Lv3:7) (Lv4:9) (Lv5:11) (Lv6:14) (Lv7:17) (Lv8:20) (Lv9:23) (Lv10:26) (Lv11:29) (Lv12:33) (Lv13:37) (Lv14:41) (Lv15:45) (Lv16:49) (Lv17:53) (Lv18:58) (Lv19:63) (Lv20:68) (Lv21:69) (Lv22:70) (Lv23:70) (Lv24:71) (Lv25:72) (Lv26:73) (Lv27:73) (Lv28:74) (Lv29:75) (Lv30:76) (Lv31:76) (Lv32:77) (Lv33:78) (Lv34:79) (Lv35:79) (Lv36:80) (Lv37:81) (Lv38:82) (Lv39:83) (Lv40:83) (Lv1:2) (Lv2:4) (Lv3:7) (Lv4:9) (Lv5:11) (Lv6:14) (Lv7:17) (Lv8:20) (Lv9:23) (Lv10:26) (Lv11:29) (Lv12:33) (Lv13:37) (Lv14:41) (Lv15:45) (Lv16:49) (Lv17:53) (Lv18:58) (Lv19:63) (Lv20:68) (Lv21:69) (Lv22:70) (Lv23:70) (Lv24:71) (Lv25:72) (Lv26:73) (Lv27:73) (Lv28:74) (Lv29:75) (Lv30:76) (Lv31:76) (Lv32:77) (Lv33:78) (Lv34:79) (Lv35:79) (Lv36:80) (Lv37:81) (Lv38:82) (Lv39:83) (Lv40:83)
Pháp Thuật kèm 1 - 1 Điểm ST Ăn Mòn (Lv1:1) (Lv2:3) (Lv3:5) (Lv4:6) (Lv5:8) (Lv6:10) (Lv7:12) (Lv8:14) (Lv9:16) (Lv10:18) (Lv11:21) (Lv12:23) (Lv13:26) (Lv14:28) (Lv15:31) (Lv16:34) (Lv17:37) (Lv18:41) (Lv19:44) (Lv20:48) (Lv21:48) (Lv22:49) (Lv23:49) (Lv24:50) (Lv25:50) (Lv26:51) (Lv27:51) (Lv28:52) (Lv29:52) (Lv30:53) (Lv31:53) (Lv32:54) (Lv33:54) (Lv34:55) (Lv35:56) (Lv36:56) (Lv37:57) (Lv38:57) (Lv39:58) (Lv40:58) (Lv1:1) (Lv2:3) (Lv3:5) (Lv4:6) (Lv5:8) (Lv6:10) (Lv7:12) (Lv8:14) (Lv9:16) (Lv10:18) (Lv11:21) (Lv12:23) (Lv13:26) (Lv14:28) (Lv15:31) (Lv16:34) (Lv17:37) (Lv18:41) (Lv19:44) (Lv20:48) (Lv21:48) (Lv22:49) (Lv23:49) (Lv24:50) (Lv25:50) (Lv26:51) (Lv27:51) (Lv28:52) (Lv29:52) (Lv30:53) (Lv31:53) (Lv32:54) (Lv33:54) (Lv34:55) (Lv35:56) (Lv36:56) (Lv37:57) (Lv38:57) (Lv39:58) (Lv40:58)
Xác suất +15% Khô Héo (Lv1:15) (Lv21:25) (Lv41:35)
Kèm 2 sát thương Khô Héo cơ bản (Lv1:2) (Lv2:4) (Lv3:6) (Lv4:8) (Lv5:11) (Lv6:12) (Lv7:13) (Lv8:14) (Lv9:15) (Lv10:16) (Lv11:17) (Lv12:18) (Lv13:19) (Lv14:20) (Lv15:21) (Lv16:22) (Lv17:23) (Lv18:24) (Lv19:25) (Lv20:26) (Lv21:28) (Lv22:30) (Lv23:32) (Lv24:34) (Lv25:36) (Lv26:38) (Lv27:40) (Lv28:42) (Lv29:44) (Lv30:45) (Lv31:46) (Lv32:47) (Lv33:48) (Lv34:49) (Lv35:50) (Lv36:51) (Lv37:52) (Lv38:53) (Lv39:54) (Lv40:55)
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -2% Kháng Ăn Mòn (Lv1:-2) (Lv4:-2) (Lv5:-3) (Lv10:-3) (Lv11:-4) (Lv16:-4) (Lv17:-5) (Lv20:-5) (Lv23:-5) (Lv24:-6) (Lv40:-6)

Trưởng thành /40
level Hệ Số Sát Thương damage Buff Buff
115%Gây ra sát thương 2-2 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 2 - 2 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 1 - 1 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất +15% Khô Héo
Kèm 2 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -2% Kháng Ăn Mòn
215%Gây ra sát thương 2-2 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 4 - 4 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 3 - 3 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất 15.5% Khô Héo
Kèm 4 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -2% Kháng Ăn Mòn
315%Gây ra sát thương 3-3 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 7 - 7 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 5 - 5 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất +16% Khô Héo
Kèm 6 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -2% Kháng Ăn Mòn
415%Gây ra sát thương 4-4 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 9 - 9 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 6 - 6 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất 16.5% Khô Héo
Kèm 8 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -2% Kháng Ăn Mòn
515%Gây ra sát thương 6-6 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 11 - 11 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 8 - 8 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất +17% Khô Héo
Kèm 11 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -3% Kháng Ăn Mòn
615%Gây ra sát thương 10-10 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 14 - 14 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 10 - 10 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất 17.5% Khô Héo
Kèm 12 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -3% Kháng Ăn Mòn
715%Gây ra sát thương 13-13 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 17 - 17 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 12 - 12 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất +18% Khô Héo
Kèm 13 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -3% Kháng Ăn Mòn
815%Gây ra sát thương 19-19 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 20 - 20 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 14 - 14 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất 18.5% Khô Héo
Kèm 14 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -3% Kháng Ăn Mòn
915%Gây ra sát thương 21-21 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 23 - 23 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 16 - 16 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất +19% Khô Héo
Kèm 15 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -3% Kháng Ăn Mòn
1015%Gây ra sát thương 25-25 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 26 - 26 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 18 - 18 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất 19.5% Khô Héo
Kèm 16 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -3% Kháng Ăn Mòn
1115%Gây ra sát thương 28-28 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 29 - 29 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 21 - 21 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất +20% Khô Héo
Kèm 17 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -4% Kháng Ăn Mòn
1215%Gây ra sát thương 31-31 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 33 - 33 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 23 - 23 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất 20.5% Khô Héo
Kèm 18 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -4% Kháng Ăn Mòn
1315%Gây ra sát thương 33-33 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 37 - 37 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 26 - 26 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất +21% Khô Héo
Kèm 19 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -4% Kháng Ăn Mòn
1415%Gây ra sát thương 36-36 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 41 - 41 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 28 - 28 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất 21.5% Khô Héo
Kèm 20 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -4% Kháng Ăn Mòn
1515%Gây ra sát thương 39-39 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 45 - 45 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 31 - 31 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất +22% Khô Héo
Kèm 21 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -4% Kháng Ăn Mòn
1615%Gây ra sát thương 42-42 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 49 - 49 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 34 - 34 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất 22.5% Khô Héo
Kèm 22 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -4% Kháng Ăn Mòn
1715%Gây ra sát thương 45-45 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 53 - 53 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 37 - 37 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất +23% Khô Héo
Kèm 23 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -5% Kháng Ăn Mòn
1815%Gây ra sát thương 49-49 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 58 - 58 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 41 - 41 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất 23.5% Khô Héo
Kèm 24 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -5% Kháng Ăn Mòn
1915%Gây ra sát thương 52-52 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 63 - 63 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 44 - 44 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất +24% Khô Héo
Kèm 25 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -5% Kháng Ăn Mòn
2015%Gây ra sát thương 57-57 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 68 - 68 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 48 - 48 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất 24.5% Khô Héo
Kèm 26 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -5% Kháng Ăn Mòn
2116%Gây ra sát thương 61-61 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 69 - 69 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 48 - 48 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất +25% Khô Héo
Kèm 28 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -5% Kháng Ăn Mòn
2217%Gây ra sát thương 66-66 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 70 - 70 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 49 - 49 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất 25.5% Khô Héo
Kèm 30 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -5% Kháng Ăn Mòn
2319%Gây ra sát thương 71-71 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 70 - 70 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 49 - 49 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất +26% Khô Héo
Kèm 32 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -5% Kháng Ăn Mòn
2420%Gây ra sát thương 77-77 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 71 - 71 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 50 - 50 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất 26.5% Khô Héo
Kèm 34 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -6% Kháng Ăn Mòn
2522%Gây ra sát thương 83-83 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 72 - 72 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 50 - 50 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất +27% Khô Héo
Kèm 36 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -6% Kháng Ăn Mòn
2624%Gây ra sát thương 90-90 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 73 - 73 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 51 - 51 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất 27.5% Khô Héo
Kèm 38 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -6% Kháng Ăn Mòn
2726%Gây ra sát thương 97-97 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 73 - 73 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 51 - 51 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất +28% Khô Héo
Kèm 40 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -6% Kháng Ăn Mòn
2828%Gây ra sát thương 105-105 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 74 - 74 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 52 - 52 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất 28.5% Khô Héo
Kèm 42 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -6% Kháng Ăn Mòn
2930%Gây ra sát thương 113-113 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 75 - 75 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 52 - 52 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất +29% Khô Héo
Kèm 44 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -6% Kháng Ăn Mòn
3032%Gây ra sát thương 122-122 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 76 - 76 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 53 - 53 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất 29.5% Khô Héo
Kèm 45 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -6% Kháng Ăn Mòn
3132%Gây ra sát thương 122-122 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 76 - 76 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 53 - 53 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất +30% Khô Héo
Kèm 46 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -6% Kháng Ăn Mòn
3232%Gây ra sát thương 122-122 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 77 - 77 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 54 - 54 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất 30.5% Khô Héo
Kèm 47 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -6% Kháng Ăn Mòn
3332%Gây ra sát thương 122-122 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 78 - 78 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 54 - 54 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất +31% Khô Héo
Kèm 48 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -6% Kháng Ăn Mòn
3432%Gây ra sát thương 122-122 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 79 - 79 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 55 - 55 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất 31.5% Khô Héo
Kèm 49 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -6% Kháng Ăn Mòn
3532%Gây ra sát thương 122-122 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 79 - 79 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 56 - 56 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất +32% Khô Héo
Kèm 50 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -6% Kháng Ăn Mòn
3632%Gây ra sát thương 122-122 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 80 - 80 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 56 - 56 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất 32.5% Khô Héo
Kèm 51 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -6% Kháng Ăn Mòn
3732%Gây ra sát thương 122-122 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 81 - 81 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 57 - 57 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất +33% Khô Héo
Kèm 52 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -6% Kháng Ăn Mòn
3832%Gây ra sát thương 122-122 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 82 - 82 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 57 - 57 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất 33.5% Khô Héo
Kèm 53 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -6% Kháng Ăn Mòn
3932%Gây ra sát thương 122-122 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 83 - 83 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 58 - 58 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất +34% Khô Héo
Kèm 54 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -6% Kháng Ăn Mòn
4032%Gây ra sát thương 122-122 Pháp ThuậtĂn MònTấn công kèm 83 - 83 Điểm ST Ăn Mòn
Pháp Thuật kèm 58 - 58 Điểm ST Ăn Mòn
Xác suất 34.5% Khô Héo
Kèm 55 sát thương Khô Héo cơ bản
Khi bào tử bị vỡ khiến địch -6% Kháng Ăn Mòn