Lửa Mạnh Nhảy Múa
SS6Mùa giải
20
Thuộc Tính Chính:
Sức Mạnh, Trí Tuệ
Tốc Độ Dùng phép
0.80000001 s
Hệ Số Sát Thương
219%
Simple
Thi triển kỹ năng này tấn công theo hình quạt về phía trước, gây Pháp ThuậtLửa sát thương của 219% sát thương cơ bản.
Details
Lửa Mạnh Nhảy Múa:
Gây Pháp ThuậtLửa sát thương của 219% sát thương cơ bản
Gây Pháp ThuậtLửa sát thương của 219% sát thương cơ bản
SS5Mùa giải
Thuộc Tính Chính:
Sức Mạnh, Trí Tuệ
Tốc Độ Dùng phép
0.8 s
Hệ Số Sát Thương
155%
Thi triển kỹ năng này tấn công theo hình quạt về phía trước, gây Pháp ThuậtLửa sát thương của 80% sát thương cơ bản.
Lửa Mạnh Nhảy Múa:
Gây Pháp ThuậtLửa sát thương của 80% sát thương cơ bản
Gây Pháp ThuậtLửa sát thương của 80% sát thương cơ bản
Alts
Trưởng thành /40
level | Hệ Số Sát Thương | damage | Descript |
---|---|---|---|
1 | 146% | Gây ra 146.0% sát thương vũ khí tấn công | Lửa Mạnh Nhảy Múa: Gây Pháp ThuậtLửa sát thương của 146% sát thương cơ bản |
2 | 149% | Gây ra 149.0% sát thương vũ khí tấn công | Lửa Mạnh Nhảy Múa: Gây Pháp ThuậtLửa sát thương của 149% sát thương cơ bản |
3 | 152% | Gây ra 152.0% sát thương vũ khí tấn công | Lửa Mạnh Nhảy Múa: Gây Pháp ThuậtLửa sát thương của 152% sát thương cơ bản |
4 | 155% | Gây ra 155.0% sát thương vũ khí tấn công | Lửa Mạnh Nhảy Múa: Gây Pháp ThuậtLửa sát thương của 155% sát thương cơ bản |
5 | 159% | Gây ra 159.0% sát thương vũ khí tấn công | Lửa Mạnh Nhảy Múa: Gây Pháp ThuậtLửa sát thương của 159% sát thương cơ bản |
6 | 162% | Gây ra 162.0% sát thương vũ khí tấn công | Lửa Mạnh Nhảy Múa: Gây Pháp ThuậtLửa sát thương của 162% sát thương cơ bản |
7 | 165% | Gây ra 165.0% sát thương vũ khí tấn công | Lửa Mạnh Nhảy Múa: Gây Pháp ThuậtLửa sát thương của 165% sát thương cơ bản |
8 | 168% | Gây ra 168.0% sát thương vũ khí tấn công | Lửa Mạnh Nhảy Múa: Gây Pháp ThuậtLửa sát thương của 168% sát thương cơ bản |
9 | 171% | Gây ra 171.0% sát thương vũ khí tấn công | Lửa Mạnh Nhảy Múa: Gây Pháp ThuậtLửa sát thương của 171% sát thương cơ bản |
10 | 175% | Gây ra 175.0% sát thương vũ khí tấn công | Lửa Mạnh Nhảy Múa: Gây Pháp ThuậtLửa sát thương của 175% sát thương cơ bản |
11 | 179% | Gây ra 179.0% sát thương vũ khí tấn công | Lửa Mạnh Nhảy Múa: Gây Pháp ThuậtLửa sát thương của 179% sát thương cơ bản |
12 | 184% | Gây ra 184.0% sát thương vũ khí tấn công | Lửa Mạnh Nhảy Múa: Gây Pháp ThuậtLửa sát thương của 184% sát thương cơ bản |
13 | 188% | Gây ra 188.0% sát thương vũ khí tấn công | Lửa Mạnh Nhảy Múa: Gây Pháp ThuậtLửa sát thương của 188% sát thương cơ bản |
14 | 192% | Gây ra 192.0% sát thương vũ khí tấn công | Lửa Mạnh Nhảy Múa: Gây Pháp ThuậtLửa sát thương của 192% sát thương cơ bản |
15 | 196% | Gây ra 196.0% sát thương vũ khí tấn công | Lửa Mạnh Nhảy Múa: Gây Pháp ThuậtLửa sát thương của 196% sát thương cơ bản |
16 | 200% | Gây ra 200.0% sát thương vũ khí tấn công | Lửa Mạnh Nhảy Múa: Gây Pháp ThuậtLửa sát thương của 200% sát thương cơ bản |
17 | 204% | Gây ra 204.0% sát thương vũ khí tấn công | Lửa Mạnh Nhảy Múa: Gây Pháp ThuậtLửa sát thương của 204% sát thương cơ bản |
18 | 209% | Gây ra 209.0% sát thương vũ khí tấn công | Lửa Mạnh Nhảy Múa: Gây Pháp ThuậtLửa sát thương của 209% sát thương cơ bản |
19 | 213% | Gây ra 213.0% sát thương vũ khí tấn công | Lửa Mạnh Nhảy Múa: Gây Pháp ThuậtLửa sát thương của 213% sát thương cơ bản |
20 | 219% | Gây ra 219.0% sát thương vũ khí tấn công | Lửa Mạnh Nhảy Múa: Gây Pháp ThuậtLửa sát thương của 219% sát thương cơ bản |
21 | 237% | Gây ra 237.0% sát thương vũ khí tấn công | Lửa Mạnh Nhảy Múa: Gây Pháp ThuậtLửa sát thương của 237% sát thương cơ bản |
22 | 255% | Gây ra 255.0% sát thương vũ khí tấn công | Lửa Mạnh Nhảy Múa: Gây Pháp ThuậtLửa sát thương của 255% sát thương cơ bản |
23 | 276% | Gây ra 276.0% sát thương vũ khí tấn công | Lửa Mạnh Nhảy Múa: Gây Pháp ThuậtLửa sát thương của 276% sát thương cơ bản |
24 | 298% | Gây ra 298.0% sát thương vũ khí tấn công | Lửa Mạnh Nhảy Múa: Gây Pháp ThuậtLửa sát thương của 298% sát thương cơ bản |
25 | 322% | Gây ra 322.0% sát thương vũ khí tấn công | Lửa Mạnh Nhảy Múa: Gây Pháp ThuậtLửa sát thương của 322% sát thương cơ bản |
26 | 348% | Gây ra 348.0% sát thương vũ khí tấn công | Lửa Mạnh Nhảy Múa: Gây Pháp ThuậtLửa sát thương của 348% sát thương cơ bản |
27 | 375% | Gây ra 375.0% sát thương vũ khí tấn công | Lửa Mạnh Nhảy Múa: Gây Pháp ThuậtLửa sát thương của 375% sát thương cơ bản |
28 | 405% | Gây ra 405.0% sát thương vũ khí tấn công | Lửa Mạnh Nhảy Múa: Gây Pháp ThuậtLửa sát thương của 405% sát thương cơ bản |
29 | 438% | Gây ra 438.0% sát thương vũ khí tấn công | Lửa Mạnh Nhảy Múa: Gây Pháp ThuậtLửa sát thương của 438% sát thương cơ bản |
30 | 473% | Gây ra 473.0% sát thương vũ khí tấn công | Lửa Mạnh Nhảy Múa: Gây Pháp ThuậtLửa sát thương của 473% sát thương cơ bản |
31 | 473% | Gây ra 473.0% sát thương vũ khí tấn công | Lửa Mạnh Nhảy Múa: Gây Pháp ThuậtLửa sát thương của 473% sát thương cơ bản |
32 | 473% | Gây ra 473.0% sát thương vũ khí tấn công | Lửa Mạnh Nhảy Múa: Gây Pháp ThuậtLửa sát thương của 473% sát thương cơ bản |
33 | 473% | Gây ra 473.0% sát thương vũ khí tấn công | Lửa Mạnh Nhảy Múa: Gây Pháp ThuậtLửa sát thương của 473% sát thương cơ bản |
34 | 473% | Gây ra 473.0% sát thương vũ khí tấn công | Lửa Mạnh Nhảy Múa: Gây Pháp ThuậtLửa sát thương của 473% sát thương cơ bản |
35 | 473% | Gây ra 473.0% sát thương vũ khí tấn công | Lửa Mạnh Nhảy Múa: Gây Pháp ThuậtLửa sát thương của 473% sát thương cơ bản |
36 | 473% | Gây ra 473.0% sát thương vũ khí tấn công | Lửa Mạnh Nhảy Múa: Gây Pháp ThuậtLửa sát thương của 473% sát thương cơ bản |
37 | 473% | Gây ra 473.0% sát thương vũ khí tấn công | Lửa Mạnh Nhảy Múa: Gây Pháp ThuậtLửa sát thương của 473% sát thương cơ bản |
38 | 473% | Gây ra 473.0% sát thương vũ khí tấn công | Lửa Mạnh Nhảy Múa: Gây Pháp ThuậtLửa sát thương của 473% sát thương cơ bản |
39 | 473% | Gây ra 473.0% sát thương vũ khí tấn công | Lửa Mạnh Nhảy Múa: Gây Pháp ThuậtLửa sát thương của 473% sát thương cơ bản |
40 | 473% | Gây ra 473.0% sát thương vũ khí tấn công | Lửa Mạnh Nhảy Múa: Gây Pháp ThuậtLửa sát thương của 473% sát thương cơ bản |