Tuyết Lở Băng Tan

Tuyết Lở Băng Tan
Kỹ năng cường hóa Pháp Thuật Lạnh Lẽo Phạm vi
Tốc Độ Dùng phép 0.8 s
Hệ Số Sát Thương 316%

Thi triển kỹ năng này sẽ đánh mạnh xuống đất phía trước, gây Pháp ThuậtLạnh Lẽo sát thương của 203% sát thương cơ bản.
Kỹ năng này gây thêm sát thương lên kẻ địch trong trạng thái Đóng Băng.

Tuyết Lở Băng Tan:
Gây Pháp ThuậtLạnh Lẽo sát thương của 203% sát thương cơ bản
Với kẻ địch Đóng Băng +10% ST
Khi bậc tối thiểu là 3 , kỹ năng này +50% xác suất Đóng Băng
Khi ít nhất ở cấp 3 , kỹ năng này khi đánh trúng kẻ địch, nếu kẻ địch có ít nhất 10 Điểm Đông Lạnh hoặc bị Đông Cứng, kỹ năng này gây thêm +50% Sát thương cho kẻ địch, sau đó tiêu hao 10 Điểm Đông Lạnh của kẻ địch.

4|5109|203
Gây ra 316.0% sát thương vũ khí tấn công
Với kẻ địch Đóng Băng +10% ST
Khi bậc tối thiểu là 3 , kỹ năng này +50% xác suất Đóng Băng
Khi ít nhất ở cấp 3 , kỹ năng này khi đánh trúng kẻ địch, nếu kẻ địch có ít nhất 10 Điểm Đông Lạnh hoặc bị Đông Cứng, kỹ năng này gây thêm +50% Sát thương cho kẻ địch, sau đó tiêu hao 10 Điểm Đông Lạnh của kẻ địch.

Trưởng thành /40
level Hệ Số Sát Thương damage
1316%4|5109|203
Gây ra 316.0% sát thương vũ khí tấn công
2316%4|5109|203
Gây ra 316.0% sát thương vũ khí tấn công
3316%4|5109|203
Gây ra 316.0% sát thương vũ khí tấn công
4316%4|5109|203
Gây ra 316.0% sát thương vũ khí tấn công
5316%4|5109|203
Gây ra 316.0% sát thương vũ khí tấn công
6316%4|5109|203
Gây ra 316.0% sát thương vũ khí tấn công
7316%4|5109|203
Gây ra 316.0% sát thương vũ khí tấn công
8316%4|5109|203
Gây ra 316.0% sát thương vũ khí tấn công
9316%4|5109|203
Gây ra 316.0% sát thương vũ khí tấn công
10316%4|5109|203
Gây ra 316.0% sát thương vũ khí tấn công
11316%4|5109|203
Gây ra 316.0% sát thương vũ khí tấn công
12316%4|5109|203
Gây ra 316.0% sát thương vũ khí tấn công
13316%4|5109|203
Gây ra 316.0% sát thương vũ khí tấn công
14316%4|5109|203
Gây ra 316.0% sát thương vũ khí tấn công
15316%4|5109|203
Gây ra 316.0% sát thương vũ khí tấn công
16316%4|5109|203
Gây ra 316.0% sát thương vũ khí tấn công
17316%4|5109|203
Gây ra 316.0% sát thương vũ khí tấn công
18316%4|5109|203
Gây ra 316.0% sát thương vũ khí tấn công
19316%4|5109|203
Gây ra 316.0% sát thương vũ khí tấn công
20341%4|5109|203
Gây ra 341.0% sát thương vũ khí tấn công
21368%4|5109|203
Gây ra 368.0% sát thương vũ khí tấn công
22398%4|5109|203
Gây ra 398.0% sát thương vũ khí tấn công
23429%4|5109|203
Gây ra 429.0% sát thương vũ khí tấn công
24464%4|5109|203
Gây ra 464.0% sát thương vũ khí tấn công
25501%4|5109|203
Gây ra 501.0% sát thương vũ khí tấn công
26541%4|5109|203
Gây ra 541.0% sát thương vũ khí tấn công
27584%4|5109|203
Gây ra 584.0% sát thương vũ khí tấn công
28631%4|5109|203
Gây ra 631.0% sát thương vũ khí tấn công
29681%4|5109|203
Gây ra 681.0% sát thương vũ khí tấn công
30736%4|5109|203
Gây ra 736.0% sát thương vũ khí tấn công
31736%4|5109|203
Gây ra 736.0% sát thương vũ khí tấn công
32736%4|5109|203
Gây ra 736.0% sát thương vũ khí tấn công
33736%4|5109|203
Gây ra 736.0% sát thương vũ khí tấn công
34736%4|5109|203
Gây ra 736.0% sát thương vũ khí tấn công
35736%4|5109|203
Gây ra 736.0% sát thương vũ khí tấn công
36736%4|5109|203
Gây ra 736.0% sát thương vũ khí tấn công
37736%4|5109|203
Gây ra 736.0% sát thương vũ khí tấn công
38736%4|5109|203
Gây ra 736.0% sát thương vũ khí tấn công
39736%4|5109|203
Gây ra 736.0% sát thương vũ khí tấn công
40736%4|5109|203
Gây ra 736.0% sát thương vũ khí tấn công