Buff Lửa Nung

Buff Lửa Nung
Phạm vi Buff Lửa Tiếp Tục
Phong ấn MP 20%
Tốc Độ Dùng phép 1 s
Hệ Số Sát Thương 21%

Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff:
Tấn công kèm 3 - 6 Điểm ST Lửa (Lv1:3) (Lv2:7) (Lv3:10) (Lv4:14) (Lv5:18) (Lv6:22) (Lv7:26) (Lv8:31) (Lv9:35) (Lv10:40) (Lv11:45) (Lv12:51) (Lv13:57) (Lv14:63) (Lv15:69) (Lv16:76) (Lv17:83) (Lv18:90) (Lv19:98) (Lv20:84) (Lv21:85) (Lv22:86) (Lv23:87) (Lv24:88) (Lv25:89) (Lv26:89) (Lv27:90) (Lv28:91) (Lv29:92) (Lv30:93) (Lv31:94) (Lv32:95) (Lv33:96) (Lv34:97) (Lv35:98) (Lv36:99) (Lv37:100) (Lv38:101) (Lv39:102) (Lv40:103) (Lv1:6) (Lv2:12) (Lv3:19) (Lv4:26) (Lv5:33) (Lv6:40) (Lv7:48) (Lv8:57) (Lv9:65) (Lv10:75) (Lv11:84) (Lv12:95) (Lv13:105) (Lv14:116) (Lv15:128) (Lv16:141) (Lv17:153) (Lv18:167) (Lv19:181) (Lv20:156) (Lv21:158) (Lv22:160) (Lv23:161) (Lv24:163) (Lv25:164) (Lv26:166) (Lv27:168) (Lv28:169) (Lv29:171) (Lv30:173) (Lv31:175) (Lv32:176) (Lv33:178) (Lv34:180) (Lv35:182) (Lv36:183) (Lv37:185) (Lv38:187) (Lv39:189) (Lv40:191)
Pháp Thuật kèm 3 - 6 Điểm ST Lửa (Lv1:3) (Lv2:7) (Lv3:10) (Lv4:14) (Lv5:18) (Lv6:22) (Lv7:26) (Lv8:31) (Lv9:35) (Lv10:40) (Lv11:45) (Lv12:51) (Lv13:57) (Lv14:63) (Lv15:69) (Lv16:76) (Lv17:83) (Lv18:90) (Lv19:98) (Lv20:84) (Lv21:85) (Lv22:86) (Lv23:87) (Lv24:88) (Lv25:89) (Lv26:89) (Lv27:90) (Lv28:91) (Lv29:92) (Lv30:93) (Lv31:94) (Lv32:95) (Lv33:96) (Lv34:97) (Lv35:98) (Lv36:99) (Lv37:100) (Lv38:101) (Lv39:102) (Lv40:103) (Lv1:6) (Lv2:12) (Lv3:19) (Lv4:26) (Lv5:33) (Lv6:40) (Lv7:48) (Lv8:57) (Lv9:65) (Lv10:75) (Lv11:84) (Lv12:95) (Lv13:105) (Lv14:116) (Lv15:128) (Lv16:141) (Lv17:153) (Lv18:167) (Lv19:181) (Lv20:156) (Lv21:158) (Lv22:160) (Lv23:161) (Lv24:163) (Lv25:164) (Lv26:166) (Lv27:168) (Lv28:169) (Lv29:171) (Lv30:173) (Lv31:175) (Lv32:176) (Lv33:178) (Lv34:180) (Lv35:182) (Lv36:183) (Lv37:185) (Lv38:187) (Lv39:189) (Lv40:191)
Kèm 29 sát thương Đốt Cháy cơ bản (Lv1:29) (Lv2:32) (Lv3:35) (Lv4:38) (Lv5:41) (Lv6:44) (Lv7:47) (Lv8:50) (Lv9:53) (Lv10:56) (Lv11:59) (Lv12:62) (Lv13:65) (Lv14:68) (Lv15:71) (Lv16:74) (Lv17:77) (Lv18:80) (Lv19:83) (Lv20:86) (Lv21:87) (Lv22:88) (Lv23:89) (Lv24:90) (Lv25:91) (Lv26:92) (Lv27:93) (Lv28:94) (Lv29:95) (Lv30:96) (Lv31:97) (Lv32:98) (Lv33:99) (Lv34:100) (Lv35:101) (Lv36:102) (Lv37:103) (Lv38:104) (Lv39:105) (Lv40:106)
Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20%
Khi đánh bại kẻ địch Đốt Cháy, tạo ra Hoả Diệm trên Mặt đất tại vị trí của chúng, gây ra Sát thương liên tục bằng 100% Sát thương dư thừa mỗi giây cho kẻ địch trong khu vực; Thời gian CD để tạo ra Mặt đất là 1 giây
Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây

Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff:
Tấn công kèm 3 - 6 Điểm ST Lửa (Lv1:3) (Lv2:7) (Lv3:10) (Lv4:14) (Lv5:18) (Lv6:22) (Lv7:26) (Lv8:31) (Lv9:35) (Lv10:40) (Lv11:45) (Lv12:51) (Lv13:57) (Lv14:63) (Lv15:69) (Lv16:76) (Lv17:83) (Lv18:90) (Lv19:98) (Lv20:84) (Lv21:85) (Lv22:86) (Lv23:87) (Lv24:88) (Lv25:89) (Lv26:89) (Lv27:90) (Lv28:91) (Lv29:92) (Lv30:93) (Lv31:94) (Lv32:95) (Lv33:96) (Lv34:97) (Lv35:98) (Lv36:99) (Lv37:100) (Lv38:101) (Lv39:102) (Lv40:103) (Lv1:6) (Lv2:12) (Lv3:19) (Lv4:26) (Lv5:33) (Lv6:40) (Lv7:48) (Lv8:57) (Lv9:65) (Lv10:75) (Lv11:84) (Lv12:95) (Lv13:105) (Lv14:116) (Lv15:128) (Lv16:141) (Lv17:153) (Lv18:167) (Lv19:181) (Lv20:156) (Lv21:158) (Lv22:160) (Lv23:161) (Lv24:163) (Lv25:164) (Lv26:166) (Lv27:168) (Lv28:169) (Lv29:171) (Lv30:173) (Lv31:175) (Lv32:176) (Lv33:178) (Lv34:180) (Lv35:182) (Lv36:183) (Lv37:185) (Lv38:187) (Lv39:189) (Lv40:191)
Pháp Thuật kèm 3 - 6 Điểm ST Lửa (Lv1:3) (Lv2:7) (Lv3:10) (Lv4:14) (Lv5:18) (Lv6:22) (Lv7:26) (Lv8:31) (Lv9:35) (Lv10:40) (Lv11:45) (Lv12:51) (Lv13:57) (Lv14:63) (Lv15:69) (Lv16:76) (Lv17:83) (Lv18:90) (Lv19:98) (Lv20:84) (Lv21:85) (Lv22:86) (Lv23:87) (Lv24:88) (Lv25:89) (Lv26:89) (Lv27:90) (Lv28:91) (Lv29:92) (Lv30:93) (Lv31:94) (Lv32:95) (Lv33:96) (Lv34:97) (Lv35:98) (Lv36:99) (Lv37:100) (Lv38:101) (Lv39:102) (Lv40:103) (Lv1:6) (Lv2:12) (Lv3:19) (Lv4:26) (Lv5:33) (Lv6:40) (Lv7:48) (Lv8:57) (Lv9:65) (Lv10:75) (Lv11:84) (Lv12:95) (Lv13:105) (Lv14:116) (Lv15:128) (Lv16:141) (Lv17:153) (Lv18:167) (Lv19:181) (Lv20:156) (Lv21:158) (Lv22:160) (Lv23:161) (Lv24:163) (Lv25:164) (Lv26:166) (Lv27:168) (Lv28:169) (Lv29:171) (Lv30:173) (Lv31:175) (Lv32:176) (Lv33:178) (Lv34:180) (Lv35:182) (Lv36:183) (Lv37:185) (Lv38:187) (Lv39:189) (Lv40:191)
Kèm 29 sát thương Đốt Cháy cơ bản (Lv1:29) (Lv2:32) (Lv3:35) (Lv4:38) (Lv5:41) (Lv6:44) (Lv7:47) (Lv8:50) (Lv9:53) (Lv10:56) (Lv11:59) (Lv12:62) (Lv13:65) (Lv14:68) (Lv15:71) (Lv16:74) (Lv17:77) (Lv18:80) (Lv19:83) (Lv20:86) (Lv21:87) (Lv22:88) (Lv23:89) (Lv24:90) (Lv25:91) (Lv26:92) (Lv27:93) (Lv28:94) (Lv29:95) (Lv30:96) (Lv31:97) (Lv32:98) (Lv33:99) (Lv34:100) (Lv35:101) (Lv36:102) (Lv37:103) (Lv38:104) (Lv39:105) (Lv40:106)
Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20%
Khi đánh bại kẻ địch Đốt Cháy, tạo ra Hoả Diệm trên Mặt đất tại vị trí của chúng, gây ra Sát thương liên tục bằng 100% Sát thương dư thừa mỗi giây cho kẻ địch trong khu vực; Thời gian CD để tạo ra Mặt đất là 1 giây
Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây

Gây ra mỗi giây 0 sát thương liên tục
Khi đánh bại kẻ địch Đốt Cháy, tạo ra Hoả Diệm trên Mặt đất tại vị trí của chúng, gây ra Sát thương liên tục bằng 100% Sát thương dư thừa mỗi giây cho kẻ địch trong khu vực; Thời gian CD để tạo ra Mặt đất là 1 giây
Tấn công kèm 2 - 4 Điểm ST Lửa (Lv1:2) (Lv2:4) (Lv3:7) (Lv4:9) (Lv5:12) (Lv6:15) (Lv7:18) (Lv8:21) (Lv9:24) (Lv10:27) (Lv11:31) (Lv12:35) (Lv13:38) (Lv14:43) (Lv15:47) (Lv16:51) (Lv17:56) (Lv18:61) (Lv19:66) (Lv20:72) (Lv21:73) (Lv22:73) (Lv23:74) (Lv24:75) (Lv25:76) (Lv26:76) (Lv27:77) (Lv28:78) (Lv29:79) (Lv30:79) (Lv31:80) (Lv32:81) (Lv33:82) (Lv34:83) (Lv35:83) (Lv36:84) (Lv37:85) (Lv38:86) (Lv39:87) (Lv40:88) (Lv1:4) (Lv2:8) (Lv3:13) (Lv4:17) (Lv5:22) (Lv6:27) (Lv7:33) (Lv8:39) (Lv9:44) (Lv10:51) (Lv11:57) (Lv12:64) (Lv13:71) (Lv14:79) (Lv15:87) (Lv16:95) (Lv17:104) (Lv18:114) (Lv19:123) (Lv20:133) (Lv21:135) (Lv22:136) (Lv23:137) (Lv24:139) (Lv25:140) (Lv26:142) (Lv27:143) (Lv28:144) (Lv29:146) (Lv30:147) (Lv31:149) (Lv32:150) (Lv33:152) (Lv34:153) (Lv35:155) (Lv36:156) (Lv37:158) (Lv38:160) (Lv39:161) (Lv40:163)
Pháp Thuật kèm 2 - 4 Điểm ST Lửa (Lv1:2) (Lv2:4) (Lv3:7) (Lv4:9) (Lv5:12) (Lv6:15) (Lv7:18) (Lv8:21) (Lv9:24) (Lv10:27) (Lv11:31) (Lv12:35) (Lv13:38) (Lv14:43) (Lv15:47) (Lv16:51) (Lv17:56) (Lv18:61) (Lv19:66) (Lv20:72) (Lv21:73) (Lv22:73) (Lv23:74) (Lv24:75) (Lv25:76) (Lv26:76) (Lv27:77) (Lv28:78) (Lv29:79) (Lv30:79) (Lv31:80) (Lv32:81) (Lv33:82) (Lv34:83) (Lv35:83) (Lv36:84) (Lv37:85) (Lv38:86) (Lv39:87) (Lv40:88) (Lv1:4) (Lv2:8) (Lv3:13) (Lv4:17) (Lv5:22) (Lv6:27) (Lv7:33) (Lv8:39) (Lv9:44) (Lv10:51) (Lv11:57) (Lv12:64) (Lv13:71) (Lv14:79) (Lv15:87) (Lv16:95) (Lv17:104) (Lv18:114) (Lv19:123) (Lv20:133) (Lv21:135) (Lv22:136) (Lv23:137) (Lv24:139) (Lv25:140) (Lv26:142) (Lv27:143) (Lv28:144) (Lv29:146) (Lv30:147) (Lv31:149) (Lv32:150) (Lv33:152) (Lv34:153) (Lv35:155) (Lv36:156) (Lv37:158) (Lv38:160) (Lv39:161) (Lv40:163)
+15% xác suất Đốt Cháy (Lv1:15) (Lv21:25) (Lv41:35)
Kèm 16 sát thương Đốt Cháy cơ bản (Lv1:16) (Lv2:19) (Lv3:22) (Lv4:25) (Lv5:28) (Lv6:31) (Lv7:34) (Lv8:37) (Lv9:40) (Lv10:43) (Lv11:46) (Lv12:49) (Lv13:52) (Lv14:55) (Lv15:58) (Lv16:61) (Lv17:64) (Lv18:67) (Lv19:70) (Lv20:73) (Lv21:74) (Lv22:75) (Lv23:76) (Lv24:77) (Lv25:78) (Lv26:79) (Lv27:80) (Lv28:81) (Lv29:82) (Lv30:83) (Lv31:84) (Lv32:85) (Lv33:86) (Lv34:87) (Lv35:88) (Lv36:89) (Lv37:90) (Lv38:91) (Lv39:92) (Lv40:93)

Trưởng thành /40
level Hệ Số Sát Thương Buff
121%Tấn công kèm 2 - 4 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 2 - 4 Điểm ST Lửa
+15% xác suất Đốt Cháy
Kèm 16 sát thương Đốt Cháy cơ bản
222%Tấn công kèm 4 - 8 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 4 - 8 Điểm ST Lửa
15.5% xác suất Đốt Cháy
Kèm 19 sát thương Đốt Cháy cơ bản
323%Tấn công kèm 7 - 13 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 7 - 13 Điểm ST Lửa
+16% xác suất Đốt Cháy
Kèm 22 sát thương Đốt Cháy cơ bản
424%Tấn công kèm 9 - 17 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 9 - 17 Điểm ST Lửa
16.5% xác suất Đốt Cháy
Kèm 25 sát thương Đốt Cháy cơ bản
526%Tấn công kèm 12 - 22 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 12 - 22 Điểm ST Lửa
+17% xác suất Đốt Cháy
Kèm 28 sát thương Đốt Cháy cơ bản
627%Tấn công kèm 15 - 27 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 15 - 27 Điểm ST Lửa
17.5% xác suất Đốt Cháy
Kèm 31 sát thương Đốt Cháy cơ bản
728%Tấn công kèm 18 - 33 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 18 - 33 Điểm ST Lửa
+18% xác suất Đốt Cháy
Kèm 34 sát thương Đốt Cháy cơ bản
829%Tấn công kèm 21 - 39 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 21 - 39 Điểm ST Lửa
18.5% xác suất Đốt Cháy
Kèm 37 sát thương Đốt Cháy cơ bản
930%Tấn công kèm 24 - 44 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 24 - 44 Điểm ST Lửa
+19% xác suất Đốt Cháy
Kèm 40 sát thương Đốt Cháy cơ bản
1031%Tấn công kèm 27 - 51 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 27 - 51 Điểm ST Lửa
19.5% xác suất Đốt Cháy
Kèm 43 sát thương Đốt Cháy cơ bản
1132%Tấn công kèm 31 - 57 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 31 - 57 Điểm ST Lửa
+20% xác suất Đốt Cháy
Kèm 46 sát thương Đốt Cháy cơ bản
1233%Tấn công kèm 35 - 64 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 35 - 64 Điểm ST Lửa
20.5% xác suất Đốt Cháy
Kèm 49 sát thương Đốt Cháy cơ bản
1334%Tấn công kèm 38 - 71 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 38 - 71 Điểm ST Lửa
+21% xác suất Đốt Cháy
Kèm 52 sát thương Đốt Cháy cơ bản
1436%Tấn công kèm 43 - 79 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 43 - 79 Điểm ST Lửa
21.5% xác suất Đốt Cháy
Kèm 55 sát thương Đốt Cháy cơ bản
1537%Tấn công kèm 47 - 87 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 47 - 87 Điểm ST Lửa
+22% xác suất Đốt Cháy
Kèm 58 sát thương Đốt Cháy cơ bản
1638%Tấn công kèm 51 - 95 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 51 - 95 Điểm ST Lửa
22.5% xác suất Đốt Cháy
Kèm 61 sát thương Đốt Cháy cơ bản
1739%Tấn công kèm 56 - 104 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 56 - 104 Điểm ST Lửa
+23% xác suất Đốt Cháy
Kèm 64 sát thương Đốt Cháy cơ bản
1840%Tấn công kèm 61 - 114 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 61 - 114 Điểm ST Lửa
23.5% xác suất Đốt Cháy
Kèm 67 sát thương Đốt Cháy cơ bản
1941%Tấn công kèm 66 - 123 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 66 - 123 Điểm ST Lửa
+24% xác suất Đốt Cháy
Kèm 70 sát thương Đốt Cháy cơ bản
2042%Tấn công kèm 72 - 133 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 72 - 133 Điểm ST Lửa
24.5% xác suất Đốt Cháy
Kèm 73 sát thương Đốt Cháy cơ bản
2146%Tấn công kèm 73 - 135 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 73 - 135 Điểm ST Lửa
+25% xác suất Đốt Cháy
Kèm 74 sát thương Đốt Cháy cơ bản
2249%Tấn công kèm 73 - 136 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 73 - 136 Điểm ST Lửa
25.5% xác suất Đốt Cháy
Kèm 75 sát thương Đốt Cháy cơ bản
2353%Tấn công kèm 74 - 137 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 74 - 137 Điểm ST Lửa
+26% xác suất Đốt Cháy
Kèm 76 sát thương Đốt Cháy cơ bản
2457%Tấn công kèm 75 - 139 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 75 - 139 Điểm ST Lửa
26.5% xác suất Đốt Cháy
Kèm 77 sát thương Đốt Cháy cơ bản
2562%Tấn công kèm 76 - 140 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 76 - 140 Điểm ST Lửa
+27% xác suất Đốt Cháy
Kèm 78 sát thương Đốt Cháy cơ bản
2667%Tấn công kèm 76 - 142 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 76 - 142 Điểm ST Lửa
27.5% xác suất Đốt Cháy
Kèm 79 sát thương Đốt Cháy cơ bản
2772%Tấn công kèm 77 - 143 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 77 - 143 Điểm ST Lửa
+28% xác suất Đốt Cháy
Kèm 80 sát thương Đốt Cháy cơ bản
2878%Tấn công kèm 78 - 144 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 78 - 144 Điểm ST Lửa
28.5% xác suất Đốt Cháy
Kèm 81 sát thương Đốt Cháy cơ bản
2984%Tấn công kèm 79 - 146 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 79 - 146 Điểm ST Lửa
+29% xác suất Đốt Cháy
Kèm 82 sát thương Đốt Cháy cơ bản
3091%Tấn công kèm 79 - 147 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 79 - 147 Điểm ST Lửa
29.5% xác suất Đốt Cháy
Kèm 83 sát thương Đốt Cháy cơ bản
3191%Tấn công kèm 80 - 149 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 80 - 149 Điểm ST Lửa
+30% xác suất Đốt Cháy
Kèm 84 sát thương Đốt Cháy cơ bản
3291%Tấn công kèm 81 - 150 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 81 - 150 Điểm ST Lửa
30.5% xác suất Đốt Cháy
Kèm 85 sát thương Đốt Cháy cơ bản
3391%Tấn công kèm 82 - 152 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 82 - 152 Điểm ST Lửa
+31% xác suất Đốt Cháy
Kèm 86 sát thương Đốt Cháy cơ bản
3491%Tấn công kèm 83 - 153 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 83 - 153 Điểm ST Lửa
31.5% xác suất Đốt Cháy
Kèm 87 sát thương Đốt Cháy cơ bản
3591%Tấn công kèm 83 - 155 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 83 - 155 Điểm ST Lửa
+32% xác suất Đốt Cháy
Kèm 88 sát thương Đốt Cháy cơ bản
3691%Tấn công kèm 84 - 156 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 84 - 156 Điểm ST Lửa
32.5% xác suất Đốt Cháy
Kèm 89 sát thương Đốt Cháy cơ bản
3791%Tấn công kèm 85 - 158 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 85 - 158 Điểm ST Lửa
+33% xác suất Đốt Cháy
Kèm 90 sát thương Đốt Cháy cơ bản
3891%Tấn công kèm 86 - 160 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 86 - 160 Điểm ST Lửa
33.5% xác suất Đốt Cháy
Kèm 91 sát thương Đốt Cháy cơ bản
3991%Tấn công kèm 87 - 161 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 87 - 161 Điểm ST Lửa
+34% xác suất Đốt Cháy
Kèm 92 sát thương Đốt Cháy cơ bản
4091%Tấn công kèm 88 - 163 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 88 - 163 Điểm ST Lửa
34.5% xác suất Đốt Cháy
Kèm 93 sát thương Đốt Cháy cơ bản