Buff Lửa Nung
SS6Mùa giải
20
Thuộc Tính Chính:
Sức Mạnh, Trí Tuệ
Phong ấn MP
20%
Tốc Độ Dùng phép
1 s
Hệ Số Sát Thương
22%
Simple
Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff:
Tấn công kèm 40 - 74 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 40 - 74 Điểm ST Lửa
24.5% xác suấtĐốt Cháy
Kèm 73 sát thươngĐốt Cháy cơ bản
Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20%
Khi đánh bại kẻ địchĐốt Cháy , tạo ra Hoả Diệm trên Mặt đất tại vị trí của chúng, gây ra Sát thương liên tục bằng 100% Sát thương dư thừa mỗi giây cho kẻ địch trong khu vực; Thời gian CD để tạo ra Mặt đất là 1 giây
Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây
Tấn công kèm 40 - 74 Điểm ST Lửa
Pháp Thuật kèm 40 - 74 Điểm ST Lửa
24.5% xác suất
Kèm 73 sát thương
Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20%
Khi đánh bại kẻ địch
Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây
Khi đánh bại kẻ địch Đốt Cháy , tạo ra Hoả Diệm trên Mặt đất tại vị trí của chúng, gây ra Sát thương liên tục bằng 100% Sát thương dư thừa mỗi giây cho kẻ địch trong khu vực; Thời gian CD để tạo ra Mặt đất là 1 giây
SS5Mùa giải
Thuộc Tính Chính:
Sức Mạnh, Trí Tuệ
Phong ấn MP
20%
Tốc Độ Dùng phép
1 s
Hệ Số Sát Thương
21%
Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff:
Tấn công kèm 2 - 4 Điểm ST Lửa (Lv1:2) (Lv2:4) (Lv3:7) (Lv4:9) (Lv5:12) (Lv6:15) (Lv7:18) (Lv8:21) (Lv9:24) (Lv10:27) (Lv11:31) (Lv12:35) (Lv13:38) (Lv14:43) (Lv15:47) (Lv16:51) (Lv17:56) (Lv18:61) (Lv19:66) (Lv20:72) (Lv21:73) (Lv22:73) (Lv23:74) (Lv24:75) (Lv25:76) (Lv26:76) (Lv27:77) (Lv28:78) (Lv29:79) (Lv30:79) (Lv31:80) (Lv32:81) (Lv33:82) (Lv34:83) (Lv35:83) (Lv36:84) (Lv37:85) (Lv38:86) (Lv39:87) (Lv40:88) (Lv1:4) (Lv2:8) (Lv3:13) (Lv4:17) (Lv5:22) (Lv6:27) (Lv7:33) (Lv8:39) (Lv9:44) (Lv10:51) (Lv11:57) (Lv12:64) (Lv13:71) (Lv14:79) (Lv15:87) (Lv16:95) (Lv17:104) (Lv18:114) (Lv19:123) (Lv20:133) (Lv21:135) (Lv22:136) (Lv23:137) (Lv24:139) (Lv25:140) (Lv26:142) (Lv27:143) (Lv28:144) (Lv29:146) (Lv30:147) (Lv31:149) (Lv32:150) (Lv33:152) (Lv34:153) (Lv35:155) (Lv36:156) (Lv37:158) (Lv38:160) (Lv39:161) (Lv40:163)
Pháp Thuật kèm 2 - 4 Điểm ST Lửa (Lv1:2) (Lv2:4) (Lv3:7) (Lv4:9) (Lv5:12) (Lv6:15) (Lv7:18) (Lv8:21) (Lv9:24) (Lv10:27) (Lv11:31) (Lv12:35) (Lv13:38) (Lv14:43) (Lv15:47) (Lv16:51) (Lv17:56) (Lv18:61) (Lv19:66) (Lv20:72) (Lv21:73) (Lv22:73) (Lv23:74) (Lv24:75) (Lv25:76) (Lv26:76) (Lv27:77) (Lv28:78) (Lv29:79) (Lv30:79) (Lv31:80) (Lv32:81) (Lv33:82) (Lv34:83) (Lv35:83) (Lv36:84) (Lv37:85) (Lv38:86) (Lv39:87) (Lv40:88) (Lv1:4) (Lv2:8) (Lv3:13) (Lv4:17) (Lv5:22) (Lv6:27) (Lv7:33) (Lv8:39) (Lv9:44) (Lv10:51) (Lv11:57) (Lv12:64) (Lv13:71) (Lv14:79) (Lv15:87) (Lv16:95) (Lv17:104) (Lv18:114) (Lv19:123) (Lv20:133) (Lv21:135) (Lv22:136) (Lv23:137) (Lv24:139) (Lv25:140) (Lv26:142) (Lv27:143) (Lv28:144) (Lv29:146) (Lv30:147) (Lv31:149) (Lv32:150) (Lv33:152) (Lv34:153) (Lv35:155) (Lv36:156) (Lv37:158) (Lv38:160) (Lv39:161) (Lv40:163)
+15% xác suấtĐốt Cháy (Lv1:15) (Lv21:25) (Lv41:35)
Kèm 16 sát thươngĐốt Cháy cơ bản (Lv1:16) (Lv2:19) (Lv3:22) (Lv4:25) (Lv5:28) (Lv6:31) (Lv7:34) (Lv8:37) (Lv9:40) (Lv10:43) (Lv11:46) (Lv12:49) (Lv13:52) (Lv14:55) (Lv15:58) (Lv16:61) (Lv17:64) (Lv18:67) (Lv19:70) (Lv20:73) (Lv21:74) (Lv22:75) (Lv23:76) (Lv24:77) (Lv25:78) (Lv26:79) (Lv27:80) (Lv28:81) (Lv29:82) (Lv30:83) (Lv31:84) (Lv32:85) (Lv33:86) (Lv34:87) (Lv35:88) (Lv36:89) (Lv37:90) (Lv38:91) (Lv39:92) (Lv40:93)
Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20%
Khi đánh bại kẻ địchĐốt Cháy , tạo ra Hoả Diệm trên Mặt đất tại vị trí của chúng, gây ra Sát thương liên tục bằng 100% Sát thương dư thừa mỗi giây cho kẻ địch trong khu vực; Thời gian CD để tạo ra Mặt đất là 1 giây
Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây
Tấn công kèm 2 - 4 Điểm ST Lửa (Lv1:2) (Lv2:4) (Lv3:7) (Lv4:9) (Lv5:12) (Lv6:15) (Lv7:18) (Lv8:21) (Lv9:24) (Lv10:27) (Lv11:31) (Lv12:35) (Lv13:38) (Lv14:43) (Lv15:47) (Lv16:51) (Lv17:56) (Lv18:61) (Lv19:66) (Lv20:72) (Lv21:73) (Lv22:73) (Lv23:74) (Lv24:75) (Lv25:76) (Lv26:76) (Lv27:77) (Lv28:78) (Lv29:79) (Lv30:79) (Lv31:80) (Lv32:81) (Lv33:82) (Lv34:83) (Lv35:83) (Lv36:84) (Lv37:85) (Lv38:86) (Lv39:87) (Lv40:88) (Lv1:4) (Lv2:8) (Lv3:13) (Lv4:17) (Lv5:22) (Lv6:27) (Lv7:33) (Lv8:39) (Lv9:44) (Lv10:51) (Lv11:57) (Lv12:64) (Lv13:71) (Lv14:79) (Lv15:87) (Lv16:95) (Lv17:104) (Lv18:114) (Lv19:123) (Lv20:133) (Lv21:135) (Lv22:136) (Lv23:137) (Lv24:139) (Lv25:140) (Lv26:142) (Lv27:143) (Lv28:144) (Lv29:146) (Lv30:147) (Lv31:149) (Lv32:150) (Lv33:152) (Lv34:153) (Lv35:155) (Lv36:156) (Lv37:158) (Lv38:160) (Lv39:161) (Lv40:163)
Pháp Thuật kèm 2 - 4 Điểm ST Lửa (Lv1:2) (Lv2:4) (Lv3:7) (Lv4:9) (Lv5:12) (Lv6:15) (Lv7:18) (Lv8:21) (Lv9:24) (Lv10:27) (Lv11:31) (Lv12:35) (Lv13:38) (Lv14:43) (Lv15:47) (Lv16:51) (Lv17:56) (Lv18:61) (Lv19:66) (Lv20:72) (Lv21:73) (Lv22:73) (Lv23:74) (Lv24:75) (Lv25:76) (Lv26:76) (Lv27:77) (Lv28:78) (Lv29:79) (Lv30:79) (Lv31:80) (Lv32:81) (Lv33:82) (Lv34:83) (Lv35:83) (Lv36:84) (Lv37:85) (Lv38:86) (Lv39:87) (Lv40:88) (Lv1:4) (Lv2:8) (Lv3:13) (Lv4:17) (Lv5:22) (Lv6:27) (Lv7:33) (Lv8:39) (Lv9:44) (Lv10:51) (Lv11:57) (Lv12:64) (Lv13:71) (Lv14:79) (Lv15:87) (Lv16:95) (Lv17:104) (Lv18:114) (Lv19:123) (Lv20:133) (Lv21:135) (Lv22:136) (Lv23:137) (Lv24:139) (Lv25:140) (Lv26:142) (Lv27:143) (Lv28:144) (Lv29:146) (Lv30:147) (Lv31:149) (Lv32:150) (Lv33:152) (Lv34:153) (Lv35:155) (Lv36:156) (Lv37:158) (Lv38:160) (Lv39:161) (Lv40:163)
+15% xác suất
Kèm 16 sát thương
Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20%
Khi đánh bại kẻ địch
Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây
Khi đánh bại kẻ địch Đốt Cháy , tạo ra Hoả Diệm trên Mặt đất tại vị trí của chúng, gây ra Sát thương liên tục bằng 100% Sát thương dư thừa mỗi giây cho kẻ địch trong khu vực; Thời gian CD để tạo ra Mặt đất là 1 giây
Alts
Skill Shop Unlock Level
Trưởng thành /40
level | Hệ Số Sát Thương | damage | Descript |
---|---|---|---|
1 | 22% | Gây ra mỗi giây 2 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 2-2 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 1 - 2 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 1 - 2 Điểm ST Lửa +15% xác suất Kèm 16 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
2 | 22% | Gây ra mỗi giây 2 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 2-2 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 2 - 5 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 2 - 5 Điểm ST Lửa 15.5% xác suất Kèm 19 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
3 | 22% | Gây ra mỗi giây 3 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 3-3 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 4 - 7 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 4 - 7 Điểm ST Lửa +16% xác suất Kèm 22 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
4 | 22% | Gây ra mỗi giây 3 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 3-3 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 5 - 10 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 5 - 10 Điểm ST Lửa 16.5% xác suất Kèm 25 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
5 | 22% | Gây ra mỗi giây 4 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 4-4 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 7 - 12 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 7 - 12 Điểm ST Lửa +17% xác suất Kèm 28 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
6 | 22% | Gây ra mỗi giây 5 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 5-5 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 8 - 15 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 8 - 15 Điểm ST Lửa 17.5% xác suất Kèm 31 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
7 | 22% | Gây ra mỗi giây 6 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 6-6 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 10 - 18 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 10 - 18 Điểm ST Lửa +18% xác suất Kèm 34 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
8 | 22% | Gây ra mỗi giây 7 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 7-7 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 12 - 21 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 12 - 21 Điểm ST Lửa 18.5% xác suất Kèm 37 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
9 | 22% | Gây ra mỗi giây 9 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 9-9 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 13 - 25 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 13 - 25 Điểm ST Lửa +19% xác suất Kèm 40 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
10 | 22% | Gây ra mỗi giây 12 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 12-12 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 15 - 28 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 15 - 28 Điểm ST Lửa 19.5% xác suất Kèm 43 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
11 | 22% | Gây ra mỗi giây 14 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 14-14 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 17 - 32 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 17 - 32 Điểm ST Lửa +20% xác suất Kèm 46 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
12 | 22% | Gây ra mỗi giây 17 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 17-17 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 19 - 36 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 19 - 36 Điểm ST Lửa 20.5% xác suất Kèm 49 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
13 | 22% | Gây ra mỗi giây 20 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 20-20 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 21 - 40 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 21 - 40 Điểm ST Lửa +21% xác suất Kèm 52 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
14 | 22% | Gây ra mỗi giây 24 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 24-24 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 24 - 44 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 24 - 44 Điểm ST Lửa 21.5% xác suất Kèm 55 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
15 | 22% | Gây ra mỗi giây 28 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 28-28 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 26 - 48 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 26 - 48 Điểm ST Lửa +22% xác suất Kèm 58 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
16 | 22% | Gây ra mỗi giây 39 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 39-39 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 29 - 53 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 29 - 53 Điểm ST Lửa 22.5% xác suất Kèm 61 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
17 | 22% | Gây ra mỗi giây 46 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 46-46 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 31 - 58 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 31 - 58 Điểm ST Lửa +23% xác suất Kèm 64 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
18 | 22% | Gây ra mỗi giây 63 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 63-63 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 34 - 63 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 34 - 63 Điểm ST Lửa 23.5% xác suất Kèm 67 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
19 | 22% | Gây ra mỗi giây 91 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 91-91 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 37 - 68 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 37 - 68 Điểm ST Lửa +24% xác suất Kèm 70 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
20 | 22% | Gây ra mỗi giây 119 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 119-119 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 40 - 74 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 40 - 74 Điểm ST Lửa 24.5% xác suất Kèm 73 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
21 | 25% | Gây ra mỗi giây 133 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 133-133 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 40 - 75 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 40 - 75 Điểm ST Lửa +25% xác suất Kèm 74 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
22 | 28% | Gây ra mỗi giây 149 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 149-149 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 41 - 76 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 41 - 76 Điểm ST Lửa 25.5% xác suất Kèm 75 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
23 | 31% | Gây ra mỗi giây 167 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 167-167 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 41 - 76 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 41 - 76 Điểm ST Lửa +26% xác suất Kèm 76 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
24 | 35% | Gây ra mỗi giây 187 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 187-187 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 42 - 77 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 42 - 77 Điểm ST Lửa 26.5% xác suất Kèm 77 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
25 | 39% | Gây ra mỗi giây 209 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 209-209 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 42 - 78 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 42 - 78 Điểm ST Lửa +27% xác suất Kèm 78 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
26 | 43% | Gây ra mỗi giây 234 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 234-234 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 42 - 79 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 42 - 79 Điểm ST Lửa 27.5% xác suất Kèm 79 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
27 | 49% | Gây ra mỗi giây 262 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 262-262 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 43 - 79 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 43 - 79 Điểm ST Lửa +28% xác suất Kèm 80 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
28 | 54% | Gây ra mỗi giây 294 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 294-294 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 43 - 80 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 43 - 80 Điểm ST Lửa 28.5% xác suất Kèm 81 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
29 | 61% | Gây ra mỗi giây 329 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 329-329 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 44 - 81 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 44 - 81 Điểm ST Lửa +29% xác suất Kèm 82 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
30 | 68% | Gây ra mỗi giây 368 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 368-368 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 44 - 82 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 44 - 82 Điểm ST Lửa 29.5% xác suất Kèm 83 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
31 | 68% | Gây ra mỗi giây 368 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 368-368 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 45 - 83 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 45 - 83 Điểm ST Lửa +30% xác suất Kèm 84 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
32 | 68% | Gây ra mỗi giây 368 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 368-368 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 45 - 84 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 45 - 84 Điểm ST Lửa 30.5% xác suất Kèm 85 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
33 | 68% | Gây ra mỗi giây 368 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 368-368 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 45 - 84 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 45 - 84 Điểm ST Lửa +31% xác suất Kèm 86 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
34 | 68% | Gây ra mỗi giây 368 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 368-368 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 46 - 85 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 46 - 85 Điểm ST Lửa 31.5% xác suất Kèm 87 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
35 | 68% | Gây ra mỗi giây 368 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 368-368 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 46 - 86 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 46 - 86 Điểm ST Lửa +32% xác suất Kèm 88 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
36 | 68% | Gây ra mỗi giây 368 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 368-368 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 47 - 87 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 47 - 87 Điểm ST Lửa 32.5% xác suất Kèm 89 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
37 | 68% | Gây ra mỗi giây 368 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 368-368 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 47 - 88 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 47 - 88 Điểm ST Lửa +33% xác suất Kèm 90 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
38 | 68% | Gây ra mỗi giây 368 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 368-368 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 48 - 89 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 48 - 89 Điểm ST Lửa 33.5% xác suất Kèm 91 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
39 | 68% | Gây ra mỗi giây 368 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 368-368 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 48 - 90 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 48 - 90 Điểm ST Lửa +34% xác suất Kèm 92 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |
40 | 68% | Gây ra mỗi giây 368 sát thương Lửa liên tục Gây ra sát thương 368-368 Lửa | Kích Hoạt Tăng duy trì, nhận Buff: Tấn công kèm 49 - 90 Điểm ST Lửa Pháp Thuật kèm 49 - 90 Điểm ST Lửa 34.5% xác suất Kèm 93 sát thương Phạm vi kỹ năng của kỹ năng này +20% Khi đánh bại kẻ địch Mặt đất Tiếp tục 2.5 giây |